You are on page 1of 3

Từ vựng đề số 27 sách Công Phá Vào 10

ST Vocabulary Pronunciation Meaning


T
1 Nursery (n) /ˈnɜːsəri/ Nhà trẻ

2 Excursion (n) /ɪksˈkɜːʃən/ Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn

3 Institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Sự thành lập, sự lập


Cơ quan, trụ sở cơ quan

4 Agriculture (n) /ˈægrɪkʌlʧə/ Nông nghiệp

5 Particular (adj) /pəˈtɪkjʊlə/ Riêng biệt, cá biệt, đặc biệt

6 Fish sauce (n) /fɪʃ sɔːs/ Nước mắm

7 Numerable (adj) /ˈnjuːmərəbl/ Có thể đếm được

8 Leafy (adj) /ˈliːfi/ Rậm lá

9 Calcium (n) /ˈkælsɪəm/ Can xi

10 Throughout /θru(ː)ˈaʊt/ Từ đầu đến cuối, khắp, suốt

11 Fried noodles (n) /fraɪd ˈnuːdlz/ Mì xào

12 Bean sprouts (n) /biːn spraʊts/ Giá đỗ

13 Pot (n) /pɒt/ Nồi

14 Slice (n) /slaɪs/ Miếng mỏng, lát mỏng


Slice (v) Thái, cắt ra từng miếng mỏng

15 Vital (adj) /ˈvaɪtl/ Cần thiết, thiết yếu

16 Functioning (n) /ˈfʌŋkʃənɪŋ/ Sự hoạt động, sự vận hành


17 Cuisine (n) /kwi(ː)ˈziːn/ Ẩm thực

18 Time-consuming (adj) /ˈtaɪmkənˈsjuːmɪŋ/ Tốn nhiều thời gian

19 Rarely (adv) /ˈreəli/ Ít khi, hiếm khi

20 Inequality (n) /ˌɪni(ː)ˈkwɒlɪti/ Sự không bằng nhau, sự không bình


đẳng

21 Motivation (n) /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ Sự thúc đẩy

22 Bravery (n) /ˈbreɪvəri/ Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng
cảm

23 Desire (v) /dɪˈzaɪə/ Khao khát


Desire (n) Niềm mong muốn, niềm khao khát

24 Strike up (phr.verb) /straɪk ʌp/ Bắt đầu, nảy sinh

25 Unusual (adj) /ʌnˈjuːʒʊəl/ Khác thường, lạ

26 Lovey-dovey (adj) /ˈlʌv.iˌdʌv.i/ Yêu thương, âu yếm, trìu mến

27 Propose (v) /prəˈpəʊz/ Đề nghị, đề xuất, đưa ra

28 Owe (v) /əʊ/ Nợ

29 Regional (adj) /ˈriːʤənl/ Thuộc vùng, địa phương

30 Federation (n) /ˌfɛdəˈreɪʃən/ Sự thành lập liên đoàn, liên đoàn

31 Host (n) /həʊst/ Chủ (nhà, trọ, khách sạn,…)


Host (v) Đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh
tài,…)

32 Participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia, tham dự

33 Struggle (v) /ˈstrʌgl/ Đấu tranh, chống lại

34 Pace (n) /peɪs/ Bước nhịp, nhịp, tốc độ


35 Specifically (adv) /spəˈsɪfɪk(ə)li/ Một cách cụ thế, rảnh mạch, rõ ràng

36 Devote (v) /dɪˈvəʊt/ Hiến dâng, dành hết cho

37 Turn up (phr.verb) (=arrive) /tɜːn ʌp/ Xuất hiện, đến

You might also like