You are on page 1of 16

TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

UNIT 1: FREE TIME

LESSON 1
Word Transcription Meaning
1) bake (v) /beɪk/ nướng, nung
2) build (v) / bɪld / xây dựng
3) collect (v) /kəˈlɛkt/ sưu tập, thu thập
4) comic (n) /ˈkɑmɪk/ truyện tranh
5) comment (n) / ˈKɒment / bình luận, nhận xét
6) game (n) /geɪm/ trò chơi
7) model (n) /ˈmɑdəl/ mô hình
8) online (adj) /ˈɔnˌlaɪn/ trực tuyến
9) gift (n) / ɡɪft / món quà
10) soccer (n) /ˈsɑkər/ môn bóng đá
11) sticker (n) /ˈstɪkər/ nhãn dán
nhật ký cuộc sống dưới dạng
12) vlog (n) /vlog/
video
13) stuff (n) / stʌf / đồ đạc, đồ vật
14) survey (n) / ˈSɜːveɪ / cuộc khảo sát
15) ship (n) / ʃɪp / con tàu

LESSON 2
Word Transcription Meaning
16) arrange (v) / əˈreɪndʒ / sắp xếp
17) bowling alley (n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ khu trò chơi bowling
18) conversation (n) / ˌKɒnvəˈseɪʃn / cuộc hội thoại
19) discuss (v) / dɪˈskʌs / thảo luận
20) fair (n) /fɛr/ hội chợ giải trí, chợ phiên
21) ice rink (n) /aɪs rɪŋk/ sân trượt băng
22) locate (v) / ləʊˈkeɪt / nằm ở (vị trí)
23) market (n) /ˈmɑrkət/ chợ
24) plan (n) / plæn / kế hoạch
25) preposition (n) / ˌPrepəˈzɪʃn / giới từ
26) prompt (n) / prɒmpt / lời nhắc nhở, sự gợi ý
27) pronunciation (n) / prəˌnʌnsiˈeɪʃn / sự phát âm
28) sports center (n) /spɔrts ˈsɛntər/ trung tâm thể thao

1
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

29) skate (v) / ˈskeɪt/ trượt băng


30) skill (n) / skɪl / kĩ năng
31) intonation (n) / ˌꞮntəˈneɪʃn / ngữ điệu
32) theater (n) /ˈθiətər/ nhà hát
33) water park (n) /ˈwɔtər pɑrk/ công viên nước

LESSON 3
Word Transcription Meaning
34) availability (n) /əˌveɪləˈbɪləti/ Khả năng
35) cost (v) / kɒst / trị giá
36) dangerous (a) / ˈDeɪndʒərəs / nguy hiểm
37) extreme sport (n) /ɛkˈstrim spɔrt/ thế thao mạo hiểm
38) equipment (n) / ɪˈkwɪpmənt / thiết bị
39) invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ sự mời gọi, lời mời
trò leo núi đá (hoặc leo tường
40) rock climbing (n) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/
có đá)
41) safety equipment (n) /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị an toàn
42) skateboarding (n) /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ trò trượt ván
43) sound (v), (n) / saʊnd / nghe có vẻ, âm thanh
44) surfing (n) /ˈsɜrfɪŋ/ trò lướt sóng
45) zorbing (n) /ˈzɔːrbɪŋ/ trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên
mặt nước trong một quả cầu
nhựa trong suốt

UNIT 2: HEALTH
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1) Drink (v) /drɪŋk/ uống
2) Eat (v) /it/ ăn
3) fast food (n) /fæst fud/ thức ăn nhanh
4) Fruit (n) /frut/ trái cây
5) Get (v) /gɛt/ nhận được
6) Healthy (a) /ˈhɛlθi/ khoẻ mạnh
7) junk food (n) /ʤʌŋk fud/ thức ăn nhanh hại cho sức khỏe
8) Lifestyle (n) /ˈlaɪfˌstaɪl/ cách sống, cách sinh hoạt
2
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

