Professional Documents
Culture Documents
VOCAB
VOCAB
GLOBAL WARMING
Từ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
/ˈklaɪmət
9 climate change (n) biến đổi khí hậu
tʃeɪndʒ/
/hiːt – rɪ
17 heat -related (a) có liên quan tới nhiệt
ˈleɪtɪd /
Từ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
/əˌkɒmə
3 accommodation (n) phòng ở
ˈdeɪʃn/
người có bằng cử
8 bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n)
nhân
/kəˌlæbə
11 collaboration (n) cộng tác
ˈreɪʃn/
CV (curriculum
17 /ˌsiː ˈviː/ (n) bản lí lịch
vitae)
/ˌʌndə
44 undergraduate (n) sinh viên
ˈɡrædʒuət/
Từ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
Từ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
người sống ờ đô
/ˈsɪti –
1 city dweller (n) thị, cư dân thành
ˈdwelə(r)/
thị
/
3 infrastructure ˈɪnfrəstrʌktʃə(r (n) cơ sở hạ tầng
)/
cư dân, người cư
4 inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n)
trú
Từ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
thuộc về chế độ ăn
3 dietary /ˈdaɪətəri/ (a)
uống
/ɪˈmjuːn
4 immune system (n) hệ miễn dịch
sɪstəm/
/ˈlaɪf
5 life expectancy (n) tuổi thọ
ɪkspektənsi/
prescription /prɪˈskrɪpʃn –
9 (n) thuốc do bác sĩ kê đơn
medicine ˈmedsn/
to be absorbed in thought: miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý