Professional Documents
Culture Documents
Lesson 26
Lesson 26
I. Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 pharmacy n / ˈfɑːməsi / cửa hàng dược phẩm
pharmacist n / ˈfɑːməsɪst / dược sĩ
2 virtue n / ˈvɜːtʃuː / đức hạnh
3 scenery n / ˈsiːnəri / phong cảnh, cảnh sắc
4 crystal a / ˈkrɪstəl̩ / tinh thể, tinh khiết
5 seasick a / ˈsiːsɪk / say sóng
6 complex a / ˈkɒmpleks / phức tạp
complexion n / kəmˈplekʃən̩ / nước da
complexity n / kəmˈpleksəti / sự phức tạp
7 bewilder v / bɪˈwɪldər / làm bối rối
8 prevalent a / ˈprevələnt / phổ biến, thịnh hành
9 pedestrian n / pəˈdestriən / người đi bộ, khách bộ hành
10 precinct n / ˈpriːsɪŋkt / khu vực không cho xe cộ đi vào
11 sprawl n / sprɔːl / sự nằm ườn ra
12 patriotism n / ˈpætrɪətɪzəm / chủ nghĩa yêu nước
patriotic a / ˌpætriˈɒtɪk / yêu nước
patriot n / ˈpætrɪət / người yêu nước
patrol v / pəˈtrəʊl / đi tuần tra
13 hardship n / ˈhɑːdʃɪp / sự khó khăn
14 fertility n / fəˈtɪləti / sự màu mỡ, phì nhiêu
15 initiate v / ɪˈnɪʃɪeɪt / khởi đầu, bắt đầu
initiative n / ɪˈnɪʃətɪv / sáng kiến
initiation n / ɪˌnɪʃɪˈeɪʃən̩ / sự khởi đầu
initiator n / ɪˈnɪʃieɪtər / người khởi đầu
16 defoliation n / ˌdiːfəʊliˈeɪʃən̩ / sự rụng lá
deforestation n / di:ˌfɒrɪˈsteɪʃən̩ / sự phá rừng
deformation n / ˌdiːfɔːˈmeɪʃən̩ / sự bóp méo
degradation n / ˌdeɡrəˈdeɪʃən̩ / sự mất phẩm giá, sự suy thoái
17 supplement n / ˈsʌplɪmənt / phần phụ, phần bổ sung
18 circulation n / ˌsɜːkjəˈleɪʃən̩ / sự lưu thông
19 observation n / ˌɒbzəˈveɪʃən̩ / sự giám sát
observatory n / əbˈzɜːvətər̩ i / đài quan sát
observe v / əbˈzɜːv / giám sát
observer n / əbˈzɜːvər / người giám sát
20 salary n / ˈsæləri / lương
pension n / ˈpenʃən̩ / lương hưu
wage n / weɪdʒ / lương trả theo giờ/tuần
allowance n / əˈlaʊəns / tiền trợ cấp, sự chiếu cố
21 profitability n / ˌprɒfɪtəˈbɪl̩ ɪti / sự có lợi ích
22 military n / ˈmɪlɪtəri / quân đội
23 urgency n / ˈɜːdʒənsi / sự khẩn cấp
24 supersonic a / ˌsuːpəˈsɒnɪk / siêu thanh, nhanh hơn tiếng động
25 reveal v / rɪˈviːl / tiết lộ
betray v / bɪˈtreɪ / phản bội
disfigure v / dɪsˈfɪɡər / làm biến dạng, biến đổi
accentuate v / əkˈsentʃueɪt / nhấn mạnh trọng âm
26 mortality n / mɔːˈtæləti / sự tử vong
27 contagious a / kənˈteɪdʒəs / lây truyền, lây nhiễm
28 venom n / ˈvenəm / nọc độc
29 slenderness n / ˈslendənəs / sự mảnh khảnh, thon thả
30 potent a / ˈpəʊtənt / có hiệu lực
31 episode n / ˈepɪsəʊd / phần, tập, chương, hồi
32 revolution n / ˌrevəˈluːʃən̩ / cuộc cách mạng
33 exodus n / ˈeksədəs / cuộc di cư
34 epoch n / ˈiːpɒk / kỉ nguyên
II. Structures
STT Cấu trúc - Cụm từ Nghĩa
1 alternative to lựa chọn thay thế cho
change of/ in thay đổi
replacement for thay thế cho
2 in need of cần
in case of phòng khi
3 thereby + Ving do đó, do vậy
4 emphasis on nhấn mạnh
5 in advance trước
6 get the chance to do st có cơ hội làm gì
7 come up against đối mặt với; chống đối với
talk back to cãi lại, nói lại
8 wind down thư giãn, thoải mái, thả lỏng
tie down cột, buộc vào, ràng buộc
9 an epoch of một kỉ nguyên của
make an epoch mở ra một kỷ nguyên