Professional Documents
Culture Documents
LESSON 1
Word Transcription Meaning
1) bake (v) /beɪk/ nướng, nung
2) build (v) / bɪld / xây dựng
3) collect (v) /kəˈlɛkt/ sưu tập, thu thập
4) comic (n) /ˈkɑmɪk/ truyện tranh
5) comment (n) / ˈKɒment / bình luận, nhận xét
6) game (n) /geɪm/ trò chơi
7) model (n) /ˈmɑdəl/ mô hình
8) online (adj) /ˈɔnˌlaɪn/ trực tuyến
9) gift (n) / ɡɪft / món quà
10) soccer (n) /ˈsɑkər/ môn bóng đá
11) sticker (n) /ˈstɪkər/ nhãn dán
nhật ký cuộc sống dưới dạng
12) vlog (n) /vlog/
video
13) stuff (n) / stʌf / đồ đạc, đồ vật
14) survey (n) / ˈSɜːveɪ / cuộc khảo sát
15) ship (n) / ʃɪp / con tàu
LESSON 2
Word Transcription Meaning
16) arrange (v) / əˈreɪndʒ / sắp xếp
17) bowling alley (n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ khu trò chơi bowling
18) conversation (n) / ˌKɒnvəˈseɪʃn / cuộc hội thoại
19) discuss (v) / dɪˈskʌs / thảo luận
20) fair (n) /fɛr/ hội chợ giải trí, chợ phiên
21) ice rink (n) /aɪs rɪŋk/ sân trượt băng
22) locate (v) / ləʊˈkeɪt / nằm ở (vị trí)
23) market (n) /ˈmɑrkət/ chợ
24) plan (n) / plæn / kế hoạch
25) preposition (n) / ˌPrepəˈzɪʃn / giới từ
26) prompt (n) / prɒmpt / lời nhắc nhở, sự gợi ý
27) pronunciation (n) / prəˌnʌnsiˈeɪʃn / sự phát âm
28) sports center (n) /spɔrts ˈsɛntər/ trung tâm thể thao
1
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
LESSON 3
Word Transcription Meaning
34) availability (n) /əˌveɪləˈbɪləti/ Khả năng
35) cost (v) / kɒst / trị giá
36) dangerous (a) / ˈDeɪndʒərəs / nguy hiểm
37) extreme sport (n) /ɛkˈstrim spɔrt/ thế thao mạo hiểm
38) equipment (n) / ɪˈkwɪpmənt / thiết bị
39) invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ sự mời gọi, lời mời
trò leo núi đá (hoặc leo tường
40) rock climbing (n) /rɑk ˈklaɪmɪŋ/
có đá)
41) safety equipment (n) /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị an toàn
42) skateboarding (n) /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ trò trượt ván
43) sound (v), (n) / saʊnd / nghe có vẻ, âm thanh
44) surfing (n) /ˈsɜrfɪŋ/ trò lướt sóng
45) zorbing (n) /ˈzɔːrbɪŋ/ trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên
mặt nước trong một quả cầu
nhựa trong suốt
UNIT 2: HEALTH
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1) Drink (v) /drɪŋk/ uống
2) Eat (v) /it/ ăn
3) fast food (n) /fæst fud/ thức ăn nhanh
4) Fruit (n) /frut/ trái cây
5) Get (v) /gɛt/ nhận được
6) Healthy (a) /ˈhɛlθi/ khoẻ mạnh
7) junk food (n) /ʤʌŋk fud/ thức ăn nhanh hại cho sức khỏe
8) Lifestyle (n) /ˈlaɪfˌstaɪl/ cách sống, cách sinh hoạt
2
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
Lesson 2
Word Transcription Meaning
16) Advice (n) / ədˈvaɪs / Lời khuyên
17) Back (n) / bæk / cái lưng
18) Dentist (n) / ˈDentɪst / nha sĩ
19) Feel (v) /fil/ có cảm giác, cảm thấy
20) Fever (n) /ˈfivər/ cơn sốt
21) get rest (v) /gɛt rɛst/ nghỉ ngơi
22) Ginger tea (n) / ˈDʒɪndʒə (r) / tiː / trà gừng
23) Have (v) /hæv/ sở hữu, có
24) Keep (v) /kip/ giữ, duy trì
25) Late (a) /leɪt/ trễ
26) Lazy (a) /ˈleɪzi/ lười
27) Medicine (n) /ˈmɛdəsən/ thuốc
28) sore throat (n) /sɔr θroʊt/ đau họng
29) stay up late (v) /steɪ ʌp leɪt/ thức khuya
30) Take (v) /teɪk/ ăn uống