9) Report (n) / rɪˈpɔːt / bài báo cáo


10)Salad (n) / ˈSæləd / rau trộn
11) Sleep (v) /slip/ giấc ngủ
12) Soda (n) /ˈsoʊdə/ nước xô-đa
13) Survey (n) / ˈSɜːveɪ / cuộc khảo sát
14) Unhealthy (a) /ənˈhɛlθi/ ốm yếu, có hại cho sức khoẻ
15) Vegetable (n) /ˈvɛʤtəbəl/ rau củ

Lesson 2
Word Transcription Meaning
16) Advice (n) / ədˈvaɪs / Lời khuyên
17) Back (n) / bæk / cái lưng
18) Dentist (n) / ˈDentɪst / nha sĩ
19) Feel (v) /fil/ có cảm giác, cảm thấy
20) Fever (n) /ˈfivər/ cơn sốt
21) get rest (v) /gɛt rɛst/ nghỉ ngơi
22) Ginger tea (n) / ˈDʒɪndʒə (r) / tiː / trà gừng
23) Have (v) /hæv/ sở hữu, có
24) Keep (v) /kip/ giữ, duy trì
25) Late (a) /leɪt/ trễ
26) Lazy (a) /ˈleɪzi/ lười
27) Medicine (n) /ˈmɛdəsən/ thuốc
28) sore throat (n) /sɔr θroʊt/ đau họng
29) stay up late (v) /steɪ ʌp leɪt/ thức khuya
30) Take (v) /teɪk/ ăn uống
31) Vitamin (n) /ˈvaɪtəmən/ vitamin
32) Warm (a) /wɔrm/ ấm
33) Weak (a) /wik/ yếu

Lesson 3
Word Transcription Meaning
34) Adult (n) / əˈdʌlt / người lớn
35) Brain (n) / breɪn / não bộ
36) Difficult (a) / ˈDɪfɪkəlt / khó khăn
37) Earache (n) / ˈꞮəreɪk / đau tai
38) Farewell (n) / ˌFeəˈwel / lời tạm biệt, từ biệt
39) Fresh (a) / freʃ / tươi, tươi trẻ

3
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

40) Cafeteria (n) /ˌkæfəˈtɪriə/ quán ăn, căn tin


41) Effectively (adv) /ɪˈfɛktɪvli/ hiệu quả
42) Principal (n) / ˈPrɪnsəpl / hiệu trưởng
43) Sell (v) / sel / bán
44) Solution (n) / səˈluːʃn / giải pháp
45) Trouble (n) / ˈTrʌbl / rắc rối, vấn đề

UNIT 3: MUSIC AND ARTS


Lesson 1
Word Transcription Meaning
1) adjective (a) / ˈÆdʒɪktɪv / tính từ
2) classical music (n) /ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/ nhạc cổ điển
3) Country (n) /ˈkʌntri/ nhạc đồng quê
4) Cool (a) / kuːl / mát mẻ
5) Exciting (a) / ɪkˈsaɪtɪŋ / thú vị
6) hip hop (n) /hɪp hɑp/ nhạc hip hop
7) Jazz (n) /ʤæz/ nhạc jazz
8) Pop (n) /pɑp/ nhạc pop
9) Popular (a) / ˈPɑːpjələr / phổ biến
10) Practice (v) / ˈPræktɪs / luyện tập
11) Information (n) / ˌꞮnfəˈmeɪʃn / thông tin
12) Rock (n) /rɑk/ nhạc rock
13) Terrible (a) / ˈTerəbl / khủng khiếp

Lesson 2
Word Transcription Meaning
14) Blues (n) /bluz/ Nhạc Blue
15) Concert (n) / ˈKɒnsət / Buổi hòa nhạc
16) Drum kit (n) / ˈDrʌm kɪt / Bộ trống, dàn trống
17) electronic music (n) /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk/ Nhạc điện tử
18) Event (n) / ɪˈvent / Sự kiện
19) Loud (a) / laʊd / ồn ào
20) Folk (n) /foʊk/ Dân ca
21) Festival (n) / ˈFestɪvl / Lễ hội
22) Performance (n) / pərˈfɔːrməns / Màn trình diễn
23) Instrument (n) / ˈꞮnstrəmənt / Nhạc cụ
24) Incredible (a) / ɪnˈkredəbl / Đáng kinh ngạc

4
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

25) heavy metal (n) /ˈhɛvi ˈmɛtəl/ Nhạc rock giai điệu mạnh
/ˈrɛˌgeɪ/ nhạc reggae (xuất xứ từ
26) Reggae (n)
Jamaica)
27) RnB (n) /ɑr ɛn bi/ nhạc RnB
28) Season (n) / ˈSiːzn / mùa
29) Traditional (a) /trəˈdɪʃənəl/ truyền thống
30) Type (n) / taɪp / Loại

Lesson 3
Word Transcription Meaning
31) action-packed (a) /ˈækʃən-pækt/ đầy tính hành động
32) Across (v) / əˈkrɔːs / Băng qua
33) Act (v) / ækt / Diễn, hành động
34) Animate (v) / ˈÆnɪmeɪt / Hoạt hình
35) Conclusion (n) /kənˈkluʒən/ kết cục (của phim, truyện)
36) Crime (n) /kraɪm/ tội ác, hành vi phạm pháp
37) Dramatic (a) /drəˈmætɪk/ gay cấn, nhiều sự kiện bất ngờ
38) Fantasy (n) /ˈfæntəsi/ (thế giới) giả tưởng
39) Frozen (a) / ˈFrəʊzn / Đông cứng, đóng băng
40) Plot (n) /plɑt/ cốt truyện, nội dung phim/kịch
41) Princess (n) / ˈPrɪnses / Công chúa
42) Opinion (n) / əˈpɪnjən Ý kiến
43) Setting (n) /ˈsɛtɪŋ/ bối cảnh
44) Star (n) / stɑː (r) / Ngôi sao
45) Superhero (n) /ˌsupərˈhiroʊ/ siêu anh hùng

UNIT 4: COMMUNITY SERVICES

Lesson 1
Word Transcription Meaning
việc bán bánh nướng để gây
1) bake sale (n) /beɪk seɪl/
quỹ từ thiện
2) car wash (n) /kɑr wɑʃ/ việc rửa xe ô-tô
3) contact (v) /ˈkɑnˌtækt/ liên lạc
4) charity (n) / ˈTʃærəti / từ thiện
hội chợ bán đồ thủ công, mỹ
5) craft fair (n) /kræft fɛr/
nghệ
5
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

6) event (n) /ɪˈvɛnt/ sự kiện


7) fun run (n) /fʌn rʌn/ sự kiện chạy để gây quỹ
8) right (n) /raɪt/ quyền
9) stuffed animal (n) /stʌft ˈænəməl/ thú nhồi bông
10) United Nations (n) /juˈnaɪtəd ˈneɪʃənz/ Liên Hiệp Quốc
11) organize (v) / ˈƆːɡənaɪz / ổ chức
12) talent show (n) /ˈtælənt ʃoʊ/ buổi biểu diễn tài năng
13) volunteer (n) /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện viên
14) workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ hội thảo

