You are on page 1of 1

Ms.

Tram Anh
UNIT 6: ECO-TOURISM
WORD PRONUNCIATION MEANING
1. Ecotourism (n) /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ Du lịch sinh thái
 ecotourist (n) /ˈiːkəʊtʊərɪst/ Nhà du lịch sinh thái
2. Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Thám hiểm, khám phá
 exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/ Cuộc thám hiểm
 explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/ Nhà thám hiểm
 exploratory (a) /ɪkˈsplɒrətri/ Có tính thám hiểm
3. Souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ Quà lưu niệm
4. Tortoise (n) /ˈtɔːtəs/ Con rùa
5. Marine iguana (n) /məˈriːn ɪˈɡwɑːnə/ Kỳ nhông biển
6. Remote (a) /rɪˈməʊt/ Xa xôi
7. Destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ Điểm đến
8. Incredible (a) = unbelievable/ /ɪnˈkredəbl/ Đáng kinh ngạc
amazing
9. Equator (n) /ɪˈkweɪtər/ Đường xích đạo
10. Reptile (n) /ˈreptaɪl/ Bò sát
 reptilian (a) /repˈtɪliən/ (thuộc) giống bò sát
11. Scenery (n) /ˈsiːnəri/ Phong cảnh
 scenic (a) /ˈsiːnɪk/ Có cảnh đẹp thiên nhiên
12. Permission (n) /pəˈmɪʃn/ Sự cho phép
 permit (v) /pəˈmɪt/ Cho phép
13. Cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ Cày cấy, canh tác
 cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/
 cultivator (n) /ˈkʌltɪveɪtə(r)/ Người trồng trọt
14. Scarlet macaw (n) / ˈskɑːlət məˈkɔː/ Vẹt đuôi dài
15. Spider monkey (n) /'spaidə,mʌɳki/ Khỉ nhện
16. Exotic (a) /ɪɡˈzɒtɪk/ Kỳ lạ
17. Restore (v) /rɪˈstɔːr/ Khôi phục
 restoration (n) /ˌrestəˈreɪʃn/
18. Reef (n) /riːf/ Đá ngầm, rạn
19. Coral (n) /ˈkɒrəl/ San hô
20. Flora (n) /ˈflɔːrə/ Hệ thực vật
 flora and fauna = plants and animals
 floral (a) /ˈflɔːrəl/ (thuộc) hoa
21. Archipelago (n) /ˌɑːkɪˈpeləɡəʊ/ Quần đảo
22. Sightseeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Sự tham quan
 sightsee (v) /ˈsaɪtsiː/ Tham quan
 sightseer (n) /ˈsaɪtsɪə(r)/ Khách tham quan

You might also like