You are on page 1of 83

Lớp 7

UNIT 1: HOBBIES

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

belong (v) to /bɪˈlɔːŋ/ thuộc về

beneficial (adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/ có lỗi, có ích

bug (n) /bʌɡ/ con bọ

cardboard (n) /ˈkɑːrdbɔːrd/ bìa các tông, bìa cứng

creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ óc sáng tạo, tính sáng tạo

footballer (n) /ˈfʊtbɔːlər/ cầu thủ bóng đá

insect (n) /ˈɪnsekt/ côn trùng

jogging (n) /ˈdʒɑːɡɪŋ/ đi bộ, chạy bộ thư giãn

leisure time (n) /ˈliːʒər taɪm/ thời gian rảnh

lockdown (n) /ˈlɑːkdaʊn/ sự phong toả, giãn cách

making models (phrase) /ˈmeɪkɪŋ ˈmɑːdlz/ làm mô hình

maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành

pandemic (n) /pænˈdemɪk/ đại dịch

popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ được nhiều người ưa thích, phổ biến

responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ trách nhiệm

set (v) /set/ (mặt trời) lặn

sew (v) /səʊ/ may, khâu

stamp (n) /stæmp/ con tem

teddy bear (n) /ˈtedi ber/ gấu nhồi bông (đồ chơi cho trẻ con)

1
unusual (adj) /ʌnˈjuːʒəl/ khác thường, bất thường

take on (phrV) /teɪk ɑːn/ nhận thêm

Từ vựng Unit 1 lớp 7 (sách cũ)

go to the cinema đi xem phim

hang out with friend (phr) đi chơi với bạn bè

chat with friends (phr) nói chuyện với bạn

collect the stamps (phr) sưu tầm tem

play chess (phr) chơi cờ vua

do sports (phr) chơi thể thao

painting (n) vẽ tranh

going camping (phr) cắm trại

skating (n) trượt tuyết/ trượt pa-tanh

bird-watching (n) ngắm chim

arranging flowers (n) cắm hoa

UNIT 2: HEALTHY LIVING

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

acne (n) /ˈækni/ mụn trứng cá

chapped (adj) /tʃæpt/ (da, môi) bị nứt nẻ

cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ hoạt động đạp xe

dim (adj) /dɪm/ lờ mờ, không đủ sáng

2
eye drop (n) /aɪ drɑːp/ thuốc nhỏ mắt

indoor (adj) /ˈɪndɔːr/ trong nhà

lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh

Mediterranean (adj, n) /ˌmedɪtəˈreɪniən/ (thuộc) Địa Trung Hải


Địa Trung Hải

pimple (n) /ˈpɪmpl/ mụn nhọt

pop (v) /pɑːp/ nặn (mụn)

screen time (n) /ˈskriːn taɪm/ thời gian nhìn màn hình

seafood (n) /ˈsiːfuːd/ đồ hải sản

skin condition (n) /skɪn kənˈdɪʃn/ tình trạng da

soft drink (n) /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ nước ngọt có ga

soybean (n) /ˈsɔɪ.biːn/ đậu nành

sunburn (n) /ˈsʌnbɜːrn/ sự cháy nắng

surroundings (n) /səˈraʊndɪŋz/ môi trường xung quanh

sweetened (adj) /ˈswitənd/ tạo ngọt

tofu (n) /ˈtəʊfuː/ đậu phụ

UNIT 3: COMMUNITY SERVICE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

board game (n) /ˈbɔːrd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ

caring (adj) /ˈkeərɪŋ/ quan tâm đến người khác

clean-up activity (n) /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ hoạt động dọn rửa

3
elderly (adj) /ˈeldəli/ lớn tuổi, cao tuổi

enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, thích thú

flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt

flooded (adj) /ˈflʌdɪd/ bị lũ lụt, bị ngập

fund (n) /fʌnd/ quỹ

mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/ vùng núi

needy (adj) /ˈniːdi/ túng thiếu, thiếu thốn

nursing (n) /ˈnɜːrsɪŋ/ sự chăm sóc, điều dưỡng

nursing home (n) /ˈnɜːrsɪŋ həʊm/ nơi an dưỡng, viện dưỡng lão

orphanage (n) /ˈɔːrfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi

postcard (n) /ˈpəʊstkɑːrd/ bưu thiếp

programme (n) /ˈprəʊɡræm/ chương trình

proud (adj) /praʊd/ tự hào, kiêu hãnh

rural area (n) /ˈrʊərəl ˈeriə/ vùng nông thôn

thankful (adj) /ˈθæŋkfl/ biết ơn

tutor (v, n) /ˈtjuːtə(r)/ phụ đạo, dạy học


gia sư

UNIT 4: MUSIC AND ARTS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

anthem (n) /ˈænθəm/ bài quốc ca

artist (n) /ˈɑːtɪst/ nghệ sỹ, người làm nghệ thuật

4
artistic (adj) /ɑːrˈtɪstɪk/ (thuộc) nghệ thuật

assemble (v) /əˈsembl/ lắp ráp, tập hợp

character (n) /ˈkærəktə(r)/ nhân vật (trong tác phẩm văn học, trong phim,..)

choir (n) /ˈkwaɪər/ dàn hợp xướng

classical (adj) /ˈklæsɪkl/ cổ điển, kinh điển

compose (v) /kəmˈpəʊz/ soạn, biên soạn, sáng tác

composer (n) /kəmˈpəʊzər/ nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc

concert hall (n) /ˈkɒnsət hɔːl/ phòng hoà nhạc

control (v) /kənˈtrəʊl/ điều khiển

costume (n) /ˈkɑːstuːm/ trang phục

country music (n) /ˈkʌntri mjuːzɪk/ nhạc đồng quê

drama (n) /ˈdrɑːmə/ kịch, phim bộ

entertainer (n) /ˌentərˈteɪnər/ nghệ sỹ biểu diễn giải trí

exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm

festival (n) /ˈfestɪvl/ lễ hội

folk music (n) /fəʊk ˈmjuːzɪk/ nhạc dân gian, nhạc truyền thống

gallery (n) /ˈɡæləri/ phòng triển lãm tranh, trưng bày nghệ thuật

lively (adj) /ˈlaɪvli/ sôi nổi, hăng hái

monochord (n) /ˈmɒnəʊˌkɔːd/ đàn bầu, đàn một dây

5
motion-picture (n) /ˌməʊʃn ˈpɪktʃər/ phim điện ảnh

musical instrument (n) /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ

musician (n) /mjuˈzɪʃn/ nhạc sỹ

originate (v) /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn, xuất phát từ

painter (n) /ˈpeɪntər/ thợ sơn, hoạ sỹ

poet (n) /ˈpəʊət/ nhà thơ, thi sĩ

portrait (n) /ˈpɔːtreɪt/ bức chân dung

prefer (v) /prɪˈfɜːr/ thích hơn

puppet (n) /ˈpʌpɪt/ con rối

sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

spare time (n) /sper taɪm/ thời gian rảnh

water puppetry (n) /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/ múa rối nước

UNIT 5: FOOD AND DRINK

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

beef shank (n) /biːf ʃæŋk/ bắp bò

boneless (adj) /ˈbəʊnləs/ không có xương

broth (n) /brɔːθ/ nước dùng, nước lèo

eel (n) /iːl/ con lươn

exporter (n) /ekˈspɔːrtər/ nhà xuất khẩu, nguồn xuất khẩu

fork (n) /fɔːrk/ dĩa

6
fried (adj) /fraɪd/ được chiên, rán

late-night snack (n) /ˌleɪt ˈnaɪt snæk/ đồ ăn vặt khuya

lemongrass (n) /ˈlemənɡræs/ sả, cây sả

omelette (n) /ˈɑː.mə.lət/ trứng tráng

pie (n) /paɪ/ bánh nướng, bánh hấp

pork knuckle (n) /pɔːrk ˈnʌkl/ chân giò

rice vermicelli (n) /raɪs ˌvɜːrmɪˈtʃeli/ bún

roast (v, adj) /rəʊst/ quay, nướng


(được) quay, nướng

shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm

shrimp sauce (n) /ʃrɪmp sɔːs/ mắm tôm

slice (n) /slaɪs/ miếng mỏng, lát mỏng

spaghetti (n) /spəˈɡeti/ mỳ ống

spring rolls (n) /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ nem rán, món cuốn

starter (n) /ˈstɑːrtər/ món khai vị

sweet soup (n) /swi:t suːp/ chè

tablespoon (n) /ˈteɪblspuːn/ thìa ăn, khối lượng đựng trong một muỗng súp

teaspoon (n) /ˈtiːspuːn/ thìa nhỏ, khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà

toast (n, v) /təʊst/ bánh mì nướng


nướng

tuna (n) /ˈtuːnə/ cá ngừ

7
UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

brochure (n) /brəʊˈʃʊr/ tờ quảng cáo, quyển giới thiệu

celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỉ niệm, ăn mừng

classmate (n) /ˈklæsmeɪt/ bạn cùng lớp

coach (n) /kəʊtʃ/ huấn luyện viên

entrance exam (n) /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ kì thi đầu vào

equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ đồ dùng, thiết bị

extra (adj) /ˈekstrə/ thêm

facility (n) /fəˈsɪləti/ thiết bị, cơ sở vật chất

gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/ năng khiếu, thiên tài

interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác

interview (n) /ˈɪntəvjuː/ cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn

lower secondary school (n) /ˈləʊə ˈsekəndri skuːl/ trường trung học cơ sở

midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa học kỳ

opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ thời điểm, cơ hội

outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ ngoài trời

playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

projector (n) /prəˈdʒektər/ máy chiếu

reception (n) /rɪˈsepʃn/ quầy lễ tân

royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia

8
schoolmate (n) /ˈskuːlmeɪt/ bạn cùng trường

sports hall (n) /ˈspɔːrts ˌhɑːl/ nhà thi đấu

staffroom (n) /ˈstæfrʊm/ phòng chờ giáo viên

talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng

well-known (adj) /ˌwel ˈnoʊn/ nổi tiếng

UNIT 7: TRAFFIC

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

bumpy (adj) /ˈbʌmpi/ lồi lõm, nhiều ổ gà, gập ghềnh

crossroads (n) /ˈkrɔːsrəʊdz/ ngã ba, ngã tư

cyclist (n) /ˈsaɪklɪst/ người đi xe đạp

distance (n) /ˈdɪstəns/ khoảng cách

engine (n) /ˈendʒɪn/ động cơ

fine (n) /faɪn/ tiền phạt

fly (v) /flaɪ/ bay, đi trên máy bay, lái máy bay

footpath (n) /ˈfʊtpæθ/ đường đi dạo, vỉa hè

handlebar (n) /ˈhændlbɑːr/ tay lái, ghi đông

interruption (n) /ˌɪntəˈrʌpʃn/ sự gián đoạn

lane (n) /leɪn/ làn đường

motorist (n) /ˈməʊtərɪst/ người lái xe ô tô

obey (v) /əˈbeɪ/ tuân thủ

9
parking (n) /ˈpɑːrkɪŋ/ bãi đỗ xe

passenger (n) /ˈpæsɪndʒər/ hành khách

path (n) /pæθ/ đường mòn, lối đi

pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ

road sign /ˈrəʊd saɪn/ biển báo giao thông, biển chỉ đường
traffic sign (n) /ˈtræfɪk saɪn/

roadworks (n) /ˈrəʊdwɜːrks/ sự sửa đường, khu vực thi công làm đường

roof (n) /ruːf/ nóc xe, mái nhà

route (n) /ruːt/ chặng đường, tuyến đường

seat belt (n) /ˈsiːt ˌbelt/ đai an toàn

tram (n) /træm/ xe điện

underground (adj) /ˌʌndərˈɡraʊnd/ dưới mặt đất, ngầm

vehicle (n) /ˈviːəkl/ xe cộ, phương tiện giao thông

zebra crossing (n) /ˌziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ vạch kẻ sang đường cho người đi bộ

UNIT 8: FILMS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

acting (n) /ˈæktɪŋ/ diễn xuất

amusing (adj) /əˈmjuːzɪŋ/ buồn cười, gây cười

biographical (adj) /ˌbaɪəˈɡræfɪkl/ thuộc tiểu sử

cartoon (n) /kɑːrˈtuːn/ hoạt hình, truyện tranh

comedy (n) /ˈkɑːmədi/ phim hài, hài kịch

10
confusing (adj) /kənˈfjuːzɪŋ/ khó hiểu, gây bối rối

director (n) /daɪˈrektər/ người đạo diễn (phim, kịch,…)


giám đốc

documentary (n) /ˌdɑːkjuˈmentri/ phim tài liệu

dull (adj) /dʌl/ buồn tẻ, chán ngắt

enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, thích thú

entertaining (adj) /ˌentəˈteɪnɪŋ/ mang tính giải trí

fantasy (n) /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng

fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn

frightening (adj) /ˈfraɪtnɪŋ/ làm sợ hãi, rùng rợn

full-length (adj) /ˌfʊl ˈleŋkθ/ (phim) toàn bộ thời lượng, không bị cắt

gripping (adj) /ˈɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị

horror film (n) /ˈhɔːrər fɪlm/ phim kinh dị

moving (adj) /ˈmuːvɪŋ/ cảm động

must-see (n) /ˈmʌstˌsiː/ bộ phim hấp dẫn, cần xem

popcorn (n) /ˈpɑːpkɔːrn/ bỏng ngô

scary (adj) /ˈskeəri/ sợ hãi, rùng rợn

science fiction (n) /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ thể loại phim khoa học viễn tưởng

shocking (adj) /ˈʃɑːkɪŋ/ làm sửng sốt, gây sốc

star (v) /stɑːr/ có (ai) diễn vai chính

supernatural (adj) /ˌsuːpərˈnætʃrəl/ siêu nhiên

11
survey (n) /sərˈveɪ/ cuộc khảo sát

thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ lì kì, hấp dẫn, lôi cuốn

twin (n) /twɪn/ đứa trẻ sinh đôi

visual (n) /ˈvɪʒuəl/ hình ảnh

wizard (n) /ˈwɪzərd/ phù thủy

UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

candle (n) /ˈkændl/ nến

carnival (n) /ˈkɑːrnɪvl/ lễ hội, hội chợ

carve (v) /kɑːrv/ chạm, khắc, tạc

celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỉ niệm, tổ chức

costume (n) /ˈkɑːstuːm/ trang phục

disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ đáng thất vọng

disappointment (n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng, nỗi thất vọng

Dutch (adj, n) /dʌtʃ/ thuộc về Hà Lan, người Hà Lan

Easter (n) /ˈiːstər/ Lễ Phục sinh

feast (n) /fiːst/ bữa tiệc, buổi tiệc

feature (v) /ˈfiːtʃər/ trình diễn đặc biệt

firework display (n) /ˈfaɪəˌwɜːk dɪˈspleɪ/ màn trình diễn pháo hoa

float (n) /fləʊt/ xe diễu hành

12
folk dance (n) /ˈfəʊk dæns/ điệu nhảy, múa dân gian

gather (v) /ˈɡæðər/ tập hợp, tụ họp

Mid-Autumn Festival (n) /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Tết Trung Thu

parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

reunion (n) /ˌriːˈjuːniən/ sự hội ngộ

samba (n) /ˈsæmbə/ điệu nhảy, nhạc samba

symbol (n) /ˈsɪmbl/ biểu tượng

Thanksgiving (n) /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn

UNIT 10: ENERGY SOURCES

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

abundant (adj) /əˈbʌndənt/ phong phú, dồi dào

biogas (n) /ˈbaɪəʊɡæs/ khí sinh học

electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ thiết bị điện

energy shortage (n) /ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/ sự thiếu hụt năng lượng

enormous (adj) /ɪˈnɔːrməs/ to lớn, khổng lồ

harmful (adj) /ˈhɑːmfl/ gây hại, có hại

light bulb (n) /ˈlaɪt bʌlb/ bóng đèn

overcool (v) /ˌəʊvəˈkuːl/ làm cho quá lạnh

overheat (v) /ˌəʊvərˈhiːt/ làm cho quá nóng

panel (n) /ˈpænl/ tấm ghép

petroleum (n) /pəˈtrəʊliəm/ dầu hoả

13
plentiful (adj) /ˈplentɪfl/ sung túc, phong phú, dồi dào

power station (n) /ˈpaʊər steɪʃn/ nhà máy điện, xưởng phát điện

produce (v) /ˈprɑːduːs/ sản xuất

replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế

solar energy (n) /ˌsəʊlər ˈenərdʒi/ năng lượng mặt trời

solar panel (n) /ˌsəʊlə ˈpænl/ tấm thu năng lượng mặt trời

source (n) /sɔːrs/ nguồn

syllable (n) /ˈsɪləbl/ âm tiết

tap (n) /tæp/ vòi

wind energy (n) /wɪnd ˈenərdʒi/ phong năng, năng lượng từ gió

UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

autopilot (adj, n) /ˈɔːtəʊpaɪlət/ chế độ lái tự động

bamboo-copter (n) /ˌbæmˈbuː ˈkɑːptər/ chong chóng tre

bullet train (n) /ˈbʊlɪt treɪn/ tàu cao tốc

campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ khu cắm trại

economical (adj) /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ tiết kiệm nhiên liệu, kinh tế

fume (n) /fjuːm/ khói

hoverboard (n) /ˈhʌvərbɔːrd/ ván trượt điện

hyperloop (n) /ˈhaɪpərluːp/ hệ thống giao thông tốc độ cao

mode of travel (n) /məʊd ʌv ˈtrævl/ phương thức đi lại

14
model (n) /ˈmɑːdl/ kiểu mẫu, mô hình

pedal (n, v) /ˈpedl/ bàn đạp


đạp (xe đạp)

rail (n) /reɪl/ đường sắt

sail (n, v) /seɪl/ cánh buồn


lái thuyền buồm, lướt buồm

self-balancing (adj) /self ˈbælənsɪŋ/ tự thăng bằng

skillful (adj) /’skilfl/ khéo léo, thành thạo

skycraper (n) /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/ nhà cao chọc trời

solowheel (n) /ˈsəʊləʊwiːl/ phương tiện tự hành cá nhân một bánh

teleporter (n) /ˈtel.ɪ.pɔːr.t̬ɚ/ phương tiện di chuyển tức thời

walkcar (n) /wɔːkkɑ:r/ ô tô tự hành dùng chân

run on (phrV) /rʌn ɑːn/ chạy bằng (nhiên liệu nào)

UNIT 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

amazement (n) /əˈmeɪzmənt/ sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú)

amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ tuyệt vời, đáng kinh ngạc

ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ cổ đại, lâu đời

Arctic Ocean (n) /ˈɑːrktɪk ˈəʊʃn/ Bắc Băng Dương

bushwalking (n) /ˈbʊʃˌwɑː.kɪŋ/ đi bộ trong rừng

capital (n) /ˈkæpɪtl/ thủ đô

castle (n) /ˈkæsl/ pháo đài

15
coastline (n) /ˈkəʊstlaɪn/ đường bờ biển

hind (adj) /haɪnd/ ở đằng sau, phía sau

inn (n) /ɪn/ quán trọ, khách sạn nhỏ

island country (n) /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ đảo quốc

kilt (n) /kɪlt/ váy truyền thống của đàn ông Scotland

mother tongue (n) /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ tiếng mẹ đẻ

native (adj) /ˈneɪtɪv/ (cái gì, con gì) nguyên thủy, nguyên gốc (của một vùng đất)
bản xứ, bản địa

nightly (adv, adj) /ˈnaɪtli/ đêm đêm, hằng đêm

Pacific Ocean (n) /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃn/ Thái Bình Dương

penguin (n) /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt

shining (adj) /ˈʃaɪ.nɪŋ/ chói chang, chan hòa ánh nắng

sunset (n) /ˈsʌnset/ hoàng hôn

symbol (n) /ˈsɪmbl/ biểu tượng

tattoo (n) /tæˈtuː/ hình xăm

tower (n) /ˈtaʊər/ tháp

Lớp 8
UNIT 1: LEISURE TIME

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

badminton (n) /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay

comic (n) /ˈkɑːmɪk/ truyện tranh

16
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

crazy (about) (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê

cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác

detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét, ghê tởm

fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích

fold (v) /fəʊld/ gấp, gập

fond (of) (adj) /fɒnd/ mến, thích

home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ nhà làm

keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích

knitting (n) /ˈnɪtɪŋ/ sự đan len

nevertheless (adv) /ˌnevərðəˈles/ mặc dù vậy, tuy thế nhưng

origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn

resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng

skiing (n) /ˈskiːɪŋ/ môn trượt tuyết bằng ván

snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván

surfing the net (phrase) /ˈsɜːrfɪŋ ðə net/ lướt mạng

be into something (idiom) /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ say mê, yêu thích cái gì đó

keep in touch (idiom) /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)

stay in shape (idiom) /steɪ ɪn ʃeɪp giữ dáng

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE

17
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

canal /kəˈnæl/ kênh, sông đào

catch (v) /kætʃ/ đánh được, câu được (cá)

cattle (n) /ˈkætl/ gia súc

combine harvester (n) /ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə/ máy gặt đập liên hợp

crop (n) /krɒp/ vụ, mùa

cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt

dragon-snake game (n) /ˈdræɡən sneɪk ɡeɪm/ trò rồng rắn lên mây

dry (v) /draɪ/ phơi khô, sấy khô

envy (n,v) /ˈenvi/ sự ghen tỵ


ghen tỵ

fascinating (adj) /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn

harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch

herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi

kite-flying (n) /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ thả diều

lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng

load (v) /ləʊd/ chất, chở

milk (v) /mɪlk/ vắt sữa

observe (v) /əbˈzɜːrv/ quan sát, theo dõi

orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả

paddy field (n) /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa

picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

18
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)

pond (n) /pɑːnd/ ao nước

poultry (n) /ˈpəʊltri/ gia cầm, thịt gia cầm

scenery (n) /ˈsiːnəri/ phong cảnh, cảnh vật

soundly (adv) /ˈsaʊndli/ (ngủ) ngon, say


hoàn toàn

speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản

stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra

supportive (adj) /səˈpɔːtɪv/ có tính ủng hộ

tan (adj) /tæn/ rám nắng

unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ (hàng hoá)

unsociable (adj) /ʌnˈsəʊʃəbl/ khó gần, khó hoà đồng

well-trained (adj) /wel treɪnd/ lành nghề, được đào tạo bài bản

UNIT 3: TEENAGERS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo

beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước đó, sớm hơn

browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)

bully (v) /ˈbʊli/ bắt nạt

bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sự bắt nạt

19
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

curious (adj) /ˈkjʊriəs/ tò mò

expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong chờ, kì vọng

forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn

log (on to) (v) /lɒɡ (ən tə)/ đăng nhập

mature (adj) /məˈtʃʊə/ chín chắn, trưởng thành

midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì

notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ sự thông báo

otherwise (adv) /ˈʌðərwaɪz/ nếu không thì, trái lại, mặt khác

peer (n) /pɪə/ người ngang hàng, bạn đồng lứa

pressure (n) /ˈpreʃə/ áp lực

schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp

session (n) /ˈseʃn/ tiết học

tournament (n) /ˈtʊrnəmənt/ giải đấu

user-friendly (adj) /ˌjuːzə ˈfrendli/ thân thiện với người dùng

get on with (phrV) /ɡet ɑːn wɪð/ sống hoà thuận với ai

UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

ash (n) /æʃ/ tro, tro cốt

bamboo flute (n) /bæmˈbuː fluːt/ sáo trúc

20
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

communal house (n) /kəˈmjuːnl haʊs/ nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

crop (n) /krɒp/ vụ mùa, vụ trồng trọt

enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/ làm giàu thêm, tốt hơn

ethnic (adj) (group) /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) (nhóm) dân tộc

five-colour sticky rice (n) /faɪv ˈkʌlər ˈstɪki raɪs/ xôi ngũ sắc

flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạc cụ)

gong (n) /ɡɒŋ/ cái cồng, cái chiêng

highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùng cao nguyên

livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc

lowland (n) /ˈləʊlənd/ vùng đất thấp, đồng bằng

minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểu số

multi-storey (adj) /ˈmʌlti ˈstɔːri/ nhiều tầng

open fire (n) /ˈəʊpən ˈfaɪər/ lửa đốt bên ngoài

overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/ nhìn ra, đối diện

plantation (n) /plænˈteɪʃn/ đồn điền

post (n) /pəʊst/ cột

raise (v) /reɪz/ chăn nuôi

soil (n) /sɔɪl/ đất trồng

staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ

statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng

21
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

terraced (adj) /ˈterəst/ liền kề (nhà)

waterwheel (n) /ˈwɔːtərwiːl/ bánh xe nước

weave (v) /wiːv/ đan, dệt

UNIT 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

acrobatics (n) /ˌækrəˈbætɪks/ xiếc, các động tác nhào lộn

admire (v) /ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ

bad spirit (n) /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấu xa, tà ma

bamboo pole (n) /bæmˈbuː pəʊl/ cây nêu

carp (n) /kɑːp/ con cá chép

ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ

coastal (adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải

contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thi đấu

custom (n) /ˈkʌstəm/ phong tục

decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ có tính trang trí, để trang trí

family bonding (n) /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắn kết tình cảm gia đình

family reunion (n) /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp gia đình

festival goer (n) /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ người đi xem lễ hội

kumquat (n) /ˈkʌmkwɑːt/ cây quất

22
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

lantern (n) /ˈlæntən/ đèn lồng

martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật

monk (n) /mʌŋk/ nhà sư

Moon Goddess (n) /mu:n ˈɡɑːdəs/ Chị Hằng

offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng

ornamental tree (n) /ˌɔːnəˈmentl triː/ cây cảnh

pray (v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái

release (v) /rɪˈliːs/ thả

riverside (n) /ˈrɪvərsaɪd/ bờ sông, bãi sông

table manners (n) /ˈteɪbl ˌmænəz/ phép tắc ăn uống

the Kitchen Gods (n) /ˈkɪtʃɪn ɡɑːdz/ ông Công ông Táo

worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờ phụng, tôn kính, tôn sùng

young rice (n) /jʌŋ raɪs/ cốm

chase away (phrV) /ʧeɪs əˈweɪ/ xua đuổi

UNIT 6: LIFESTYLE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

artisan (n) /ˈɑːrtəzn/ nghệ nhân, thợ thủ công

dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe trượt tuyết chó kéo

greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi

greeting (n) /ˈɡriːtɪŋ/ lời chào

23
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

handicraft (n) /ˈhændikræft/ đồ thủ công

home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ nuôi trồng tại vườn, trong nước, tại địa phương (cây nhà lá vườn)

igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết

independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập

interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác

musher (n) /ˈmʌʃə/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

mushing (n) /ˈmʌʃ.ɪŋ/ đua xe trượt chó

nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/ du mục

online (adj, adv) /ˌɒnˈlaɪn/ trực tuyến

revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh

roadside (n) /ˈrəʊdsaɪd/ bờ đường, lề đường, ven đường

serve (v) /sɜːv/ phục vụ

sore (adj) /sɔːr/ đau nhức

speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản

title (n) /ˈtaɪtl/ danh hiệu

tribal (adj) /ˈtraɪbl/ (thuộc) bộ lạc

well-paid (adj) /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương hậu hĩnh

make craft (phrase) /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công

in a hurry /ɪn ə ˈhʌri/ vội vàng


đang vội

in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ thói quen

24
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

có thói quen làm gì

UNIT 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

conical (adj) /ˈkɒnɪkl/ có hình nón

coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô

dugong (n) /ˈduːɡɒŋ/ con cá cúi, bò biển

ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái

endangered species (n) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ các loài động thực vật có nguy cơ bị
tuyệt chủng

habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống

medicinal (adj) /məˈdɪsɪnl/ dùng làm thuốc

movement (n) /ˈmuːvmənt/ phong trào

participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia

plastic rubbish (n) /ˈplæstɪk ˈrʌbɪʃ/ rác thải nhựa

resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư

saola (n) /ˈSHoulä/ con sao la

single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ để sử dụng một lần

species (n) /ˈspiːʃiːz/ giống, loài động thực vật

tornado (n) /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy

25
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

toxic (adj) /ˈtɒksɪk/ độc hại

UNIT 8: SHOPPING

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

access (n) /ˈækses/ nguồn để tiếp cận, truy cập vào

addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện

advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo

bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả

browse (v) /braʊz/ lướt, xem qua, lướt mạng

complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời phàn nàn, khiếu nại

customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng

discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá

dollar store (n) /ˈdɒlə ˌstɔː/ cửa hàng đồng giá (một đô la)

fair (n) /feə/ hội chợ

farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản

fixed (adj) /fɪkst/ cố định, không thay đổi

florist (n) /ˈflɔːrɪst/ người bán hoa

home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng

minority (n) /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, số ít

open-air market (n) /ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời

26
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/ nhãn ghi giá một mặt hàng

rarely (adv) /ˈrerli/ hiếm khi

shopaholic (adj) /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ nghiện mua sắm

shuttle (v) /ˈʃʌtl/ đi lại giữa hai nơi, chuyên chở

year-round (adj) /ˌjɪr ˈraʊnd/ quanh năm

yellowish (adj) /ˈjeləʊɪʃ/ hơi vàng

on sale (phrase) /ɒn seɪl/ đang (được bán) hạ giá

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền

broadcast (n, v) /ˈbrɔːdkæst/ chương trình phát sóng, sự phát sóng


chiếu, phát sóng

cautious (adj) /ˈkɔːʃəs/ cẩn trọng

clean-up (n) /ˈkliːn ʌp/ việc làm sạch, dọn sạch

disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ

earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất

emergency kit (n) /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường hợp
khẩn cấp

erupt (v) /ɪˈrʌpt/ phun trào

Fahrenheit (n) /ˈfærənhaɪt/ độ F (đo nhiệt độ)

funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu

landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở

27
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

lighting (n) /ˈlaɪtɪŋ/ sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn

liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng

mass movement (n) /mæs ˈmuːvmənt/ sự chuyển động theo khối

mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/ vùng núi


nhiều núi non

poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/ có độc

predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán

pretty (adv) /ˈprɪti/ khá là

property (n) /ˈprɒpəti/ của cải, nhà cửa

rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ

Richter scale (n) /ˈrɪktə skeɪl/ độ rích te (đo độ mạnh của động đất)

shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc

shelter (n) /ˈʃeltər/ chỗ trú ẩn

storm (n) /stɔːm/ bão

suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên

tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc

tropical storm (n) /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ bão lốc xoáy nhiệt đới

tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần

unsafe (adj) /ʌnˈseɪf/ không an toàn

victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân

violently (adv) /ˈvaɪələntli/ mãnh liệt, dữ dội, kịch liệt

28
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ (thuộc) gây ra bởi núi lửa

volcanic eruption (n) /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ sự phun trào núi lửa

warn (v) /wɔːn/ cảnh báo

come down (phrV) /kʌm daʊn/ sụp đổ (nhà cửa, công trình..)
(tuyết, mưa) rơi

pull up (phrV) /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên

sweep away (phrV) /swiːp əˈweɪ/ bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó)

UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

absentee (n) /ˌæbsənˈtiː/ người vắng mặt

adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh

advanced (adj) /ədˈvɑːnst/ tiên tiến

automatically (adv) /ˌɔːtəˈmætɪkli/ một cách tự động

carrier pigeon (n) /ˈkærɪə pɪdʒɪn/ bồ câu đưa thư

charge (v) /ʧɑːʤ/ nạp, sạc (pin)

emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc

holography (n) /hɒˈlɒgrəf/ hình thức giao tiếp bằng ảnh không
gian ba chiều

instantly (adv) /ˈɪnstəntli/ ngay lập tức

Internet connection (n) /ˈɪntənet kết nối mạng


kəˈnekʃn/

29
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

introductory (adj) /ˌɪntrəˈdʌktəri/ có tính chất giới thiệu

language barrier (n) /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ rào cản ngôn ngữ

a piece of cake (idiom) /piːs əv keɪk/ dễ như ăn bánh

smartwatch (n) /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ đồng hồ thông minh

smiley (adj) /ˈsmaɪli/ vui cười, vui vẻ, vui tươi, hay cười

smoothly (adv) /ˈsmuːðli/ suôn sẻ, trôi chảy

tablet (n) /ˈtæblət/ máy tính bảng

telepathy (n) /təˈlepəθi/ hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần
giao cách cảm

text (v, n) /tekst/ nhắn tin, văn bản

translation machine (n) /trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ máy dịch thuật

transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền, chuyển giao

unwanted (adj) /ˌʌnˈwɑːntɪd/ không mong muốn

video conference (n) /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ cuộc họp trực tuyến

voice message (n) /ˈvɔɪs mesɪdʒ/ tin nhắn thoại

webcam (n) /ˈwebkæm/ thiết bị ghi, truyền hình ảnh

zoom (in/out) (v) /zuːm ( ɪn/ aʊt)/ phóng (to), thu (nhỏ)

hold on (phrV) /həʊld ɑːn/ giữ chặt lấy


chờ đợi

in person (phrase) /ɪn ˈpɜːrsn/ trực tiếp

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY


30
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

attendance (n) /əˈtendəns/ sự có mặt, sĩ số

biometric (adj) /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ thuộc về sinh trắc

breakout room (n) /ˈbreɪkaʊt ru:m/ phòng học chia nhỏ, chia nhóm

cheating (n) /’tʃiːtiŋ/ sự lừa dối, gian dối, gian lận

contact lens (n) /ˈkɒntækt kính áp tròng


lenz/

cure (n, v) /kjʊə(r)/ sự chữa trị


chữa trị

effortless (adj) /ˈefərtləs/ dễ dàng, không cần cố gắng

epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ dịch bệnh

eye-tracking (adj) /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ theo dõi (cử động) mắt

facial (adj) /ˈfeɪʃl/ thuộc bộ mặt, liên quan đến mặt

fingerprint (n) /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (dấu) vân tay

invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh

invention (n) /ɪnˈvenʃn/ sự phát minh, sáng chế

manual (n, adj) /ˈmænjuəl/ bản hướng dẫn sử dụng


bằng tay, thủ công

mark (v) /mɑːk/ chấm điểm

platform (n) /ˈplætfɔːm/ nền tảng

private message (n) /ˈpraɪvət ˈmesɪdʒ/ tin nhắn cá nhân

radium (n) /ˈreɪdiəm/ nguyên tố phóng xạ

recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự nhận biết, sự công nhận

