You are on page 1of 12

NHÓM TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU 6

BẢNG TỪ VỰNG KHÓA CHUYÊN


TUẦN 1
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BẢNG TỪ NGÀY 17/7/2023


1. Từ vựng

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa & Ví dụ

breed v /briːd/ Sinh đẻ (động vật); nuôi dưỡng, chăm sóc;


1 dạy dỗ; giáo dục …
We were born and bred in the country.
2 cook n/v /kʊk/ Đầu bếp; nấu ăn
reveal v /rɪˈviːl/ Tiết lộ, lộ ra
3
to reveal a secret
recreational a /ˌrekriˈeɪʃənl/ thuộc về giải trí
4
recreational activities/facilities/interests
5 intriguing a /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
feature v /ˈfiːtʃə(r)/ có ai đóng vai chính; mô tả những nét nổi
bật của cái gì …
6
The movie features James Dean as a
disaffected teenager.
blisteringly adv /ˈblɪstərɪŋli/ Vô cùng, cực kỳ
7
blisteringly hot/cold/fast/funny
tough a /tʌf/ Khó khăn, khắc nghiệt …
8 The company is going through a tough
time at the moment.
regime n /reɪˈʒiːm/ Chế độ, cách thức cai trị; cách thức vận
9
hành kinh doanh …
10 sweat v /swet/ Đổ mồ hôi; nỗ lực
11 collapse v /kəˈlæps/ Thất bại; sụp đổ …

1
Several buildings have collapsed into the
ocean.
12 apparently adv /əˈpærəntli/ Hiển nhiên, rõ ràng
presenter n /prɪˈzentə(r)/ Người thuyết trình; người dẫn chương
13 trình
a news/sports presenter
14 hilarious a /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, buồn cười
15 squirt v /skwɜːt/ Vọt ra, làm tia ra, bắn ra (chất lỏng, khí …)
icing n /ˈaɪsɪŋ/ Lớp đường, lớp kem phủ lên mặt bánh
16
ngọt
edible a /ˈedəbl/ Có thể ăn được, không độc
17 The vegetables were old but still looked
edible.
18 speciality n /ˌspeʃiˈæləti/ Đặc sản, món ăn ngon; chuyên môn
instructive v /ɪnˈstrʌktɪv/ Mang tính hướng dẫn, cung cấp nhiều
19
thông tin
20 exaggerated a /ɪɡˈzædʒəreɪtɪd/ Phóng đại, thái quá
applause n /əˈplɔːz/ Sự vỗ tay hưởng ứng
21
Give her a big round of applause!
22 plaster v /ˈplɑːstə(r)/ Dán đầy, phết đầy, trát kín …
23 overpraise v /'ouvəpreiz/ Khen quá lời
underachieve v /ˌʌndərəˈtʃiːv/ làm kém, làm không được tốt như khả
năng
24
Too many boys are underachieving at
school.
25 compliment n/v /ˈkɒmplɪmənt/ Lời khen ngợi; khen
26 demotivate v /ˌdiːˈməʊtɪveɪt/ Làm mất động lực, làm mất hứng thú
playschool n /ˈpleɪskuːl/ Nơi mà nhóm trẻ chưa đến tuổi đi học đến
27
để chơi và học qua việc chơi
28 culinary a /ˈkʌlɪnəri/ Liên quan đến nấu nướng
29 mangetout n /ˌmɑːnʒˈtuː/ Một loại đậu ăn được cả vỏ
30 genius n /ˈdʒiːniəs/ Thiên tài
31 comic a/n /ˈkɒmɪk/ Hài hước; truyện tranh

2
endangered np những loài có nguy có bị tuyệt chủng
32
species
ordinary a /ˈɔːdnri/ Bình thường, thông thường, không đặc
33
biệt
disagreeable a /ˌdɪsəˈɡriːəbl/ Không mấy dễ chịu; (người) không thân
thiện
34
It was one of the most disagreeable
experiences she had ever had.
35 convenience food np thực phẩm ăn liền, thực phẩm tiện dụng
budding a /ˈbʌdɪŋ/ Bắt đầu nảy nở (tài năng...)
36 The budding young star is now hot
property in Hollywood.
didactic a /di´dæktik/ Giáo huấn, giáo khoa; có phong cách nhà
37
giáo
38 chef n /ʃef/ Đầu bếp tại nhà hàng, khách sạn …
39 common-sense n /ˌkɒmən ˈsens/ Thông thường, lẽ thường
intense a /ɪnˈtens/ Cường độ cao, mãnh liệt …
40 The President is under intense pressure to
resign.
41 recipe n /ˈresəpi/ Công thức nấu ăn; phương pháp
42 aspiration n /ˌæspəˈreɪʃn/ Khát vọng, khao khát
resent v /rɪˈzent/ Tức giận, vì cảm thấy không công bằng
43
I deeply resented her criticism.