Lesson 2
Word Transcription Meaning
15) artist (n) / ˈⱭːtɪst / họa sĩ
16) cookie (n) / ˈKʊki / bánh quy
17) clean up (v) /klin ʌp/ dọn dẹp
18) community (n) / kəˈmjuːnəti / cộng đồng
19) comic (n) / ˈKɒmɪk / truyện tranh
20) charity (n) / ˈTʃærəti / từ thiện
21) cupcake (n) / ˈKʌpkeɪk / bánh nướng có hình chiếc cốc
22) craft fair (n) / krɑːft / / feə (r) / Hội chợ thủ công
23) design (v) / dɪˈzaɪn / thiết kế
24) donate (v) /ˈdoʊˌneɪt/ ủng hộ
25) local (a) / ˈLəʊkl / địa phương
26) plant (v) /plænt/ trồng cây
27) poor (a) / pʊə (r) / nghèo
28) Primary school (n) / ˈPraɪməri skuːl / trường tiểu học
29) raise (v) /reɪz/ gây quỹ
30) recycle (v) /riˈsaɪkəl/ tái chế
31) soup kitchen (n) /sup ˈkɪʧən/ súp gà
32) Suggestion (n)  / səˈdʒestʃən / lời đề nghị
33) talent (n) / ˈTælənt / tài năng
34) volunteer (v) /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện làm gì
35) weather (n) / ˈWeðə (r) / thời tiết

6
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

Lesson 3
Word Transcription Meaning
36) arrive (v) / əˈraɪv / Đến
37) clean-up [n] /klin ʌp/ Buổi dọn dẹp
38) reporter (n) / rɪˈpɔːtə (r) / Phóng viên
39) important (a) / ɪmˈpɔːtnt / Quan trọng
40) happen (v) / ˈHæpən / Xảy ra
41) horrible (a) / ˈHɒrəbl / Tệ hại
42) plastic bag (n) / ˈPlæstɪk bæɡ / Túi nhựa, bọc nhựa
43) office (n) / ˈⱰfɪs / Văn phòng
44) take part in (v) / teɪk pɑːt ɪn / Tham gia vào
45) trash (n) / træʃ / Rác thải

UNIT 5: FOOD AND DRINKS


Lesson 1
Word Transcription Meaning
1) Amount (n) / əˈmaʊnt / số lượng
2) Butter (n) / ˈBʌtə (r) / bơ
3) Fridge (n) / frɪdʒ / tủ lạnh
4) flour (n) /ˈflaʊər/ bột (mì, ngũ cốc)
5) gram (n) /græm/ gam
6) lemon (n) /ˈlɛmən/ quả chanh
7) Measurement (n) / ˈMeʒərmənt / sự đo đạc
8) milliliter (n) /ˈmɪləˌlitər/ mi-li-lít
9) onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
10) spaghetti (n) /spəˈgɛti/ mì ống
11) Special (a) / ˈSpeʃl / đặc biệt
12) Spicy (a) / ˈSpaɪsi / cay
13) Shopping list (n) / ˈShɒpɪŋ lɪst / danh sách mua sắm
14) tablespoon (n) /ˈteɪbəlˌspun/ thìa (muỗng) canh thìa
15) teaspoon (n) /ˈtiˌspun/ (muỗng) cà phê
16) tomato (n) /təˈmeɪˌtoʊ/ cà chua
7
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

17) Onion (n) / ˈɅnjən / củ hành


18) Oil (n) / ˈɅnjən / dầu ăn
19) Ingredient (n) / ɪnˈɡriːdiənt / thành phần, nguyên liệu

Lesson 2
Word Transcription Meaning
20) bag (n) /bæg/ túi, giỏ
21) bean (n) /bi:n/ hạt đậu
22) bottom (n) / ˈBɒtəm / phía cuối, đáy
23) bottle (n) /ˈbɑtəl/ chai, lọ
24) box (n) /bɑks/ hộp, thùng
25) bunch (n) /bʌnʧ/ bó, buồng, chùm
26) can (n) /kæn/ lon, lọ
27) carton (n) /ˈkɑrtən/ hộp bằng bìa cứng
28) container (n) /kənˈteɪnər/ vật chứa
29) chip (n) / tʃɪp / khoai tây chiên
30) cupboard (n) / ˈKʌbəd / tủ chén
31) delicious (a) / dɪˈlɪʃəs / ngon
32) dessert (n) / dɪˈzɜːrt / món tráng miệng
33) flavor (n) / ˈFleɪvə (r) / hương vị
34) groceries (n) /ˈgroʊsəriz/ thực phẩm và đồ dùng gia đình
35) stick (n) /stɪk/ thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)

