You are on page 1of 3

Từ vựng đề số 36 sách Công Phá Vào 10

ST Vocabulary Pronunciation Meaning


T
1 Marvelous (adj) /ˈmɑːvələs/ Kỳ lạ, kỳ diệu

2 Renovation (n) /ˌrɛnəʊˈveɪʃən/ Sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới

3 Intervention (n) /ˌɪntə(ː)ˈvɛnʃən/ Sự xen vào, sự can thiệp

4 Hands-on (adj) /hændz-ɒn/ Thực hành


Thực tế

5 Appropriate (adj) /əˈprəʊ.pri.ət/ Thích hợp, thích đáng

6 Islam (n) / ˈɪzlɑːm/ Đạo Hồi

7 Tailor (n) / ˈteɪlə/ Thợ may


Tailor (v) May (quần áo,…), biến đổi, làm đáp
ứng nhu cầu

8 Fit the dietary needs Phù hợp với nhu cầu ăn kiêng

9 Empower (v) / ɪmˈpaʊə/ Cho quyền, trao quyền

10 Graceful (adj) / ˈgreɪsfʊl/ Có duyên, duyên dáng, yêu kiều

11 Charming (adj) / ˈʧɑːmɪŋ/ Đẹp, duyên dáng, yêu kiều

12 Plumber (n) / ˈplʌmə/ Thợ ống nước

13 Flexible (adj) /ˈflɛksəbl/ Linh động, linh hoạt

14 Acupoint (n) Lỗ huyệt

15 Precaution (n) /prɪˈkɔːʃən/ Sự phòng ngừa, sự đề phòng

16 Extreme (adj) /ɪksˈtriːm/ Vô cùng, cùng cực


Khắc nghiệt, quá khích
17 Continent (n) /ˈkɒntɪnənt/ Lục địa, đại lục

18 Burrow (v) /ˈbɜːrəʊ/ Đào, bới


(Nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra

19 Beneath /bɪˈniːθ/ Ở dưới thấp, ở dưới

20 Shade (n) /ʃeɪd/ Bóng, bóng tối


Chỗ có bóng râm, chỗ có bóng mát

21 Emerge (v) /ɪˈmɜːʤ/ Nổi lên, hiện ra

22 Brocade weaving (n) /brəʊˈkeɪd ˈwiːvɪŋ/ Dệt thổ cẩm

23 Silver carving (n) /ˈsɪlvə ˈkɑːvɪŋ/ Chạm khắc bạc

24 Blacksmithing (n) /ˈblæksmɪθɪŋ/ Công việc rèn

25 Carpentry (n) /ˈkɑːpɪntri/ Nghề thợ mộc

26 Forging and casting products /ˈfɔːʤɪŋ ænd ˈkɑːstɪŋ ˈ Những sản phầm rèn và đúc
prɒdʌkts/

27 Textiles of linens /ˈtɛkstaɪlz ɒv ˈlɪnɪnz/ Hàng dệt từ khăn trải giường

28 Foothold (n) /ˈfʊthəʊld/ Chỗ đứng, chỗ để chân


(Nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí
chắc chắn

29 Spot (n) /spɒt/ Nơi, chốn


Dấu, đốm, vết

30 Forestry (n) /ˈfɒrɪstri/ Miền rừng

31 Get involved in /gɛt ɪnˈvɒlvd ɪn/ Tham gia vào

32 Definition (n) /ˌdɛfɪˈnɪʃən/ Sự định nghĩa, sự xác định

33 Fabric (n) /ˈfæbrɪk/ Vải


34 Labour income (n) / Labour income/ Thu nhập lao động

You might also like