31) Vitamin (n) /ˈvaɪtəmən/ vitamin
32) Warm (a) /wɔrm/ ấm
33) Weak (a) /wik/ yếu
Lesson 3
Word Transcription Meaning
34) Adult (n) / əˈdʌlt / người lớn
35) Brain (n) / breɪn / não bộ
36) Difficult (a) / ˈDɪfɪkəlt / khó khăn
37) Earache (n) / ˈꞮəreɪk / đau tai
38) Farewell (n) / ˌFeəˈwel / lời tạm biệt, từ biệt
39) Fresh (a) / freʃ / tươi, tươi trẻ
3
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
Lesson 2
Word Transcription Meaning
14) Blues (n) /bluz/ Nhạc Blue
15) Concert (n) / ˈKɒnsət / Buổi hòa nhạc
16) Drum kit (n) / ˈDrʌm kɪt / Bộ trống, dàn trống
17) electronic music (n) /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk/ Nhạc điện tử
18) Event (n) / ɪˈvent / Sự kiện
19) Loud (a) / laʊd / ồn ào
20) Folk (n) /foʊk/ Dân ca
21) Festival (n) / ˈFestɪvl / Lễ hội
22) Performance (n) / pərˈfɔːrməns / Màn trình diễn
23) Instrument (n) / ˈꞮnstrəmənt / Nhạc cụ
24) Incredible (a) / ɪnˈkredəbl / Đáng kinh ngạc
4
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
25) heavy metal (n) /ˈhɛvi ˈmɛtəl/ Nhạc rock giai điệu mạnh
/ˈrɛˌgeɪ/ nhạc reggae (xuất xứ từ
26) Reggae (n)
Jamaica)
27) RnB (n) /ɑr ɛn bi/ nhạc RnB
28) Season (n) / ˈSiːzn / mùa
29) Traditional (a) /trəˈdɪʃənəl/ truyền thống
30) Type (n) / taɪp / Loại
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31) action-packed (a) /ˈækʃən-pækt/ đầy tính hành động
32) Across (v) / əˈkrɔːs / Băng qua
33) Act (v) / ækt / Diễn, hành động
34) Animate (v) / ˈÆnɪmeɪt / Hoạt hình
35) Conclusion (n) /kənˈkluʒən/ kết cục (của phim, truyện)
36) Crime (n) /kraɪm/ tội ác, hành vi phạm pháp
37) Dramatic (a) /drəˈmætɪk/ gay cấn, nhiều sự kiện bất ngờ
38) Fantasy (n) /ˈfæntəsi/ (thế giới) giả tưởng
39) Frozen (a) / ˈFrəʊzn / Đông cứng, đóng băng
40) Plot (n) /plɑt/ cốt truyện, nội dung phim/kịch
41) Princess (n) / ˈPrɪnses / Công chúa
42) Opinion (n) / əˈpɪnjən Ý kiến
43) Setting (n) /ˈsɛtɪŋ/ bối cảnh
44) Star (n) / stɑː (r) / Ngôi sao
45) Superhero (n) /ˌsupərˈhiroʊ/ siêu anh hùng
Lesson 1
Word Transcription Meaning
việc bán bánh nướng để gây
1) bake sale (n) /beɪk seɪl/
quỹ từ thiện
2) car wash (n) /kɑr wɑʃ/ việc rửa xe ô-tô
3) contact (v) /ˈkɑnˌtækt/ liên lạc
4) charity (n) / ˈTʃærəti / từ thiện
hội chợ bán đồ thủ công, mỹ
5) craft fair (n) /kræft fɛr/
nghệ
5
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
Lesson 2
Word Transcription Meaning
15) artist (n) / ˈⱭːtɪst / họa sĩ
16) cookie (n) / ˈKʊki / bánh quy
17) clean up (v) /klin ʌp/ dọn dẹp
18) community (n) / kəˈmjuːnəti / cộng đồng
19) comic (n) / ˈKɒmɪk / truyện tranh
20) charity (n) / ˈTʃærəti / từ thiện
21) cupcake (n) / ˈKʌpkeɪk / bánh nướng có hình chiếc cốc
22) craft fair (n) / krɑːft / / feə (r) / Hội chợ thủ công
23) design (v) / dɪˈzaɪn / thiết kế
24) donate (v) /ˈdoʊˌneɪt/ ủng hộ
25) local (a) / ˈLəʊkl / địa phương
26) plant (v) /plænt/ trồng cây
27) poor (a) / pʊə (r) / nghèo
28) Primary school (n) / ˈPraɪməri skuːl / trường tiểu học
29) raise (v) /reɪz/ gây quỹ
30) recycle (v) /riˈsaɪkəl/ tái chế
31) soup kitchen (n) /sup ˈkɪʧən/ súp gà
32) Suggestion (n) / səˈdʒestʃən / lời đề nghị
33) talent (n) / ˈTælənt / tài năng
34) volunteer (v) /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện làm gì
35) weather (n) / ˈWeðə (r) / thời tiết
6
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
Lesson 3
Word Transcription Meaning
36) arrive (v) / əˈraɪv / Đến
37) clean-up [n] /klin ʌp/ Buổi dọn dẹp
38) reporter (n) / rɪˈpɔːtə (r) / Phóng viên
39) important (a) / ɪmˈpɔːtnt / Quan trọng
40) happen (v) / ˈHæpən / Xảy ra
41) horrible (a) / ˈHɒrəbl / Tệ hại
42) plastic bag (n) / ˈPlæstɪk bæɡ / Túi nhựa, bọc nhựa
43) office (n) / ˈⱰfɪs / Văn phòng
44) take part in (v) / teɪk pɑːt ɪn / Tham gia vào
45) trash (n) / træʃ / Rác thải
Lesson 2
Word Transcription Meaning
20) bag (n) /bæg/ túi, giỏ
21) bean (n) /bi:n/ hạt đậu
22) bottom (n) / ˈBɒtəm / phía cuối, đáy
23) bottle (n) /ˈbɑtəl/ chai, lọ
24) box (n) /bɑks/ hộp, thùng
25) bunch (n) /bʌnʧ/ bó, buồng, chùm
26) can (n) /kæn/ lon, lọ
27) carton (n) /ˈkɑrtən/ hộp bằng bìa cứng
28) container (n) /kənˈteɪnər/ vật chứa
29) chip (n) / tʃɪp / khoai tây chiên
30) cupboard (n) / ˈKʌbəd / tủ chén
31) delicious (a) / dɪˈlɪʃəs / ngon
32) dessert (n) / dɪˈzɜːrt / món tráng miệng
33) flavor (n) / ˈFleɪvə (r) / hương vị
34) groceries (n) /ˈgroʊsəriz/ thực phẩm và đồ dùng gia đình
35) stick (n) /stɪk/ thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)
Lesson 3
Word Transcription Meaning
36) barbecue (n) /ˈbɑrbɪˌkju/ vỉ nướng, buổi nướng
37) chef (n) /ʃɛf/ đầu bếp
38) crunchy (a) /ˈkrʌnʧi/ giòn
39) garlic (n) / ˈꞬɑːlɪk / củ tỏi
40) grill (v) /grɪl/ nướng
41) nut (n) / nʌt / hạt
42) Ssrange (a) / streɪndʒ / lạ lẫm
43) taste (v) /teɪst/ có vị, nếm
44) tasty (a) /ˈteɪsti/ ngon
45) worm (n) /wɜrm/ con sâu
UNIT 6: EDUCATION
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 allow (v) /ə'laʊ/ cho phép
8
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
Lesson 3
Word Transcription Meaning
31 abroad (adj) /əˈbrɔd/ ở/ra nước ngoài
32 although (conj) /ˌɔlˈðoʊ/ mặc dù
33 Charity (n) /ˈtʃærəti/ Từ thiện
34 community /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
35 college (n) /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng
36 experience (n) /ɪkˈspɪriəns/ trải nghiệm, kinh nghiệm
37 however (adv) /ˌhaʊˈɛvər/ tuy vậy, tuy nhiên
38 lonely (adj) /ˈloʊnli/ cô đơn, lẻ loi
39 Organise (v) /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức
40 negative (adj) /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực, xấu
41 positive (adj) /ˈpɑzətɪv/ tích cực, tốt
42 public (adj) /ˈpʌblɪk/ công cộng
43 take care of (vp) /teɪk keə əv/ chăm sóc
44 revision(n) /rɪˈvɪʒn/ Ôn tập
45 university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học
UNIT 7: TRANSPORTATION
Lesson 1
Word Transcription Meaning
1 arrive (v) /əˈraɪv/ đến
2 backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô
3 Belongings (n) /bɪˈlɒŋɪŋz/ Đồ đạc
4 boarding pass (n) /ˈbɔrdɪŋ pæs/ thẻ lên máy bay/tàu
5 baggage claim (n) /ˈbægəʤ kleɪm/ khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
6 Case (n) /keɪs/ Hộp đựng
7 carry on (vp) /'kæriɒn/ mang theo
8 customs (n) /ˈkʌstəmz/ hải quan
10
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
11
TH –THCS –THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA ENGLISH 7 - VOCABULARY
16