You are on page 1of 6

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI TIẾNG ANH

HK I ( 2023-2024 )
I . WORDS
Unit 1 : The Ancient Mayans

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. start (v) /stɑːt/ bắt đầu
2. finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ kết thúc
3. love (v) /lʌv/ thích, yêu thích
4. hate (v) /heɪt/ ghét, không thích
5. use (v) /juːz/ sử dụng
6. live (v) /lɪv/ sống
7. want (v) /wɒnt/ muốn
8. heavy (adj) /ˈhevi/ nặng nề
9. light (adj) /laɪt/ nhẹ nhàng
10. soft (adj) /sɒft/ mềm mại
11. difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn
12. easy (adj) /ˈiːzi/ dễ dàng

Unit 2 : Our Vacation

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. suitcase (n) /ˈsuːtkeɪs/ hành lí
2. sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/ kem chống nắng
3. towel (n) /ˈtaʊəl/ khăn tắm
4. soap (n) /səʊp/ xà bông
5. shampoo (n) /ʃæmˈpuː/ dầu gội đầu
6. toothbrush (n) /ˈtuːθbrʌʃ/ bàn chải đánh răng
7. toothpaste (n) /ˈtuːθpeɪst/ kem đánh răng
8. backpack (n) /ˈbækpæk/ balo, túi đeo lưng
9. wool (n) /wʊl/ len
10. waterski (n) /ˈwɔːtəskiː/ trượt nước
11. seafood (n) /ˈsiːfuːd/ hải sản
12. windsurf (n) /ˈwɪndsɜːf/ lướt ván buồm
13. tomorrow (adv) /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
14. soon (adv) /suːn/ ngay
15. tonight (adv) /təˈnaɪt/ tối nay

Unit 3 : The Food Here Is Great


Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. server (n) /ˈsɜːvə(r)/ người phục vụ
2. uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
3. menu (n) /ˈmenjuː/ thực đơn
4. customer (n) /ˈkʌstəmə(r)/ khách hàng
5. water (n) /ˈwɔːtə(r)/ nước
6. bottle (n) /ˈbɒtl/ chai, lọ
7. coffee (n) /ˈkɒfi/ cà phê
8. milk (n) /mɪlk/ sữa
9. soup (n) /suːp/ món súp
10. restaurant (n) /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
11. salad (n) /ˈsæləd/ món rau trộn
12. carrot (n) /ˈkærət/ củ cà rốt
13. delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon
14. beans (n) /biːnz/ quả đỗ, quả đậu
15. peanuts (n) /ˈpiːnʌts/ đậu phộng
16. porridge (n) /ˈpɒrɪdʒ/ cháo

Unit 4 : We Had A Concert

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. concert (n) /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc, buổi ca nhạc
2. drums (n) /drʌmz/ trống
3. instruments (n) /ˈɪnstrəmənts/ dụng cụ, nhạc cụ
4. violin (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ đàn vi- ô-lông
5. audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả
6. recorder (n) /rɪˈkɔːdə(r)/ máy ghi âm
7. cheer (v) /tʃɪə(r)/ cổ vũ
8. stage (n) /steɪdʒ/ sân khấu
9. light (n) /laɪt/ bóng đèn
10. cry (v) /kraɪ/ khóc
11. flute (n) /fluːt/ sáo
12. boom (n) /buːm/ tiếng nổ
13. rhythm (n) /ˈrɪðəm/ giai điệu
14. dragon (n) /ˈdræɡən/ rồng
15. gold (n)/ (adj) /ɡəʊld/ vàng
16. gong (n) /ɡɒŋ/ cồng chiêng

Unit 5 : The Dinosaur Museum

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa


1. dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ khủng long
2. museum (n) /mjuˈziːəm/ bảo tàng
3. model (n) /ˈmɒdl/ mẫu vật
4. scary (adj) /ˈskeəri/ đáng sợ
5. scream (v) /skriːm/ la hét
6. roar (v) /rɔː(r)/ gầm
7. alive (adj) /əˈlaɪv/ còn sống
8. dead (adj) /ded/ chết
9. bones (n) /bəʊnz/ xương
10. jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/ rừng nhiệt đới
11. scientist (n) /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học
12. underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ dưới đất, dưới lòng đất
13. tourist (n) /ˈtʊərɪst/ du khách
14. muddy (v) /ˈmʌdi/ bùn lầy
15. cave (n) /keɪv/ hang động
16. island (n) /ˈaɪlənd/ đảo

II. GRAMMAR
1. SIMPLE PAST

2. NEAR FUTURE
3. EXERCISE
Task 1: Match the sentences
1. What’s your address? a. I always do morning exercise
2. What’s the village like? b. twice a week
3. What do you do in the morning? c. It’s small and quiet
4. How often do you have English? d. It’s 51 Tran Hung Dao Street
Task 2: Put the words in order.
4. 1. will / the countryside / I / in / be.
………………………………………………………..
5. 2. went to / Phu Quoc / island / I.
………………………………………………………..
6. 3. do / tomorrow / what / will / you ?
………………………………………………………..
7. 4. did / on / go / where / holiday / you ?
………………………………………………………..
Task 3: Read and complete.

8. Mai: When was Linda’s birthday party?


Phong: It was last (1)…………………..
9. Mai: Did you go to the party?
Phong: Yes, I (2)…………………….
10. Mai: What did you (3)…………..at the party?
11. Phong: First, we gave her presents. Then we played a lot of games. In the end,
we (4)…………… nice food and drink.
Task 4: Choose the correct answer.
1. Where will you be this weekend? - I …………on the beach.
a. am b. was c. will be d. stay
2. What did you do last night? – I ………….my homework.
a. did b. do c. does d. will do
3. Last year, I went home …………..taxi.
a. by b. in c. at d. on
4. ………..will you do at Ha Long Bay? – I will take a boat trip around the islands.
a. Where b. How c. How often d. What

You might also like