UNIT 4. LIFE IN THE PAST 1 act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn 2 arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực 3 bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất, chân trần 4 behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử 5 dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo 6 domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm 7 downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố 8 eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ 9 entertainment (n) /ˌentəˈteɪnmənt/ giải trí entertaining (adj) /ˌentəˈteɪnɪŋ/ 10 face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt 11 facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị 12 igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết 13 illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học, mù chữ 14 loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa 15 occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp 16 pass on (phrv) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại 17 snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt 18 street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong 19 strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc 20 treat (v) /triːt/ cư xử, đối xử wealthy (adj) /ˈwelθi/ 21 giàu có weath (n) /welθ/ technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/ technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkl/ công nghệ 22 technologically (adv) /ˌteknəˈlɒdʒɪkli/ appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ 23 trân trọng, đánh giá cao appreciative (adj) /əˈpriːʃətɪv/ appreciatively (adv) /əˈpriːʃətɪvli/ customs and /ˈkʌstəm ənd 24 (phr) phong tục tập quán traditions trəˈdɪʃn/ 25 funeral (n) /ˈfjuːnərəl/ đám tang, tang lễ attendant (n) /əˈtendənt/ người tham dự 26 attend (to) (v) /əˈtend/ tham dự attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sự tham dự imagine (v) /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng imagination (n) /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ trí tưởng tượng 27 imaginative (adj) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ có khả năng tưởng tượng imaginatively (adv) /ɪˈmædʒɪnətɪvli/ seniority (n) /ˌsiːniˈɒrəti/ 28 tiền bối, người có thâm niên senior (adj) /ˈsiːniər/ prefer doing to doing 29 thích làm điều gì hơn prefer N to N (v) nhuộm (tóc/ quần áo…) 30 dye /daɪ/ (n) thuốc nhuộm