You are on page 1of 17

1.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT

Từ mới Phiên âm Nghĩa


1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) đúc (đồng…)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) thêu
13. frame /freɪm/ (n.) khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) lớp (lá…)
16. mould /məʊld/ (v.) đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) bề mặt
19. thread /θred/ (n.) chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) bước, giai đoạn
33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.) khung cửi dệt vải
35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.) nhiều tác dụng, đa năng
36. willow /’wɪləʊ/ (n.) cây liễu
37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ chì, chì than (để vẽ)
38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.) nhiều, đông đảo, số lượng lớn
39. birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n.) nơi sinh ra, quê hương
40. deal with /diːl wɪð/ (phr. v.) giải quyết
41. get on with /get ɒn wɪð/ (phr. v.) có quan hệ tốt
42. knit /nɪt/ (v.) đan (len,sợi)
/lʊk ˈfɔːwəd tu/ (phr.
43. look foward to trông mong
v.)
44. marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá
45. memorable /ˈmemərəbəl/ (adj) đáng nhớ
46. pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm
/ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/
47. great- grandparent cụ (người sinh ra ông bà)
(n)
/pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/
48. Place of interest địa điểm hấp dẫn
(n.)
49. tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) trò kéo co
50. riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) bờ sông
51. conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) nón lá
/maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/
52. minority ethnic dân tộc thiểu số
(n)

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 2: CITY LIFE

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
2. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ : cổ kính
3. asset (n) /ˈæset/ : tài sản
4. catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ : thảm khốc, thê thảm
5. cheer (sb) up (ph.v) /tʃɪə(r)/ : làm ai đó vui lên
6. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
7. conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ : xung đột
8. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
: (thuộc) trung tâm thành phố,
9. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/
khu thương mại
10. drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ : mặt hạn chế
11. dweller (n) /ˈdwelə/ : cư dân (một khu vực cụ thể)
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
14. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
15. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố
16. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : điểm đặc trưng
17. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
18. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
19. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
20. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số
21. jet lag : sự mệt mỏi do lệch múi giờ
22. make progess /meɪkˈprəʊ.ɡres/ : tiến bộ
23. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
24. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
25. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thủ phủ
26. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
27. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
28. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
29. populous (adj) /ˈpɒpjələs/ : đông dân cư
30. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
31. put on (ph.v) /ˈpʊt ɒn/ : mặc vào
32. recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ : giải trí
33. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
34. resident (n) /ˈrezɪdənt/ : dân cư
35. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
: mắc ket, không di
36. stuck (adj) /stʌk/
chuyển đươc
37. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
38. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
39. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phú, đa dạng
40. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên
2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành
3. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên, kinh ngạc
4. breakdown (n) /ˈbreɪkdaʊn/ sự thất bại, sự sụp đổ
5. calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh
6. cognitive skill (n) /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy
7. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung
8. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
9. conflict (n, v) /ˈkɒnflɪkt/ (sự) xung đột, mâu thuẫn
10. degree (n) /dɪˈɡriː/ trình độ, bằng cấp
11. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng
12. depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng
13. designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ nhà thiết kế
14. disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọng
15. doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ, ngờ vực
16. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
17. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp
18. emotion (n) /ɪˈməʊʃn/ cảm xúc
19. expect (v) /ɪkˈspekt/ kì vọng
bực bội (vì không giải
20. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/
quyết được việc gì)
21. graduate (n) /ˈɡrædʒuət/ người mới tốt nghiệp
22. helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng trợ giúp
23. house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà
24. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập
25. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc
26. left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
27. life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống
28. medicine (n) /ˈmedɪsn/ thuốc
29. organ (n) /ˈɔːɡən/ bộ phận, cơ quan
30. perform (v) /pəˈfɔːm/ thể hiện
31. put in sb’s shoes (v) đặt mình vào địa vị ai đó
32. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
33. relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn
34. resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết
35. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột
36. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh
37. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra
38. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện
39. stay up late (v) /steɪ ʌp leɪt) thức khuya
40. stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi
41. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng, trải qua
42. tense (adj) /tens/ căng thẳng
43. worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 4: LIFE IN THE PAST

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn
2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực
3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất
4. behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử
5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo
6. domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm
7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố
8. eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài
9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí
10. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt
12. facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị
13. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học
15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa
16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp
17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại
18. post (v) /pəʊst/ đăng tải
19. snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt
20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong
21. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
22. treat (v) /triːt/ cư xử

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 5: WONDERS OF VIET NAM

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


thuộc về hoặc liên quan đến
1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/
việc quản lý; hành chính
2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động
4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì
5. complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể
6. contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh
7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất
9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường
12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo
15. round (in a
(n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
game)
16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)
17. setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường
18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
công trình kiến trúc, công trình
19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/
xây dựng
20. tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ
21. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích
22. monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài
23. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
24. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm
25. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện
26. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục
27. man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
28. honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính
29. conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn
30. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo
31. pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương
32. severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ khắc nghiệt

