Professional Documents
Culture Documents
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
22. set off /set ɒf/ (phr. v.): khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.): đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.): truyền lại (cho thế hệ sau…)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.): đối mặt, giải quyết
27. set up /set ʌp/ (phr. v.): thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.): sống bằng, sống dựa vào
* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 9 mới
Local Environment
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này
* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 9 mới
City Life
Unit 3 lớp 9 Teen stress and pressure - Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu
niên
11. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
15. informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
16. left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
19. resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
* Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 9 mới
Teen stress and pressure
Unit 4 lớp 9 Life in the past - Cuộc sống trong quá khứ
11. face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
20. street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 9 mới Life in
the past
15. round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 9 mới
Wonders of Viet Nam
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Viet Nam: Then and Now
Unit 6 lớp 9 Viet Nam: Then and Now UNIT 6 - Việt Nam: Xưa và nay
9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 9 mới Viet
Nam: Then and Now
Unit 7 lớp 9: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và thói quen ăn uống
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 9 mới Recipes
and Eating habits
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
4. check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
21. safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam
phi)
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 9 mới
Tourism
Unit 9 lớp 9: English in the world - Tiếng Anh trên Thế giới
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/: người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ
tiếng
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/: cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những
gì mình có
12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/: trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
được sử dụng hoàn toàn
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/: (thuộc về) hành chính; chính thức
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/: học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường
xung quanh
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/: giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 9 mới English
In The World
6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
11. microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực
15. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 9 mới Space
Travel
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 9 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-9
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-9
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 trực tuyến: https://vndoc.com/test/mon-tieng-
anh-lop-9