Professional Documents
Culture Documents
achievemen
2 t /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu
distinguishe
9 d /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a) kiệt xuất, lỗi lạc
have an
14 impact on .. … /ˈɪmpækt/… (vp) có tác động, ảnh hưởng…
hold the
16 attention of (vp) giữ/duy trì sự chú ý của
perseveranc
28 e /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n) tính kiên trì, sự bền chí
prosthetic
30 leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ (n) chân giả
UNIT 2. URBANISATION
counter –
6 urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) phản đô thị hóa, dãn dân
grab the
15 attention of (vp) thu hút sự chú ý của
traffic
34 congestion /ˈtræfɪk/ /kənˈdʒestʃən/ (np) tắc nghẽn giao thông
app ( =
2 application) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng
curious
6 about (a) tò mò về
cyberbullyin
7 g /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) khủng bố qua mạng Internet
documentar /ˌdɒkju
8 y ˈmentri/ (n) phim tài liệu
1
0 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch, tuồng
1
1 efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a) có hiệu quả
1
2 emerge /iˈmɜːdʒ/ (v) vượt trội, nổi bật, nổi lên
1
3 enormous /ɪˈnɔːməs/ (a) to lớn, khổng lồ
1 (adj/ad
4 fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ v) gấp 5 lần
1 GPS
5 ( Global Positioning System) hệ thống định vị toàn cầu
1
6 Instant messaging tin khẩn, trao đổi trực tiếp
1
7 Keep in touch with (vp) giữ liên lạc với
1
9 mass /mæs/ (n) số nhiều, số đông, đại chúng
2
0 media /ˈmiːdiə/ (n) ( số nhiều của medium) phương tiện
2 phishing
2 scam /ˈfɪʃɪŋ skæm/ (np) lừa đảo
2
3 pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/ biểu đồ tròn
2
4 preference /ˈprefrəns/ (n) sự ưu tiên , thích hơn
2 social /ˌsəʊʃl
5 networking ˈnetwɜːkɪŋ/ (np) mạng xã hội
2
6 subscribe /səbˈskraɪb/ (v) đặt mua dài hạn
2 /ˌtæblət ˌpiː
7 tablet PC ˈsiː/ máy tính bảng
2 the mass
8 media truyền thông đại chúng
2
9 tie in /taɪ/ (v) gắn với
cultural /ˈkʌltʃərəl aɪ
7 identifier ˈdentɪfaɪər/ (np) yếu tố nhận diện văn hóa
cultural
8 identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ (np) bản sắc văn hóa
1
0 custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục, tập quán
1
1 diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng
1
2 flock to /flɒk/ (v) lũ lượt kéo đến, đổ xô về
1
3 integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v) hội nhập
1
4 maintain /meɪnˈteɪn/ (v) bảo vệ, duy trì
1
6 multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (a) đa văn hóa
1 national
7 custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ (np) trang phục dân tộc
1
8 national pride /ˌnæʃnəl praɪd/ (np) lòng tự hào dân tộc
1
9 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
2
0 sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/ (v) hy sinh
2
1 solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n) sự đoàn kết, tình đoàn kết
2
2 unify /ˈjuːnɪfaɪ/ (v) thống nhất
2
3 unique /juˈniːk/ (a) độc lập, duy nhất, chỉ có 1
2
4 unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết
2
5 unity /ˈjuːnəti/ (n) sự thống nhất
2
6 worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) tôn kính, thờ cúng
1
0 evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) sự tiến hóa
1
1 extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a) tuyệt chủng
1
2 extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủng
1
3 extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) làm tiêu tan, dập tắt
1
4 feel at peace cảm thấy thoải mái
1
5 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống
1 in danger of
6 extinction có nguy cơ tuyệt chủng
1
7 interfere with sth can thiệp vào, cản trở
1 put oneself in
9 someone’s shoes đặt mình vào vị trí của ai
2
0 revival /rɪˈvaɪvl/ (n) sự hồi sinh
2
1 rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n) hà mã
2
2 sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n) con rùa biển
2
3 survive /səˈvaɪv/ (v) sống sót
2
4 survival /səˈvaɪvl/ (n) sự sống sót
2
5 trade /treɪd/ (n) mua bán
5 be in vain vô vọng
1 sự chữa bệnh; sự
0 cure /kjʊə(r)/ (n) điều trị
1
1 cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/ (n) tấn công mạng
1
2 exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) tiêu diệt
1
3 faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) xa xôi
1
6 hacker /ˈhækə(r)/ (n) tin tặc
1
7 implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) cấy ghép
1
8 incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) đáng kinh ngạc
1
9 intervention /ˌɪntəˈvenʃn/ (n) sự can thiệp
2
2 malware /ˈmælweə(r)/ (n) phần mềm độc hại
2
4 overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số
2
6 scenario /səˈnɑːriəʊ/ (n) viễn cảnh
2
7 science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ (np) khoa học viễn tưởng
2
8 side effect /ˈsaɪd ɪfekt/ (np) tác dụng phụ
2
9 substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ (v) thay thế
3
0 subtle /ˈsʌtl/ (a) tinh vi
3
1 surpass /səˈpɑːs/ (v) vượt, trội hơn
3
2 take control of (vp) kiểm soát
3
3 unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) khó tin
/əd
2 administrator ˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n) nhân viên hành chính
1
0 candidate /ˈkændɪdət/ (n) ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
1
1 cluttered /ˈklʌtəd/ (a) lộn xộn, trông rối mắt
1 đồng nghiệp
2 colleague /ˈkɒliːɡ/ (n)
1
3 compassionate /kəmˈpæʃənət/ (a) thông cảm, cảm thông
1
4 confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ (a) bảo mật
1
8 demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) thể hiện
2 (np
0 job seeker /ˈdʒɒb siːkə(r)/ ) người tìm việc làm
2
1 potential /pəˈtenʃl/ (a) tiềm năng
2
3 probation /prəˈbeɪʃn/ (n) sự thử việc, thời gian thử việc
2
4 qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) trình độ chuyên môn bằng cấp
2
5 recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng
2
6 relevant /ˈreləvənt/ (a thích hợp, phù hợp
2 /ˌself
7 self-motivated ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực cá nhân
2
8 shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v) sơ tuyển
2
9 specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v) chuyên về lĩnh vực nào đó
3
0 tailor /ˈteɪlə(r)/ (v) điều chỉnh cho phù hợp
3
1 trailer /ˈtreɪlə(r)/ (n) xe móc, xe kéo
3
2 trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (a) đáng tin cậy
3
3 tuition /tjuˈɪʃn/ (n) học phí
3
4 . unique /juˈniːk/ (a) đặc biệt, khác biệt, độc nhất
3
5 well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/ (a) nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt
/kəˈrɪə(r)/əd
5 career adviser ˈvaɪzər/ người cố vấn nghề nghiệp
8 dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n) người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
1
0 drop in on ghé thăm
1
1 drop out of bỏ ( học, nghề,…)
1
2 fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a) có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
1
3 get on with sống hòa thuận với
1
5 go on with tiếp tục
1
6 keep up with /ˈfɔːwəd/ theo kịp, đuổi kịp
1
7 look forward to chờ đợi, trông đợi
1
8 mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành
1
9 paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/ (n) công việc giấy tờ, văn phòng
2
0 pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi, tiếp tục
2
1 put up with chịu đựng
2
2 rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a) bõ công, đáng công, thỏa đáng
2
3 run out of hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,…)
2
4 secure /sɪˈkjʊə(r)/ (v) giành được, đạt được
2 đi theo quan sát ai, thực hành để
5 shadow /ˈʃædəʊ/ (v) học việc
2
6 talk back to trả lời không lịch sự
2
7 tedious /ˈtiːdiəs/ (a) tẻ nhạt, làm mệt mỏi
2
8 temporary /ˈtemprəri/ (a) tạm thời
2
9 think back on nhớ lại
3
0 workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động
1
2 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác
1
3 kick-start /ˈkɪk stɑːt/ (n) khởi động
1
4 lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a) suốt đời
1
5 miming /’maɪm ɪŋ/ (n) khai thác mỏ
1
6 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
1
7 overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a) vượt trội
1
8 privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/ (n) đặc quyền
1
9 pursuit /pəˈsjuːt/ (n) sự theo đuổi
2
0 self-directed /sef-dəˈrektɪd/ (a) theo định hướng cá nhân
2
1 self-improved / sef-ɪmˈpruːvd/ (a) tự cải thiện
2 /ˌself
2 self-motivated ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực cá nhân
2
3 temptation /tempˈteɪʃn/ (n) sự lôi cuốn
2
4 ultimate /ˈʌltɪmət/ (a) sau cùng, quan trọng nhất
2 (adv
5 voluntarily /ˈvɒləntrəli/ ) một cách tự nguyện