You are on page 1of 21

TỔNG HỢP TỪ VỰNG THEO BÀI

UNIT 1. LIFE STORIES

STT Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa

1 abandon /əˈbændən/ (v) từ bỏ, bỏ rơi

achievemen
2 t /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu

3 amputate /ˈæmpjuteɪt/ (v) cưa, cắt bỏ

4 anonymous /əˈnɒnɪməs/ (a) ẩn danh, giấu tên

5 creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) sự sáng tạo

6 dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n) sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

7 determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (a) kiên quyết

8 diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) chẩn đoán (bệnh)

distinguishe
9 d /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a) kiệt xuất, lỗi lạc

10 emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (v) nổi lên, xuất hiện

11 figure /ˈfɪɡə(r)/ (n) nhân vật

12 fortunate /ˈfɔːtʃənət/ (a) may mắn

13 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) sự rộng lượng, tính hào phóng

have an
14 impact on .. … /ˈɪmpækt/… (vp) có tác động, ảnh hưởng…

15 hardship /ˈhɑːdʃɪp/ (n) gian khổ

hold the
16 attention of (vp) giữ/duy trì sự chú ý của

17 hospitalisati /ˌhɒspɪtəlaɪ (n) sự nhập viện, đưa vào bệnh viện


on ˈzeɪʃn/

humble /ˈhʌmbl/ /bɪ


18 beginnings ˈɡɪnɪŋ/ (np) xuất thân hèn mọn, khó khăn

19 influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (a) có ảnh hưởng

20 innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n) sự cải tiến

21 inspire /ɪnˈspaɪər/ (v) khơi nguồn cảm hứng

22 invader /ɪnˈveɪdə(r)/ (n) quân xâm lược

23 launch /lɔːntʃ/ (v) bắt đầu, khởi xướng

24 misfortune /ˌmɪsˈfɔːtʃuːn/ (n) sự rủi ro, sự bất hạnh

25 mission /ˈmɪʃn/ (n) sứ mệnh

26 nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) công nhận, bổ nhiệm

27 outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a) tiêu biểu

perseveranc
28 e /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n) tính kiên trì, sự bền chí

29 philosopher /fəˈlɒsəfə(r)/ (n) triết gia

prosthetic
30 leg /prɒsˈθetɪk leɡ/ (n) chân giả

31 relieve /rɪˈliːv/ (v) làm dịu đi, làm nhẹ bớt

32 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng

33 respectable /rɪˈspektəbl/ (a) đáng kính, đứng đắn

34 scholar /ˈskɒlə(r)/ (n) nhà học giả, nhà thông thái

35 slander /ˈslændər/ (v) phỉ báng, nói xấu

36 spark /spɑːk/ (v) khơi dậy, lóe lên

37 stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ (v) khích lệ


38 strategist /ˈstrætədʒɪst/ (n) nhà chiến lược

39 talented /ˈtæləntɪd/ (a) có tài năng, có năng khiếu

40 uprising /ˈʌpraɪzɪŋ/ (n) cuộc khởi nghĩa

41 vow /vaʊ/ (v) thề, nguyện

42 waver /ˈweɪvə(r)/ (v) dao động, phân vân

UNIT 2. URBANISATION

1  agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về nông nghiệp

2 apparent /əˈpærənt/ (a) rõ ràng, hiển nhiên

3 be flooded with đông đúc

4  centralise /ˈsentrəlaɪz/ (v) tập trung

hiệu quả, xứng đáng với


5  cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ (a) chi phí

 counter –
6 urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) phản đô thị hóa, dãn dân

 densely dân cư đông đúc/ mật độ


7 populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ dân số cao

8  discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đối xử

9 double /ˈdʌbl/ (v) tăng gấp đôi

10  downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/ (a) giá rẻ, bình dân

11  down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/ (a) thực tế/ sát thực tế