Lesson 3
Word Transcription Meaning
36) barbecue (n) /ˈbɑrbɪˌkju/ vỉ nướng, buổi nướng
37) chef (n) /ʃɛf/ đầu bếp
38) crunchy (a) /ˈkrʌnʧi/ giòn
39) garlic (n) / ˈꞬɑːlɪk / củ tỏi
40) grill (v) /grɪl/ nướng
41) nut (n) / nʌt / hạt
42) Ssrange (a) / streɪndʒ / lạ lẫm
43) taste (v) /teɪst/ có vị, nếm
44) tasty (a) /ˈteɪsti/ ngon
45) worm (n) /wɜrm/ con sâu

UNIT 6: EDUCATION
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 allow (v)  /ə'laʊ/ cho phép
8
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

2 appointment (n) /əˈpɔɪntmənt/ giấy hẹn, giấy mời


3 already (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi
4 craft (n) /krɑ:ft/ thủ công
5 essay (n) /ˈɛˌseɪ/ bài tiểu luận
6 grade (n) /ɡreɪd/ khối lớp
7 homework (n) /ˈhoʊmˌwɜrk/ bài tập về nhà
8 invitation (n) /,invi'tei∫n/ lời mời
9 messy (adj) /'mesi/ bừa bộn
10 presentation (n) /ˌprɛzənˈteɪʃən/ buổi thuyết trình, bài thuyết trình
11 presenter (n) /prɪˈzentə(r)/ người thuyết trình
12 project (n) /ˈprɑʤɛkt/ dự án, đồ án
13 report (n) /rɪˈpɔrt/ bài báo cáo
14 test (n) /tɛst/ bài kiểm tra
15 tidy /'taidi/ gọn gàng, ngăn nắp
Lesson 2
Word Transcription Meaning
16 annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực bội, khó chịu
17 awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời, đáng kinh ngạc
18 competition(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc đua, cuộc thi
19 delighted (adj) /dɪˈlaɪtəd/ vui mừng, hài lòng
20 disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
21 essay (n) /ˈeseɪ/ bài văn, bài luận
22 fail (v) /feɪl/ thi rớt
23 pass (v) /pæs/ thi đậu
24 percent (adj) /pə ˈsent/ phần trăm
25 pleased (adj) /plizd/ hài lòng
26 surprised (adj) /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
27 reindeer (n) /ˈreɪndɪə(r)/ tuần lộc
28 result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
29 unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/ Không ngờ tới
30 upset (adj) /əpˈsɛt/ buồn bã, đau khổ
9
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 abroad (adj) /əˈbrɔd/ ở/ra nước ngoài
32 although (conj) /ˌɔlˈðoʊ/ mặc dù
33 Charity (n) /ˈtʃærəti/ Từ thiện
34 community /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
35 college (n) /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng
36 experience (n) /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm, kinh nghiệm
37 however (adv) /ˌhaʊˈɛvər/ tuy vậy, tuy nhiên
38 lonely (adj) /ˈloʊnli/ cô đơn, lẻ loi
39 Organise (v) /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức
40 negative (adj) /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực, xấu
41 positive (adj) /ˈpɑzətɪv/ tích cực, tốt
42 public (adj) /ˈpʌblɪk/ công cộng
43 take care of (vp) /teɪk keə əv/ chăm sóc
44 revision(n) /rɪˈvɪʒn/ Ôn tập
45 university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học

UNIT 7: TRANSPORTATION
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 arrive (v) /əˈraɪv/ đến
2 backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô
3 Belongings (n) /bɪˈlɒŋɪŋz/ Đồ đạc
4 boarding pass (n) /ˈbɔrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay/tàu
5 baggage claim (n) /ˈbægəʤ kleɪm/ khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
6 Case (n) /keɪs/ Hộp đựng
7 carry on (vp) /'kæriɒn/ mang theo
8 customs (n) /ˈkʌstəmz/ hải quan

