Professional Documents
Culture Documents
FINAL List T V NG L P 9 Unit 7 12
FINAL List T V NG L P 9 Unit 7 12
Unit 8: Tourism
STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1 affordable adj /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
2 boarding pass n /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
3 breathtaking adj /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
4 departure n /dɪˈpɑːtʃə(r)/ Sự khởi hành
5 exotic adj /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
6 expedition n /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm
7 n /flaɪt/ /ə
flight attendant tiếp viên hàng không
ˈtendənt/
8 hand luggage n /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay
9 n hành trình, con đường đi, nhật ký
itinerary /aɪˈtɪnərəri/
đi đường
10 jet lag n mệt mỏi sau chuyến bay dài
11 package tour n /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
12 sleeping bag n túi ngủ
13 specialty n /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản
14 stopover n /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
15 voyage n /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên