You are on page 1of 11

1.

FAMILY LIFE (Cuộc sống gia đình)

benefit /"benifit/ (n) Lợi ích

breadwinner /’bredwinə (r)/ (n) người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

chore /tʃɔː(r)/ (n) công việc vật trong nhà, việc nhà

contribute /kən'tribju:t/ (v) đóng góp

critical /’kritikl/ (adj) hay phê phán, chỉ trích; khó tính

enormous /ɪˈnɔːməs/ (adj) to lớn, khổng lồ

equally shared parenting chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc
con cái
/ikwəli ʃeə(r)d 'peərəntin/

extended family /ik'stendid fæmali/ gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

(household) finance /haʊshəʊld 'fainæns/ tài chính, tiền nong (của gia đình)

financial burden /fai'nænfl 'b3:dn/ gánh nặng về tài chính, tiền bạc

gender convergence các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

/'dgenda(r) kon 'vɜ:dɜans/

grocery /’grəʊsəri/ (n) cửa hàng tạp hóa

heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ mang vác nặng

homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n) người nội trợ

iron /ˈaɪən/ (v) là/ ủi (quần áo)

laundry /ˈlɔːndri/ (n) quần áo, đồ giặt là/ ủi

lay (the table for meals) /lei/ dọn com

nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái
chung sống

nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v) nuôi dường

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) trách nhiệm

2. YOUR BODY AND YOU ( Cơ thể bạn và bạn)

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 1


acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n) châm cứu

allment /'eilmant/ (n) bệnh tật

allergy /ˈælədʒi/ (n) dị ứng

boost /bu:st/ (v) đẩy mạnh

cancer /’kænsə(r)/ (n) ung thư

circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (adj) thuộc về tuần hoàn

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj) phức tạp

compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) hợp chất

consume /kən'sju:m/ (v) tiêu thụ, dùng

digestive /daɪˈdʒestɪv/ (adj) (thuộc) tiêu hóa

disease /di'zi:z/ (n) bệnh

evidence /'evidəns/ (n) bằng chứng

frown /fraʊn/ (v) cau mày

heal /hi:l/ (v) hàn gắn, chữa (bệnh)

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) truyền cảm hứng

intestine /in'testin/ (n) ruột

lung /lʌŋ/ (n) Phổi

muscle /ˈmʌsl/ cơ bắp

needle/'ni:dl/ (n) cây kim

oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v) cấp ô-xy

poultry /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm

respiratory /rəˈspɪrətri/ (adj) (thuộc) hô hấp

3. MUSIC (Âm nhạc)

air /eə(r)/ (v) phát thanh/ hình

audience /ˈɔːdiəns/ (n) khán/ thính giả

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 2


biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n) tiếp sử

celebrity panel /sə'lebrəti pænl/ ban giám khảo gồm những người nói tiếng

clip /klip/ (n) một đoạn phim/ nhạc

composer /kəm pəʊzə(r)/ (n) nhà soạn nhạc

contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi

dangdut /da:ŋ'du:t/ (n) một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xia

debut album /'derbju: ælbəm/ tập nhạc tuyến đầu tay

fan /fæn/ (n) người hâm mộ

global smash hit /'gləʊubl smæf hit/ bài hát thành công lớn trên thế giới

idol /'aidl/ (n) thần tượng

judge /dʒʌdʒ/ (n) ban giám khảo

phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n) hiện tượng

platinum /plætinəm/ (n) danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc
có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

pop /pɒp/ (n) nhạc bình dân, đại chúng

post /pəust/ (v) đăng tải

process /’prəʊses/ (n) quá trình

release /ri'li:s/ (v) công bố

4. FOR A BETTER COMMUNITY (Vì một cộng đồng tốt đẹp


hơn)

