You are on page 1of 27

Các phrasal verbs cần lưu ý

1.1. TỪ VỰNG UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT – MÔI


TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG

Mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được học những từ
vựng liên quan đến môi trường địa phương (như nền văn hóa, phong tục, tập
quán, sinh hoạt,…), đồng thời làm quen với một số phrasal verb thường gặp.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

artefact (n) /’ɑ:tɪfækt/ đồ tạo tác

artisan (n) /ɑtɪ:’zæn/ thợ thủ công

attraction (n) /ə’trækʃn/ điểm hấp dẫn

authenticity (n) /ɔ:θen’tɪsəti/ tính chân thật

carve (v) /kɑ:v/ chạm khắc

cast (v) /kɑ:st/ đúc (kim loại)

charcoal (n) /’tʃɑ:kəʊl/ than, chì

close down (phrasal verb) /kləʊz daʊn/ đóng cửa, ngừng

conical hat (n) /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ nón lá

craft (n) /krɑ:ft/ nghề thủ công

craftsman (n) /’krɑ:ftsmən/ thợ làm đồ thủ c


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

deal with (phrasal verb) /diːl wɪð/ giải quyết

drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống

face up to (phrasal verb) /feɪs ʌp tu/ đối mặt với

frame (n) /freɪm/ khung

get on with (phrasal verb) /get ɒn wɪð/ có quan hệ tốt vớ

handicraft (n) /’hændikrɑ:ft/ sản phẩm thủ cô

knit (v) /nɪt/ đan (len)

lacquerware (n) /’lækəweə(r)/ đồ sơn mài

layer (n) /’leɪə(r)/ lớp

live on (phrasal verb) /lɪv ɒn/ sống dựa vào

look forward to (phrasal verb) /lʊk ˈfɔːwəd tu/ trông mong

loom (n) /lu:m/ khung cửi

marble sculpture /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá

minority ethnic (n) /maɪˈnɒrəti/ /ˈeθnɪk/ dân tộc thiểu số


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

mould (v) /məʊld/ tạo khuôn

numerous (adj) /’nju:mərəs/ nhiều, đông đảo,

pass down (phrasal verb) /pɑ:s daʊn/ truyền lại (cho th

pottery (n) /ˈpɒtəri/ đồ gốm

preserve (v) /prɪ’zɜ:v/ bảo tồn

sculpture (n) /’skʌlptʃə(r)/ điêu khắc, đồ điê

set off (phrasal verb) /set ɒf/ khởi hành

set up (phrasal verb) /set ʌp/ thành lập, tạo dự

stage (n) /steɪdʒ/ bước, giai đoạn

surface (n) /’sɜ:fɪs/ bề mặt

take over (phrasal verb) /teɪk əʊvə/ tiếp quản, nối ng

team-building (n) /’ti:m bɪldɪŋ/ tinh thần đồng đ

thread (n) /θred/ sợi, chỉ

treat (v) /tri:t/ xử lý


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

tug of war (n) /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ trò chơi kéo co

turn down (phrasal verb) /tɜ:n daʊn/ từ chối

turn up (phrasal verb) /tɜ:n ʌp/ xuất hiện, đến

versatile (adj) /’vɜ:sətaɪl/ đa năng

weave (v) /wi:v/ đan, dệt

willow (n) /’wɪləʊ/ cây liễu

workshop (n) /’wɜ:kʃɒp/ công xưởng

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Vi

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá) hợp lý, p

asset (n) /ˈæset/ tài sản

catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ thảm khốc

cheer (sb) up (phrasal verb) /tʃɪə(r)/ làm (ai đó) vu

conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Vi

conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ xung đột

determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định

downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung

drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ mặt hạn chế

dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân

easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái

fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời

factor (n) /ˈfæktə/ yếu tố

for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ hiện tại, trong

forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm

grow up (phrasal verb) /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên, trưởn

index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số

indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số

jet lag mệt mỏi do lệ


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Vi

make progress /meɪkˈprəʊ.ɡres/ tiến bộ

medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ cỡ vừa, cỡ tru

metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm

metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đô

multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa

negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực

Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dươ

packed (adj) /pækt/ chật ních ngư

put on (phrasal verb) /ˈpʊt ɒn/ mặc lên, khoá

recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ giải trí

reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy

skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ nhà cao chọc

stuck (adj) /stʌk/ mắc kẹt

urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Vi

urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ sự đô thị hóa

variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng, p

wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang

Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việ

adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị th

adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưở

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên

breakdown (n) /ˈbreɪkdaʊn/ sự sụp đổ

calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh

cognitive (n) /ˈkɒɡnətɪv/ kỹ năng tư du

concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung

confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin

delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng

depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việ

disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọng

doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ

embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ

emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống kh

frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội

helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nó

house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kỹ năng làm v

independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập

informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có

left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị b

life skill /laɪf skɪl/ kỹ năng sống

put in sb’s shoes đặt mình vào

relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thư giãn


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việ

resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xun

risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh

self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức

self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện

stressed (adj) /strest/ căng thẳng

suffer (v) /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng

tense (adj) /tens/ căng thẳng

worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng

Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn

arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc c

bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất

behave (+oneself) (v) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư x

dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm

downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm th

eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài

entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí

event (n) /ɪˈvent/ sự kiện

face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đ

facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thi

igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết

illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học

loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa

occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp

pass on (phrasal verb) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại

post (v) /pəʊst/ đăng tải


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt

street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng

strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc

treat (v) /triːt/ cư xử

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc q

astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt

cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động

citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì

complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể

contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh

fortress (nn) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài

geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách

paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường

picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng m

recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo

round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)

sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)

setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường

spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến trúc, công trình xây

tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ

excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích

monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm

palace (n) /ˈpæləs/ cung điện

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) ngoạn mục

man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ (adj) nhân tạo

honour /ˈɒnə(r)/ (v) tôn kính

conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn

religious /rɪˈlɪdʒəs/ (adj) thuộc tôn giáo

pilgrims /ˈpɪlɡrɪmz/ (n) những người hành hương

severe /sɪˈvɪə(r)/ (adj) khắc nghiệt

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khó chị

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc


Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

boom (v) /buːm/ bùng nổ

clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng

compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hợp tác

elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho ng

exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nước xuất khẩu, n

extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế

flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vượt

manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm bằng tay

mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm

noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chú ý, đáng ch

nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ gia đình hạt nhân

pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ

photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh


Từ vựng Nghĩa tiếng Việt

roof (n) /ruːf/ mái nhà

rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su

sandals (n) /ˈsændlz/ đôi dép

thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá

tiled (adj) /taɪld/ lợp ngói, làm bằng

tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện

trench (n) /trentʃ/ hào giao thông

tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống

underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho n

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

allergic (n) /əˈlɝː.dʒɪk/ dị ứng

celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ cần tây

chop (v) /tʃɒp/ chặt, thái


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

chunk (v) /tʃʌŋk/ khúc gỗ

cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phươ

deep – fry (v) /diːp-fraɪ/ chiên ngập dầu

dip (v) /dɪp/ nhúng

drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước

garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)

grate (v) /ɡreɪt/ nạo

grill (v) /ɡrɪl/ nướng

ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu

marimate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp

nutritious (adj) /nuːˈtrɪʃ.əs/ bổ dưỡng

peel (v) /piːl/ lột vỏ, gọt vỏ

prawn (n) /prɑːn/ tôm

purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

roast (v) /rəʊst/ quay

shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô

simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om, kho

slice (v) /slaɪs/ cắt lát

spread (v) /spred/ phết

sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc

starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị

starve (v) /stɑːrv/ chết đói

steam (v) /stiːm/ hấp

stew (v) /stjuː/ hầm

stir – fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào

supper (n) /ˈsʌp.ɚ/ bữa tối

tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm

versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

vinegar (n) /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ giấm

whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng)

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền

air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)

/
boarding pass (n) thẻ lên máy bay
ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/

breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn

check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay

checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn

choice (n) /tʃɔɪs/ lựa chọn

confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối

cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, th


cruise (n) /kruːz/
nhau
Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ việc đạp xe đạp

delay (v) /dɪˈleɪ/ hoãn lại, trì hoãn

departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành

erode away(v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi

exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ

expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm

explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

flight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/ tiếp viên hàng không

hand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay

hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/ không tiếp cận đượ

itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ hành trình, con đường đi, nhật ký đ

jet lag mệt mỏi sau chuyến bay dài


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

low season (n) /ləʊ/ /ˈsiːzn/ mùa thấp điểm

lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

make up one’s mind (phrasal


đưa ra quyết định
verb)

my cup of tea (idiom) sở thích của tôi

narrow (v) /ˈnærəʊ/ thu hẹp

not break the bank (idiom) không tốn nhiều tiền

orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan

package (n) /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện

package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói

pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá

pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

round trip (n) /raʊnd/ /trɪp/ Cuộc hành trình, chuyến du lịch kh

cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng


safari (n) (n) /səˈfɑːri/
và Nam phi)

sight – seeing(n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh

sleeping bag (n) túi ngủ

speciality (n) (n) /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản

stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá

stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích

stopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng

stretch (v) /stretʃ/ trải dài

tan (v) /tæn/ làm rám nắng

touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh

tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/ du lịch

tourist (n) ˈtʊərɪst/ khách du lịch


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng

chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên


voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/
gian

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu

bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai ngôn ngữ

dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ sự thành lập, thiết lập

factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố, nhân tố

flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt

fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy

get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ vớ

global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước

immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học sử dụng hoàn toàn một ngô

massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn

mother language (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ

multinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia

official (adj) /əˈfɪʃl/ thuộc về hành chính, chính thức

openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên t

punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ

rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụn

simplicity (n) /ˈrʌsti/ sự đơn giản

variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại

Bảng: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với m

astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia

astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học

attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài

comet (n) /ˈkɒmɪt/ sao chổi

constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao

discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ chuyến thám hiể

float (v) /fləʊt/ trôi lơ lửng (tron

galaxy (n) /ˈɡæləksi/ dải ngân hà

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện

International Space Station (ISS) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs


Trạm vũ trụ quố
(n) ˈsteɪʃn/

land (v) /lænd/ hạ cánh

launch (v) /lɔːntʃ/ phóng


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch

microgravity (n) /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ tình trạng không

mission (n) /ˈmɪʃn/ nhiệm vụ, chuyế

operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành

orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi t

parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo

rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nư

rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa

satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ tàu lượn siêu tố

scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ môn lặn có bình

solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ Mặt trời

space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ

spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ

spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng khôn


Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt

spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du h

spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ tro

telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn

universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ

zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ tình trạng không

You might also like