You are on page 1of 20

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 7

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 HỌC KÌ 1 + HỌC KÌ 2

I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 Hobbies

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ : hết sức ngạc nhiên, kinh ngạc
2. belong to (v) /bɪˈlɒŋ tə/ : thuộc về
3. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ : lợi ích
4. build (v) /bɪld/ : xây dựng
5. cardboard (n) /ˈkɑːdbɔːd/ : bìa cứng
6. creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ : sáng tạo
7. common (adj) /ˈkɒmən/ : chung, thông thường
8. collect (v) /kəˈlekt/ : sưu tầm
9. coin (n) /kɔɪn/ : xu
10. dislike (v) /dɪsˈlaɪk/ : không thích
11. dollhouse (n) /ˈdɒlhaʊs/ : nhà búp bê
12. enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/ : thích
13. gardening (n) /ˈɡɑːdnɪŋ/ : làm vườn
14. glue (n) /ɡluː/ : hồ/ keo dán
15. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : chạy bộ
16. horse riding (n) /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ : cưỡi ngựa
17. insect (n) /ˈɪnsekt/ : côn trùng
18. jogging (n) /ˈdʒɒɡɪŋ/ : đi/ chạy bộ thư giãn
19. like (v) /laɪk/ : thích
20. make models (v) /meɪk ˈmɒdlz/ : làm mô hình
21. maturity (n) /məˈtʃʊərəti/ : sự trưởng thành
22. patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ : kiên nhẫn, nhẫn nại
23. popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ : được nhiều người ưu thích

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

24. responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ : sự chịu trách nhiệm


25. set (v) /set/ : (mặt trời) lặn
26. teddy bear (n) /ˈtedi beə(r)/ : gấu bông

II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Healthy Living

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. boating (n) ´boutiη/ : cuộc đi chơi bằng thuyền
2. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ : đạp xe
3. countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ : miền quê, nông thôn
4. dim light /dɪm laɪt/ : lờ mờ, tối mờ mờ
5. healthy (adj) /ˈhelθi/ : có lợi cho sức khỏe
6. lip balm (n) /lɪp bɑːm/ : son dưỡng môi
7. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ : hộp đựng đồ ăn trưa
8. neighbourhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ : vùng lân cận
9. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời
10. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːn/ : cháy nắng
11. suncream (n) /ˈsʌn kriːm/ : kem chống nắng
12. red spot /red spɒt/ : đốm đỏ

II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. around /əˈraʊnd/ : xung quanh
2. board game /bɔːd ɡeɪm/ : chơi cờ
3. clean (v) /kliːn/ : dọn dẹp, lau chùi
4. community activity (n) /kəˈmjuːnəti ækˈtɪvəti/ : hoạt động cộng đồng
5. donate (v)/dəʊˈneɪt/ : quyên góp

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

6. exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ : trao đổi


7. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ : vô gia cư
8. pick up /pɪk ʌp/ : nhặt
9. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ : tái chế
10. tutor (v) /ˈtjuːtə(r)/ : dạy kèm, gia sư
11. volunteer (v)/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ : tình nguyện

IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts

ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE


anthem n /ˈænθəm/ bài hát ca ngợi
academic adj /ækəˈdemɪk/ có tính học thuật
actress n /ˈæktrəs/ diễn viên nữ
art club n /ˈɑːt klʌb/ câu lạc bộ nghệ thuật
art gallery n /ˈɑːt ɡæləri/ bảo tàng nghệ thuật
artist n /ˈɑːtɪst/ nghệ sĩ
book fair n /bʊk feə(r)/ hội chợ sách
camera n /ˈkæmrə/ máy ảnh
compose v /kəmˈpəʊz/ soạn nhạc
composer n /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà soạn nhạc
comedian n /kəˈmiːdiən/ nghệ sĩ hài kịch
concert hall n /ˈkɒnsət hɔːl/ phòng hòa nhạc
core subject n /kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/ môn học chính
country music n /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ nhạc đồng quê
compulsory adj /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình giảng dạy
classical music n /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển
crayon n /ˈkreɪən/ bút chì màu
cello n /ˈtʃeləʊ/ đàn xen-lô

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

dedicate v /ˈdedɪkeɪt/ cống hiến


drum n /drʌm/ trống
exhibition n /eksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm
emotional adj /ɪˈməʊʃənl/ có cảm xúc
folk music n /fəʊk ˈmjuːzɪk/ nhạc dân ca
in person idiom /ɪn ˈpərsn/ đích thân, trực tiếp
landscape n /ˈlændskeɪp/ /ˈlændskeɪp/
live n /laɪv/ sống
melodic adj /məˈlɒdɪk/ du dương
modern music n /ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/ nhạc hiện đại
microphone n /ˈmaɪkrəfəʊn/ micro
musical instrument n /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
musician n /mjuˈzɪʃn/ nghệ sĩ âm nhạc
non-essential adj /nɒn ɪˈsenʃl/ không cần thiết
Opera n /ˈɒprə/ nhạc ô pê ra
originate v /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn, gốc ở
painter n /ˈpeɪntə(r)/ họa sĩ
paintbrush n /ˈpeɪntbrʌʃ/ cây cọ vẽ
performance n /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn
perform v /pəˈfɔːm/ thực hiện
portrait n /ˈpɔːrtreɪt/ bức chân dung
poet n /ˈpəʊɪt/ nhà thơ
poem n /ˈpəʊɪm/ bài thơ
photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nghề nhiếp ảnh
puppet theater n /ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/ nhà hát múa rối
puppeteer n /pʌpɪˈtɪə(r)/ nghệ sĩ rối
saxophone n /ˈsæksəfəʊn/ kèn sắc xô phôn
sculpture n /ˈskʌlptʃər/ nghệ thuật điêu khắc
street painting n /striːt /ˈpeɪntɪŋ// vẽ tranh đường phố

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

songwriter n /ˈsɒŋraɪtə(r)/ nhạc sỹ, người sáng tác bài hát


take photos v /teɪk /ˈfəʊtəʊz/ Chụp ảnh
rural adj /ˈrʊərəl/ thuộc vùng quê
vacation n /vəˈkeɪʃn/ kì nghỉ
water puppetry n /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ môn rối nước

V. Vocabulary English 7 Unit 5 Vietnamese food and drink

1. beat (v) /bi:t/ khuấy trộn, đánh trộn

2. beef (n) /bi:f/ thịt bò

3. bitter (adj) /'bɪtə/ đắng

4. broth (n) /brɒθ/ nước xuýt

5. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon, thơm ngon

6. eel (n) /i:l/ con lươn

7. flour (n) /flaʊə/ bột

8. fold (n) /fəʊld/ gấp, gập

9. fragrant (adj) /'freɪɡrənt/ thơm, thơm phức

10. green tea (n) /,ɡri:n 'ti:/ chè xanh

11. ham (n) /hæm/ giăm bông

12. noodles (n) /'nu:dlz/ mì, mì sợi

13. omelette (n) /'ɒmlət, 'ɒmlɪt/ trứng tráng

14. pancake (n) /'pænkeɪk/ bánh kếp

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

15. pepper (n) /'pepər/ hạt tiêu

16. pork (n) /pɔːk/ thịt lợn

17. pour (v) /pɔː/ rót, đổ

18. recipe (n) /'resɪpi/ công thức làm món ăn

19. salt (n) /'sɔːlt/ muối

20. salty (adj) /'sɔːlti/ mặn, có nhiều muối

21. sandwich (n) /'sænwɪdʒ/ bánh xăng-đúych

22. sauce (n) /sɔːs/ nước xốt

23. sausage (n) /'sɒsɪdʒ/ xúc xích

24. serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/ gắp ra để ăn

25. shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm

26. slice (n) /slaɪs/ miếng mỏng, lát mỏng

27. soup (n) /su:p/ súp, canh, cháo

28. sour (adj) /saʊər/ chua

29. spicy (adj) /'spaɪsi/ cay, nồng

30. spring rolls (n) /sprɪŋ rəʊlz/ nem rán

31. sweet (adj) /swi:t/ ngọt

32. sweet soup (n) /swi:t su:p/ chè

33. tasty (adj) /'teɪsti/ đầy hương vị, ngon

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

34. tofu (n) /'təʊfu:/ đậu phụ

35. tuna (n) /'tju:nə/ cá ngừ

36. turmeric (n) /'tɜːmərɪk/ củ nghệ

37. warm (v) /wɔːm/ hâm nóng

VI. Vocabulary English 7 Unit 6 A visit to a school

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ : kỉ niệm, tổ chức

2. entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ : kì thi đầu vào

3. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ : đồ dùng, thiết bị

4. extra (adj) /ˈekstrə/ : thêm

5. facility (n) /fəˈsɪləti/ : thiết bị, tiện nghi

6. gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/ : năng khiếu

7. laboratory (n) /ləˈbɒrətri/ : phòng thí nghiệm

8. lower secondary school (n) /ˈləʊə(r) ˈsekəndri : trường trung học cơ sở


school/

9. midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ : giữa học kì

10. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔː(r)/ : ngoài trời

11. private (adj) /ˈpraɪvət/ : riêng tư

12. projector (n) /prəˈdʒektə(r)/ : máy chiếu

13. resource (n) /rɪˈsɔːs/ : tài nguyên

14. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ : thuộc về hoàng gia

15. service (n) /ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic

Phân
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
loại

vehicle n /ˈviːəkl/ phương tiện

helicopter n /ˈhelɪkɒptə(r)/ máy bay trực thăng

tricycle n /ˈtraɪsɪkl/ xe đạp 3 bánh

circle n /ˈsɜːkl/ vòng tròn

triangle n /ˈtraɪæŋɡl/ hình tam giác

helmet n /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm

railway station n /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ nhà ga

roof n /ruːf/ mái nhà

lane n /leɪn/ ngõ

pavement n /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè

seat belt n /siːt belt/ thắt lưng

driving licence n /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / giấy phép lái xe

road sign n /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông

traffic light n /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông

traffic jam n /ˈtræfɪk dʒæm/ sự tắc đường

traffic rule n /ˈtræfɪk ruːl/ luật giao thông

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

rush hour n /ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ giờ cao điểm

speed n /spiːd ˈlɪmɪt/ tốc độ giới hạn

vạch sang đường cho người


zebra crossing n /ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/
đi bộ

bumpy adj /ˈbʌmpi/ bì bõm, lầy lội

illegal adj /ɪˈliːɡl/ bất hợp pháp

right-handed adj /ˌraɪt ˈhændɪd/ bên tay phải

prohibitive adj /prəˈhɪbətɪv/ ngăn ngừa, ngăn cấm

safe adj /seɪf/ an toàn

safety n /seɪfti/ sự an toàn

park n /pɑːrk/ công viên

reverse adj /rɪˈvɜːrs/ ngược, ngược chiều

obey v /əˈbeɪ/ tuân lệnh, vâng lời

warn v /wɔːrn/ cảnh báo

ride a bike v /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp

drive a car v /draɪv ə kɑː(r)/ lái xe ô tô

fly a plane v /flaɪ ə pleɪn/ lái máy bay

sail a boat v /seɪl ə bəʊt/ chèo thuyền

get on the bus v /ɡet ɒn ðə bʌs/ lên xe buýt

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

get off the train v /ɡet ɒn ðə treɪn/ xuống tàu

VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films

1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ

2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình

3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)

4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu

6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị

8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước

9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm/ phim kinh dị

10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem

11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo

12. recommend (v) /,rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử

13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình

14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng

16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát

18. thriller (n) /'θrɪlə/ phim kinh dị, giật gân

19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực

Bài tập vận dụng

Fill in the blank with a word/ phrase in the box.

romance shot used to essential


stars fictionalized voyage imaginary

Titanic is a 1997 American epic (1) _____________ disaster film directed, written, co-
produced, and co-edited by James Cameron. A (2) _____________ account of the
sinking of the RMS Titanic, it (3) _____________Leonardo DiCaprio and Kate Winslet
as members of different social classes who fall in love aboard the ship during its ill-fated
maiden (4) _____________.

Cameron's inspiration for the film came from his fascination with shipwrecks; he felt a
love story interspersed with the human loss would be (5) _____________ to convey the
emotional impact of the disaster. Production began in 1995, when Cameron shot footage
of the actual Titanic wreck. The modern scenes on the research vessel were (6)
_____________ on board the Akademik Mstislav Keldysh, which Cameron had used as
a base when filming the wreck. Scale models, computer-generated (7) _____________,
and a reconstruction of the Titanic built at Playas de Rosarito in Baja California were (8)
_____________ re-create the sinking. The film was partially funded by Paramount
Pictures and 20th Century Fox. It was the most expensive film made at that time, with an
estimated budget of $200 million.

Đáp án

1. romance 2. fictionalized 3. stars 4. voyage


5. essential 6. shot 7. imaginary 8. used to

IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World

Từ mới Phân Phiên âm Định nghĩa

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

loại

1. Easter n /ˈiːstə(r)/ lễ Phục sinh

2. Halloween n /ˌhæləʊˈiːn/ lễ hội hóa trang

3. Thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ ơn

4. Mid-autumn
n /mɪd ˈɔːtəm/ tết Trung thu
Festival

5. Water festival n /ˈfestɪvl/ lễ hội té nước

6. carnival n /ˈkɑːnɪvl/ lễ hội các na van

7. parade n /pəˈreɪd/ đoàn diễu hành

8. celebratory adj /ˌseləˈbreɪtəri/ kỷ niệm

9. culture n /ˈkʌltʃə(r)/ văn hóa

10. cultural adj /ˈkʌltʃərəl/ thuộc văn hóa

11. festive adj /ˈfestɪv/ thuộc ngày lễ

12. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ tôn giáo

13. seasonal adj /ˈsiːzənl/ theo mùa

14. serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng

15. superstitious adj /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ có tính mê tín

16. traditional adj /trəˈdɪʃənl/ thuộc truyền thống

17. feast n /fiːst/ yến tiệc

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

18. cranberry n /ˈkrænbəri/ cây việt quất

19. turkey n /ˈtɜːki/ gà tây

sự nhồi (nhồi gà tây trong


20. stuffing n /ˈstʌfɪŋ/
lễ tạ ơn)

21. gravy n /ˈɡreɪvi/ nước xốt

22. greasy adj /ˈɡriːsi/ nhiều dầu mỡ

23. steep n /stiːp/ con dốc

24. chaos n /ˈkeɪɒs/ sự hỗn loạn

25. goggles n /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ, kính râm

26. jet n /dʒet/ tia, vòi

27. highlight n /ˈhaɪlaɪt/ điểm nhấn

28. harvest n, v /ˈhɑːvɪst/ mùa gặt, thu hoạch

29. lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng

30. decorate v /ˈdekəreɪt/ trang trí

31. host v, n /həʊst/ đăng cai, tổ chức, chủ nhà

32. take place v /teɪk pleɪs/ diễn ra, xảy ra

33. festival n /'festɪvl/ lễ hội

34. fascinating adj /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn

35. religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

36. celebrate v /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ

37. stuffing n /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)

38. cranberry n /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất

39. seasonal adj /'si:zənl/ thuộc về mùa

X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy

1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn

2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường

3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng

4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ

5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen

6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách

7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông

8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện

9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học

10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân

11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời

12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2

13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

có thể lựa chọn thay cho vật


14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /
khác

15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm

16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng

17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước

không phục hồi, không tái tạo


18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /
được

19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào

20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại

21. source (n) / sɔ:s / nguồn

XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. automated (adj) /ˌɔːtəmeɪtɪd/ : tự động

2. aircraft (n) /ˈeəkrɑːft/ : máy bay, tàu bay

3. aviation (n) /ˌeɪviˈeɪʃn/ : hàng không

4. bullet train (n) : tàu cao tốc

5. caravan (n) /ˈkærəvæn/ : xe nhà lưu động

6. compass (n) /ˈkʌmpəs/ : la bàn

7. crash (n) /kræʃ/ : va chạm xe, tai nạn xe

8. double decker bus (n) : xe buýt 2 tầng

9. driverless car (n) /ˈdraɪvələs kɑː(r)/ : xe tự lái

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

10. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ : thân thiện với hệ sinh thái,
thân thiện với môi trường
11. envision (v) /ɪnˈvɪʒn/ : mường tượng, hình dung

12. fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/ : mơ mộng, viển vông

13. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ : tuyệt vời, không tưởng

14. float (v) /fləut/ : nổi

15. flop (v) /flɔp/ : thất bại

16. flying (adj) /ˈflaɪɪŋ/ : bay

17. fuel (n) /fju:əl/ : nhiên liệu

18. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ : giao thông kẹt cứng

19. high-speed (adj) : tốc độ cao

20. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ : một loại phương tiện di
chuyển cá nhân trượt trên
mặt đất
21. imaginative (adj) ɪˈmædʒɪnətɪv/ : tưởng tượng

22. jet pack (n) /ˈdʒetpæk/ : ba lô phản lực

23. lorry (n) /ˈlɒri/ : xe tải

24. metro (n) /'metrəʊ/ : xe điện ngầm

25. minibus (n) /ˈmɪnibʌs/ : xe buýt nhò

26. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ : một loại xe đạp có một


bánh
27. moped (n) /ˈməʊped/ : xe gắn máy có bàn đạp

28. overpass (n) /ˈəʊvəpɑːs/ : cầu vượt

29. passageway (n) /ˈpæsɪdʒweɪ/ : hành lang, đường phố nhỏ,


ngõ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

30. passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ : hành khác (đi tàu xe …)