31
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

scanner (n) /ˈskænə/ máy quét

screen (n) /skriːn/ màn hình, màn chiếu

swap (n, v) /swɑːp/ sự trao đổi


trao đổi

truancy (n) /ˈtruːənsi/ trốn học, nghỉ học không phép

voice recognition (n) /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ nhận dạng giọng nói, nhận diện tiếng nói

at times (phrase) /æt taɪmz/ đôi lúc, thỉnh thoảng, đôi khi

UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

alien (n) /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh

all year round (phrase) /ɔːl jɪr raʊnd/ quanh năm

commander (n) /kəˈmɑːndə/ người chỉ huy, người cầm đầu

crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa

creature (n) /ˈkriːtʃə/ sinh vật, loài vật

daytime (n) /ˈdeɪtaɪm/ ban ngày

galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà

gravity (n) /ˈɡrævəti/ trọng lực, lực hút trái đất

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có thể ở được, phù hợp để ở

Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc, Mộc tinh

Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa, Hỏa tinh

32
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy, Thủy tinh

milky way (n) /ˌmɪlki ˈweɪ/ dải ngân hà

Neptune (n) /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương, Hải Vương tinh

outer space (n) /ˌaʊtə ˈspeɪs/ ngoài không gian, ngoài vũ trụ

possibility (n) /ˌpɒsəˈbɪləti / khả năng, sự có thể

promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/ đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng

rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi

Saturn (n) /ˈsætən/, sao Thổ, Thổ tinh


/ˈsætɜːn/

solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ mặt trời

spaceship (n) /ˈspeɪsʃɪp/ tàu vũ trụ

stormy (adj) /ˈstɔːrmi/ mãnh liệt như bão tố, giông bão

surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt, mặt ngoài

telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn

thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích

trace (n) /treɪs/ dấu vết, vết tích, dấu hiệu

Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh

Venus (n) /ˈviːnəs/ sao Kim, Kim tinh

break down (phrV) /breɪk daʊn/ (mối quan hệ) tan vỡ


(máy) hỏng

take over (phrV) /teɪk ˈoʊvər/ giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền

make up of (phrV) /meɪk ʌp ʌv/ được tạo nên bởi


33
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

Lớp 9
UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

a place of interest (n) /pleɪs ʌv ˈɪntrəst/ điểm hấp dẫn, được quan tâm

artefact (n) /’ɑ:tɪfækt/ đồ tạo tác

authenticity (n) /ɔ:θen’tɪsəti/ tính chân thật

birthplace (n) /ˈbɜːrθpleɪs/ nơi sinh

bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng tay

cast (v) /kɑ:st/ đúc (kim loại)

charcoal (n) /’tʃɑ:kəʊl/ than, chì

conical hat (n) /ˈkɒnɪkl hæt/ nón lá

drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống

frame (n) /freɪm/ khung

great-grandparent (n) /ˌɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/ cụ cố

handicraft (n) /’hændikrɑ:ft/ sản phẩm thủ công

knit (v) /nɪt/ đan (len)

lacquerware (n) /’lækəweə(r)/ đồ sơn mài

layer (n) /’leɪə(r)/ lớp

loom (n) /lu:m/ khung cửi

marble sculpture (n) /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ điêu khắc đá

34
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

minority ethnic (n) /maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/ dân tộc thiểu số

mould (v) /məʊld/ tạo khuôn

numerous (adj) /’nju:mərəs/ nhiều, đông đảo, số lượng lớn

pottery (n) /ˈpɒtəri/ đồ gốm

preserve (v) /prɪ’zɜ:v/ bảo tồn

sculpture (n) /’skʌlptʃə(r)/ điêu khắc, đồ điêu khắc

skilful (adj) /ˈskɪlfl/ khéo léo, tài giỏi

souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪr/ đồ lưu niệm

stage (n) /steɪdʒ/ bước, giai đoạn

thread (m) /θred/ sợi, chỉ

treat (v) /tri:t/ xử lý

tug of war (n) /tʌɡ əv wɔː(r)/ trò chơi kéo co

versatile (adj) /’vɜ:sətaɪl/ đa năng, đa tài

weave (v) /wi:v/ đan, dệt

willow (n) /’wɪləʊ/ cây liễu

close down (phrV) /kləʊz daʊn/ đóng cửa, ngừng hoạt động

face up to (phrV) /feɪs ʌp tu/ đối mặt với

live on (phrV) /lɪv ɒn/ sống dựa vào

look forward to (phrV) /lʊk ˈfɔːwəd tu/ trông mong

35
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

set off (phrV) /set ɒf/ khởi hành

set up (phrV) /set ʌp/ thành lập, tạo dựng

take over (phrV) /teɪk əʊvə/ tiếp quản, nối nghiệp

turn down (phrV) /tɜ:n daʊn/ từ chối

turn up (phrV) /tɜ:n ʌp/ xuất hiện, đến

UNIT 2: CITY LIFE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá) hợp lý, phải chăng

asset (n) /ˈæset/ tài sản

catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ thảm khốc

city-state (n) /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ thành bang, thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một
nước)

conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện

cosmopolitan (adj) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ toàn thế giới, quốc tế

determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định

downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố

drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ mặt hạn chế

easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái

fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời

factor (n) /ˈfæktə/ yếu tố

hometown (n) /ˈhoʊm.taʊn/ quê hương

36
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số

indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số

jet lag (n) /ˈdʒet læɡ/ mệt mỏi do lệch múi giờ

light rail (n) /ˈlaɪt ˌreɪl/ đường sắt nội thành

make progress (collocation) /meɪkˈprəʊ.ɡres/ tiến bộ

man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo, do con người tạo ra

metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đô thị

multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa

Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương

packed (adj) /pækt/ chật ních người

recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ giải trí

reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy

smart (adj) /smɑːrt/ đúng mốt, bảnh bao, ăn diện

stuck (adj) /stʌk/ mắc kẹt

urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/ sự đô thị hóa

wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang

cheer (sb) up (phrV) /tʃɪə(r)/ làm (ai đó) vui lên

grow up (phrV) /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên, trưởng thành

put on (phrV) /ˈpʊt ɒn/ mặc lên, khoác lên

37
UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên

adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên

cognitive (n) /ˈkɒɡnətɪv/ kỹ năng tư duy

counselling (n) /ˈkaʊnsəlɪŋ/ dịch vụ tư vấn, hướng dẫn

delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sướng

depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng

disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ làm thất vọng

doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ

embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ

emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp

emotional (adj) /ɪˈməʊʃənl/ đầy cảm xúc

expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/ sự mong muốn, kì vọng

frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội

grade (n) /ɡreɪd/ điểm số

guidance (n) /ˈɡaɪdns/ sự hướng dẫn, chỉ bảo

helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng hỗ trợ

house-keeping skill (n) /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kỹ năng làm việc nhà

informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc

38
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

life skill (n) /laɪf skɪl/ kỹ năng sống

nasty (adj) /ˈnæsti/ ghê tởm, xấu xa, tồi tệ

resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột

risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh

self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức

self-control (n) /ˌself kənˈtrəʊl/ sự tự chủ, bình tĩnh

self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện

tense (adj) /tens/ căng thẳng

toll-free (adj) /ˌtəʊl ˈfriː/ miễn thuế

trafficking (n) /ˈtræfɪkɪŋ/ sự buôn bán (bất hợp pháp)

upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn, thất vọng

turn down (phrV) /tɜːrn daʊn/ từ chối

get over (phrV) /ɡetˈ əʊvər/ vượt qua

put up with (phrV) /pʊt ʌp wɪð/ chịu đựng

UNIT 4: LIFE IN THE PAST

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực

bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất

dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo

domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm

39
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

dye (v) /dai/ nhuộm

entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí

facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị

igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết

illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học

loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa

occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp

remote (adj) /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh


từ xa

street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong

strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc

time-consuming (adj) /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ tốn thời gian

treat (v) /triːt/ cư xử

act out (phrV) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn

die out (phrV) /daɪ aʊt/ chết sạch, tuyệt chủng

UNIT 5: WONDERS OF VIET NAM

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

40
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt

backdrop (n) /ˈbækdrɑːp/ phông nền

breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục

cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động

citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì

complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp, quần thể

contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh

excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích

fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài

geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất

heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính

limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo

measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách

monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài

palace (n) /ˈpæləs/ cung điện

paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường

pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương

recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

41
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

reign (n) /reɪn/ triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ

religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo

restore (v) /rɪˈstɔːr/ khôi phục, phục hồi

rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo

round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)

setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường

severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ khắc nghiệt

spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng

theme (n) /θiːm/ chủ đề

tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ

UNIT 6: VIET NAM: THEN AND NOW

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khó chịu

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc

boom (v) /buːm/ bùng nổ

clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng

compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hợp tác

42
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

dramatically (adv) /drəˈmætɪkli/ một cách đáng kể

elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ

exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nước xuất khẩu, người xuất khẩu

flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vượt

high-rise (adj) /ˈhaɪ raɪz/ cao, nhiều tầng

manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm bằng tay

mud (n) /mʌd/ bùn

mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm

noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chú ý, đáng chú ý

overhead (adj) /ˌəʊvərˈhed/ ở trên đầu, trên cao

pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ

photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh

rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su

sandals (n) /ˈsændlz/ đôi dép

skytrain (n) /skaɪ treɪn/ tàu trên cao

thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá

tiled (adj) /taɪld/ lợp ngói, làm bằng ngói

tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện

trench (n) /trentʃ/ hào giao thông

tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm

43
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho người đi bộ

UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS

TỪ VỰNG (LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA


TỪ)

