2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì 3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay 5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công 8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá 10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét 11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa 12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm 13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè 14. hooked on (adj)=keen on=fond of=interested in yêu thích cái gì 15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ! 16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia 17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại 22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn 23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng 24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ 25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục 26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng 27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
UNIIT 2: LIFE IN THE CITY
1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
2 brave (adj) /breɪv/: can đảm 3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo 4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc 5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy 6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện 7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền 8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện 9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng 10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ 11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi 12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ 13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt 14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt 15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương 16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ 17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục 18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục 19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa 20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ 21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…) 22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua 23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát UNIT 3: PEOPLES OF VIET NAM 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản 3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp 4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục 5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu 6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục 7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng 8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú 9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc 10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc 11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số 12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm 13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản 14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt 15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa 16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số 17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số 18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa 19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận 20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng 21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản 22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn 23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang 24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống 25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo 26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: bánh xe nước