Professional Documents
Culture Documents
breadwinner /’bredwinə (r)/ (n) người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
chore /tʃɔː(r)/ (n) công việc vật trong nhà, việc nhà
critical /’kritikl/ (adj) hay phê phán, chỉ trích; khó tính
equally shared parenting chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc
con cái
/ikwəli ʃeə(r)d 'peərəntin/
extended family /ik'stendid fæmali/ gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
(household) finance /haʊshəʊld 'fainæns/ tài chính, tiền nong (của gia đình)
financial burden /fai'nænfl 'b3:dn/ gánh nặng về tài chính, tiền bạc
gender convergence các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái
chung sống
celebrity panel /sə'lebrəti pænl/ ban giám khảo gồm những người nói tiếng
dangdut /da:ŋ'du:t/ (n) một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xia
global smash hit /'gləʊubl smæf hit/ bài hát thành công lớn trên thế giới
platinum /plætinəm/ (n) danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc
có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản
patent /ˈpætnt/ (n, v) bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế