You are on page 1of 2

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh 7 Starter Unit Friends Plus


Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. sister /ˈsɪstə(r)/ (n) : chị (em) gái

2. brother /ˈbrʌðə(r)/ (n) : anh (em) trai

3. uncle /ˈʌŋkl/ (n) : chú, cậu, bác trái

4. aunt /ɑːnt/ (n) : cô, dì, mợ, bác gái

5. husband /ˈhʌzbənd/ (n) : chồng

6. wife /waɪf/ (n) : vợ

7. dad /dæd/ (n) : bố

8. mom /mɒm/ (n) : mẹ

9. grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n) : ông

10. grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n) : bà

11. twin /twɪn/ (n) : sinh đôi

12. son /sʌn/ (n) : con trai (của bố mẹ)

13. daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n) : con gái (của bố mẹ)

14. grandson /ˈɡrænsʌn/ (n) : cháu trai (của ông bà)

15. granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n) : cháu gái (của ông bà)

16. partner /ˈpɑːtnə(r)/ (n) : cộng sự, đối tác, bạn đồng
hành

17. cousin /ˈkʌzn/ (n) : anh (chị/ em) họ

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

18. science lab /ˈsaɪəns læb/ (n) : phòng thí nghiệm khoa
học

19. timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n) : thời gian biểu, thời khóa


biểu

20. maths /mæθs/ (n) : môn Toán

21. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n) : bài tập về nhà

22. test /test/ (n) : bài kiểm tra

23. history /ˈhɪstri/ (n) : môn Lịch sử

24. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (n) : giáo viên

25. student /ˈstjuːdnt/ (n) : học sinh

Mời các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus hay và miễn phí
tại: https://vndoc.com/tieng-anh-7-friend-plus

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 0 2 4 2 2 4 2 6 1 8 8

You might also like