2. Cấu trúc
STT Cấu trúc Nghĩa
1 To take sth out of sth Lấy, loại bỏ cái gì ra khỏi cái gì
2 To bone out Lọc xương; rời khỏi đâu đó
3 To make a good point Có ý tưởng, quan điểm đúng, hay
4 To get into sth Bắt đầu làm gì, cảm thấy thế nào; bắt đầu thích thú
với cái gì …
5 To take it in turns = take turns Thay phiên, lần lượt làm gì
6 To take the view Có quan điểm
7 To tutor sb (in sth) Dạy gia sư, dạy riêng ai (về cái gì)

3
He tutors students in mathematics.
8 For a purpose Có mục đích
9 Have an interest in sth Thích thú, say mê cái gì
10 In sb’s defense Để ủng hộ ai; đứng về phía ai
11 To look/watch over sb’s Theo dõi cẩn thận những gì ai đó làm
shoulder
12 To frown on/upon sth Phản đối, không đồng tình với điều gì
Smoking is frowned upon in many societies.
13 In the belief that Với suy nghĩ/ niềm tin rằng
14 To have (got) to go Cần được loại bỏ; cần rời đi
15 To remember doing sth Nhớ đã làm gì
16 To chuck out sth Vứt bỏ cái gì mà bạn không còn sử dụng nữa
17 To keep up Duy trì một hành động
18 To take sb/sth seriously Coi trọng; lưu tâm đến
Doctors will always take this symptom seriously.
19 To grow up Trưởng thành, khôn lớn
20 To be obsessed with sth Ám ảnh với cái gì
21 To lose out Thua thiệt, thiệt thòi
While the stores make big profits, it's the customer
who loses out.
22 To fool around Chơi đùa, nghịch …
23 A step away from sth Rất gần với cái gì
24 A passion for sth Niềm đam mê với cái gì
25 To be associated with sth Liên quan tới cái gì
26 To give the impression that Khiến cho ai có ấn tượng rằng

BẢNG TỪ VỰNG 18/7/2023


1. Từ vựng
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 observe v /əbˈzɜːv/ Tổ chức, ăn mừng ngày lễ …; quan sát
Do they observe Christmas?
2 proclaim v /prəˈkleɪm/ Tuyên bố, công bố chính thức

4
3 Un General np Đại hội đồng Liên hợp quốc
Assembly
4 reflect v /rɪˈflekt/ Phản ánh, phản chiếu; suy ngẫm
5 promote v /prəˈməʊt/ Thúc đẩy, nâng cao
6 demographic a /ˌdeməˈɡræfɪk/ Thuộc về nhân khẩu học
7 awareness- np Nâng cao ý thức
raising
8 include v /ɪnˈkluːd/ Bao gồm
9 highlight v /ˈhaɪlaɪt/ Nhấn mạnh, chú trọng
10 actuality n /ˌæktʃuˈæləti/ Sự thật; trạng thái tồn tại thực tế
11 action n /ˈækʃn/ Hành động
12 activeness n /ˈæk.tɪv nəs / Sự nhanh nhẹn
13 activity n /ækˈtɪvəti/ Hoạt động
14 conference n /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
15 theme n /θiːm/ Chủ đề, đề tài; nhạc dạo đầu
16 sustainable a /səˈsteɪnəbl/ Bền vững, không gây hại môi trường
an environmentally sustainable society
17 prosperity n /prɒˈsperəti/ Sự phồng vinh, thịnh vượng
18 well-being n /ˈwel biːɪŋ/ Sự khỏe mạnh hạnh phúc
19 socialize v /ˈsəʊʃəlaɪz/ Xã hội hóa; làm cho ai thích nghi với xã
hội
The family has the important function of
socializing children.
20 achievement n /əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu, sự đạt được
21 poverty n /ˈpɒvəti/ Sự nghèo nàn
22 lifespan n /ˈlaɪfspæn/ khoảng thời gian sống
23 gender equality np Bình đẳng giới tính

