You are on page 1of 5

LISTEINING-CAM 13

GLOSSARY FOR LISTENING


TEST 1
No. New word Pronunciation Meaning

1. concentrate on v /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung

công thức (làm bánh, món ăn, thuốc pha


2. recipe n /ˈresəpi/
chế)

3. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần

4. chairman n /ˈtʃeəmən/ chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)

5. regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ quy định, sự điều chỉnh

6. congestion n /kənˈdʒestʃən sự tắt nghẽn

7. fumes n(pl)  /fjuːmz/ khói, hơi khói, khí thải

8. budget n /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách, ngân quỹ

9. police force n /pəˈliːs fɔːs/ lực lượng cảnh sát

10. junction n /ˈdʒʌŋkʃn/ khúc nối, điểm nối giữa 2 đường

11. pedestrian crossing n /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ lối qua đường cho khách

12. entrance n /ˈentrəns/ sự đi vào

13. visibility n /ˌvɪzəˈbɪləti/ tính chất có thể trông thấy được

14. pavement n /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè

15. bend v /bend/ khúc uốn cong

AMES ENGLISH © You are not allowed to bring home!


16. restriction n /rɪˈstrɪkʃn/ sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp

tồn tại, hiện hữu, có sẵn, hiện có, hiện


17. existing a /ɪɡˈzɪstɪŋ/
hành

18. seed n /siːd/ hạt, hạt giống

19. germination n /ˌdʒɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ sự nảy mầm

20. feed v /fiːd/ cho ăn (người, súc vật)

21. optional a /ˈɒpʃənl/ tuỳ ý, không bắt buộc

22. dissertation n /ˌdɪsəˈteɪʃn/ sự nghị luận, bài luận cuối khóa

người hướng dẫn, người kèm cặp, dạy


23. tutor n /ˈtjuːtə(r)/
kèm

24. ambitious a /æmˈbɪʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng


1
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13

25. genetically- modified a /dʒəˌnetɪkli ˈmɒdɪfaɪd/ biến đổi gen

26. proportion of seeds n /prəˈpɔːʃn/ tỉ lệ các hạt giống

27. illustration n /ˌɪləˈstreɪʃn/ sự minh hoạ

28. dimension n /daɪˈmenʃn/ chiều, kích thước, khổ, cỡ

29. time-consuming a /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ tốn nhiều thời gian

30. pot n /pɒt/ ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại

31. reckon v /ˈrekən/ nghĩ rằng (= think)

32. evolutionary term a /i:və'lu:ʃnəri/ thuật ngữ tiến hóa

sự thay đổi lớn (có xu hướng mang lại


33. upheaval n /ʌpˈhiːvl/
khó khăn)

34. massive a /ˈmæsɪv/ to lớn, đồ sộ; chắc nặng

35. adaptable a /əˈdæptəbl/ có khả năng thích nghi

36. pigeon n /ˈpɪdʒɪn/ chim bồ câu

37. perchon ledge v /pɜːtʃ/ ngồi trên, tựa trên, bám trên vách tường

bám trên vách đá, gờ dốc của một vách


38. perched on cliffs v /klɪf/
núi

39. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư

gradual evolution n /ˌiːvəˈluːʃn/ sựtiến hóa dần dần

AMES ENGLISH © You are not allowed to bring home!


40.

41. specimen n /ˈspesɪmən/ mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)

42. mice n con chuột (động vật học)


/maɪs/

43. gopher n /ˈɡəʊfə(r)/ chuột túi (động vật học)

44. evolutionary a /ˌiːvəˈluːʃənri/ tiến hóa

45. cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/ thuộc, hoặc liên quan tới nhận thức

46. reflect v /rɪˈflekt/ phản xạ, phản chiếu

47. anatomy n /əˈnætəmi/ giải phẫu học

quen với; thành thói quen, thành thường


48. got accustomed to a /əˈkʌstəmd/
lệ

TEST 2
2
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13

49. quarterly v /ˈkwɔːtəli/ hàng quý, ba tháng một lần

(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển;

50. recreational a /ˌrekriˈeɪʃənl/ có tính chất giải trí, có tính chất tiêu
khiển

51. stadium n /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

52. family commitment n /kəˈmɪtmənt/ cam kết gia đình

53. potential customers a /pəˈtenʃl/ khách hàng tiềm năng

54. outdated model a /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ mô hình lỗi thời

55. dismissive a /dɪˈsmɪs.ɪv/ phớt lờ

56. grocery n /ˈɡrəʊsəri/ tạp hóa

57. fascination n /ˌfæsɪˈneɪʃn/ sự làm mê muôi, sự gây hứng thú

58. nanotechnology n /ˌnænəʊtekˈnɒlədʒi/ công nghệ nano

59. water-repellent a /ˈwɔːtə rɪpelənt/ không thấm nước

60. exploration n /ˌekspləˈreɪʃn/ sự thăm dò, sự thám hiểm

61. scratching v /skrætʃ/ cào, làm xước da

62. well thought out a /ˌwel θɔːt ˈaʊt/

63. episodic memory n /ˌepɪˈsɒdɪk/ bộ nhớ nhiều tập

64. properly v /ˈprɒpəli/ đúng, chính xác

AMES ENGLISH © You are not allowed to bring home!


65. distinct from a /dɪˈstɪŋkt/ khác biệt với

66. factual memory a /ˈfæktʃuəl/ bộ nhớ thực tế

67. have in common có cùng sở thích

68. consolidate v /kənˈsɒlɪdeɪt/ làm (cho) chắc, củng cố

sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang


69. retrieval n /rɪˈtriːvl/
(thú, chim bắn được) về

70. attention n /əˈtenʃn/ sự chú ý

71. conscious a /ˈkɒnʃəs/ biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức

auditory and visual


72. yếu tố nghe nhìn
factor

73. neurological disease bệnh về thần kinh

3
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13

sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy


74. impairment of n /ɪmˈpeəmənt/
yếu, sự sút kém

thân mật, mật thiết, thân tính, quen


75. intimate a /ˈɪntɪmət/
thuộc

76. autism n /ˈɔːtɪzəm/ tính tự kỷ

absence of a sense of
77. self

TEST 3

78. natural dye màu nhuộm tự nhiên

79. color fabric vải màu

80. exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ cuộc triển lãm cuộc trưng bày

81. cotton n /ˈkɒtn/ bông

82. wool n /wʊl/ len; lông cừu, lông chiên

83. nylon n /ˈnaɪlɒn/ ni lông

84. teaspoon n /ˈtiːspuːn/ muỗng cà phê

85. wash away cuốn trôi

lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường


86. permanent a /ˈpɜːmənənt/
xuyên, thường trực; cố định

87. ingest v /ɪnˈdʒest/ ăn vào bụng (thức ăn)

AMES ENGLISH © You are not allowed to bring home!


88. cost a fortune

89. predators n /ˈpredətə(r)/ thú ăn mồi sống, thú ăn thịt

90. landmarks n /ˈlændmɑːk/ mốc ranh giới

91. monogamous a /məˈnɒɡəməs/ một vợ một chồng

92. GPS system n /ˈsɪstəm/ hệ thống GPS

93. hypothesis n /haɪˈpɒθəsɪs/ giả thuyết

94. injury n /ˈɪndʒəri/ sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng

sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự


95. avoidance n /əˈvɔɪdəns/
tránh thoát

TEST 4
96. customer services bộ phận dịch vụ khách hàng
4
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13

department

97. initial a /ɪˈnɪʃl/ ban đầu, đầu

98. diploma n /dɪˈpləʊmə/ văn kiện chính thức; văn thư công

99. terrified a /ˈterɪfaɪd/ cảm thấy khiếp sợ kinh hãi

100. steep mountainside dốc núi

101. expedition n /,ekspi'diʃn/ cuộc thám hiểm, cuộc hành trình

102. carpet n /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm

103. ascent n /əˈsent/ sự trèo lên, sự đi lên, sự lên

104. emergency n /iˈmɜːdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp

105. accessible a /əkˈsesəbl/ có thể tới được, có thể gần được

không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan


106. regardless +of v /rɪˈɡɑːdləs/
tâm

107. traces of peanuts

108. consistency n /kənˈsɪstənsi/ tính kiên định, tính trước sau như một

109. artificial additive chất phụ gia nhân tạo

110. flag up

111. ridiculous a /rɪˈdɪkjələs/ buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng

112. packaged food thực phẩm đóng gói

AMES ENGLISH © You are not allowed to bring home!


113. wild a /wʌɪld/ hoang dã, hoang dại

5
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®

You might also like