1 Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu 2 Anonymous (a) /əˈnɒnɪməs/ Ẩn danh 3 Dedication (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ Sự cống hiến 4 Diagnose (v) /ˈdaɪəɡnəʊz/ Chẩn đoán (bệnh) 5 distinguished (a) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ Kiệt suất,lỗi lạc 6 figure (n) /ˈfɪɡə(r)/ Nhân vật 7 generosity (n) /ˌdʒenəˈrɒsəti/ Sự hào phóng 8 hospitalisation (n) /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ Sự nhập viện 9 perseverance (n) /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ Tính kiên trì 10 prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ Chân giả 11 reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/ Danh tiếng 12 respectable (a) /rɪˈspektəbl/ Đáng kính 13 talented (a) /ˈtæləntɪd/ Có tài năng 14 waver (v) /ˈweɪvə(r)/ Dao động , phân vân
UNIT 2: URBANISATION
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 agricultural (a) /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ Thuộc về nông nghiệp 2 centralise (v) /ˈsentrəlaɪz/ Tập trung 3 cost – effective (a) /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ Hiệu quả 4 counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ Dãn dân 5 densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ Dân cư đông đúc 6 discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ Sự phân biệt , đối xử 7 double /ˈdʌbl/ Tăng gấp đôi 8 downmarket (a) /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ Giá rẻ, bình dân 9 down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ Thực tế 10 energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ Tiết kiệm năng lượng 11 expand (v) /ɪkˈspænd/ Mở rộng 12 industrialisation (n) /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ Sự công nghiệp hóa 13 interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ Không tính lãi 14 kind-hearted (a) /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ Tử tế, tốt bụng 15 long-lasting (a) /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ Kéo dài 16 migrate (v) /maɪˈɡreɪt/ Di cư 17 mindset (n) /ˈmaɪndset/ Định kiến 18 overload (v) /ˌəʊvəˈləʊd/ Quá tải 19 sanitation (n) /ˌsænɪˈteɪʃn/ Vệ sinh 20 self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ Tự tạo động lực 21 slum (n) /slʌm/ Nhà ổ chuột 22 switch off (v) /swɪtʃ ɒf/ Ngừng , thôi 23 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ Tốn thời gian 24 thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ Đáng để suy nghĩ 25 unemployment (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt Tình trạng thất nghiệp 26 upmarket (a) /ˌʌpˈmɑːkɪt/ Đắt tiền, xa xỉ 27 urbanisation (n) /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ Đô thị hóa 28 weather-beaten (a) /ˈweðə biːtn/ Dãi dầu, sương gió 29 well-established (a) /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ Có tiếng tăm
UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 asthma (n) /ˈæsmə/ Bệnh hen 2 biomass (n) /ˈbaɪəʊmæs/ Sinh khối 3 bronchitis (n) /brɒŋˈkaɪtɪs/ Bệnh viêm phế quản 4 Clutter (n) /ˈklʌtə(r)/ Lộn xộn 5 combustion (n) /kəmˈbʌstʃən/ Sự đốt cháy 6 conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Sự bảo tồn 7 deplete (v) /dɪˈpliːt/ Rút hết, làm cạn kiệt 8 dispose of (v) /dɪˈspəʊz əv/ Vứt bỏ 9 geothermal (a) /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ Thuộc địa nhiệt 10 habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống 11 lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ Phong cách sống 12 mildew (n) /ˈmɪldjuː/ Nấm mốc 13 mould (n) /məʊld/ Mốc meo 14 organic (a) /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ 15 pathway (n) /ˈpɑːθweɪ/ Đường mòn 16 preservation (n) /ˌprezəˈveɪʃn/ Sự giữ gìn 17 promote (v) /prəˈməʊt/ Thúc đẩy,phát triển 18 purification (n) /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ Sự làm sạch 19 replenish (v) /rɪˈplenɪʃ/ Làm đầy 20 soot (n) /sʊt/ Nhọ nồi UNIT 4: THE MASS MEDIA
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 addicted (a) /əˈdɪktɪd/ Nghiện 2 advent (n) /ˈædvent/ Sự đến 3 attitude (n) /ˈætɪtjuːd/ Thái độ, quan điểm 4 connect (v) /kəˈnekt/ Kết nối 5 cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ Khủng bố qua mạng internet 6 documentary (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu 7 dominant (a) /ˈdɒmɪnənt/ Thống trị , có ưu thế 8 drama (n) /ˈdrɑːmə/ Kịch , tuồng 9 efficient (a) /ɪˈfɪʃnt/ Có hiệu quả 10 emerge (v) /ɪˈmɜːdʒ/ Vượt trội, nổi lên 11 fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ Gấp 5 lần 12 leaflet (n) /ˈliːflət/ Tờ rơi 13 mass /mæs/ Số nhiều, số đông 14 media /ˈmiːdiə/ Phương tiện 15 pie chart (n) /paɪ/ /ʧɑːt/ Biểu đồ tròn 16 social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ Mạng xã hội 17 subscribe (v) /səbˈskraɪb/ Đặt mua dài hạn 18 tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/ Máy tính bảng 19 tie in (v) /taɪ/ Gắn với 20 website (n) /ˈwebsaɪt/ Vị trí web
UNIT 5: CULTURAL IDENTITY
STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 assimilate (v) /əˈsɪməleɪt/ Đồng hóa 2 assimilation (n) /əˌsɪməˈleɪʃn/ Sự đồng hóa 3 attire (n) /əˈtaɪə(r)/ Quần áo , trang phục 4 blind man’s buff /blaɪnd/ /mænz/ /bʌf/ Trò chơi bịt mắt bắt dê
5 cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ Bản sắc văn hóa
6 cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ Các hoạt động văn hóa 7 custom (n) /ˈkʌstəm/ Phong tục , tập quán 8 diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/ Tính đa dạng 9 flock (v) /flɒk/ Lũ lượt kéo đến 10 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ Bảo vệ, duy tri 11 martial spirit (n) /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ Tinh thần thượng võ 12 multicultural (n) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ Đa văn hóa 13 worship (n) /ˈwɜːʃɪp/ Tôn kính , thờ cúng 14 unite (v) /juˈnaɪt/ Đoàn kết 15 unify (v) /ˈjuːnɪfaɪ/ Thống nhất 16 solidarity (n) /ˌsɒlɪˈdærəti/ Sự đoàn kết