Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT
Từ mới Phiên âm Nghĩa
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) thợ làm nghề thủ công 2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) sản phẩm thủ công 3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) xưởng, công xưởng 4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) điểm hấp dẫn 5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) bảo tồn, gìn giữ 6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) tính xác thực, chân thật 7. cast /kɑ:st/ (v.) đúc (đồng…) 8. craft /krɑ:ft/ (n.) nghề thủ công 9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) thợ làm đồ thủ công 10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội 11. drumhead /drʌmhed/ (n.) mặt trống 12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) thêu 13. frame /freɪm/ (n.) khung 14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) đồ sơn mài 15. layer /’leɪə(r)/ (n.) lớp (lá…) 16. mould /məʊld/ (v.) đổ khuôn, tạo khuôn 17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) điêu khắc, đồ điêu khắc 18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) bề mặt 19. thread /θred/ (n.) chỉ, sợi 20. weave /wi:v/ (v.) đan (rổ, rá…), dệt (vải…) 21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) xuất hiện, đến 22. set off /set ɒf/ (phr. v.) khởi hành, bắt đầu chuyến đi 23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) đóng cửa, ngừng hoạt động 24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) truyền lại (cho thế hệ sau…) 25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) đối mặt, giải quyết 26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) từ chối 27. set up /set ʌp/ (phr. v.) thành lập, tạo dựng 28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp 29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) sống bằng, sống dựa vào 30. treat /tri:t/ (v.) xử lí 31. carve /kɑ:v/ (v.) chạm, khắc 32. stage /steɪdʒ/ (n.) bước, giai đoạn 33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) đồ tạo tác 34. loom /lu:m/ (n.) khung cửi dệt vải 35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.) nhiều tác dụng, đa năng 36. willow /’wɪləʊ/ (n.) cây liễu 37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ chì, chì than (để vẽ) 38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.) nhiều, đông đảo, số lượng lớn 39. birthplace /ˈbɜːθpleɪs/ (n.) nơi sinh ra, quê hương 40. deal with /diːl wɪð/ (phr. v.) giải quyết 41. get on with /get ɒn wɪð/ (phr. v.) có quan hệ tốt 42. knit /nɪt/ (v.) đan (len,sợi) /lʊk ˈfɔːwəd tu/ (phr. 43. look foward to trông mong v.) 44. marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá 45. memorable /ˈmemərəbəl/ (adj) đáng nhớ 46. pottery /ˈpɒtəri/ (n.) đồ gốm /ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/ 47. great- grandparent cụ (người sinh ra ông bà) (n) /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ 48. Place of interest địa điểm hấp dẫn (n.) 49. tug of war /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ (n.) trò kéo co 50. riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n.) bờ sông 51. conical hat /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ (n) nón lá /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ 52. minority ethnic dân tộc thiểu số (n)
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 2: CITY LIFE
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng 2. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ : cổ kính 3. asset (n) /ˈæset/ : tài sản 4. catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ : thảm khốc, thê thảm 5. cheer (sb) up (ph.v) /tʃɪə(r)/ : làm ai đó vui lên 6. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện 7. conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ : xung đột 8. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định : (thuộc) trung tâm thành phố, 9. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ khu thương mại 10. drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ : mặt hạn chế 11. dweller (n) /ˈdwelə/ : cư dân (một khu vực cụ thể) 12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính 13. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành 14. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu 15. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố 16. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : điểm đặc trưng 17. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm 18. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này 19. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số 20. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số 21. jet lag : sự mệt mỏi do lệch múi giờ 22. make progess /meɪkˈprəʊ.ɡres/ : tiến bộ 23. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung 24. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm 25. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thủ phủ 26. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa 27. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực 28. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương 29. populous (adj) /ˈpɒpjələs/ : đông dân cư 30. packed (adj) /pækt/ : chật ních người 31. put on (ph.v) /ˈpʊt ɒn/ : mặc vào 32. recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ : giải trí 33. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy 34. resident (n) /ˈrezɪdənt/ : dân cư 35. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời : mắc ket, không di 36. stuck (adj) /stʌk/ chuyển đươc 37. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị 38. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa 39. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phú, đa dạng 40. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên 2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành 3. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên, kinh ngạc 4. breakdown (n) /ˈbreɪkdaʊn/ sự thất bại, sự sụp đổ 5. calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh 6. cognitive skill (n) /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy 7. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung 8. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin 9. conflict (n, v) /ˈkɒnflɪkt/ (sự) xung đột, mâu thuẫn 10. degree (n) /dɪˈɡriː/ trình độ, bằng cấp 11. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng 12. depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng 13. designer (n) /dɪˈzaɪnə(r)/ nhà thiết kế 14. disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọng 15. doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ, ngờ vực 16. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ 17. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp 18. emotion (n) /ɪˈməʊʃn/ cảm xúc 19. expect (v) /ɪkˈspekt/ kì vọng bực bội (vì không giải 20. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ quyết được việc gì) 21. graduate (n) /ˈɡrædʒuət/ người mới tốt nghiệp 22. helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng trợ giúp 23. house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà 24. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập 25. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc 26. left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập 27. life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống 28. medicine (n) /ˈmedɪsn/ thuốc 29. organ (n) /ˈɔːɡən/ bộ phận, cơ quan 30. perform (v) /pəˈfɔːm/ thể hiện 31. put in sb’s shoes (v) đặt mình vào địa vị ai đó 32. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở 33. relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn 34. resolve (v) /rɪˈzɒlv/ giải quyết 35. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột 36. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh 37. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra 38. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện 39. stay up late (v) /steɪ ʌp leɪt) thức khuya 40. stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi 41. suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng, trải qua 42. tense (adj) /tens/ căng thẳng 43. worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 4: LIFE IN THE PAST
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn 2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực 3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất 4. behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử 5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo 6. domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm 7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố 8. eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài 9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí 10. event (n) /ɪˈvent/ sự kiện 11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt 12. facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị 13. igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết 14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học 15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa 16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp 17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại 18. post (v) /pəʊst/ đăng tải 19. snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt 20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong 21. strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc 22. treat (v) /triːt/ cư xử
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 5: WONDERS OF VIET NAM
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