2. Cấu trúc
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Awareness of sth Nhận thức về cái gì
Most people have little awareness of the problem.
2 To relate to sth Liên quan đến cái gì
3 To care for sb Quan tâm, chăm sóc ai

5
4 To depend on sb/sth Phụ thuộc vào ai/cái gì
5 To rely on sb/sth Dựa dẫm, nhờ cậy vào ai/cái gì
I'm relying on the garage to fix the car by
tomorrow.
6 To focus on sth Tập trung vào cái gì
7 To go on Xảy ra; tiếp tục; bắt đầu nói tiếp
8 In all = In total Tổng số, tổng cộng
9 In advance (Đặt) trước
10 In particular Nói riêng, cụ thể
11 Contribute to sth Đóng góp vào cái gì
Tourism contributes substantially to the local
economy.

BẢNG TỪ VỰNG 19/7/202


1. Từ vựng
Từ
STT Từ vựng phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 nurture v /ˈnɜːʧə/ Nuôi dưỡng, chăm sóc, phát triển
She wants to stay at home and nurture her
children.
2 gifted a /ˈɡɪftɪd/ có tài; có năng khiếu
3 talented a /ˈtæləntɪd/ Tài năng
4 quantitative a /ˈkwɒntɪtətɪv/ định lượng
5 purely adv /ˈpjʊəli/ Chỉ đơn thuần; hoàn toàn là
6 label v /ˈleɪbl/ Dán nhãn, gán cho là
7 eclipse v /i'klips/ Che khuất; làm lu mờ, át hẳn
8 luminary n /ˈluːmɪnəri/ Danh nhân, người có ảnh hưởng lớn
9 Verbal a /ˈvɜːbəl/ Thuộc về ngôn ngữ, ngôn từ
10 millennium n /mɪˈlɛniəm/ Thiên niên kỷ
11 broad a /brɔːd/ Rộng, lớn; khái quát
12 definition n /ˌdɛfɪˈnɪʃn/ Định nghĩa
13 multifaceted a /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd/ Có nhiều khía cạnh để xem xét
14 approach n /əˈprəʊʧ/ Cách tiếp cận, phương pháp
15 academic a /ˌækəˈdɛmɪk/ Liên quan đến học thuật

6
16 inherit v /ɪnˈhɛrɪt/ Thừa hưởng, thừa kế
17 dysfunction n /dɪsˈfʌŋkʃn/ Sự rối loạn, hoạt động khác thường của
một cơ quan trong cơ thể
The inflammation can lead to organ
dysfunction if not treated.
18 Schizophrenia n /skɪtsəˈfriːniə/ (y học) bệnh tâm thần phân liệt
19 capacity n /kəˈpæsəti/ Khả năng, năng lực; sức chứa
20 strain n /streɪn/ Giống, loài; sự căng thẳng …
21 reasoning n /ˈriːznɪŋ/ Sự suy luận, lập luận logic
She seemed to have lost her powers of
reasoning.
22 maze n /meɪz/ Mê cung; sự hỗn độn, rối rắm
23 dull a /dʌl/ Chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn; tối
tăm, âm u …
24 discrepancy n /dɪsˈkrɛpənsi/ Sự khác biệt; sự không nhất quán
25 stimulating a /ˈstɪmjəleɪtɪŋ/ khuấy động, kích thích; khuyến khích tạo
ra ý tưởng mới
26 innate a /ɪˈneɪt/ Bẩm sinh
27 prowess n /ˈpraʊɪs/ Sự tinh thông, sự thành thạo
28 jealous a /ˈʤɛləs/ Ghen tỵ
29 accordingly adv /əˈkɔːdɪŋli/ Một cách phù hợp, tương ứng; cho nên, vì
vậy
30 even-handed a /ˈiːvənˈhændɪd/ Công bằng, vô tư
31 sibling rivalry np Sự ganh đua giữa các anh chị em ruột
32 dynasty n /ˈdɪnəsti/ Triều đại, triều vua; đế chế
33 immigrant n/a /ˈɪmɪɡrənt/ Dân nhập cư; nhập cư
34 priest n /priːst/ Mục sư, thầy tu
35 fledgling n /ˈflɛʤlɪn/ Người, tổ chức non nớt, chưa có nhiều
kinh nghiệm
36 highly-regarded a /ˈhaɪli-rɪˈɡɑːdɪd/ được đánh giá cao
37 profession n /prəˈfɛʃn/ Nghề nghiệp
38 smother v /ˈsmʌðə/ Làm nghẹt thở, làm ngột ngạt; bao bọc
quá mức

