Professional Documents
Culture Documents
Cam 13
Cam 13
11. pedestrian crossing n /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ lối qua đường cho khách
37. perchon ledge v /pɜːtʃ/ ngồi trên, tựa trên, bám trên vách tường
41. specimen n /ˈspesɪmən/ mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)
45. cognitive a /ˈkɒɡnətɪv/ thuộc, hoặc liên quan tới nhận thức
TEST 2
2
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13
50. recreational a /ˌrekriˈeɪʃənl/ có tính chất giải trí, có tính chất tiêu
khiển
71. conscious a /ˈkɒnʃəs/ biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
3
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13
absence of a sense of
77. self
TEST 3
94. injury n /ˈɪndʒəri/ sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
TEST 4
96. customer services bộ phận dịch vụ khách hàng
4
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®
LISTEINING-CAM 13
department
98. diploma n /dɪˈpləʊmə/ văn kiện chính thức; văn thư công
108. consistency n /kənˈsɪstənsi/ tính kiên định, tính trước sau như một
110. flag up
5
©Designed by Academic Department – Hue Branch. 10/2018. All rights reserved®