thuộc về hoặc liên quan đến 1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ việc quản lý; hành chính 2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt 3. cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động 4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì 5. complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể 6. contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh 7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài 8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất 9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi 10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách 11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường 12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) 13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận 14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo 15. round (in a (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi) game) 16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc) 17. setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường 18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ công trình kiến trúc, công trình 19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ xây dựng 20. tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ 21. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích 22. monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài 23. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 24. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm 25. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện 26. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục 27. man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo 28. honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính 29. conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn 30. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo 31. pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương 32. severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ khắc nghiệt
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 6 Viet Nam: Then and Now
Phiên âm Định nghĩa
Từ mới 1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu 2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc 3. boom (n) /buːm/ : bùng nổ 4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe 5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng 6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác 7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ 8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu : gia đình nhiều thế hệ 9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ cùng sống chung 10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô) 11. manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay 12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm 13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý 14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân 15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh 16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người đi bộ 17. roof (n) /ruːf/ : mái nhà 18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ : cao su 19. sandals (n) /ˈsændlz/ : dép 20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá 21. tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói 22. tram (n) /træm/ : xe điện, tàu điện 23. trench (n) /trentʃ/ : hào giao thông 24. tunnel (n) /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm : đường hầm cho người 25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đi bộ qua đường
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 7: Recipes and Eating habits
Từ mới Phân loại/ Phiên âm âm 1. accent (n) /ˈæksent/ : giọng điệu : người sử dụng được hai thứ tiếng; 2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ sử dụng được hai thứ tiếng 3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương 4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế 5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ : việc thành lập, thiết lập 6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ : yếu tố 7. get by in (a : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ (v) /get baɪ ɪn/ language) với với những gì mình có 8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu 9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt 10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy 11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước 12. immersion : trường học nơi một ngôn ngữ khác (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ school tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn 13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn 14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ (adj) 15. mutinational : đa quốc gia /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ 16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức 17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ : độ mở 18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò 19. pick up (a : học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên (v) /pɪk ʌp/ language) từ môi trường xung quanh 20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ : giảm đi do lâu không thực hành/ 21. rusty (adj) /ˈrʌsti/ sử dụng 22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản 23. variety (n) /vəˈraɪəti/ : thể loại
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 10 Space Travel
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ :độ cao so với mực nước biển 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia 3. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học 4. attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài 5. comet (n) /ˈkɒmɪt/ : sao chổi 6. constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ : chòm sao 7. descend (v) /dɪˈsend/ : dốc xuống 8. discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ : sự khám phá 9. float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian) 10. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống 11. International /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs Space Station (ISS) : Trạm vũ trụ quốc tế ISS ˈsteɪʃn/ (n) 12. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ : gây ấn tượng sâu sắc 13. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ : thiên hà 14. land (v) /lænd/ : hạ cánh 15. launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng 16. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch 17. maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/ : sự bảo dưỡng 18. mission (n) /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ 19. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành 20. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo 21. parabolic flight : chuyến bay tạo môi trường /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ (n) không trọng lực 22. rocket (n) /ˈrɒkɪt/ : tên lửa 23. rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước 24. roller coaster /ˈrəʊlə(r) : tàu lượn siêu tốc (n) ˈkəʊstə(r)/ 25. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh 26. scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ : lặn có bình nén khí 27. space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ (n) 28. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ : tàu vũ trụ 29. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ 30. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ 31. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian 32. solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ : hệ Mặt trời 33. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn 34. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ 35. zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 11 Changing roles in society
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng 2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ : có lợi 3. attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia 4. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình 5. burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng 6. consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy 7. content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng 8. cover (v) /ˈkʌvə(r)/ : bao phủ, đề cập 9. drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ : mạnh mẽ, trầm trongj 10. evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ : đánh giá 11. externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài 12. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối 13. facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ : người điều phối 14. financial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính 15. forum (n) /ˈfɔːrəm/ : diễn đàn 16. hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ 17. individually- /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- : có xu hướng cá nhân oriented (adj) ˈɔːrientɪd/ 18. leave (n) /liːv/ : nghỉ phép 19. male-dominated /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo (adj) 20. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ : đường tàu 21. real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực 22. responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy 23. role (n) /rəʊl/ : vai trò 24. sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực 25. sense (of) (n) /sens/ : tính 26. sole (adj) /səʊl/ : độc nhất 27. tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu 28. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo 29. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn 30. tailor (v) /ˈteɪlə/ : biến đổi theo nhu cầu 31. witness (v) /ˈwɪtnɪs/ : chứng kiến