10
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

9 leave (v) /liːv/ rời đi


10 luggage (n) /ˈlʌgəʤ/ hành lý
11 passport (n) /ˈpæˌspɔrt/ hộ chiếu
12 Possessive (adj) /pəˈzesɪv/ Sỡ hữu
13 suitcase (n) /ˈsutˌkeɪs/ Va-li
14 Subway (n) /ˈsʌbweɪ/ Tàu ngầm
15 Trip (n) /trɪp/ Chuyến đi
Lesson 2
Word Transcription Meaning
16 Choice (v) /tʃɔɪs/ Chọn
17 comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbəl/ Thoải mái
18 convenient (adj) /kənˈvinjənt/ Tiện lợi
19 Cost (v,n) /kɒst/ Giá
20 Discomfort (n) /dɪsˈkʌmfət/ Không thoải mái
21 eco-friendly (adj) /ˈikoʊ-ˈfrɛndli/ Thân thiện môi trường
22 Festival (n) /ˈfestɪvl/ Lễ hội
23 frequent (adj) /ˈfrikwənt/ Thường xuyên
24 local (n) /ˈloʊkəl/ Địa phương
25 public (adj) /ˈpʌblɪk/ Công cộng
26 reliable (adj) /rɪˈlaɪəbəl/ Đáng tin cậy
27 Sunglasses (n) /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ Kính râm
28 ticket (n) /ˈtɪkət/ Vé
29 transportation (n) /ˌtrænspərˈteɪʃən/ Phương tiện giao thông
30 underground (n) /ˈʌndərˌgraʊnd/ Dưới lòng đất
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 Adult (n) /əˈdʌlt/ Người lớn
32 Change (v) /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
33 Coaster (n) /ˈkəʊstə(r)/ Tàu lượn
34 electronic (adj) /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ Thuộc điện tử
35 evidence (n) /ˈɛvədəns/ Bằng chứng

11
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

36 Opinion (n) /ˈevɪdəns/ Ý kiến


37 Features (n) /ˈfiːtʃər/ Tính năng, đặc điểm
38 hover (v) /ˈhʌvər/ Lơ lửng
39 Seat (n) /siːt/ Chỗ ngồi
40 Protect (v) /prəˈtekt/ Bảo vệ
41 Support (v) /səˈpɔːt/ Hỗ trợ
42 Scooter (n) /ˈskuːtər/ Xe trượt 2 bánh
43 Technology (n) /tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ
44 train line (np) /treɪn laɪn/ Tàu xe lửa
45 turn into (vp) /tɜːn ˈɪntu/ Trở thành

UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD


Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm
2 điểm thu hút du khách, điểm hấp
attraction (n) /əˈtrækʃən/
dẫn
3 bonfire (n) /ˈbɑnˌfaɪər/ lửa mừng, lửa trại
4 competition (n) /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ cuộc thi
5 Costume (n) /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
6 Exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/ Triễn lãm
7 fight (n) /faɪt/ cuộc đấu
8 hot-air balloon (n) /hɑt-ɛr bəˈlun/ khinh khí cầu
9 lantern (n) /ˈlæntərn/ lồng đèn
10 participant (n) /pɑrˈtɪsəpənt/ người tham gia
11 Performance (n) /pəˈfɔːməns/ Màn biểu diễn
12 race (adj) /reɪs/ cuộc đua
13 sculpture (n) /ˈskʌlpʧər/ tác phẩm điêu khắc
14 Usual (adj) /ˈjuːʒəl/ Bình thường
15 Take place (vp) /teɪk pleɪs/ Diễn ra
Lesson 2
Word Transcription Meaning
12
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

