Professional Documents
Culture Documents
Unit 10 - T V NG
Unit 10 - T V NG
1
TỪ VỰNG UNIT 10 - ANH 9
19 Vehicle /ˈviː.ə.kəl/ n xe cộ
20 Weightlessness /ˈweɪt.ləs.nəs/ n tình trạ ng phi trọ ng lượ ng
21 Stuff /stʌf/ n chấ t liệu, vậ t liệu; mó n, đồ đạ c
22 Rocket /ˈrokit/ n tên lử a
23 Satellite /ˈsӕtəlait/ n vệ tinh; vệ tinh nhâ n tạ o
24 Universe /ˈjuː.nə.vɝːs/ n vũ trụ , vạ n vậ t
25 Spacecraft /ˈspeɪs.kræft/ n con tà u vũ trụ (có thể có ngườ i lá i
Spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/ n hoặ c khô ng)
con tà u vũ trụ (thườ ng là có ngườ i
lá i)
26 Comet /ˈkomit/ n sao chổ i
27 Degree /dɪˈɡriː/ n mứ c độ , bằ ng cấ p
28 Sciene /ˈsaɪ.əns/ n khoa họ c, ngà nh khoa họ c
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ n nhà khoa họ c
Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/ a thuộ c về khoa họ c
29 Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ n kỹ sư
Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ n nghề kỹ sư, cô ng việc củ a kỹ sư
30 Phase /feɪz/ n thờ i kỳ, tuầ n tră ng
31 Emergency /ɪˈmɝː.dʒən.si/ n tình trạ ng khẩ n cấ p
32 Laboratory /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ n phò ng thí nghiệm
33 Crew /kruː/ n thủ y thủ đoà n; phi độ i, bọ n; đá m
34 Microgravity /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ n vi trọ ng lự c
35 Gravity /ˈɡræv.ə.t̬i/ n trọ ng lự c
36 Telescope /ˈtel.ə.skoʊp/ n kính thiên vă n
37 Atmospheric /ˌæt.məsˈfer.ɪk/ a thuộ c khô ng khí
38 Backpack /ˈbæk.pæk/ n balô
39 Launch /lɑːntʃ/ v hạ thuỷ; phó ng, ném
40 Cosmonaut /ˈkɑːz.mə.nɑːt/ n nhà du hà nh vũ trụ
41 Millionaire /ˌmɪl.jəˈner/ n triệu phú
42 Orbit /ˈɔːr.bɪt/ n/v quỹ đạ o/đi theo quỹ đạ o
43 Commerce /ˈkɑː.mɝːs/ n thương mạ i
2
TỪ VỰNG UNIT 10 - ANH 9