You are on page 1of 4

Sổ tay từ vựng – Lớp 9

Solid English - Where the future begins

Unit 7: Recipes and eating habits


STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 celery n /ˈseləri/ cần tây
2 starve v /stɑːv/ chết đói
3 allergic adj /əˈlɜːdʒɪk/ dị ứng
4 nutritious adj /njuˈtrɪʃəs/ bổ dưỡng
5 garnish v /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
6 grill v /ɡrɪl/ nướng
7 marinate v /ˈmærɪneɪt/ ướp
8 peel v /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
9 purée v /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
10 shallot n /ʃəˈlɒt/ hành khô
11 spread v /spred/ phết
12 sprinkle v /ˈsprɪŋkl/ rắc
13 staple n /ˈsteɪpl/ lương thực chính
14 versatile adj /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
15 whisk v /wɪsk/ đánh (trứng…)

Unit 8: Tourism
STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 affordable adj /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
2 boarding pass n /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
3 breathtaking adj /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
4 departure n /dɪˈpɑːtʃə(r)/ Sự khởi hành
5 exotic adj /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
6 expedition n /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm
7 n /flaɪt/ /ə
flight attendant tiếp viên hàng không
ˈtendənt/
8 hand luggage n /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay
9 n hành trình, con đường đi, nhật ký
itinerary /aɪˈtɪnərəri/
đi đường
10 jet lag n mệt mỏi sau chuyến bay dài
11 package tour n /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
12 sleeping bag n túi ngủ
13 specialty n /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản
14 stopover n /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
15 voyage n /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên

COMPILED BY SOLID ENGLISH FOR INTERNAL PURPOSES ONLY 1


Sổ tay từ vựng – Lớp 9
Solid English - Where the future begins

biển hoặc trong không gian

Unit 9: English in the world


STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 accent n /ˈæksent/ giọng điệu
2 adj người sử dụng được hai thứ tiếng;
bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
sử dụng được hai thứ tiếng
3 dialect n /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
4 dominance n /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
5 global adj /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
6 flexibility n /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
7 fluent adj /ˈfl uːənt/ trôi chảy
8 imitate v /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước
9 mother tongue n /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ
10 master v /ˈmɑːstə(r)/ thông thạo
11 multinational adj /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia
12 official adj /əˈfɪʃl/ (thuộc về) hành chính; chính thức
13 punctual adj /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
14 simplicity n /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản

Unit 10: Space travel


STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 altitude n /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với mực nước biển
2 astronaut n /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
3 astronomy n /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
4 comet n /ˈkɒmɪt/ sao chổi
5 constellation n /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao
6 impressive adj /ɪmˈpresɪv/ gây ấn tượng sâu sắc
7 galaxy n /ˈɡæləksi/ thiên hà
8 launch v, n /lɔːntʃ/ phóng
9 meteorite n /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
10 orbit v, n /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
11 satellite n /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh

COMPILED BY SOLID ENGLISH FOR INTERNAL PURPOSES ONLY 2


Sổ tay từ vựng – Lớp 9
Solid English - Where the future begins

12 spacecraft n /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ


13 spacesuit n /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ
14 solar system n /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ Mặt trời
15 telescope n /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn

Unit 11: Changing roles in society


STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 application n /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng
2 attendance n /əˈtendəns/ sự tham gia
3 breadwinner n /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình
4 burden n /ˈbɜːdn/ gánh nặng
5 content adj /kənˈtent/ hài lòng
6 cover v /ˈkʌvə(r)/ bao phủ, đề cập
7 financial adj /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính
8 adj /meɪl-
male-dominated do nam giới áp đảo
ˈdɒmɪneɪtɪd/
9 real-life adj /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực
10 responsive (to) adj /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy
11 role n /rəʊl/ vai trò
12 sector n /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực
13 sole (sửa từ adj /səʊl/ độc nhất
unique)
14 tailor v /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu
15 virtual adj /ˈvɜːtʃuəl/ ảo
16 vision n /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

Unit 12: My future career


STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 academic adj /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường
2 alternatively adv /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác
3 approach v, n /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận
burn the midnight
4 học hoặc làm việc muộn
oil

COMPILED BY SOLID ENGLISH FOR INTERNAL PURPOSES ONLY 3


Sổ tay từ vựng – Lớp 9
Solid English - Where the future begins

5 career n /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp


6 chef n /ʃef/ đầu bếp
7 certificate n /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
8 cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác
9 CV n /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lí lịch
10 flexitime n /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt
11 enroll n /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học
12 housekeeper n /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong khách sạn)
/ˈlɒdʒɪŋ ə
13 lodging manager n người phân phòng
ˈmænə(r)/
14 make a bundle /ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
giờ hành chính (9h sáng – 5h
15 nine-to-five
chiều)
16 profession n /prəˈfeʃn/ nghề

COMPILED BY SOLID ENGLISH FOR INTERNAL PURPOSES ONLY 4

You might also like