31. pilotless (adj) /paɪlətles/ : không cần phi công,


không có phi công
32. pedal (v,n) /'pedl : đạp, bàn đạp

33. pleasant (adj) /'pleznt/ : thoải mái, dễ chịu

34. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ : sự ô nhiễm

35. safety (n) /'seɪfti/ : sự an toàn

36. scooter (n) /ˈskuːtə(r)/ : xe tay ga

37. segway (n) /'segwei/ : một loại phương tiện di


chuyển cá nhân bằng cách
đẩy chân để chạy bánh xe
trên mặt đất
38. sky safety system (n) /skaɪ ˈseɪfti ˈsɪstəm/ : hệ thống an toàn trên
không
39. skycycling (n) /skaɪ ˈsaɪklɪŋ/ : đạp xe trên không

40. skycycling tube (n) /skaɪ ˈsaɪklɪŋ tjuːb/ : ống đạp trên không

41. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ : tàu trên không trong thành
phố
42. spaceship (n) /ˈspeɪsʃɪp/ : phi thuyền

43. supersonic (adj) /ˌsuːpəˈsɒnɪk/ : siêu thanh

44. solar-powered (adj) /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ : dùng năng lượng mặt trời

45. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ : kỹ thuật

46. teleporter (n) /ˈtelipɔːte(r)/ : máy dịch chuyển tức thời

47. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ : sự kẹt xe

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

48. truck (n) /trʌk/ : xe tải

49. underwater (adj) /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ : dưới nước

50. underground (adv) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ : ngầm dưới lòng đất

51. unicycle (n) /ˈjuːnɪsaɪkl/ : xe đạp một bánh

52. van (n) /væn/ : xe thùng, xe lớn

53. vehicle (n) /ˈviːəkl/ : phương tiện giao thông

54. weird (adj) /wɪəd/ : kỳ lạ, kỳ quặc

55. wind-powered (adj) /wɪnd ˈpaʊəd/ : dùng năng lượng mặt gió

XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 An Overcrowded World

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. affect (v) /ə'fekt/ : tác động, ảnh hưởng

2. block (v) /blɑ:k/ : gây ùn tắc

3. cheat (v) /tʃi:t/ : lừa đảo

4. crime (n) /kraim/ : tội phạm

5. criminal (n) /'kriminəl/ : kẻ tội phạm

6. density (n) /'densiti/ : mật độ dân số

7. diverse (adj) /dai'və:s/ : đa dạng

8. effect (n) /i'fekt/ : kết quả

9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ : bùng nổ

10. famine (n) /ˈfæmɪn/ : nạn đói

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

11. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ : chợ trời

12. health care (n) /ˈhelθ ˌkeə(r)/ : chăm sóc sức khỏe

13. hunger (n) /'hʌɳgər/ : sự đói khát

14. issue (n) /ˈɪʃuː/ : vấn đề

15. major (adj) /'meiʤər/ : chính, chủ yếu, lớn

16. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ : bệnh suy dinh dưỡng

17. megacity (n) /'megəsiti/ : thành phố lớn

18. overcrowded (adj) /,ouvə'kraudid/ : quá đông đúc

19. physician (n) /fɪˈzɪʃ.ən/ : bác sĩ (người chuyên điều trị

mà không dùng phẫu thuật)

20. poverty (n) /'pɔvəti/ : sự nghèo đói

21. slum (n) /slʌm/ : khu ổ chuột

22. slumdog (n) /slʌmdɔg/ : kẻ sống ở khu ổ chuột

23. space (n) /speis/ : không gian

24. spacious (Adj) /'speiʃəs/ : rộng rãi

25. standard of living (n) /ˌstændəd əv ˈlɪvɪŋ/ : mức sống

26. underdeveloped (adj) /ˌʌndədɪˈveləpt/ : chưa phát triển

27. wealthy (adj) /welθi/ : giàu có

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 7 tại đây:

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-7-moi

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 nâng cao: https://vndoc.com/tieng -anh-pho-thong-


lop-7

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 7: Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh
lớp 7 trực tuyến...

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Zalo: 0936.120.169

You might also like