12  energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/ (a) tiết kiệm năng lượng

excessive /ɪkˈsesɪv/ /ˌeksplɔɪ


13 exploitation ˈteɪʃn/ (np) khai thác quá mức
14  expand /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ (v) mở rộng

grab the
15 attention of (vp) thu hút sự chú ý của

16 illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v) minh họa

17  industrialisation /ɪkˈspænd/ (n) sự công nghiệp hóa

18 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) sáng kiến

19 infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng

không tính lãi/ không lãi


20  interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a) suất

21  kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a) tử tế, tốt bụng

kéo dài, diễn ra trong thời


22  long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/ (a) gian dài

23  migrate /maɪˈɡreɪt/ (v) di cư

24  mindset /ˈmaɪndset/ (n) định kiến

25  overload…with /ˌəʊvəˈləʊd/ (v) làm cho quá tải

26 prestigious /preˈstɪdʒəs/ (a) có uy tín, thanh thế

27  sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n) vệ sinh

tự tạo động lực cho bản


28  self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) thân

29  slum /slʌm/ (n) nhà ổ chuột

30 stick to /stɪk/ (v) đề cập, bám sát

ngừng, thôi không chú ý


31  switch off /swɪtʃ ɒf/ (v) đến nữa

32  time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn thời gian


 thought-
33 provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a) đáng để suy nghĩ

traffic
34 congestion /ˈtræfɪk/ /kənˈdʒestʃən/ (np) tắc nghẽn giao thông

35  unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) tình trạng thất nghiệp

36 upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/ (v) nâng cấp

37  upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a) đắt tiền, xa xỉ

38  urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n) đô thị hóa

39  weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a) dãi dầu sương gió

được hình thành từ lâu, có


40  well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a) tiếng tăm

41 wide-ranging /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/ (a) nhiều, đa dạng

42  worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv) trên phạm vi toàn cầu

UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT

1 asthma /ˈæsmə/ (n) bệnh hen, bệnh suyễn

nguyên liệu tự nhiên từ động vật/


2 biomass /ˈbaɪəʊmæs/ (n) thực vật ; sinh khối

3 bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ (n) bệnh viêm phế quản

4 certify /ˈsɜːtɪfaɪ/ (v) chứng nhận, cấp giấy chứng nhận

5 clutter /ˈklʌtə(r)/ (n) tình trạng bừa bộn, lộn xộn

6 combustion /kəmˈbʌstʃən/ (n) sự đốt cháy

7 commuter /kəˈmjuːtər/ (n) người đi làm bằng vé tháng

8 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn


9 deplete /dɪˈpliːt/ (v) rút hết, làm cạn kiệt

10 dispose of /dɪˈspəʊz əv/ (v) vứt bỏ

11 geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ (a) (thuộc) địa nhiệt

12 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

13 hazardous /ˈhæzədəs/ (a) nguy hiểm

14 lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) phong cách sống

15 mildew /ˈmɪldjuː/ (n) nấm mốc

16 mould /məʊld/ (n) mốc, meo

17 organic /ɔːˈɡænɪk/ (a) không dùng chất nhân tạo, hữu cơ

18 pathway /ˈpɑːθweɪ/ (n) đường mòn, lối nhỏ

19 preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n) sự giữ gìn

20 promote /prəˈməʊt/ (v) thúc đẩy, phát triển

21 purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ (n) sự làm sạch, sự tinh chế

22 replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v) làm đầy lại, bổ sung

23 soot /sʊt/ (n) bồ hóng, nhọ nồi

việc sử dụng năng lượng tự nhiên,


sản phẩm không gây hại môi
24 sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n) trường, bền vững

UNIT 4. THE MASS MEDIA


1 advent /ˈædvent/ (n) sự đến/ tới sự kiện quan trọng

app ( =
2 application) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng

3 attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ, quan điểm


be addicted
4 to /əˈdɪktɪd/ (a) nghiện

5 connect /kəˈnekt/ (v) kết nối

curious
6 about (a) tò mò về

cyberbullyin
7 g /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) khủng bố qua mạng Internet

documentar /ˌdɒkju
8 y ˈmentri/ (n) phim tài liệu

9 dominant /ˈdɒmɪnənt/ (a) thống trị, có ưu thế hơn

1
0 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch, tuồng

1
1 efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a) có hiệu quả

1
2 emerge /iˈmɜːdʒ/ (v) vượt trội, nổi bật, nổi lên

1
3 enormous /ɪˈnɔːməs/ (a) to lớn, khổng lồ

1 (adj/ad
4 fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ v) gấp 5 lần

1 GPS
5 ( Global Positioning System) hệ thống định vị toàn cầu

1
6 Instant messaging tin khẩn, trao đổi trực tiếp

1
7 Keep in touch with (vp) giữ liên lạc với

1 leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi, tờ in rời


8

1
9 mass /mæs/ (n) số nhiều, số đông, đại chúng

2
0 media /ˈmiːdiə/ (n) ( số nhiều của medium) phương tiện

việc (cá nhân) thường xuyên gửi các


/ tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng
2 microbloggi ˈmaɪkrəʊblɒɡɪ xã hội để cộng đồng mạng biết được
1 ng ŋ/ (n) các hoạt động của người đăng tin

2 phishing
2 scam /ˈfɪʃɪŋ skæm/ (np) lừa đảo

2
3 pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/ biểu đồ tròn

2
4 preference /ˈprefrəns/ (n) sự ưu tiên , thích hơn

2 social /ˌsəʊʃl
5 networking ˈnetwɜːkɪŋ/ (np) mạng xã hội

2
6 subscribe /səbˈskraɪb/ (v) đặt mua dài hạn

2 /ˌtæblət ˌpiː
7 tablet PC ˈsiː/ máy tính bảng

2 the mass
8 media truyền thông đại chúng

2
9 tie in /taɪ/ (v) gắn với

3 vị trí web, điểm mạng, cổng thông


0 website /ˈwebsaɪt/ (n) tin điện tử
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY

1 assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v) đồng hóa

2 assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n) sự đồng hóa

3 attire /əˈtaɪə(r)/ (n) quần áo, trang phục

4 be exposed to /bi ɪkˈspəʊzd tu/ tiếp xúc với

blind man’s . /ˌblaɪnd mænz


5 buff ˈbʌf/ (np) trò chơi bịt mắt bắt dê

6 costume /ˈkɒstjuːm/ (n) trang phục

cultural /ˈkʌltʃərəl aɪ
7 identifier ˈdentɪfaɪər/ (np) yếu tố nhận diện văn hóa

cultural
8 identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ (np) bản sắc văn hóa

cultural các hoạt động văn hóa, tập quán


9 practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ (np) văn hóa

1
0 custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục, tập quán

1
1 diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng

1
2 flock to /flɒk/ (v) lũ lượt kéo đến, đổ xô về

1
3 integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v) hội nhập

1
4 maintain /meɪnˈteɪn/ (v) bảo vệ, duy trì

1 martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ (np) tin thần thượng võ


5

1
6 multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (a) đa văn hóa

1 national
7 custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ (np) trang phục dân tộc

1
8 national pride /ˌnæʃnəl praɪd/ (np) lòng tự hào dân tộc

1
9 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo

2
0 sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/ (v) hy sinh

2
1 solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n) sự đoàn kết, tình đoàn kết

2
2 unify /ˈjuːnɪfaɪ/ (v) thống nhất

2
3 unique /juˈniːk/ (a) độc lập, duy nhất, chỉ có 1

2
4  unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết

2
5 unity /ˈjuːnəti/ (n) sự thống nhất

2
6 worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) tôn kính, thờ cúng

UNIT 6. ENDANGERED SPECIES

Attribute sth (a result) quy cho, điều gì là kết quả


1 to sth else (a cause) của cái gì
2 biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) đa dạng sinh học

3 cause damage to sth gây thiệt hại cho cái gì

4 conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) sự bảo tồn

5 conservation status /ˈsteɪtəs/ tình trạng bảo tồn

6 designate /ˈdezɪɡneɪt/ (v) chỉ định

7 die out (v) chết sạch

8 enclosure /ɪnˈkləʊʒər/ (n) sự rào lại

/ɪnˈdeɪndʒəd chủng loài có nguy cơ bị tuyệt


9 endangered species ˈspiːʃiːz/ chủng

1
0 evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) sự tiến hóa

1
1 extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (a) tuyệt chủng

1
2 extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủng

1
3 extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) làm tiêu tan, dập tắt

