You are on page 1of 2

Ernst Thalmann High School (2021 - 2022)

UNIT 7. WORLD POPULATION


VOCABULARY
A. Reading
1. populate /ˈpɒpjuleɪt/ (v) : sống / cư ngụ
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) : dân số, dân cư
- overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) : sự bùng nổ dân số
- overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/ (a) : bùng nổ dân số
2. strong /strɒŋ/ - /strɔːŋ/ (a) : mạnh
- strongly /ˈstrɒŋli/ - /ˈstrɔːŋli/ (adv) : một cách mạnh mẽ
- strength /streŋkθ/ (n) : sức mạnh
- strengthen /ˈstreŋkθn/ (v) : làm cho mạnh, củng cố
3. probably /ˈprɒbəbli/ (adv) : có thể
4. in BC /ˌbiː ˈsiː/ = Before Christ : trước công nguyên
≠ in A.D. = Anno Domini (theo Latin) : sau công nguyên
5. reach /riːtʃ/ (v) : chạm tới, vươn tới, đạt đến
6. figure /ˈfɪɡə(r)/ (n) : con số
7. resource /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ (n) : tài nguyên
- natural resources : tài nguyên thiên nhiên
8. support /səˈpɔːt/ (v, n) : cung cấp, hỗ trợ, giúp đỡ
9. limit /ˈlɪmɪt/ (v, n) : giới hạn
10. farming /ˈfɑːmɪŋ/ (n) : nghề nông
11. raising animals /ˈreɪzɪŋ/ (n) : việc chăn nuôi gia súc
12. amount /əˈmaʊnt/ (n) : số lượng, tổng lượng
13. average /ˈævərɪdʒ/ (n, a) : (mức) trung bình
14. method /ˈmeθəd/ (n) : phương pháp, biện pháp
- birth-control methods (n) : những biện pháp sinh sản
15. available for /əˈveɪləbl/ (a) : có sẵn để dùng
16. government /ˈɡʌvənmənt/ (n) : chính phủ
17. instead of /ɪnˈsted əv/ (prep) : thay vì
18. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) : nhà báo
- journalism /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n) : ngành báo chí
19. salt water /sɔːlt ˈwɔːtə(r)/ (n) : nước muối
20. fresh water /freʃ ˈwɔːtə(r)/ (n) : nước ngọt
21. injury (n) / injuries (pl. n.) /ˈɪndʒəri/ : vết thương
22. automobile = car/ˈɔːtəməbiːl/ (n) : xe hơi
B. Speaking
23. explode /ɪkˈspləʊd/ (v) : nổ ra
- explosion /ɪkˈspləʊʒn/ (n) : vụ nổ, việc bùng nổ
24. die at birth /daɪ æt bɜːθ/ : chết lúc mới sinh
25. proper /ˈprɒpə(r)/ (a) : hợp lí
- properly /ˈprɒpəli/ (adv) : một cách hợp lí
26. religion /rɪˈlɪdʒən/ (a) : thuộc về tôn giáo
- religious /rɪˈlɪdʒəs/ (n) : tôn giáo
27. insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (n) : bảo hiểm
- a form of insurance : hình thức bảo hiểm
28. living conditions /kənˈdɪʃn/ (n) : điều kiện sống
- living standards /ˈstændəd/ (n) : tiêu chuẩn sống
29. lack of = shortage of /læk/- /ˈʃɔːtɪdʒ/ (n) : sự thiếu thốn về

English 11 – The 1st Semester Page 1


Ernst Thalmann High School (2021 - 2022)

30. aware of sth /əˈweə(r)/ (v) : ý thức về


- an awareness of sth /əˈweənəs/ : sự ý thức về
31. implement /ˈɪmplɪmənt/ (v, n) : công cụ, cung cấp công cụ
32. reward /rɪˈwɔːd/ (n) : phần thưởng
33. punish /ˈpʌnɪʃ/ (v) : phạt
- punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n) : sự trừng phạt
34. family planning programs /ˈprəʊɡræm/ : chương trình kế hoạch hóa gia đình
35. carry out /ˈkæri/ = conduct /kənˈdʌkt/ (v) : tiến hành, thực hiện
C. Listening
1. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) : lục địa
2. developing countries /dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntriz/ (n) : những nước đang phát triển
3. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) : sự cải tiến
4. particularly /pəˈtɪkjələli/ (adv) : một cách đặc biệt
5. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) : thế hệ
6. expert /ˈekspɜːt/ (n) : chuyên gia
7. death rate /deθ reɪt/ (n) : tỉ lệ chết
8. birth rate /bɜːθ reɪt/ (n) : tỉ lệ sinh
9. strict /strɪkt/ (a.) / strictly /ˈstrɪktli/ (adv) : nghiêm khắc, nghiêm ngặt
- strictly implementing /ˈɪmplɪmentɪŋ/ : việc thực hiện chính sách
10. a family planning policy /ˈpɒləsi/ (n) : chính sách kế hoạch hóa gia đình
D. Writing
1. chart /tʃɑːt/ (n) : biểu đồ, sơ đồ
2. paragraph /ˈpærəɡrɑːf/ (n) : một đoạn văn
3. distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v) : phân phát, phân phối, phân bổ
- distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ (n) : sự phân phát, phân phối, phân bổ
4. account for /əˈkaʊnt/ (v) : giải thích cho, là nguyên nhân của
5. half as much as /hɑːf æz mʌtʃ æz/ : nhiều bằng phân nửa
6. nearly half of /ˈnɪəli hɑːf əv/ : gần phân nửa
7. rank first / last /ræŋk fɜːst - lɑːst / : đứng hàng đầu / cuối
E. Language focus
1. claim /kleɪm/ (v) : đòi hỏi, yêu cầu
2. glean /ɡliːn/ (v) : mót, lượm nhặt
3. cranky /ˈkræŋki/ (n) : tròng vành
4. creature /ˈkriːtʃər/ (n) : sinh vật, loài vật
5. quarrel /ˈkwɒrəl/ (n, v) : (cuộc) tranh cãi, tranh luận
6. step out /step aʊt/ (v) : bước ra vào

English 11 – The 1st Semester Page 2

You might also like