16 Blow (v) /bləʊ/ Thổi


17 Candle (n) /ˈkændl/ Nến
18 celebrate (v) /ˈsɛləˌbreɪt/ kỷ niệm
19 decorate (v) /ˈdɛkəˌreɪt/ trang trí, trang hoàng
20 exchange (v) /ɪksˈʧeɪnʤ/ trao đổi
21 greeting (n) /ˈgritɪŋ/ lời chào hỏi, lời chào mừng
22 Hometown (n) /ˈhəʊmtaʊn/ Quê nhà
23 Important (adj) /ɪmˈpɔːtnt/ Quan trọng
24 Lantern (n) /ˈlæntən/ Đèn lồng
25 midnight (n) /ˈmɪdˌnaɪt/ nửa đêm
26 National (adj) /ˈnæʃnəl/ Quốc gia
27 pudding (n) /ˈpʊdɪŋ/ bánh pút-đinh
28 temple (n) /ˈtɛmpəl/ đền, chùa, miếu
29 tradition (n) /trəˈdɪʃən/ truyền thống
30 wish (v) /wɪʃ/ ước
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 Colorful (adj) /ˈkʌləfl/ Đầy màu sắc
32 Disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng
33 defeat (v) /dɪˈfit/ đánh bại
34 Grape (n) /ɡreɪp/ Quả nho
35 demon (n) /ˈdimən/ quỷ, yêu ma
36 Location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ Địa điểm
37 Metal (n) /ˈmetl/ Kim loại
38 mud (v) /mʌd/ bùn, sình lầy
39 muddy (adj) /ˈmʌdi/ đầy bùn, lầy lội
40 race (v) /reɪs/ (chạy) đua
41 Pray for (vp) /preɪ fɔːr/ Cầu nguyện
42 Shaping clay (n) /ʃeɪp kleɪ / Định hình đất sét
43 Return (v) /rɪˈtɜːn/ Trở về, quay lại
44 Wooden (adj) /ˈwʊdn/ Làm bằng gỗ
45 wrestling (n) /ˈrɛslɪŋ/ môn đấu vật

UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD


Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 Building (n) /ˈbɪldɪŋ/ Tòa nhà
2 Castle (n) /ˈkɑːsl/ Lâu đài
13
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

3 Cross (v) /krɒs/ Băng qua


4 department store (np) /dɪˈpɑːtmənt stɔːr / Cửa hàng bách hóa
5 ferry (n) /ˈfɛri/ Phà
6 flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay
7 History (v) /ˈhɪstri/ Lịch sử
8 historic (adj) /hɪˈstɔrɪk/ Thuộc lịch sử
9 hot dog (n) /hɑt dɔg/ Bánh hot dog
10 jog (v) /ʤɑg/ Đi bộ nhanh
11 parliament (n) /ˈpɑrləmənt/ Quốc hội
12 pavlova (n) /pævˈləʊvə/ bánh làm bằng lòng trắng trứng
nướng lên, ăn với kem tươi và hoa
quả
13 stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
14 Tourist (n) /ˈtʊərɪst/ Khách du lịch
15 tour guide (n) /tʊr gaɪd/ Hướng dẫn viên
Lesson 2
Word Transcription Meaning
16 beach (n) /biʧ/ Bãi biển
17 broken glass (np) /ˈbrəʊkən ɡlɑːs / Kính vỡ
18 cheesesteak (n) /ˈtʃiːzsteɪk/ bánh mì kẹp bò nướng, phô mai và
hành tây
19 falling asleep (vp) /ˈfɔːlɪŋ əˈsliːp/ Ngủ gật
20 Gloves (n) /ɡlʌvz/ Găng tay
21 Local (n) /ˈləʊkl/ Địa phương
22 Neighborhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ Khu vực lân cận
23 photo (n) /ˈfoʊˌtoʊ/ ảnh
24 postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ Bưu thiếp
25 roast (adj) /roʊst/ Quay
26 Statue (n) /ˈstætʃuː/ Tượng
27 sightseeing (n) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ Chuyến tham quan
28 souvenir (n) /ˌsuvəˈnɪr/ Đồ lưu niệm
29 swimsuit (n) /ˈswɪmˌsut/ Đồ bơi
30 wallet (n) /ˈwɔlət/ ví
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 aquarium (n) /əˈkwɛriəm/ Thủy cung
32 Cliff (n) /klɪf/ Vách đá
33 Explain (v) /ɪkˈspleɪn/ Giải thích
34 Keyring (n) /kiː rɪŋ/ Móc chìa khóa
35 native speaker (np) /ˈneɪtɪv ˈspiːkə/ Người bản xứ
36 Rule (n) /ruːl/ Quy đinh, quy tăc
37 hockey (n) /ˈhɑki/ Môn khúc côn cầu
38 homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ Việc trọ tại nhà dân
39 nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ Căng thẳng
40 Parliament (n) /ˈpɑːləmənt/ Nghị viện
41 pen pal (n) /pɛn pæl/ Bạn qua thư
14
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