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo, rao vặt

announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n) thông báo

apply /əˈplaɪ/ (v) ứng tuyển

balance /ˈbæləns/ (v) làm cho cân bằng

by chance /bai tʃɑːns/ tỉnh cờ, ngẫu nhiên

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 3


community /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng

concerned /kənˈsɜːnd/ (adj) lo lắng, quan tâm

creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (adj) tận tâm, tận tụy

development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển

disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (adj) thiệt thòi

donate /dəʊˈneɪt/ (v) cho, tặng

employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n) việc tuyển dụng

excited /ik'saitid/ (adj) phấn khởi, phần khích

facility /fəˈsɪləti/ (n) cơ sở vật chất, trang thiết bị

fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (adj) may mắn

handicapped /ˈhændikæpt/ (adj) tàn tật, khuyết tật

helpful /ˈhelpfl/ (adj) hữu ích

hopeless /ˈhəʊpləs/ (adj) vô vọng

interact /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác

interested /ˈɪntrəstɪd/ (adj) quan tâm, hứng thú

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj) hay, thú vị

invalid /ɪnˈvælɪd/ (n) người tàn tật, người khuyết tật

leader /ˈliːdə(r)/ (n) người đứng đầu, nhà lãnh đạo

martyr /ˈmɑːtə(r)/ (n) liệt sĩ

meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (adj) có ý nghĩa

narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ (adj) nông cạn, hẹp hòi

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (adj) phi lợi nhuận

obvious /ˈɒbviəs/ (adj) rõ ràng, hiển nhiên

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội, dịp

passionate /ˈpæʃənət/ (adj) say mê, đam mê

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 4


patient /ˈpeɪʃnt/ (adj) kiên trì, kiên nhẫn

post /pəʊst/ (v) đăng tải

priority /praɪˈɒrəti/ (n) việc ưu tiên hàng đầu

public /ˈpʌblɪk/ (adj) công cộng

remote /rɪˈməʊt/ (adj) xa xôi, hẻo lánh

running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ nước máy

5. INVENTIONS (Các phát minh)

bulky /ˈbʌlki/ (adj) to lớn, kềnh càng

collapse /kəˈlæps/ (v) xẹp lại, cụp lại

earbuds /ˈɪəbʌd/ (n) tai nghe

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj) tiết kiệm, không lãng phí

fabric /ˈfæbrɪk/ (n) vải, chất liệu vải

generous /ˈdʒenərəs/ (adj) rộng rãi, hào phóng

headphones /ˈhedfəʊnz/ (n) tai nghe qua đầu

imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v) bắt chước, mô phỏng theo

inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng

laptop /ˈlæptɒp/ (n) máy tính xách tay

patent /ˈpætnt/ (n, v) bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

portable /ˈpɔːtəbl/ (adj) dễ dàng mang, xách theo

principle /ˈprɪnsəpl/ (n) nguyên tắc, yếu tố cơ bản

submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n) tàu ngầm

velcro /ˈvelkrəʊ/ (n) một loại khóa dán

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 5


6. GENDER EQUALITY (Bình đẳng giới)

address /əˈdres/ (v) giải quyết

affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng

caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n) người trông nom

challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n) thách thức

effective /ɪˈfektɪv/ (adj) có hiệu quả

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v) xóa bỏ

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) động viên, khuyến khich

enrol /ɪnˈrəʊl/ (v) đăng kí nhập học

enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n) sự đăng kí nhập học

equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang bằng

equality /iˈkwɒləti/ (n) ngang bằng, bình đẳng

inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n) không binh đẳng

force /fɔːs/ (v) bắt buộc, ép buộc

gender /ˈdʒendə(r)/ (n) giới, giới tỉnh

government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ

income /ˈɪnkʌm/ (n) thu thập

limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) hạn chế, giới hạn

loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n) sự cô đơn

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội

personal /ˈpɜːsənl/ (adj) cá nhân

progress /ˈprəʊɡres/ (n) tiến bộ

property /ˈprɒpəti/ (n) tài sản

pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi

qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) đủ khả năng, năng lực

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 6


remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj) đáng chú ý, khác thường

right /raɪt/ (n) quyền, quyền lợi

sue /suː/ (v) kiện

treatment /ˈtriːtmənt/ (n) sự đối xử

violent /ˈvaɪələnt/ (adj) có tính bạo lực, hung dữ

violence /ˈvaɪələns/ (n) sự bạo lực, dữ dội

wage /weɪdʒ/ (n) tiền lương

workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động

7. CULTURAL DIVERSITY (Đa dạng văn hóa)

alert /əˈlɜːt/ (adj) tỉnh táo

altar /ˈɔːltə(r)/ (n) bàn thờ

ancestor /ˈænsestə(r)/ (n) ông bà, tổ tiên

aquarius /əˈkweəriəs/ (n) chòm sao/ cung bảo bình

aries /ˈeəriːz/ (n) chòm sao/ cung bạch dương

assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập lớn

best man /ˌbest ˈmæn/ (n) phù rể

bride /braɪd/ (n) cô dâu

bridegroom (groom) /ˈbraɪdɡruːm/ (n) chú rể

bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ (n) phù dâu

cancer /ˈkænsə(r)/ (n) chòm sao/ cung cự giải

capricorn /ˈkæprɪkɔːn/ (n) chòm sao/ cung ma kết

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj) phức tạp

contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) sự tương phản, sự trái ngược

