You are on page 1of 1

1 skateboard (v) /ˈskeɪtbɔːd/ trượt ván

2 cereal (n) /ˈsɪəriəl/ ngũ cốc

đọc truyện
3 read a comic (verb phrase) /riːd//ə//ˈkɒmɪk/
tranh

4 pond (n) /pɒnd/ cái hồ

kết thúc, hoàn


5 finish (v) /ˈfɪnɪʃ/
thành

6 ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa

7 hammock (n) /ˈhæmək/ cái võng

8 backyard (n) /ˌbækˈjɑːd/ sân sau

9 sailor (n) /ˈseɪlə(r)/ thủy thủ

có tiết học
have a math / English /həv//ə//mæθ/ /
10 (noun phrase) toán / tiếng
lesson /ˈɪŋɡlɪʃ//ˈlesn/
anh

/wɜːk//fə(r)/ làm việc trong


11 work for three hours (verb phrase)
/θriː//ˈaʊə(r)/ khoảng 3 tiếng

thức ăn đường
12 street food (NP) /striːt/ /fuːd/
phố

13 apartment (n) /əˈpɑːtmənt/ căn hộ

kem chống
14 sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/
nắng

15 waterski (v) /ˈwɔːtəskiː/ lướt ván nước

You might also like