You are on page 1of 2

UNIT 7 NGÀY 13-7-2023

I. NEW WORDS.
1. chop (v) /tʃɒp/ : chặt
2. cube (n) /kjuːb/ : miếng hình lập phương
3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ : rán ngập mỡ
4. dip (v) /dɪp/ : nhúng
5. drain (v) /dreɪn/ : làm ráo nước
6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ : trang trí (món ăn)
7. grate (v) /ɡreɪt/ : nạo
8. grill (v) /ɡrɪl/ : nướng
9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ : ướp
10. peel (v) /piːl/ : gọt vỏ, bóc vỏ
11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ : xay nhuyễn
12. roast (v) /rəʊst/ : quay
13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/ : hành khô
14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ : om
15. spread (v) /spred/ : phết
16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ : rắc
17. slice (v) /slaɪs/ : cắt lát
18. staple (n) /ˈsteɪpl/ : lương thực chính
19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ : món khai vị
20. steam (v) /stiːm/ : hấp
21. stew (v) /stjuː/ : hầm
22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ : xào
23. tender (adj) /ˈtendə(r)/ : mềm
24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ : đa dụng
25. whisk (v) /wɪsk/ : đánh (trứng…)

UNIT 8:

I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ :  ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in (n) /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ :  kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ :(thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari (n) /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng

You might also like