42 Punt (n) /pʌnt/ Thuyền cạn dài


43 Seabird (n) /ˈsiːbɜːd/ Chim biển
44 Snorkeling (n) /ˈsnɔːkl/ Lặn với ống thở
45 Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ Kem chống nắng

UNIT 10: ENERGY SOURCES


Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 coal (n) /koʊl/ than đá
2 burn (v) /bɜːn/ đốt, cháy
3 electrical energy (np) /ɪˈlektrɪkl ˈɛnərʤi / năng lượng điện
4 energy (n) /ˈɛnərʤi/ năng lượng
5 environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
6 good for something (vp) /ɡʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ / tốt cho cái gì đó
7 hydropower (n) /ˈhaɪdroʊˌpaʊr/ thủy điện
8 natural gas (n) /ˈnæʧərəl gæs/ khí tự nhiên
9 non-renewable (adj) /nɑn-riˈnuəbəl/ không thể tái tạo
10 oil(n) /ɔɪl/ dầu
11 pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
12 renewable (adj) /riˈnuəbəl/ có thể tái tạo
13 solar power (n) /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
14 source (n) /sɔrs/ nguồn
15 wind power (n) /wɪnd ˈpaʊər/ năng lượng gió
Lesson 2
Word Transcription Meaning
16 affect (v) /əˈfɛkt/ gây ảnh hưởng, tác động
17 build (v) /bɪld/ xây dựng
18 cheap (adj) /ʧip/ rẻ
19 clean (adj) /klin/ sạch
20 create (v) /kriˈeɪt/ tạo nên, gây ra
21 dangerous (adj) /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm
22 expensive (adj) /ɪkˈspɛnsɪv/ đắt tiền
23 microwave oven (n) /ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/ lò vi sóng, lò vi ba
15
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY

24 mix (n) /mɪks/ hỗn hợp, sự hòa trộn


25 noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào
26 nuclear power (n) /ˈnukliər ˈpaʊər/ Năng lượng hạt nhân
27 power plant (n) /ˈpaʊər plænt/ Nhà máy điện
28 run (v) /rʌn/ Chạy, hoạt động
29 solar panel (n) /ˈsoʊlər ˈpænəl/ Tấm pin năng lượng mặt trời
30 wind turbine (n) /wɪnd ˈtɜrbaɪn/ Tua bin gió
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 Break down (vp) /breɪk daʊn / Phá vỡ
32 current (adj) /ˈkɜrənt/ hiện nay
33 cause (v) /kɔːz/ Gây ra
34 currently (adv) /ˈkɜrəntli/ ở lúc này
35 eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
36 expert (n) /ˈɛkspərt/ chuyên gia
37 mayor (n) /ˈmeɪər/ thị trưởng
38 reduce (v) /rɪˈdjuːs/ Giảm
39 reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng
40 recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế
41 Replace (v) /rɪˈpleɪs/ Thay thế
42 Run out (vp) /rʌn aʊt / Cạn kiệt
43 Panel (n) /ˈpænl/ Bảng điều khiển
44 Produce (v) /prəˈdjuːs/ Sản xuất
45 Wind turbines (np) /wɪnd ˈtɜːbaɪnz/ Tuabin gió

16

You might also like