allergic (n) /əˈlɝː.dʒɪk/ dị ứng

celery (n) /ˈsel.ɚ.i/ cần tây

chop (v) /tʃɒp/ chặt, thái

chunk (v) /tʃʌŋk/ khúc gỗ

cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương

deep – fry (v) /diːp-fraɪ/ chiên ngập dầu

dip (v) /dɪp/ nhúng

drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước

garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)

grate (v) /ɡreɪt/ nạo

grill (v) /ɡrɪl/ nướng

marimate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp

nutritious (adj) /nuːˈtrɪʃ.əs/ bổ dưỡng

peel (v) /piːl/ lột vỏ, gọt vỏ

prawn (n) /prɑːn/ tôm

purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn

roast (v) /rəʊst/ quay

44
TỪ VỰNG (LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
TỪ)

shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô

simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om, kho

slice (v) /slaɪs/ cắt lát

spread (v) /spred/ phết

sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc

starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị

starve (v) /stɑːrv/ chết đói

steam (v) /stiːm/ hấp

stew (v) /stjuː/ hầm

stir – fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào

supper (n) /ˈsʌp.ɚ/ bữa tối

tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm

versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng

vinegar (n) /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ giấm

whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng)

boil (v) /bɔɪl/ luộc (đồ ăn)

combine (v) /kəmˈbaɪn/ kết hợp, trộn

stir-fry (n, v) /ˈstɜːr fraɪ/ món xào


xào nấu

splash (n) /splæʃ/ vệt nước


45
TỪ VỰNG (LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
TỪ)

soy sauce (n) /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ nước tương

toss (v) /tɔːs/ hất, đảo

herbal (adj) /ˈhɜːrbl/ (thuộc) cỏ lá, thảo mộc

speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản

lasagne (n) /ləˈzɑːnjə/ món mỳ phẳng của Ý với các lớp chồng lên nhau xen kẽ với phô mai, nước
sốt, cùng thịt hoặc rau quả.

UNIT 8: TOURISM

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền

air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)

archaeology (n) /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ ngành khảo cổ học

boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ thẻ lên máy bay

breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn

check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay

checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn

colossal (adj) /kəˈlɑːsl/ khổng lồ, to lớn

confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối

continent (n) /ˈkɑːntɪnənt/ lục địa

cruise (n) /kruːz/ cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
46
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA

departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành

excursion (n) /ɪkˈskɜːrʒn/ cuộc du ngoạn, chuyến tham quan

exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ

expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm

explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

fare (n) /fer/ tiền vé

flight attendant (n) /flaɪt əˈtendənt/ tiếp viên hàng không

hand luggage (n) /hænd ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay

hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/ không tiếp cận được

itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường

low season (n) /ləʊ ˈsiːzn/ mùa thấp điểm

luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý

lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan

package (n) /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện

package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói

47
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA

pamper (v) /ˈpæmpər/ nuông chiều, cưng chiều

pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau


tai nạn liên hoàn

promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá

pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp

round trip (n) /raʊnd/ /trɪp/ Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi

safari (n) (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam
phi)

sight – seeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh

sleeping bag (n) túi ngủ

speciality (n) (n) /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản

stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá

stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích

stopover (n) /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng

stretch (v) /stretʃ/ trải dài

suntan (n) /ˈsʌntæn/ da rám nắng

tan (v) /tæn/ làm rám nắng

territory (n) /ˈterətɔːri/ lãnh thổ, đất đai

touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh

tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/ du lịch

tourist (n) ˈtʊərɪst/ khách du lịch

varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng


48
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA

voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian

next to nothing /nekst təˈ nʌθɪŋ/ gần như không có gì


(phrase)

UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai ngôn ngữ

derivative (adj) /dɪˈrɪvətɪv/ phái sinh

dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

encyclopedia (n) /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư

establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ sự thành lập, thiết lập

factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố, nhân tố

flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt

imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước

immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ

massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn

openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

49
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

origin (n) /ˈɔːrɪdʒɪn/ nguồn gốc

punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ

rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng

simplicity (n) /ˈrʌsti/ sự đơn giản

get by in (phrV) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có

pick up (a language) (phrV) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung
quanh

UNIT 10: SPACE TRAVEL

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với mực nước biển

astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia

astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học

attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài

comet (n) /ˈkɒmɪt/ sao chổi

constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao

equatorial (adj) /ˌiːkwəˈtɔːriəl/ thuộc xích đạo, gần xích đạo

extravehicular (adj) /ˌekstrəvēˈhikyələr/ ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay

float (v) /fləʊt/ trôi lơ lửng (trong không gian)

glider (n) /ˈɡlaɪdər/ tàu lượn

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống

International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS

50
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

land (v) /lænd/ hạ cánh

launch (v) /lɔːntʃ/ phóng

meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch

microgravity (n) /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ tình trạng không trọng lực

operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành

orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo

outer space (n) /ˌaʊtə ˈspeɪs/ ngoài không gian, vũ trụ

parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nước

satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ tàu lượn siêu tốc

scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ môn lặn có bình nén khí

space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ

spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ

spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ

spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ

spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian

telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn

universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ

zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ tình trạng không trọng lực

51
UNIT 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY

TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA

advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ có lợi

application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng

attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia

breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình

burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng

consequently (adv) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy, do đó

content (adj) /kənˈtent/ hài lòng

cover (v) /ˈkʌvə(r)/ bao phủ, đề cập

drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ mạnh mẽ, trầm trongj

evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ đánh giá

externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài

facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện dễ dàng; điều phối

facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ người điều phối

financial (adj) /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính

forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễn đàn

hands-on (adj) /hændz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

impossible (adj) /ɪmˈpɑːsəbl/ không thể, bất khả thi

individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ có xu hướng cá nhân

internationalisation (n) /ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/ quốc tế hóa

52
TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA

labour force (n) /ˈleɪbər fɔːrs/ lực lượng người lao động

leave (n) /liːv/ nghỉ phép

male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo

participate (v) /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ tham gia

pour (v) /pɔːr/ đổ dồn về

railway (n) /ˈreɪlweɪ/ đường tàu

real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực, có thật

responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy

sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực

sole (adj) /səʊl/ độc nhất

tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu, tuỳ chỉnh cho phù hợp

virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo

vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

witness (v) /ˈwɪtnɪs/ chứng kiến

UNIT 12: MY FUTURE CAREER

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ thuộc về học thuật

approach (n, v) /əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận


tiếp cận

biologist (n) /baɪˈɒlədʒɪst/ nhà sinh vật học

53
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

event planner (n) /ɪˈvent ˈplænə(r)/ người tổ chức sự kiện

flextime (n) /ˈfleks.taɪm/ hệ thống giờ làm việc linh hoạt

lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ quản lý nhà nghỉ

nine-to-five (adj, adv) /ˈnaɪntəˌfaɪv/ mô tả những công việc lặp lại hằng ngày bắt đầu từ 9h sáng và
kết thúc vào 5h chiều

on-the-job (adj, adv) /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ (kinh nghiệm) nhận được khi làm việc

overtime (n) /ˈəʊvətaɪm/ giờ làm thêm

prestigious (adj) /preˈstiːdʒəs/ có uy tín, thanh thế

promotion (n) /prəˈməʊʃn/ sự thăng tiến, thăng chức

receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân

sector (n) /ˈsektə(r)/ bộ phận, khu vực

supervisor (n) /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ người giám sát

vocational (adj) /vəʊˈkeɪʃənl/ thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp

burn the midnight oil /bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt học, làm việc đến khuya
(idiom) ɔɪl/

Lớp 10
UNIT 1: FAMILY LIFE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh

bond (n) /bɒnd/ sự gắn bó, kết nối

breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ người trụ cột đi làm nuôi gia đình

character (n) /ˈkærəktə(r)/ tính cách

54
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn, lòng biết ơn

heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ việc nặng nhọc

homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ người nội trợ

respectively (adv) /rɪˈspektɪvli/ lần lượt, tương ứng

responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm

routine (n) /ruːˈtiːn/ lệ thường, công việc hằng ngày

spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết

strengthen (v) /ˈstreŋkθn/ củng cố, làm mạnh thêm

timetable (n) /ˈtaɪmteɪbl/ lịch trình, thời gian biểu

truthful (adj) /ˈtruːθfl/ trung thực

washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ việc rửa bát đĩa

UNIT 2: HUMANS AND ENVIRONMENT

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

dustbin (n) /ˈdʌstbɪn/ thùng rác

estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng

explosion (n) /ɪkˈspləʊʒn/ sự nổ, tiếng nổ

organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ

public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ giao thông công cộng

rainwater (n) /ˈreɪnwɔːtər/ nước mưa

55
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thể làm đầy lại

resource (n) /rɪˈsɔːs/ tài nguyên

reusable (adj) /ˌriːˈjuːzəbl/ adj

revise (v) /rɪˈvaɪz/ chỉnh sửa lại

single-use (adj) /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần

sort (n, v) /sɔːrt/ thứ, loại, hạng


phân loại

takeaway (n) /ˈteɪkəweɪ/ đồ mang đi

UNIT 3: MUSIC

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

antisocial (adj) /ˌæntaɪˈsəʊʃl/ chống đối xã hội

appeal (v) /əˈpiːl/ kêu gọi, hấp dẫn, thu hút

bamboo clapper (n) /ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ phách

cash prize (n) /kæʃ praɪz/ phần thưởng hiện kim

chanting (n) /ˈtʃæntɪŋ/ sự hát theo, hô hào

comment (n, v) /ˈkɒment/ lời bình luận


bình luận

eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/ loại ra, loại trừ

gong (n) /ɡɔːŋ/ cái cồng, chiêng

guitarist (n) /ɡɪˈtɑːrɪst/ người chơi ghi ta

hesitate (v) /ˈhezɪteɪt/ do dự, ngần ngại, lưỡng lự

56
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

judge (n) /dʒʌdʒ/ giám khảo

moon-shaped lute (n) /muːn ʃeɪpt luːt/ đàn nguyệt

onwards (adv) /ˈɑːnwərdz/ trở đi

participant (n) /pɑːˈtɪsɪpənt/ người tham dự, thí sinh

psychic (n) /ˈsaɪkɪk/ nhà ngoại cảm

reality show (n) /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/ chương trình thực tế

reggae (n) /ˈreɡeɪ/ một điệu nhạc mạnh

rhythm (n) /ˈrɪðəm/ nhịp điệu

runner-up (n) /ˌrʌnər ˈʌp/ người, đội về nhì

saint (n) /seɪnt/ vị thánh

semi-final (n) /ˌsemaɪ ˈfaɪnl/ bán kết

sheet music (n) /ˈʃiːt mjuːzɪk/ tổng phổ, bản nhạc

trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet

worship (n, v) /ˈwɜːrʃɪp/ sự thờ cúng


tôn thờ

youngster (n) /ˈjʌŋstər/ người trẻ tuổi

dress up (phrV) /dres ʌp/ ăn mặc đẹp

fall asleep (phrV) /fɔːl əˈsliːp/ buồn ngủ

in search of (phrase) /ɪn sɜːrtʃ ʌv/ tìm kiếm

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

57
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

advert (n) /ˈædvɜːrt/ quảng cáo

announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/ thông báo

civics (n) /ˈsɪvɪks/ môn giáo dục công dân

confused (adj) /kənˈfjuːzd/ bối rối

donation (n) /dəʊˈneɪʃn/ đồ mang cho, đồ hiến tặng

endless (adj) /ˈendləs/ vĩnh viễn, liên tục

food bank (n) /ˈfuːd bæŋk/ ngân hàng thực phẩm

guest speaker (n) /ɡest ˈspiːkər/ diễn giả khách mời

involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/ tham gia, liên quan

landslide (n) /ˈlændslaɪd/ sự lở đất

life-saving (adj) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ cứu nạn, cứu sống

orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi

pocket money (n) /ˈpɑːkɪt mʌni/ tiền tiêu vặt

practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực

punishment (n) /ˈpʌnɪʃmənt/ hình phạt, sự trừng phạt

selfless (adj) /ˈselfləs/ không ích kỷ, vị tha

unused (adj) /ˌʌnˈjuːzd/ chưa bao giờ được dùng

unwanted (adj) /ˌʌnˈwɑːntɪd/ không mong muốn

useful (adj) /ˈjuːsfl/ hữu ích

various (adj) /ˈveəriəs/ khác nhau, đa dạng

58
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

sense of purpose (collocation) /sens ʌv ˈpɜːrpəs/ mục tiêu

by chance (phrase) /baɪ tʃæns/ tình cờ

in need (phrase) /ɪn niːd/ cần giúp đỡ

UNIT 5: INVENTIONS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

button (n) /ˈbʌtn/ nút bấm

charge (v) /tʃɑːdʒ/ sạc pin

chatbot (n) /ˈtʃætbɑːt/ tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện
với người khác

communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp

computer (n) /kəmˈpjuːtə(r)/ máy tính

device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị

hardware (n) /ˈhɑːdweə(r)/ phần cứng (máy tính)

install (v) /ɪnˈstɔːl/ cài (phần mềm, chương trình máy tính)

invention (n) /ɪnˈvenʃn/ phát minh

processor (n) /ˈprəʊsesə(r)/ bộ xử lý (máy tính)

software (n) /ˈsɒftweə(r)/ phần mềm (máy tính)

stain (n) /steɪn/ vết bẩn, sự biến màu

storage space (n) /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ dung lượng lưu trữ (máy tính)

store (v) /stɔː(r)/ lưu trữ

59
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

vacuum (v) /ˈvækjuːm/ hút bụi

UNIT 6: GENDER EQUALITY

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

adorable (adj) /əˈdɔːrəbl/ đáng yêu

child marriage (n) /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ tảo hôn

cosmonaut (n) /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ

domestic violence (n) /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ bạo lực gia đình

eyesight (n) /ˈaɪsaɪt/ thị lực

firefighter (n) /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ lính cứu hoả/chữa cháy

kindergarten (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/ trường mẫu giáo

low-paid (adj) /ˌləʊ ˈpeɪd/ bị trả lương thấp

mental (adj) /ˈmentl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần

officer (n) /ˈɒfɪsə(r)/ sĩ quan

operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ cuộc phẫu thuật

parachute (v) /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù

parachutist (n) /ˈpærəʃuːtɪst/ người nhảy dù

passion (n) /ˈpæʃn/ niềm đam mê

remarkable (adj) /rɪˈmɑːrkəbl/ đáng chú ý

rugby (n) /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục

secretary (n) /ˈsekrətri/ thư kí

60
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

shop assistant (n) /ˈʃɒp əsɪstənt/ nhân viên, người bán hàng

skillful (adj) /ˈskɪlfl/ lành nghề, khéo léo, thành thạo

surgeon (n) /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật

uneducated (adj) /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ được học ít, không được học

work-life balance (n) /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc

UNIT 7: VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

abroad (adv) /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài

commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết

disability (n) /ˌdɪsəˈbɪləti/ sự tàn tật, không đủ năng lực

disadvantaged (adj) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ bị thiệt thòi

enter (v) /ˈentə(r)/ thâm nhập, đi vào, tham gia

essential (adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết, cấp thiết

expert (n) /ˈekspɜːt/ chuyên gia

fast-changing (adj) /fæst ˈtʃeɪn.dʒɪŋ/ thay đổi nhanh chóng

freedom of press (n) /ˈfriːdəm ʌv pres/ tự do báo chí

harm (n) /hɑːm/ tác hại, tổn hại

hunger (n) /ˈhʌŋɡər/ nạn đói

invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư

61
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

investor (n) /ɪnˈvestər/ nhà đầu tư

peacekeeping (adj) /ˈpiːskiːpɪŋ/ gìn giữ hòa bình

poverty (n) /ˈpɒvəti/ tình trạng đói nghèo

practical (adj) /ˈpræktɪkl/ có tính ứng dụng

technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật

trade (n) /treɪd/ thương mại

vaccinate (v) /ˈvæksɪneɪt/ tiêm vắc-xin

carry out (phrV) /ˈkæri aʊt/ tiến hành

UNIT 8: NEW WAYS TO LEARN

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

absent (adj) /ˈæbsənt/ vắng mặt

assignment (n) /əˈsaɪnmənt/ nhiệm vụ, bài tập

audio-visual (adj) /ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/ nghe nhìn

distraction (n) /dɪˈstrækʃn/ sự xao nhãng, sự mất tập trung

flow chart (n) /ˈfləʊ tʃɑːt/ lưu đồ, sơ đồ quy trình

folder (n) /ˈfəʊldər/ tài liệu

immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập túc

lifelong (adj) /ˈlaɪflɔːŋ/ suốt đời

original (adj) /əˈrɪdʒənl/ sáng tạo, độc đáo

recorder (n) /rɪˈkɔːrdər/ máy ghi âm, ghi hình

62
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

log in (phrV) /lɔːɡ ɪn/ đăng nhập

UNIT 9: PROTECTING THE ENVIRONMENT

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

alarming (adj) /əˈlɑːrmɪŋ/ đáng báo động

biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học

ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái

endangered (adj) /ɪnˈdeɪndʒəd/ bị nguy hiểm

extreme (adj) /ɪkˈstriːm/ cực đoan, khắc nghiệt

giant (adj) /ˈdʒaɪənt/ to lớn, khổng lồ

gorilla (n) /ɡəˈrɪlə/ khỉ đột

heatwave (n) /ˈhiːtweɪv/ sóng nhiệt, đợt không khí nóng

lights-out (n) /ˌlaɪtsˈaʊt/ giờ tắt đèn

non-living (adj) /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ không còn sống

pattern (n) /ˈpætərn/ mô hình, kiểu

respiratory (adj) /rəˈspɪrətri/ thuộc về hô hấp

strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc, hà khắc

suffering (n) /ˈsʌfərɪŋ/ nỗi đau

territory (n) /ˈterətɔːri/ lãnh thổ, đất đai

tortoise (n) /ˈtɔːtəs/ con rùa

63
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã

UNIT 10: ECO-TOURISM

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/ tờ quảng cáo

disturb (v) /dɪˈstɜːrb/ làm phiền lòng, quấy rầy

ecotour (n) /ˈiːkəʊˌtʊə/ chuyến đi sinh thái

ecotourism (n) /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái

field trip (n) /ˈfiːld ˌtrɪp/ chuyến đi thực địa

floating market (n) /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ chợ nổi

hunt (v) /hʌnt/ săn bắn

knowingly (adv) /ˈnəʊɪŋli/ một cách cố tình

land-based (adj) /ˈlænd beɪst/ trên cạn, trên bờ

mass (n) /mæs/ theo số đông

mass tourism (n) /mæs ˈtʊrɪzəm/ du lịch đại trà

packaging (n) /ˈpækɪdʒɪŋ/ đóng gói, bao bì

profit (n) /ˈprɒfɪt/ lợi nhuận

smokeless (adj) /ˈsməʊkləs/ không khói

stalactite (n) /ˈstæləktaɪt/ nhũ đá (trong hang động)

sunbathe (v) /ˈsʌnbeɪð/ tắm nắng

64
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

surfboard (n) /ˈsɜːrfbɔːrd/ ván lướt sóng

trail (n) /treɪl/ đường mòn

up-close (adj) /ˌʌp ˈkləʊs/ ở gần

wetsuit (n) /ˈwetsuːt/ đồ bơi giữ nhiệt

Lớp 12
UNIT 1: LIFE STORIES

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

accuse (of) (v) /əˈkjuːz/ buộc tội

administrative (adj) /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ liên quan đến quản lý, hành chính

amputate (v) /ˈæmpjuteɪt/ cắt bỏ (chân, tay trong phẫu thuật)

anonymous (adj) /əˈnɑːnɪməs/ ẩn danh, giấu tên

candidacy (n) /ˈkændɪdəsi/ sự ứng cử, tham gia ứng cử

candidate (n) /ˈkændɪdət/ thí sinh, ứng viên

charitable (adj) /ˈtʃærətəbl/ (liên quan đến) từ thiện

controversial (adj) /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ gây tranh cãi

courageous (adj) /kəˈreɪdʒəs/ can đảm, dũng cảm

determined (adj) /dɪˈtɜːrmɪnd/ nhất quyết, quyết tâm

devote (v) /dɪˈvəʊt/ hiến dâng, dành cho

diagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ chẩn đoán (bệnh)

distinguished (adj) /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ xuất sắc, kiệt xuất

generosity (n) /ˌdʒenəˈrɑːsəti/ sự hào phóng, tính rộng lượng

65
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/ thiên tài, có năng khiếu

hospitalize (v) /ˈhɑːspɪtəlaɪz/ nhập viện

identity (n) /aɪˈdentəti/ danh tính

implement (v) /ˈɪmplɪment/ thi hành, thực hiện, thực thi

initate (v) /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ bắt đầu

innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃn/ sáng kiến, cải tiến

jobless (adj) /ˈdʒɑːbləs/ thất nghiệp

memoir (n) /ˈmemwɑːr/ hồi ký

motto (n) /ˈmɑːtəʊ/ khẩu hiệu, phương châm

patriotic (adj) /ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ ái quốc, yêu nước

patriotism (n) /ˈpeɪtriətɪzəm/ chủ nghĩa yêu nước

perseverance (n) /ˌpɜːrsəˈvɪrəns/ tính kiên trì, bền bỉ

physician (n) /fɪˈzɪʃn/ bác sỹ điều trị

prosthetic (adj) /prɑːsˈθetɪk/ giả, nhân tạo (bộ phận cơ thể)

recession (n) /rɪˈseʃn/ cuộc khủng hoảng, suy thoái

resistance (n) /rɪˈzɪstəns/ sự phản đối, chống đối

stimulate (v) /ˈstɪmjuleɪt/ kích thích

tolerant (adj) /ˈtɒlərənt/ khoan dung, bao dung

trophy (n) /ˈtrəʊfi/ chiến thắng, chiến lợi phẩm

66
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

upbringing (n) /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ sự nuôi dạy

