You are on page 1of 21

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 MỚI THEO TỪNG UNIT

UNIT 1 - UNIT 10 ĐẦY ĐỦ

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Local Environment

Unit 1 lớp 9: Local Environment - Môi trường địa phương

1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.): thợ làm nghề thủ công

2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.): sản phẩm thủ công

3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.): xưởng, công xưởng

4. attraction /ə’trækʃn/ (n.): điểm hấp dẫn

5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.): bảo tồn, gìn giữ

6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.): tính xác thực, chân thật

7. cast /kɑ:st/ (v.): đúc (đồng…)

8. craft /krɑ:ft/ (n.): nghề thủ công

9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.): thợ làm đồ thủ công

10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

11. drumhead /drʌmhed/ (n.): mặt trống

12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.): thêu

13. frame /freɪm/ (n.): khung

14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.): đồ sơn mài

15. layer /’leɪə(r)/ (n.): lớp (lá…)

16. mould /məʊld/ (v.): đổ khuôn, tạo khuôn

17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.): điêu khắc, đồ điêu khắc

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.): bề mặt

19. thread /θred/ (n.): chỉ, sợi

20. weave /wi:v/ (v.): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.): xuất hiện, đến

22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động

24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)

25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết

26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.): từ chối

27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng

28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào

30. treat /tri:t/ (v.): xử lí

31. carve /kɑ:v/ (v.): chạm, khắc

32. stage /steɪdʒ/ (n.): bước, giai đoạn

33. artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n.): đồ tạo tác

34. loom /lu:m/ (n.): khung cửi dệt vải

35. versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj.): nhiều tác dụng, đa năng

36. willow /’wɪləʊ/ (n.): cây liễu

37. charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n.): chì, chì than (để vẽ)

38. numerous /’nju:mərəs/ (adj.): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Bài tập vận dụng

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Read the passage and fill in the blanks with the given words in the box.

surprising that tool down rely

shape home because which being

Bau Truc pottery village of Cham village ethnic minority is one of the oldest pottery villages
in Southeast Asia. It’s located about 10 km in the South of Phan Rang town. The small
village is (1) ____________ to more than 400 families, of (2) ____________ 85% are in the
traditional pottery business. The style is said to be handed (3) ____________ from Po Klong
Chan, one of their ancestors from the immemorial time.

People in Bau Truc use their skillful hands, bamboo-made circles and shells to create
priceless works. It is (4)____________ that while the Kinh people have switched to using
wheel as an indispensable (5)____________, their Cham counterparts, on the contrary, still
(6)____________ on talent hands and simple tools. To create a pottery product, a Cham
craftsman only needs an anvil, not a potter’s wheel, and other simple equipment and moulds
and then uses hands to (7) ____________ pieces of clay into the works he wants.

The clay is taken is taken from the banks of the Quao River and is flexible, durable when
(8)____________fired. The skills needed to mix sand with the clay are also various. The
amount of sand mixed with the plastic material is dependent on what the pottery used for and
the sizes. For these seasons, Bau Truc pottery is quite different from pottery elsewhere. For
example, water jars made in Bau truc pottery are always favoured by people in dry and
sunny areas (9)____________ the temperature of the water in the jars is always one
centigrade cooler than (10) ____________outside.

Đáp án

1. home 2. which 3. down 4. surprising 5. tool

6. rely 7. shape 8. being 9. because 10. that

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 9 mới
Local Environment

2. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 City Life

Unit 2 lớp 9: City Life - Cuộc sống thành thị

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng

2. ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/ : cổ kính

3. asset (n) /ˈæset/ : tài sản

4. catastrophic (adj) /ˌkætəˈstrɒfɪk/ : thảm khốc, thê thảm

5. cheer (sb) up (ph.v) /tʃɪə(r)/ : làm ai đó vui lên

6. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện

7. conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ : xung đột

8. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định

9. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ : (thuộc) trung tâm thành phố, khu

thương mại

10. drawback (n) /ˈdrɔː.bæk/ : mặt hạn chế

11. dweller (n) /ˈdwelə/ : cư dân (một khu vực cụ thể)

12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính

13. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành

14. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

15. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố

16. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : điểm đặc trưng

17. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm

18. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này

19. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số

20. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số

21. jet lag : sự mệt mỏi do lệch múi giờ

22. make progess /meɪkˈprəʊ.ɡres/ : tiến bộ

23. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung

24. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm

25. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thủ phủ

26. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa

27. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực

28. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương

29. populous (adj) /ˈpɒpjələs/ : đông dân cư

30. packed (adj) /pækt/ : chật ních người

31. put on (ph.v) /ˈpʊt ɒn/ : mặc vào

32. recreational (adj) /ˌrekriˈeɪʃənəl/ : giải trí

33. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

34. resident (n) /ˈrezɪdənt/ : dân cư

35. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời

36. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc

37. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị

38. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa

39. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phú, đa dạng

40. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang

* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 9 mới
City Life

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 Teen stress and pressure

Unit 3 lớp 9 Teen stress and pressure - Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu
niên

1. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên

2. adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành

3. calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh

4. cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy

5. concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung

6. confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

7. delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương

8. depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng

9. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

10. emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp

11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

12. helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup

13. house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà

14. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập

15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc

16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

17. life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống

18. relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn

19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột

20. risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh

21. self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra

22. self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện

23. stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi

24. tense (adj) /tens/: căng thẳng

25. worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng

* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9 mới
Teen stress and pressure

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 Life in the past

Unit 4 lớp 9 Life in the past - Cuộc sống trong quá khứ

1. act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn

2. arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

3. bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất

4. behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử

5. dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo

6. domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm

7. downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố

8. eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài

9. entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí

10. event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt

12. facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị

13. igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết

14. illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học

15. loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa

16. occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp

17. pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại

18. post (v) /pəʊst/: đăng tải

19. snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt

20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong

21. strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc

22. treat (v) /triːt/: cư xử

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 9 mới Life in
the past

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 Wonders of Viet Nam.

Unit 5 lớp 9: Wonders of Viet Nam - Những kì quan ở Việt Nam

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa

thuộc về hoặc liên quan đến


1. administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/
việc quản lý; hành chính

2. astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt

3. cavern (n) /ˈkævən/ hang lớn, động

4. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì

5. complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể

6. contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh

7. fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài

8. geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất

9. limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

10. measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách

11. paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường

12. picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

(phong cảnh)

13. recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận

14. rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo

15. round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)

16. sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tượng (điêu khắc)

17. setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường

18. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

công trình kiến trúc, công


19. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/
trình xây dựng

20. tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ

21. excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích

22. monuments (n) /ˈmɒnjumənt/ tượng đài

23. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản

24. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ quà lưu niệm

25. palace (n) /ˈpæləs/ cung điện

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

26. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục

27. man-made (adj) /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo

28. honour (v) /ˈɒnə(r)/ tôn kính

29. conserve (v) /kənˈsɜːv/ bảo tồn

30. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo

31. pilgrims (n) /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương

32. severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ khắc nghiệt

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 9 mới
Wonders of Viet Nam

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and Now

Unit 6 lớp 9 Viet Nam: Then and Now UNIT 6 - Việt Nam: Xưa và nay

1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu

2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc

3. boom (n) /buːm/: bùng nổ

4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe

5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng

6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác

7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu

9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

11. manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay

12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm

13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý

14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân

15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh

16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ

17. roof (n) /ruːf/: mái nhà

18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su

19. sandals (n) /ˈsændlz/: dép

20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

21. tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói

22. tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện

23. trench (n) /trentʃ/: hào giao thông

24. tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm

25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 9 mới Viet
Nam: Then and Now

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 7 Recipes and Eating habits

Unit 7 lớp 9: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và thói quen ăn uống

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

1. chop (v) /tʃɒp/: chặt

2. cube (n) /kjuːb/: miếng hình lập phương

3. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/: rán ngập mỡ

4. dip (v) /dɪp/: nhúng

5. drain (v) /dreɪn/: làm ráo nước

6. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/: trang trí (món ăn)

7. grate (v) /ɡreɪt/: nạo

8. grill (v) /ɡrɪl/: nướng

9. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/: ướp

10. peel (v) /piːl/: gọt vỏ, bóc vỏ

11. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/: xay nhuyễn

12. roast (v) /rəʊst/: quay

13. shallot (n) /ʃəˈlɒt/: hành khô

14. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/: om

15. spread (v) /spred/: phết

16. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/: rắc

17. slice (v) /slaɪs/: cắt lát

18. staple (n) /ˈsteɪpl/: lương thực chính

19. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/: món khai vị

20. steam (v) /stiːm/: hấp

21. stew (v) /stjuː/: hầm

22. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/: xào

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

23. tender (adj) /ˈtendə(r)/: mềm

24. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/: đa dụng

25. whisk (v) /wɪsk/: đánh (trứng…)

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 9 mới Recipes
and Eating habits

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Tourism

Unit 8 lớp 9 Tourism - Du lịch

1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền

2. air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)

3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn

4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay

5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn

6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối

7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi

8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ

9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm

10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế

12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được

13. lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan

17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói

18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19. promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá

20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp

21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam
phi)

22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá

23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích

24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh

25. varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 9 mới
Tourism

9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 English in the world

Unit 9 lớp 9: English in the world - Tiếng Anh trên Thế giới

1. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu

2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ
tiếng

3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương

4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế

5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập

6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những
gì mình có

8. global (adj) /ˈɡləʊbl/: toàn cầu

9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/: tính linh hoạt

10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/: trôi chảy

11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/: bắt chước

12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
được sử dụng hoàn toàn

13. massive (adj) /ˈmæsɪv/: to lớn

14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/: đa quốc gia

16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức

17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở

18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò

19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường
xung quanh

20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ

21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng

22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/: sự đơn giản

23. variety (n) /vəˈraɪəti/: thể loại

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 9 mới English
In The World

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 10 Space Travel

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Unit 10 lớp 9: Space Travel - Du hành không gian

1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học

3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài

4. float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)

5. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống

6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà

8. land (v) /lænd/: hạ cánh

9. launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng

10. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch

11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực

12. mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ

13. operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành

14. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo

15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

16. rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa

17. rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước

18. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh

19. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ

20. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ

21. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

22. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ

23. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian

24. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn

25. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 9 mới Space
Travel

11. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 11 Changing roles in society

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng

2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ : có lợi

3. attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia

4. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình

5. burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng

6. consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy

7. content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng

8. cover (v) /ˈkʌvə(r)/ : bao phủ, đề cập

9. drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ : mạnh mẽ, trầm trongj

10. evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ : đánh giá

11. externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài

12. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối

13. facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ : người điều phối

14. financial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

15. forum (n) /ˈfɔːrəm/ : diễn đàn

16. hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ

17. individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- : có xu hướng cá nhân


(adj) ˈɔːrientɪd/

18. leave (n) /liːv/ : nghỉ phép

19. male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo

20. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ : đường tàu

21. real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực

22. responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy

23. role (n) /rəʊl/ : vai trò

24. sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực

25. sense (of) (n) /sens/ : tính

26. sole (adj) /səʊl/ : độc nhất

27. tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu

28. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo

29. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn

30. tailor (v) /ˈteɪlə/ : biến đổi theo nhu cầu

31. witness (v) /ˈwɪtnɪs/ : chứng kiến

12. Từ vựng Unit 12 lớp 9 My future career

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ : thuộc về học thuật

2. A level (n) /ˈeɪ levl/ : mức giỏi

3. approach (n) /əˈprəʊtʃ/ : cách tiếp cận

4. chef (n) /ʃef/ : đầu bếp

5. customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ khách hàng

6. event planner (n) /ɪˈvent ˈplænə(r)/ : người tổ chức sự kiện

7. housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ : quản gia

8. leisure (n) /ˈleʒə(r)/ : giải trí

9. lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ : quản lý nhà nghỉ

10. opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ : cơ hội

11. receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/ : nhân viên lễ tân

12. secondary (n) /ˈsekəndri/ : trường trung học

13. sector (n) /ˈsektə(r)/ : bộ phận, khu vực

14. subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/ : môn học

15. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự đa dạng

16. vocational (adj) /vəʊˈkeɪʃənl/ : thuộc về nghề nghiệp,


hướng nghiệp

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 9 tại đây:
Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-9


Bài tập Tiếng Anh lớp 9 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-9
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 trực tuyến: https://vndoc.com/test/mon-tieng-
anh-lop-9

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like