You are on page 1of 2

Ms.

Linh - English 4 Kids


Luyện thi HSG và thi tuyển sinh vào lớp 6, lớp 10 và thi THPTQG

UNIT 1: FAMILY LIFE Grade 10


I. NEW WORDS

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Định nghĩa

1. gender / ˈdʒendə(r) - (np) : các giới tính trở nên có nhiều


convergence kənˈvɜːdʒəns/ điểm chung

2. equally shared /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d (np) : chia sẻ đều công việc nội trợ và
parenting - ˈpeərəntɪŋ/ chăm sóc con cái

3. chore /tʃɔː(r)/ (n) : công việc vặt trong nhà, việc nhà

4. lay ( the table /leɪ/ : dọn cơm


for meals)

5. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) : đóng góp

6. financial burden /faɪˈnænʃl - (np) : gánh nặng về tài chính, tiền bạc
ˈbɜːdn/

7. extended family /ɪkˈstendɪd - (np) : gia đình lớn gồm nhiều thế hệ
ˈfæməli/ chung sống

8. nuclear family /ˌnjuːkliə (np) : gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và


ˈfæməli/ con cái chung sống

9. critical /ˈkrɪtɪkl/ (a) : hay phê phán, chỉ trích; khó tính

10. iron /ˈaɪən/ (v) : là/ ủi (quần áo)

11. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) : lợi ích

12. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np) : mang vác nặng

13. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n) : người nội trợ

14. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) : người trụ cột đi làm nuôi cả gia
đình

15. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v) : nuôi dưỡng

16. laundry /ˈlɔːndri/ (n) : quần áo, đồ giặt là/ ủi

17. (household) /ˈhaʊshəʊld - (np) : tài chính, tiền nong (của gia đình)
finances ˈfaɪnæns /

18. grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n) : thực phẩm và tạp hóa


Ms.Linh - English 4 Kids
Luyện thi HSG và thi tuyển sinh vào lớp 6, lớp 10 và thi THPTQG

19. enormous /ɪˈnɔːməs/ (a) : to lớn, khổng lồ

20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) : trách nhiệm

UNIT 1: FAMILY LIFE


NOUN
1 Housework /ˈhaʊswɜːk/ Việc nhà
2 Housewife /ˈhaʊswaɪf/ Bà nội trợ
3 Benefit /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
4 Task /tɑːsk/ Nhiệm vụ, việc phải làm
5 Bond /bɒnd/ Sự gắn kết
6 Value /ˈvæljuː/ Giá trị
VERBS
1 Divide /dɪˈvaɪd/ Phân chia
2 Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ Chăm sóc
3 Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/ Dọn dẹp
4 Strengthen /ˈstreŋkθn/ Tăng cường, củng cố
5 Develop /dɪˈveləp/ Phát triển
6 Damage /ˈdæmɪdʒ/ Phá hủy, làm hỏng
7 Grow up /ɡrəʊ ʌp/ Lớn lên
8 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ Tổ chức, kỉ niệm
ADJECTIVE
1 Traditional /trəˈdɪʃənl/ Thuộc về truyền thống
2 Proud /praʊd/ Tự hào
PHRASES
1 household chores /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ Việc nhà
2 homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ
3 breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ Trụ cột gia đình
4 Earn money /ɜːn ˈmʌni/ Kiếm tiền
5 do the heavy lifting /duː ðə ˈhevi lɪftɪŋ/ Làm việc nặng
6 do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt là
7 study for exams /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/ Học ôn thi
8 Life skill /laɪf skɪl/ Kĩ năng sống
9 Take responsibility /teɪk rɪspɒnsəˈbɪləti/ Có trách nhiệm
10 Take care of /teɪk keə(r) əv/ Chăm sóc
11 routine task /ruːˈtiːn tɑːsk/ Công việc hàng ngày
12 Do the washing-up /duː ðəˈwɒʃɪŋʌp/ Rửa chén, bát

You might also like