vivid (adj) /ˈvɪvɪd/ sống động

vow (n) /vaʊ/ lời thề, lời nguyền

waver (v) /ˈweɪvər/ dao động, phân vân

claim someone’s life (idiom) đoạt mạng, lấy đi tính mạng

UNIT 2: URBANISATION

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

accelerate (v) /əkˈseləreɪt/ thúc đẩy, đẩy nhanh

address (v) /əˈdres/ giải quyết

adequate (adj) /ˈædɪkwət/ đủ, tương xứng

aggravate (v) /ˈæɡrəveɪt/ làm tồi tệ, trầm trọng hơn

alleviate (v) /əˈliːvieɪt/ xoa dịu, làm giảm bớt

ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/ tham vọng

anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/ lo lắng, lo âu

compromise (n, v ) /ˈkɑːmprəmaɪz/ sự thoả hiệp


thoả hiệp

congestion (n) /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn

criminal (n) /ˈkrɪmɪnl/ tội phạm

decent (adj) /ˈdiːsnt/ khá, tốt

degrade (v) /dɪˈɡreɪd/ hạ thấp giá trị

67
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

dense (adj) /dens/ dày đặc, đông đúc, rậm rạp

deteriorate (v) /dɪˈtɪəriəreɪt/ trở nên tồi tệ

developed (adj) /dɪˈveləpt/ phát triển (có nhiều ngành công nghiệp và một hệ thống
kinh tế phức tạp)

dilemma (n) /dɪˈlemə/ thế khó xử, tiến thoái lưỡng nan

emulate (v) /ˈemjuleɪt/ cạnh tranh, ganh đua

exacerbate (v) /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm tăng, trầm trọng hơn

finance (n) /ˈfaɪnæns/ tài chính

flourish (v) /ˈflʌrɪʃ/ bùng nổ, phát triển

Gross Domestic Product /ˌɡrəʊs dəˌmestɪk tổng sản phẩm quốc nội
(n) ˈprɒdʌkt/

illicit (adj) /ɪˈlɪsɪt/ trái phép, bất hợp pháp, bị cấm, lậu

immigrate (v) /ˈɪmɪɡreɪt/ nhập cư

infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng

inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân, người cư trú

initiative (n) /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến, sự khởi xướng đi trước

marginalize (v) /ˈmɑːrdʒɪnəlaɪz/ gạt ra ngoài lề, loại trừ

megacity (n) /ˈmeɡəsɪti/ siêu đô thị

migrate (v) /maɪˈɡreɪt/ di cư

obstacle (n) /ˈɒbstəkl/ vật cản, chướng ngại

outlying (adj) /ˈaʊtlaɪɪŋ/ xa trung tâm

privileged (adj) /ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền, đặc lợi


68
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

propose (v) /prəˈpəʊz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra

prospect (n) /ˈprɑːspekt/ khả năng, viễn cảnh

prosperity (n) /prɑːˈsperəti/ sự thịnh vượng

recede (v) /rɪˈsiːd/ lùi xa dần

reform (v) /rɪˈfɔːm/ thay đổi

regulate (v) /ˈreɡjuleɪt/ kiểm soát, điều tiết

remedy (n) /ˈremədi/ phương thuốc, cách chữa lành

rural (adj) /ˈrʊərəl/ ở nông thôn

sanitation (n) /ˌsænɪˈteɪʃn/ sự vệ sinh

scale (n) /skeɪl/ quy mô, mức

setback (n) /ˈsetbæk/ trở ngại (làm trì hoãn)

slum (n) /slʌm/ khu ổ chuột

staggering (adj) /ˈstæɡərɪŋ/ gây sửng sốt, kinh ngạc

sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững

thought-provoking (adj) /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ đáng để suy nghĩ

utilize (v) /ˈjuːtəlaɪz/ dùng, sử dụng, tận dụng

weather-beaten (adj) /ˈweðər biːtn/ dãi dầu sương gió

wide-ranging (adj) /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/ trên phạm vi rộng

make a living (phrase) /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ kiếm sống

69
UNIT 3: THE GREEN MOVEMENT

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

exhaust (v) /ɪɡˈzɔːst/ làm kiệt sức, dùng cạn

advocate (v) /ˈædvəkeɪt/ tán thành, ủng hộ

asthma (n) /ˈæzmə/ bệnh hen, bệnh suyễn

barren (adj) /ˈbærən/ không có quả (cây cối)


vô sinh, hiếm muộn

biomass (n) /ˈbaɪəʊmæs/ nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật

biosphere (n) /ˈbaɪəʊsfɪr/ sinh quyển

bloodstream (n ) /ˈblʌdstriːm/ đường máu

bronchitis (n) /brɑːŋˈkaɪtɪs/ bệnh viêm phế quản

clutter (n, v) /ˈklʌtər/ sự bừa bộn, lộn xộn


làm bừa bộn, lộn xộn

combustion (n) /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy

conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn

deplete (v) /dɪˈpliːt/ làm cạn kiệt, suy yếu

dweller (n) /ˈdwelər/ cư dân, người ở

energy-saving (adj) /ˈenərdʒi seɪvɪŋ/ tiết kiệm năng lượng

excessive (adj) /ɪkˈsesɪv/ quá mức, quá đáng

exploit (v) /ɪkˈsplɔɪt/ khai thác

filter (n, v) /ˈfɪltər/ bộ lọc


lọc

geothermal (adj) /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/ (thuộc) địa nhiệt

70
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

hazardous (adj) /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm, mạo hiểm

indigenous (adj) /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản xứ, bản địa

integrity (n) /ɪnˈteɡrəti/ tính toàn vẹn, tính nguyên

logging (n) /ˈlɔːɡɪŋ/ việc chặt phá rừng

mildew (n) /ˈmɪlduː/ nấm mốc

mould (n) /məʊld/ mốc

organic (adj) /ɔːrˈɡænɪk/ hữu cơ, không dùng chất nhân tạo

pathway (n) /ˈpæθweɪ/ đường mòn, đường nhỏ

prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ ngăn chặn, cản trở

purification (n) /ˌpjʊrɪfɪˈkeɪʃn/ sự tinh chế, làm tinh khiết

replenish (v) /rɪˈplenɪʃ/ làm đầy lại, bổ sung

respiratory (adj) /ˈrespərətɔːri/ (thuộc) hô hấp

species (n) /ˈspiːʃiːz/ giống loài

stabilize (v) /ˈsteɪbəlaɪz/ ổn định, bình ổn

susceptible (adj) /səˈseptəbl/ nhạy cảm, dễ bị tổn thương

dispose of (v) /dɪˈspəʊz əv/ vứt bỏ

at risk (phrase) /ˌæt ˈrɪsk/ có nguy cơ

UNIT 4: THE MASS MEDIA

71
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

advent (n) /ˈædvent/ sự đến, xuất hiện

advertise (v) /ˈædvərtaɪz/ quảng cáo

amuse (v) /əˈmjuːz/ giải trí, làm trò tiêu khiển

attitude (n) /ˈætɪtuːd/ quan điểm, thái độ

broadcast (n, v) /ˈbrɔːdkæst/ chương trình phát sóng


chiếu, phát sóng

compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, tổng hợp

complementary (adj) /ˌkɑːmplɪˈmentri/ bù, bổ sung

cyberattack (n) /ˈsaɪbərətæk/ tấn công mạng

cyberbullying (n) /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ bắt nạt trên mạng

disseminate (v) /dɪˈsemɪneɪt/ lan toả, lan truyền (thông tin)

diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hoá

documentary (n) /ˌdɑːkjuˈmentri/ phim tài liệu

efficient (adj) /ɪˈfɪʃnt/ có năng suất, hiệu quả

enormous (adj) /ɪˈnɔːrməs/ to lớn, khổng lồ

eye-catching (adj) /ˈaɪ ketʃɪŋ/ bắt mắt, ưa nhìn

fivefold (adv) /ˈfaɪvfəʊld/ gấp năm lần

GPS /ˌdʒiː piː ˈes/ hệ thống định vị toàn cầu


(Global Positioning System) (n)

inseparable (adj) /ɪnˈseprəbl/ không thể tách rời

interrupt (v) /ˌɪntəˈrʌpt/ ngắt lời

leaflet (n) /ˈliːflət/ tờ rơi, tờ in ấn


72
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

means of communication (collocation) /miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ phương tiện truyền thông

microblogging (n) /ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/ việc viết bài blog ngắn, tiểu blog

obsession (n) /əbˈseʃn/ sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh

personalise (v) /ˈpɜːrsənəlaɪz/ cá nhân hoá

phonograph (n) /ˈfəʊnəɡræf/ máy hát

profound (adj) /prəˈfaʊnd/ sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy

search engine (n) /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm

social networking (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/ mạng xã hội

subscribe (v) /səbˈskraɪb/ đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ

tangible (adj) /ˈtændʒəbl/ hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được

transmit (v) /trænzˈmɪt/ truyền tải, truyền phát

UNIT 5: CULTURAL IDENTITY

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

ancestor (n) /ˈænsestər/ tổ tiên

assimilate (v) /əˈsɪməleɪt/ đồng hoá

ceremony (n) /ˈserəməʊni/ nghi lễ

conflict (n, v) /ˈkɑːnflɪkt/ sự xung đột


đối lập, mâu thuẫn

currency (n) /kʌrənsi/ đơn vị tiền tệ

denounce (v) /dɪˈnaʊns/ tố giác

73
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

ethnic (n) /ˈeθnɪk/ dân tộc, tộc người

faithful (adj) /ˈfeɪθfl/ chung thuỷ, trung thực

fateful (adj) /ˈfeɪtfl/ định mệnh (có ảnh hưởng lớn)

folktale (n) /ˈfoʊkˌteɪl/ truyện dân gian

globalisation (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ sự toàn cầu hoá

heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ tài sản thừa kế, di sản

incense (n) /ˈɪnsens/ hương, nhang

integrate (v) /ˈɪntəˌɡreɪt/ hội nhập

misinterpret (v) /ˌmɪsɪnˈtɜːrprət/ hiểu sai, giải thích sai

national pride (n) /ˈnæʃnəl praɪd/ lòng tự hào dân tộc

prevalence (n) /ˈprevələns/ sự phổ biến, sự thịnh hành

racism (n) /ˈreɪsɪzəm/ sự phân biệt chủng tộc

restrain (v) /rɪˈstreɪn/ ngăn cản, khống chế

revival (n) /rɪˈvaɪvl/ sự phục hưng

solidarity (n) /ˌsɒlɪˈdærəti/ tính đoàn kết, sự thống nhất

symbolic (adj) /sɪmˈbɑːlɪk/ mang tính biểu tượng

unify (v) /ˈjuːnɪfaɪ/ thống nhất, làm cho thống nhất

unite (v) /juˈnaɪt/ đoàn kết, hợp nhất

worship (n, v) /ˈwɜːrʃɪp/ sự thờ cúng


tôn thờ

74
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Học kì II

Để chuẩn bị cho việc Tốt nghiệp, các bạn học sinh sẽ làm quen nhiều hơn với các từ vựng về chủ đề công việc, sự
nghiệp, định hướng bản thân, v.v. có tính thực tiễn cao qua 5 Unit tiếp theo ở Học kì II.

