You are on page 1of 7

UNIT 1 - FAMILY LIFE

I. VOCABULARY
TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
ST
LOẠ
T
I
Household /'haushould n - cá c cô ng việc vặ t trong nhà , trong gia
1
chores tʃɔ:r/ đình
2 Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/ n - ngườ i nộ i trợ

3 Breadwinner /ˈbredˌwɪn.ɚ/ n - ngườ i trụ cộ t trong gia đình

Equally /'i.kwə.li/ adv - bằ ng nhau, ngang nhau, như nhau;


Equalize /ˈiː.kwə.laɪz/ v đều
4
Equality /iˈkwɑː.lə.t̬i/ n - là m bằ ng nhau, là m ngang nhau
- sự bình đẳ ng

Grocery /'groʊ.sə.i/ n - cử a hà ng tạ p hó a
5
groceries /'grəʊsərɪz/ n - hà ng tạ p hó a và thự c phẩ m phụ

6 Heavy lifting /ˌhev.i 'lɪft.ɪŋ/ n - cô ng việc nặ ng nhọ c

Rubbish /'rʌb.ɪʃ/ n - đồ bỏ đi, đồ thả i (đồ ă n hỏ ng/thự c


= Garbage /'ga:bidʒ/ phẩ m bẩ n/...) vứ t đi vì khô ng thể sử
dụ ng đượ c nữ a
Litter /'litə(r)/ n - nhữ ng mẩ u rá c nhỏ như giấ y/chai/
7
lọ /lon/... vứ t bừ a bã i ra nơi cô ng cộ ng
Waste /weist/ n - nhữ ng chấ t/nguyên liệu/vậ t liệu
khô ng cò n cầ n đến nữ a và bị vứ t bỏ
(cầ n đượ c xử lý)
Responsibility /rɪ n - trá ch nhiệm
8 Responsible ˌspɒnsɪ'bɪləti/ a - chịu trá ch nhiệm
/rɪ'spɒnsəbl/
9 Gratitude /'grætitju:d/ n - lò ng biết ơn, sự nhớ ơn

10 Appreciate /ə'pri:ʃieit/ v - đá nh giá đú ng, đá nh giá cao, hiểu rõ


Appreciation /əˌpri:ʃieɪʃn/ n giá trị
Appreciative /ə'pri:ʃjətiv/ a - sự cả m kích, sự đá nh giá
- biết đá nh giá , biết thưở ng thứ c, khen
Appreciable /ə'pri:ʃəbl/ a ngợ i
- đá ng kể, tương đố i

Benefit /'benɪfɪt/ n - lợ i ích


11
v - giú p ích cho, là m lợ i cho

Character /'kæriktə/ n - tính nết, tính cá ch; cá tính, đặ c tính,


12
đặ c điểm; nét đặ c sắ c
Spotlessly /'spɔtlisli/ adv - khô ng mộ t vết nhơ; sạ ch sẽ, tinh
13
tươm
14 Teenager /'ti:neiʤə/ n - thanh thiếu niên

Value /'vælju:/ n - giá trị


Valuable /'væljuəbl/ a - có giá trị lớ n, quý giá
15
Invaluable /in'væljuəbl/ a - vô giá
Valueless /'vælvlɪs/ a - khô ng có giá trị

Result /ri'zʌlt/ n - kết quả


16
v - dẫ n đến

17 Survey /'sə:veɪ/ n - sự khả o sá t

Truthful /'tru:θful/ a - thự c, đú ng sự thự c


18
Truth /tru:θ/ n - sự thậ t, lẽ phả i, châ n lý

Honest /'ɔnɪst/ a - trung thự c, châ n thậ t, thậ t thà


19 Dishonest /dis'ɔnɪst/ a - khô ng thà nh thậ t, khô ng trung thự c
Honesty /'ɔnistɪ/ n - tính trung thự c, tính châ n thậ t