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 6 Viet Nam: Then and Now

Phiên âm Định nghĩa


Từ mới
1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu
2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc
3. boom (n) /buːm/ : bùng nổ
4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe
5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng
6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác
7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ
8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu
: gia đình nhiều thế hệ
9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
cùng sống chung
10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
11. manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay
12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm
13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý
14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân
15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh
16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người đi bộ
17. roof (n) /ruːf/ : mái nhà
18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ : cao su
19. sandals (n) /ˈsændlz/ : dép
20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá
21. tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói
22. tram (n) /træm/ : xe điện, tàu điện
23. trench (n) /trentʃ/ : hào giao thông
24. tunnel (n) /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm
: đường hầm cho người
25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/
đi bộ qua đường

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 7: Recipes and Eating habits

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. Prawn (n) con tôm
2. Fantastic (adj) tuyệt vời
3. ingredient (n) thành phần, nguyên liệu
4. celery (n) cần tây
5. supper (n) bữa tối
6. starve (v) chết đói
7. vinegar (n) giấm
8. chunk (n) khúc gỗ
9. allergic (adj) dị ứng
10. nutrious (adj) bổ dưỡng
12. chop (v) /tʃɒp/ chặt
13. cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
14. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ
15. dip (v) /dɪp/ nhúng
16. drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
17. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
18. grate (v) /ɡreɪt/ nạo
19. grill (v) /ɡrɪl/ nướng
20. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp
21. peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
22. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
23. roast (v) /rəʊst/ quay
24. shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô
25. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om
26. spread (v) /spred/ phết
27. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc
28. slice (v) /slaɪs/ cắt lát
29. staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính
30. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
31. steam (v) /stiːm/ hấp
32. stew (v) /stjuː/ hầm
33. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào
34. tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm
35. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
36. whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 8 Tourism

Phân loại/ Phiên


Từ mới Phân loại/ Phiên âm
âm
1. accent (n) /ˈæksent/ : giọng điệu
: người sử dụng được hai thứ tiếng;
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế
5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ : việc thành lập, thiết lập
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ : yếu tố
7. get by in (a : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ
(v) /get baɪ ɪn/
language) với với những gì mình có
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu
9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước
12. immersion : trường học nơi một ngôn ngữ khác
(n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/
school tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn
14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ
(adj)
15. mutinational : đa quốc gia
/ˈmʌːtiˈnæʃnəl/
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ : độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò
19. pick up (a : học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên
(v) /pɪk ʌp/
language) từ môi trường xung quanh
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ
: giảm đi do lâu không thực hành/
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/
sử dụng
22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản
23. variety (n) /vəˈraɪəti/ : thể loại

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 10 Space Travel

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ :độ cao so với mực nước biển
2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia
3. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học
4. attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài
5. comet (n) /ˈkɒmɪt/ : sao chổi
6. constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ : chòm sao
7. descend (v) /dɪˈsend/ : dốc xuống
8. discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ : sự khám phá
9. float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian)
10. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống
11. International
/ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs
Space Station (ISS) : Trạm vũ trụ quốc tế ISS
ˈsteɪʃn/
(n)
12. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ : gây ấn tượng sâu sắc
13. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ : thiên hà
14. land (v) /lænd/ : hạ cánh
15. launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng
16. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch
17. maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/ : sự bảo dưỡng
18. mission (n) /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ
19. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành
20. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo
21. parabolic flight : chuyến bay tạo môi trường
/ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/
(n) không trọng lực
22. rocket (n) /ˈrɒkɪt/ : tên lửa
23. rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước
24. roller coaster /ˈrəʊlə(r)
: tàu lượn siêu tốc
(n) ˈkəʊstə(r)/
25. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh
26. scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ : lặn có bình nén khí
27. space tourism
/speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ
(n)
28. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ : tàu vũ trụ
29. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ
30. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ
31. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian
32. solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ : hệ Mặt trời
33. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn
34. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ
35. zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực

11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 11 Changing roles in society

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng
2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ : có lợi
3. attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia
4. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
5. burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng
6. consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy
7. content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng
8. cover (v) /ˈkʌvə(r)/ : bao phủ, đề cập
9. drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ : mạnh mẽ, trầm trongj
10. evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ : đánh giá
11. externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài
12. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
13. facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ : người điều phối
14. financial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính
15. forum (n) /ˈfɔːrəm/ : diễn đàn
16. hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
17. individually- /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli-
: có xu hướng cá nhân
oriented (adj) ˈɔːrientɪd/
18. leave (n) /liːv/ : nghỉ phép
19. male-dominated
/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo
(adj)
20. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ : đường tàu
21. real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực
22. responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy
23. role (n) /rəʊl/ : vai trò
24. sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực
25. sense (of) (n) /sens/ : tính
26. sole (adj) /səʊl/ : độc nhất
27. tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu
28. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo
29. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
30. tailor (v) /ˈteɪlə/ : biến đổi theo nhu cầu
31. witness (v) /ˈwɪtnɪs/ : chứng kiến

You might also like