UNIT 6: ENDANGERED SPECIES

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi, thích ứng

allocate (v) /ˈæləkeɪt/ phân phối

aquatic (adj) /əˈkwɑːtɪk/ sống dưới nước

awareness (n) /əˈwernəs/ sự nhận thức

biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học

biologist (n) /baɪˈɒlədʒɪst/ nhà sinh vật học

boycott (n, v) /ˈbɔɪkɑːt/ sự tẩy chay


tẩy chay

breed (n) /briːd/ nòi, giống

captivate (v) /ˈkæptɪveɪt/ làm say đắm, quyến rũ

capture (v) /ˈkæptʃə(r)/ bắt, giữ

carnivore (n) /ˈkɑːrnɪvɔːr/ động vật ăn thịt

contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/ gây ô nhiễm, làm bẩn

deter (v) /dɪˈtɜː(r)/ ngăn chặn, cản trở

deterrent (n) /dɪˈterənt/ cái ngăn chặn, cản trở

ecological (adj) /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ thuộc về sinh thái

evolve (v) /ɪˈvɒlv/ tiến hoá, tiến triển

express (v) /ɪkˈspres/ bảy tỏ, diễn đạt

75
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

extinct (adj) /ɪkˈstɪŋkt/ bị tuyệt chủng

hilltop (n) /ˈhɪltɑːp/ đỉnh đồi

mammoth (adj, n) /ˈmæməθ/ to lớn, khổng lồ


voi ma mút

poach (v) /pəʊtʃ/ săn trộm

restore (v) /rɪˈstɔːr/ khôi phục lại, hồi phục

safeguard (n, v) /ˈseɪfɡɑːd/ thứ bảo vệ


bảo vệ

scuba-diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ hoạt động lặn có bình khí

vulnerable (adj) /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương

wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã

UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

affordable (adj) /əˈfɔːrdəbl/ (giá) phải chăng, đủ khả năng chi trả

assembly (n) /əˈsembli/ hội đồng

automatic (adj) /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động

breakthrough (n, adj) /ˈbreɪkθruː/ sự đột phá


có tính đột phá

capacity (n) /kəˈpæsəti/ sức chứa, sức chịu đựng

collaborate (v) /kəˈlæbəreɪt/ cộng tác, hợp tác

commerce (n) /ˈkɑːmɜːrs/ thương mại

76
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

complex (n, v) /ˈkɑːmpleks/ phức tạp, rắc rối


khu phức hợp

cybernetics (n) /ˌsaɪbərˈnetɪks/ điều khiển học

delegate (n) /ˈdelɪɡət/ người được bầu, đại biểu

derive (v) /dɪˈraɪv/ bắt nguồn

disposable (adj) /dɪˈspəʊzəbl/ dùng một lần, dùng xong rồi bỏ

empower (v) /ɪmˈpaʊər/ trao quyền

encompass (v) /ɪnˈkʌmpəs/ vây quanh, bao quanh

endeavor (n) /ɪnˈdevər/ sự cố gắng, nỗ lực

eradicate (v) /ɪˈrædɪkeɪt/ diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn

expand (v) /ɪkˈspænd/ mở rộng, phát triển

expansive (adj) /ɪkˈspænsɪv/ rộng rãi, bao la

exterminate (v) /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ tiêu diệt

genuine (adj) /ˈdʒenjuɪn/ thật, không phải nhân tạo

humankind (n) /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ loài người, con người

inferior (adj) /ɪnˈfɪriər/ thấp kém hơn

inflict (v) /ɪnˈflɪkt/ gây ra, bắt phải chịu

interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/ có tính tương tác

intervention (n) /ˌɪntəˈvenʃn/ sự can thiệp, can dự vào

life-threatening (adj) /ˈlaɪf θretnɪŋ/ đe doạ mạng sống

machinery (n) /məˈʃiːnəri/ máy móc

77
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

malfunction (n, v) /ˌmælˈfʌŋkʃn/ sự trục trặc


trục trặc, làm việc sai chức năng

mankind (n) /mænˈkaɪnd/ nhân loại

mechanize (v) /ˈmekənaɪz/ cơ giới hoá

misuse (n, v) /ˌmɪsˈjuːs/ sự dùng sai


lạm dụng

motivate (v) /ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy, tạo động lực

omnipotent (adj) /ɑːmˈnɪpətənt/ có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối

outdated (adj) /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ lỗi thời, cổ

revolution (n) /ˌrevəˈluːʃn/ cuộc cách mạng

science fiction (n) /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ khoa học viễn tưởng

substantial (adj) /səbˈstænʃl/ lớn, đáng kể

surveillance (n) /sɜːrˈveɪləns/ sự giám sát, quan sát

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

administrator (n) /ədˈmɪnɪstreɪtər/ nhân viên hành chính

align (v) /əˈlaɪn/ sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng

apprentice (n) /əˈprentɪs/ người học việc

approachable (adj) /əˈprəʊtʃəbl/ dễ gần, dễ tiếp cận

articulate (adj) /ɑːrˈtɪkjələt/ hoạt ngôn, nói năng lưu loát

bankruptcy (n) /ˈbæŋkrʌptsi/ sự vỡ nợ, phá sản


78
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

candidate (n) /ˈkændɪdət/ thí sinh, ứng viên

cluttered (adj) /ˈklʌtərd/ lộn xộn, rối mắt

compassionate (adj) /kəmˈpæʃənət/ cảm thông

competitive (adj) /kəmˈpetətɪv/ có tính cạnh tranh

covering letter (n) /ˈkʌvərɪŋ letər/ thư xin việc

CV /ˌsiː ˈviː/ lí lịch, hồ sơ xin việc, bản mô tả bản thân


(curriculum vitae) (n)

dealership (n) /ˈdiːlərʃɪp/ doanh nghiệp, kinh doanh

demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/ chứng minh (bằng số liệu, hành động), chỉ dẫn, làm mẫu

diligent (adj) /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng, cần cù

dismissal (n) /dɪsˈmɪsl/ sự sa thải

entrepreneur (n) /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ doanh nhân

incomplete (adj) /ˌɪnkəmˈpliːt/ chưa hoàn thiện

interpersonal skills (n) /ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/ kỹ năng xã hội giữa người với người

pension (n) /ˈpenʃn/ tiền lương hưu

potential (n, adj) /pəˈtenʃl/ tiềm năng


có tiềm năng

prioritize (v) /praɪˈɔːrətaɪz/ sắp xếp thứ tự ưu tiên

probation (n) /prəʊˈbeɪʃn/ sự thử việc, thời gian thử việc

profession (n) /prə’fe∫n/ nghề nghiệp, có tính chuyên môn

qualification (n) /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ


79
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

bằng cấp chuyên môn

real-world (adj) /ˈriːəl wɜːrld/ thực tế

recruit (v) /rɪˈkruːt/ tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp

relevant (adj) /ˈreləvənt/ có tính liên quan

revenue (n) /ˈrevənuː/ doanh thu


thu nhập

salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương, mức lương cố định

self-motivated (adj) /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ tự giác

shortlist (n, v) /ˈʃɔːrtlɪst/ danh sách rút gọn


đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc

specialize (v) /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về lĩnh vực nào đó

spokesperson (n) /ˈspəʊkspɜːrsn/ người phát ngôn

tuition (n) /tuˈɪʃn/ học phí

upheaval (n) /ʌpˈhiːvl/ chuyển biến, biến động

wage (n) /weɪdʒ/ tiền lương linh hoạt

well spoken (adj) /ˌwel ˈspoʊ.kən/ nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt

well-prepared (adj) /ˌwel prɪˈperd/ được chuẩn bị tốt, sẵn sàng

work experience (collocation) /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ kinh nghiệm làm việc

UNIT 9: CHOOSING A CAREER

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

acknowledge (v) /əkˈnɑːlɪdʒ/ thừa nhận, công nhận

arduous (adj) /ˈɑːrdʒuəs/ khó khăn, gian nan, gian truân

80
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

bilingual (n, adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người nói song ngữ


song ngữ

downside (n) /ˈdaʊnsaɪd/ khiếm khuyết, bất lợi

mature (adj) /məˈtʃʊə(r)/ trưởng thành

navigate (v) /ˈnævɪɡeɪt/ tìm hướng đi, định hướng

negligence (n) /ˈneɡlɪdʒəns/ sự lơ là, cẩu thả, khinh suất

obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được, lấy được

paperwork (n) /ˈpeɪpərwɜːrk/ công việc giấy tờ, văn phòng

punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ

secure (adj) /sɪˈkjʊr/ chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo

self-employed (adj) /ˌself ɪmˈplɔɪd/ tự kinh doanh, tự làm chủ

stressful (adj) /ˈstresfl/ gây ra căng thẳng

tedious (adj) /ˈtiːdiəs/ tẻ nhạt, làm mệt mỏi

tertiary (adj) /ˈtɜːrʃieri/ thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng

training (n) /ˈtreɪnɪŋ/ sự huấn luyện, đào tạo

transition (n) /trænˈzɪʃn/ giai đoạn chuyển tiếp


sự chuyển đổi

ubiquitous (adj) /juːˈbɪkwɪtəs/ ở đâu cũng có, phổ biến

unstable (adj) /ʌnˈsteɪbl/ không ổn định, bất ổn

workaholic (n) /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ người nghiện công việc

workforce (n) /ˈwɜːrkfɔːrs/ lực lượng lao động

get to grips with something (phrase) /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ hiểu thấu một vấn đề
81
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

come up with (phrase) /kʌm ʌp wɪð/ nảy ra (ý tưởng)

UNIT 10: LIFELONG LEARNING

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

astonishing (adj) /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ đáng kinh ngạc, ngạc nhiên

cheat (n, v) /tʃiːt/ trò lừa đảo


lừa đảo

compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc

concept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệm, ý tưởng

curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ chương trình học

double major (n) /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒɚ/ song bằng

e-learning (n) /ˈiː lɜːrnɪŋ/ hình thức học trực tuyến

employable (adj) /ɪmˈplɔɪəbl/ có thể dùng được, có thể thuê làm được

exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/ khác thường, đặc biệt, ngoại lệ

facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi

flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt

genius (n, adj) /ˈdʒiːniəs/ thiên tài


có tính thiên tài

institution (n) /ˌɪnstɪˈtuːʃn/ cơ quan, tổ chức, học viện

interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác

literacy (n) /ˈlɪtərəsi/ sự biết chữ

mindset (n) /ˈmaɪndset/ định kiến, cách suy nghĩ

82
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA

overwhelming (adj) /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ gây choáng ngợp, quá tải

platform (n) /ˈplætfɔːrm/ nền tảng

prosper (v) /ˈprɑːspər/ phát triển thịnh vượng

temptation (n) /tempˈteɪʃn/ sự lôi cuốn, cuốn hút

ultimate (adj) /ˈʌltɪmət/ cuối cùng, quan trọng nhất

up-to-date (adj) /ˌʌp.tə ˈdeɪt/ hiện đại, hợp thời

vocational training (adj) /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo hướng nghiệp

voluntarily (adv) /ˌvɑːlənˈterəli/ một cách tự nguyện

83

You might also like