Respect /rɪs'pekt/ n - sự tô n trọ ng, sự kính trọ ng


Respectful /ri’spektfl/ a - lễ phép; kính cẩ n, bà y tỏ sự kính trọ ng
20 Respectable /rɪ'spektəbl/ a - đá ng trọ ng, đá ng kính, đứ ng đắ n
Respective /rɪ'spektɪv/ a - riêng từ ng ngườ i, riêng từ ng cá i;
tương ứ ng (vớ i vị trí, thứ tự , địa vị...)
Table manners /'teɪbl'mænəz/ n - phép tắ c ă n uố ng (cá ch cư xử đú ng
21
đắ n khi ă n vớ i nhữ ng ngườ i khá c)
Experience /iks'piərɪəns/ n - kinh nghiệm, trả i nghiệm
22 Experienced /iks'pɪərɪənst/ a - có kinh nghiệm, già u kinh nghiệm,
từ ng trả i, lã o luyện
II. STRUCTURES
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 Does the cooking = Cook (v) nấ u ă n, nấ u nướ ng
2 Help (sb) (to) do sth giú p (ai đó ) là m gì
Help sb with sth giú p ai đó vớ i cá i gì
3 Divide sth into chia cá i gì thà nh
4 Do the chores là m việc nhà
5 Earn/make money kiếm tiền
6 Shop for sth mua sắ m thứ gì
7 Do the laundry giặ t đồ , giặ t quầ n á o
8 Do the washing-up rử a bá t
9 Put out đổ rá c, dậ p lử a
10 Instead of thay vì
11 Support family hỗ trợ /nuô i số ng gia đình
12 Pick up sb đó n ai đó
Pick up sth nhặ t cá i gì lên
13 Ask sb to do sth yêu cầ u ai đó là m gì
14 Be good at sth/doing sth giỏ i cá i gì/là m gì
Be good for sb/sth tố t cho ai, tố t cho cá i gì
15 Take responsibility for sth chịu trá ch nhiệm cho điều gì
16 Try to do sth cố gắ ng là m gì đó
Try doing sth thử là m gì đó
17 Enjoy doing sth thích là m gì đó
18 In addition = Moreover = Furthermore = ngoà i ra, bên cạ nh đó
Besides
19 Strengthen one’s bonds củ ng cố mố i quan hệ
20 All in all nó i chung, nhìn chung
21 Encourage sb to do sth khuyến khích ai đó là m gì
22 Teach sb to do sth dạ y ai đó là m gì
23 Take care of = Look after quan tâ m, chă m só c
24 Grow up lớ n lên
25 Agree with sb đồ ng ý, đồ ng tình vớ i ai đó
26 Be useful for sth có lợ i, có ích cho cá i gì
27 Cheer sb up cổ vũ ai, là m cho ai đó tươi tỉnh lên
28 Carry on tiếp tụ c
29 Share sth with sb chia sẻ cá i gì vớ i ai
30 Make a list of lậ p danh sá ch cá i gì
31 At the end of sth cuố i củ a cá i gì
In the end cuố i cù ng
32 Spend time doing sth dà nh thờ i gian là m gì đó
33 Prepare sb for sth chuẩ n bị cho cá i gì
34 Show respect to sb tỏ sự kính trọ ng vớ i ai
35 Have a wealth of sth có nhiều cá i gì đó
36 Crash sth into sth đâ m cá i gì và o cá i gì đó
37 Be on business đi cô ng tá c

UNIT 2 - HUMANS AND THE ENVIRONMENT


I. VOCABULARY
TỪ
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA
LOẠI
1 Youth Union /ju:θ 'ju:.njən/ np Đoà n Thanh niên
2 Adopt /əˈdɒpt/ v nhậ n là m con nuô i
3 Ceremony /'seriməni/ n nghi thứ c, nghi lễ
4 Carbon footprint /'kɑ:bən n dấ u châ n cacbon (lượ ng khí nhà
ˈfʊt.prɪnt/ kính chủ yếu là cacbon dioxide,
đượ c thả i và o khí quyển bở i mộ t
hoạ t độ ng củ a con ngườ i)
Household /'haʊs.hoʊld
5 np thiết bị gia dụ ng
appliances ə'plaɪ. əns/
6 Eco-friendly /ˈek.oʊˌfrend.li/ adj thâ n thiện vớ i mô i trườ ng
7 Sustainable /sə'steɪ.nə.bəl/ adj bền vữ ng, lâ u dà i
8 Energy bill /ˈen.ɚ.dʒi bɪl/ np hó a đơn tiền điện
9 Explosion /ɪk'sploʊ.ʒən/ n sự bù ng nổ , sự phá t triển ồ ạ t
10 Organic /ɔ:r'gæn.ɪk/ adj thuộ c hữ u cơ
Harmful /'hɑ:rm.fəl/ adj - gâ y tai hạ i, có hạ i
Harmless /'hɑ:rm.ləs/ adj - vô hạ i
11 Unharmed /an'ha:md/ adj - bình yên vô sự (khô ng bị tổ n
hạ i); nguyên vẹn, toà n vẹn
Harm /ha:m/ n/v - sự tổ n hạ i/gâ y hạ i

