You are on page 1of 5

TRUNG TÂM ANH NGỮ GREEN

BẢNG TỪ ÔN THI VÒNG 1 SPELLING BEE LỚP 9

STT TỪ PHIÊN ÂM

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/


1

2 dramatically (adv) /drəˈmætɪkli/

3 roof (n) /ruːf/

4 rubber (n) /ˈrʌbə(r)/

sandals (n) /ˈsændlz/


5
drain (v) /dreɪn/
6
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/
7
ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/
8

marimate (v) /ˈmærɪneɪt/


9
shallot (n) /ʃəˈlɒt/
10

11 simmer (v) /ˈsɪmə(r)/

slice (v) /slaɪs/


12

spread (v) /spred/


13

sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/


14

combine (v) /kəmˈbaɪn/


15
16 /ˈstɜːr fraɪ/
stir-fry (n, v)
17

tram (n) /træm/


18

19 trench (n) /trentʃ/

tunnel (n) /ˈtʌnl/


20

underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/


21
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/
22

departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/


23
excursion (n) /ɪkˈskɜːrʒn/
24
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
25
expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/
26
27 imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/
28

narrow (v) /ˈnærəʊ/


29
orchid (n) /ˈɔːkɪd/
30
NGỮ GREEN
SPELLING BEE LỚP 9

NGHĨA
hợp tác
một cách đáng kể
mái nhà
cao su
đôi dép
làm ráo nước
trang trí (món ăn)
nguyên liệu
ướp
hành khô
om, kho
cắt lát

phết
rắc

kết hợp, trộn

món xào, xào nấu

xe điện, tàu điện

hào giao thông


đường hầm, cống ngầm

đường hầm cho người đi bộ


ấn tượng, hấp dẫn
sự khởi hành
cuộc du ngoạn, chuyến tham quan
kì lạ

chuyến thám hiểm


(thuộc về) hoàng đế
không thể vào/ không tiếp cận được
thu hẹp
hoa lan
5 nhìn spell
5 nhìn tranh

5 WORDS REORDER
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu

bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre

invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện

5 KO DUNG

10 từ nghe

You might also like