7
Her husband was very loving, but she felt
smothered.
39 secure a /sɪˈkjʊə/ An toàn, bảo đảm
40 dedication n /ˌdɛdɪˈkeɪʃn/ Sự quyết tâm, sự cống hiến
41 generation n /ˌʤɛnəˈreɪʃn/ Sự sinh ra, tạo ra; thế hệ
42 composition n /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ Sự sáng tác nhạc; bản nhạc …
43 sublime a /səˈblaɪm/ Siêu phàm; cao cả …
44 hedonistic a /hedonistic/ (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc
45 blossom v /ˈblɒsəm/ Ra hoa, trổ hoa; trở nên thành công, tự
tin
She has visibly blossomed over the last few
months.
46 solitary n /ˈsɒlɪtəri/ Người sống đơn độc
47 affection n /əˈfɛkʃn/ Sự yêu thương, tình cảm
48 phenomenal a /fəˈnɒmɪnl/ Phi thường
The product has been a phenomenal
success.
49 dawn v /dɔːn/ Hé nở, hiện ra
50 occupy v /ˈɒkjəpaɪ/ Chiếm giữ
51 potential n /pəˈtenʃl/ Tiềm năng, khả năng
52 remarkable a /rɪˈmɑːkəbl/ Đáng chú ý

2. Cấu trúc
STT Cấu trúc Nghĩa
1 To fall from grace/favour Không còn được ủng hộ, chấp nhận
2 The advent of sth/sb Sự xuất hiện, ra đời của cái gì/ai quan trọng
the advent of new technology
3 In turn Theo thứ tự, lần lượt; kết quả là
She spoke to each of the guests in turn.
4 To concentrate on sth Tập trung vào cái gì
5 A range of sth Một loạt cái gì
6 To pass on from sb to sb Truyền (bệnh, gen …) từ ai qua ai trong gia đình
7 To throw (some) light on sth làm sáng tỏ điều gì, giúp mọi người hiểu ra vấn đề
8 A combination of sth Sự kết hợp của những cái gì

8
9 To bring up sb Nuôi nấng ai
10 To apply to sb/sth Áp dụng với ai/cái gì
11 To have the final say Có ý nghĩa quyết định; nói những lời cuối, kết luận
12 By default Mặc định
13 To come to fruition Đạt được thành công
14 In a … manner Theo cách nào đó
15 To set sth in motion Bắt đầu cái gì
16 To turn one’s back on sth Từ chối liên quan, tham gia vào điều gì
17 As a consequence of sth Là do, là kết quả của việc gì
18 In a hurry Vội vàng
19 To play a part in sth Tham gia vào, góp phần vào
20 To give up sth Từ bỏ cái gì
21 At will Tùy theo ý muốn, một cách tự do lựa chọn
22 By virtue of sth Là kết quả của cái gì
23 A fertile ground for sth một tình huống hoặc địa điểm tạo ra kết quả tốt hoặc
rất nhiều ý tưởng

BẢNG TỪ VỰNG 20/7/2023


1. Từ vựng
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 revisit v /ˌriːˈvɪsɪt/ Ghé thăm lại nơi nào; ngẫm lại, thảo luận
lại điều gì
2 cottage n /ˈkɒtɪʤ/ Nhà tranh
3 wood n /wʊd/ Rừng; gỗ
4 steep a /stiːp/ Dốc
5 tram n /træm/ Xe điện
6 Slope n /sləʊp/ Con dốc
7 Reassuringly adv /ˌriːəˈʃʊərɪŋli/ Một cách an tâm, yên lòng
8 Cub scout np Tổ chức hướng đạo cho các bé trai từ 7-10
tuổi
9 terrifying a /ˈtɛrɪfaɪɪŋ/ Đáng sợ
10 grown-up n /ˈɡrəʊnʌp/ Người lớn, người trưởng thành
11 homesick a /ˈhəʊmsɪk/ Nhớ nhà, nhớ gia đình và bạn bè

9
12 linger v /ˈlɪŋɡə/ Còn đọng lại, kéo dài
13 address v /əˈdrɛs/ Giải quyết vấn đề; gọi tên …
14 Neuroscience n /ˌnjʊərəʊˈsaɪəns/ Khoa học thần kinh
15 tribe n /traɪb/ Bộ lạc, bộ tộc
16 unpack v /ʌnˈpæk/ Mở ra, lấy đồ ra khỏi vali, túi …
17 detail v /ˈdiːteɪl/ Mô tả chi tiết
18 embarrassment n /ɪmˈbærəsmənt/ Sự xấu hổ, ngượng ngùng
19 shallow a /ˈʃæləʊ/ Nông cạn; không hoàn toàn chắc chắn,
thuyết phục …

2. Cấu trúc
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Used to do sth Đã từng làm gì
2 Out of one’s depth không có kiến thức, kinh nghiệm hoặc kỹ năng để đối
phó với một chủ đề hoặc tình huống
3 Back then Hồi đó, khi đó (một thời điểm trong quá khứ đang
được nhắc đến)
4 Be away from home Xa nhà
5 To look after sb Chăm sóc ai
6 In no time at all Rất nhanh, trong thoáng chốc
7 To go away Biến mất, mất đi
8 Refusal to do sth Sự từ chối làm gì
9 To deal with sth Giải quyết, đối phó với cái gì
10 To deter sb from doing sth Ngăn cản ai làm gì
11 To be desperate to do sth Rất muốn, rất cần làm gì
12 To settle in ổn định, định cư; làm quen với nơi ở, công việc,
trường học mới
13 To go through sth Trải qua cái gì
14 It takes sb time to do sth Ai đó mất bao lâu để làm gì
15 To recover from sth Vực dậy, khôi phục khỏi cái gì
16 To get along with sb Hoà hợp với ai
17 To feel down Cảm thấy buồn, nặng nề

BẢNG TỪ VỰNG 21/7/2023

10
1. Từ vựng
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa & Ví dụ
loại
1 sibling n /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột
2 bickering n /ˈbɪkərɪŋ/ Sự tranh cãi về những việc không quan
trọng
I wish they would stop their constant
bickering.
3 tease v /tiːz/ Trêu chọc
4 conflict n /ˈkɒnflɪkt/ Mâu thuẫn
5 ventilate v /ˈvɛntɪleɪt/ Làm thông khí; giải tỏa, thể hiện cảm xúc,
quan điểm công khai
6 dominance n /ˈdɒmɪnəns/ Sự thống trị, áp đảo, có quyền lực và sức
ảnh hưởng vượt trội
7 enemy n /ˈɛnəmi/ Kẻ thù, đối thủ
8 pair n /peə/ Cặp, đôi
9 competitive a /kəmˈpɛtɪtɪv/ Cạnh tranh, ganh đua
10 frank a /fræŋk/ Thẳng thắn, thành thật
11 express v /ɪksˈprɛs/ Thể hiện, biểu lộ
Teachers have expressed concern about the
changes.
12 identical a /aɪˈdɛntɪkᵊl/ Giống hệt nhau, y hệt
13 twin n /twɪn/ Cặp sinh đôi
14 incomplete a /ˌɪnkəmˈpliːt/ Không trọn vẹn; thiếu vắng
15 absence n /ˈæbsəns/ Sự vắng mặt
The decision was made in my absence.
16 means n /miːnz/ Phương tiện, cách thức
17 aggressive a /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng
18 shape v /ʃeɪp/ Định hình, ảnh hưởng quan trọng đến
ai/cái gì
You are helping to shape the future of this
country.

2. Cấu trúc

11
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Be tired of sth Mệt mỏi với cái gì
2 To compete for sth Cạnh tranh, tranh đấu vì cái gì
3 Be supportive of sb Ủng hộ, hỗ trợ ai
4 To be good at sth Giỏi việc gì
5 On the other hand Mặt khác, trái ngược lại
6 Exception to sth Ngoại lệ đối với cái gì
7 To fight for sth Đấu tranh cho cái gì

12

You might also like