Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Tieng Anh Lop 7 Chuong Trinh Moi
Tu Vung Tieng Anh Lop 7 Chuong Trinh Moi
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
21. stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
23. triathlon (n) /traɪˈæθlɒn/ cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
12. make a difference /meɪk ə 'dɪfərəns/ làm thay đổi (cho tốt đẹp
hơn)
19. shelter (n) /'ʃeltər/ mái ấm, nhà tình thương, nhà
cứu trợ
21. street children (n) /stri:t 'tʃɪldrən/ trẻ em (lang thang) đường
phố
18. sculpture (n) /'skʌlptʃər/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
20. Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/ trò chơi cờ ca-rô
Temple of
n /ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/ Văn Miếu
literature
Khue Van
n /Khue van pəˈvɪliən/ Khuê Văn Các
Pavilion
Doctors’ stone
n /ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/ bia tiến sĩ
tablets
World Heritage
n /wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ di sản thế giới
Site
Phân
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
loại
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
Phân
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
loại
3. Thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ ơn
4. Mid-autumn
n /mɪd ˈɔːtəm/ tết Trung thu
Festival
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
imaginative
3. /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
(a)
eco-friendly thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi
7. /'i:kəu 'frendli/
(adj) trường
hover scooter một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên
10. /'hɔvə 'sku:tə/
(n) mặt đất
monowheel
11. /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
(n)
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
gridlocked
16. /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
(adj)
technology
18. /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
(n)
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 7 tại đây:
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 7: Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh
lớp 7 trực tuy ến...