1
4 feel at peace cảm thấy thoải mái

1
5 habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống

1 in danger of
6 extinction có nguy cơ tuyệt chủng

1
7 interfere with sth can thiệp vào, cản trở

1 poach /pəʊtʃ/ (v) săn trộm


8

1 put oneself in
9 someone’s shoes đặt mình vào vị trí của ai

2
0 revival /rɪˈvaɪvl/ (n) sự hồi sinh

2
1 rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ (n) hà mã

2
2 sea turtle /siː ˈtɜːtl/ (n) con rùa biển

2
3 survive /səˈvaɪv/ (v) sống sót

2
4 survival /səˈvaɪvl/ (n) sự sống sót

2
5 trade /treɪd/ (n) mua bán

2 dễ bị tổn thương dễ gặp nguy


6 vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (a) hiểm

UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE

1 activate /ˈæktɪveɪt/ (v) kích hoạt

2 algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n) thuật toán

3 artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/ (np) trí tuệ nhân tạo

4 automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/ (a) tự động

5 be in vain vô vọng

6 call for /kɔːl fɔː(r)/ (v) kêu gọi


come in response to a
7 question trả lời cho câu hỏi

8 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp

9 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) biến chứng

1 sự chữa bệnh; sự
0 cure /kjʊə(r)/ (n) điều trị

1
1 cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/ (n) tấn công mạng

1
2 exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) tiêu diệt

1
3  faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) xa xôi

1 người theo thuyết vị


4 futurist /ˈfjuːtʃərɪst/ (n) lai

1 thoát khỏi sự kiểm


5 get out of control soát

1
6  hacker /ˈhækə(r)/ (n) tin tặc

1
7 implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) cấy ghép

1
8 incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) đáng kinh ngạc

1
9 intervention /ˌɪntəˈvenʃn/ (n) sự can thiệp

2 đe dọa đến tính


0 life-threatening /ˈlaɪf θretnɪŋ/ (a) mạng

2 malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n) sự trục trặc


1

2
2 malware /ˈmælweə(r)/ (n) phần mềm độc hại

2 sự đi lại trên biển


3 navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n) hoặc trên không

2
4 overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số

2 làm sống lại, phục


5 resurrect /ˌrezəˈrekt/ (v) hồi

2
6 scenario /səˈnɑːriəʊ/ (n) viễn cảnh

2
7 science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ (np) khoa học viễn tưởng

2
8 side effect /ˈsaɪd ɪfekt/ (np) tác dụng phụ

2
9 substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ (v) thay thế

3
0 subtle /ˈsʌtl/ (a) tinh vi

3
1 surpass /səˈpɑːs/ (v) vượt, trội hơn

3
2 take control of (vp) kiểm soát

3
3 unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) khó tin

UNIT 8. THE WORLD OF WORK


1 academic /ˌækəˈdemɪk/ (a) học thuật, giỏi các môn học thuật

/əd
2 administrator ˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n) nhân viên hành chính

3 align /əˈlaɪn/ (v) tuân theo, phù hợp

4 applicant /ˈæplɪkənt/ (n) người nộp đơn xin việc

5 apply /əˈplaɪ/ (v) nộp đơn, đệ trình

6 apprentice /əˈprentɪs/ (n) thực tập sinh, người học việc

7 approachable /əˈprəʊtʃəbl/ (a) dễ gần, dễ tiếp cận

8 articulate /ɑːˈtɪkjələt/ (a) hoạt ngôn, nói năng lưu loát

nhân viên làm việc trong quán cà


9 barista /bəˈriːstə/ (n) phê

1
0 candidate /ˈkændɪdət/ (n) ứng viên đã qua vòng sơ tuyển

1
1 cluttered /ˈklʌtəd/ (a) lộn xộn, trông rối mắt

1 đồng nghiệp
2 colleague /ˈkɒliːɡ/ (n)

1
3 compassionate /kəmˈpæʃənət/ (a) thông cảm, cảm thông

1
4 confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ (a) bảo mật

1 thư xin việc, thư giải thích kèm


5 covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/ theo CV

1 CV: curriculum /kəˌrɪkjələm


6 vitae ˈviːtaɪ/ (n) bản lý lịch

1 dealership /ˈdiːləʃɪp/ (n) doanh nghiệp, kinh doanh


7

1
8 demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) thể hiện

1 nhà doanh nghiệp, người khởi


9 entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n) nghiệp

2 (np
0 job seeker /ˈdʒɒb siːkə(r)/ ) người tìm việc làm

2
1 potential /pəˈtenʃl/ (a) tiềm năng

2 sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên


2 prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v) việc quan trọng trước

2
3 probation /prəˈbeɪʃn/ (n) sự thử việc, thời gian thử việc

2
4 qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) trình độ chuyên môn bằng cấp

2
5 recruit /rɪˈkruːt/ (v) tuyển dụng

2
6 relevant /ˈreləvənt/ (a thích hợp, phù hợp

2 /ˌself
7 self-motivated ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực cá nhân

2
8 shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v) sơ tuyển

2
9 specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v) chuyên về lĩnh vực nào đó

3
0 tailor /ˈteɪlə(r)/ (v) điều chỉnh cho phù hợp
3
1 trailer /ˈtreɪlə(r)/ (n) xe móc, xe kéo

3
2 trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (a) đáng tin cậy

3
3 tuition /tjuˈɪʃn/ (n) học phí

3
4 . unique /juˈniːk/ (a) đặc biệt, khác biệt, độc nhất

3
5 well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/ (a) nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

UNIT 9. CHOOSING A CAREER

1 advice /ədˈvaɪs/ (n) lời khuyên

2 ambition /æmˈbɪʃn/ (n) hoài bão, khát vọng, tham vọng

3 be in touch with liên lạc với

4 career /kəˈrɪə(r)/ (n) nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp

/kəˈrɪə(r)/əd
5 career adviser ˈvaɪzər/ người cố vấn nghề nghiệp

tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải


6 come up with pháp)

7 cut down on cắt giảm ( biên chế, số lượng)

8 dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n) người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa

9 downside /ˈdaʊnsaɪd/ (n) mặt trái/ bất lợi

1
0 drop in on ghé thăm
1
1 drop out of bỏ ( học, nghề,…)

1
2 fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a) có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn

1
3 get on with sống hòa thuận với

1 bắt đầu giải quyết ( một vấn đề


4 get to grips with khó)

1
5 go on with tiếp tục

1
6 keep up with /ˈfɔːwəd/ theo kịp, đuổi kịp

1
7 look forward to chờ đợi, trông đợi

1
8 mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành

1
9 paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/ (n) công việc giấy tờ, văn phòng

2
0 pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi, tiếp tục

2
1 put up with chịu đựng

2
2 rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a) bõ công, đáng công, thỏa đáng

2
3 run out of hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,…)

2
4 secure /sɪˈkjʊə(r)/ (v) giành được, đạt được
2 đi theo quan sát ai, thực hành để
5 shadow /ˈʃædəʊ/ (v) học việc

2
6 talk back to trả lời không lịch sự

2
7 tedious /ˈtiːdiəs/ (a) tẻ nhạt, làm mệt mỏi

2
8 temporary /ˈtemprəri/ (a) tạm thời

2
9 think back on nhớ lại

3
0 workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n) lực lượng lao động

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

1 achiever /əˈtʃiːvə(r)/ (n) người thành đạt

2 adequate /ˈædɪkwət/ (a) thỏa đáng, phù hợp

3 e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/ (n) hình thức học trực tuyến

4 employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a) có thể được thuê làm việc

5 facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v) tạo điều kiện thuận lợi

6 flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/ (n) tính linh động

7 genius /ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài

8 genuine /ˈdʒenjuɪn/ (a) thật sự, chính cống

9 hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n) lòng mến khách

1 sáng kiến, tính chủ động trong


0 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) công việc
1
1 institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) cơ quan tổ chức

1
2 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác

1
3 kick-start /ˈkɪk stɑːt/ (n) khởi động

1
4 lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a) suốt đời

1
5 miming /’maɪm ɪŋ/ (n) khai thác mỏ

1
6 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội

1
7 overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a) vượt trội

1
8 privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/ (n) đặc quyền

1
9 pursuit /pəˈsjuːt/ (n) sự theo đuổi

2
0 self-directed /sef-dəˈrektɪd/ (a) theo định hướng cá nhân

2
1 self-improved / sef-ɪmˈpruːvd/ (a) tự cải thiện

2 /ˌself
2 self-motivated ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực cá nhân

2
3 temptation /tempˈteɪʃn/ (n) sự lôi cuốn

2
4 ultimate /ˈʌltɪmət/ (a) sau cùng, quan trọng nhất
2 (adv
5 voluntarily /ˈvɒləntrəli/ ) một cách tự nguyện

-----TRY YOUR BEST AND YOU’LL SUCCEED-----

You might also like