contrast /kənˈtrɑːst/ (v) tương phản, khác nhau

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 7


crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc

decent /ˈdiːsnt/ (adj) đàng hoàng, tử tế

diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) sự da dạng, phong phú

engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adj) đính hôn, đính ước

engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n) sự đính hôn, đính ước

export /ˈekspɔːt/ (v) xuất khẩu

favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj) thuận lợi

fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n) vận may, sự giàu có

funeral /ˈfjuːnərəl/ (n) đám tang

garter /ˈɡɑːtə(r)/ (n) nịt bít bất

gemini /ˈdʒemɪnaɪ/ (n) chòm sao/ cung song tử

handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/ (n) khăn tay

high status /haɪ ˈsteɪtəs/ có địa vị cao, có vị trí cao

honeymoon /ˈhʌnimuːn/ (n) tuần trăng mật

horoscope /ˈhɒrəskəʊp/ (n) số tử vi, cung hoàng đạo

import /ˈɪmpɔːt/ (n) sự nhập khẩu, hàng nhập khẩu

import /ˈɪmpɔːt/ (v) nhập khẩu

influence /ˈɪnfluəns/ (n) sự ảnh hưởng

legend /ˈledʒənd/ (n) truyền thuyết, truyện cổ tích

lentil /ˈlentl/ (n) đậu lăng, hạt đậu lăng

leo /ˈliːəʊ/ (n) chòm sao/ cung sư tử

libra /ˈliːbrə/ (n) chòm sao/ cung thiên bình

life partner /laɪf ˈpɑːtnə(r)/ bạn đời

magpie /ˈmæɡpaɪ/ (n) chim chích chòe

majority /məˈdʒɒrəti/ (n) phần lớn

mystery /ˈmɪstri/ (n) điều huyền bí, bí ẩn

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 8


object /əbˈdʒekt/ (v) phản đối, chống lại

object /ˈɒbdʒɪkt/ (n) đồ vật, vật thể

pisces /ˈpaɪsiːz/ (n) chòm sao/ cung song ngư

present /ˈpreznt/ (adj) có mặt, hiện tại

present /prɪˈzent/ (v) đưa ra, trình bày

present /ˈpreznt/ (n) món quà

prestigious /preˈstɪdʒəs/ (adj) có uy tín, có thanh thế

proposal /prəˈpəʊzl/ (n) sự cầu hôn

protest /ˈprəʊtest/ (n) sự phản kháng, sự phản đối

protest /prəˈtest/ (v) phản đối phản kháng, phản đối

rebel /ˈrebl/ (n) sự nổi loạn, sự chống đối

rebel /rɪˈbel/ (v) nổi loạn, chống đối

ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n) lễ nghi, nghi thức

sagittarius /ˌsædʒɪˈteəriəs/ (n) chòm sao/ cung nhân mã

soul /səʊl/ (n) linh hồn, tâm hồn

superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/ (n) sự mê tín

superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ (adj) mê tín

sweep /swiːp/ (v) quét

take place /teɪk pleɪs/ (v) diễn ra

taurus /ˈtɔːrəs/ (n) chòm sao/ cung Kim Ngưu

veil /veɪl/ (n) mạng che mặt

venture /ˈventʃə(r)/ (n) dự án hoặc công việc kinh doanh

virgo /ˈvɜːɡəʊ/ (n) chòm sao/ cung Xử Nữ

wealth /welθ/ (n) sự giàu có, giàu sang, của cải

wedding ceremony /ˈwedɪŋ ˈserəməni/ lễ cưới

wedding reception /ˈwedɪŋ rɪˈsepʃn/ tiệc cưới

Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 9


Học tiếng Anh cùng Thầy Chí Châu | KYS 10

You might also like