12 Chemical /'kem.ɪ.kəlz/ n/a hó a chấ t/thuộ c hó a họ c


13 Refillable /,riɪ'fɪl.ə.bəl/ adj có thể nạ p lạ i
n loạ i, thứ , hạ ng
14 Sort /sɔ:rt/
v phâ n loạ i
15 Recycle /rɪ:'saikl/ v tá i chế
/'nætʃərəl
16 Natural resources np nguồ n tà i nguyên thiên nhiên
'ri:sɔ:sɪz/
Emission /i'mɪʃ.ən/ n sự tỏ a ra, sự thả i ra
17
Emit /i'mɪt/ v tỏ a ra, thả i ra
18 Calculate /'kælkjuleit/ v tính toá n
Estimate /'estimeit/ v ướ c tính, đá nh giá
19
Estimation /ˌes.təˈmeɪ.ʃən/ n sự đá nh giá , sự ướ c tính
20 Electric /ɪ'lek.trɪk/ adj - sử dụ ng điện để tạ o ra nă ng
Electrical /i'lek.trɪ.kəl/ adj lượ ng
Electronic /,elek'trɒnɪk/ adj - có liên quan tớ i điện
Electricity /elek'trɪsəti/ n - thuộ c điện tử
- điện
21 Average /'ævəriʤ/ n trung bình
22 Professor /prə'fesə/ n giá o sư

II. STRUCTURES
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 Set up thà nh lậ p, thiết lậ p, tổ chứ c
2 Aim to do sth = aim at doing sth có mụ c tiêu là m đượ c điều gì
Aim for sth có mụ c tiêu đạ t đượ c điều gì
3 Encourage sb to do sth khuyến khích ai là m gì
4 Clean up dọ n dẹp
5 Raise one’s awareness about/of sth nâ ng cao ý thứ c, nhậ n thứ c củ a ai về cá i
gì, điều gì
6 Be keen on sth/doing sth thích thú , hứ ng thú khi là m việc gì
Be keen to do sth thích thú , hử ng thú là m việc gì
7 Be able to do sth có thể là m đượ c việc gì
8 Be used to do sth = be used for doing đượ c dù ng để là m việc gì
sth quen là m việc gì (thó i quen ở hiện tạ i)
Be used to doing sth đã từ ng là thó i quen trong quá khứ (giờ
Used to do sth khô ng cò n nữ a)
9 Attract one's attention thu hú t sự quan tâ m củ a ai đó
10 Remember to do sth nhớ phả i là m gì
Remember doing sth nhớ đã là m gì
11 Turn off tắ t (điện, cô ng tắ c, độ ng cơ, etc)
Turn on bậ t (điện, cô ng tắ c, độ ng cơ, etc)
Turn up xuấ t hiện
Turn down từ chố i, vặ n nhỏ
12 Pick up đó n ai đó ; cầ m/nhặ t cá i gì lên
13 Remind sb to do sth nhắ c nhở ai là m gì
Remind sb of sb/sth gợ i cho ai nhớ tớ i ai/cá i gì
14 Make a choice to do sth đưa ra lự a chọ n là m gì
15 In use đang đượ c sử dụ ng, đang dù ng
16 Cut down on cắ t giả m
17 Break down phá vỡ , hỏ ng; ngấ t xỉu
18 Throw away ném đi, vứ t đi
19 Cause damage to sth gâ y ra thiệt hạ i cho cá i gì
20 Be compulsory for bắ t buộ c đố i vớ i
21 In conclusion kết luậ n lạ i, nó i tó m lạ i
22 Make a difference tạ o nên sự khá c biệt
23 Give a presentation on sth thuyết trình về cá i gì
24 Search for tìm kiếm, tra cứ u
25 Decide to do sth quyết định là m gì
= make a decision to do sth
26 Be based on sth đượ c dự a trên cá i gì

You might also like