Professional Documents
Culture Documents
NGÀY 9/8/2021
II. Structure
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Work as + job Là m việc gì
2 Earn the money Kiếm tiền
3 Support a family Nuô i số ng gia đình
4 Make effort to do sth Nỗ lự c là m gì
5 Win a place at university Đỗ đạ i họ c
6 Find it hard to do sth Thấ y khó để là m gì
7 Be able to do sth Có thể là m gì (thườ ng chỉ nhữ ng khả nă ng, nă ng lự c nhấ t thờ i)
He is not able to swim, the swimming pool is closed today. (Anh ấy
không thể bơi vì hồi bơi đóng cửa hôm nay).
8 Come off Dừ ng dù ng gì (thuố c men, ma tú y)
9 Come out Đi chơi
10 Come into Thừ a kế
11 Come up Xả y ra
12 Remind sb to do sth Nhắ c nhở ai là m gì
13 Take on Bắ t đầ u là m gì, dù ng gì, có gì
Her voice took on a troubled tone.
14 Take over Bắ t đầ u nắ m quyền điều hà nh cá i gì
The firm was badly in need of restructuring when she took over.
15 Take out Vứ t cá i gì khỏ i đâ u
16 Take up Bắ t đầ u là m gì (thó i quen, sở thích, …)
I’m not very good at golf – I only took it up recently.
17 Protect sth from sth Bả o vệ cá i gì khỏ i cá i gì
18 Meet the need(s) of sb Đá p ứ ng nhu cầ u củ a ai
19 Get on Hò a thuậ n, có mố i quan hệ tố t
20 Cope with Đương đầ u vớ i
21 Relate to Liên quan đến
22 Look after Chă m só c/chịu trá ch nhiệm về
23 Work on the night shift Là m ca đêm
24 Take the responsibility for sth Chịu trá ch nhiệm cho cá i gì
25 Run the household Quá n xuyến, trô ng nom việc nhà
26 Take turns to do sth Luâ n phiên nhau là m gì
27 Wish to do sth Ướ c, muố n là m gì
28 Join hands to do sth Cù ng nhau là m gì
29 Men build the house and Đà n ô ng xâ y nhà , đà n bà xâ y tổ ấ m
women make it home
30 Get on well with sb Có mố i quan hệ tố t vớ i ai, hò a thuậ n vớ i ai
31 Be under pressure Chịu á p lự c
32 Shoulder the burden of sth Gá nh vá c gá nh nặ ng gì
33 Be in sb’s teens Trong độ tuổ i vị thà nh niên, dậ y thì
34 Share sth with sb Chia sẻ cá i gì vớ i ai
35 Be regarded as sth/sb Đượ c xem như, coi như là ai/cá i gì
36 Take care of sb Chă m só c ai
37 Satisfy the need(s) of sb Thỏ a mã n nhu cầ u củ a ai
38 Raise the children Nuô i dạ y con cá i, trẻ em
39 Do the household chores Là m việc nhà
40 Play a trick/joke on sb Chơi khă m ai
41 Deal with Giả i quyết
42 Be wrong with sth Có vấ n đề vớ i cá i gì
43 Lead +a/an + adj + life/lifestyle Có mộ t cuộ c số ng/phong cá ch số ng như thế nà o
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Try to do sth Cố gắ ng là m gì
2 Spend time with sb Dà nh thờ i gian vớ i ai
3 As much as possible Nhiều nhấ t có thể
4 Get up Thứ c dậ y
5 Make sure Đả m bả o, chắ c chắ n
6 Be willing to do sth Sẵ n lò ng là m gì
7 Give a hand with sth Giú p là m việc gì
8 Enjoy doing sth Thích là m gì
9 Be in sb’s attempt to do sth Cố gắ ng, nỗ lự c là m gì
10 Help with sth Giú p việc gì
11 Wash the dishes Rử a chén bá t, rử a bá t
STRUCTURE
STT Cấu trúc Nghĩa
1 Lay the foundation for sth Đặ t nền tả ng cho cá i gì
2 For example = for instance Ví dụ
3 Show sb how to do sth Chỉ ai cá ch là m gì
4 Help sb (to) do sth Giú p ai là m gì
5 Talk about sth Nó i về chuyện gì
6 Be different from sth Khá c vớ i cá i gì
7 Be related to Liên quan đến
8 It’s likely that … Có khả nă ng rằ ng …
9 Be similar to sb/sth Giố ng, tương tự vớ i ai/cá i gì
10 Set up Thà nh lậ p, thiết lậ p
NGÀY 10/8/2021
II. Structure
8 Commune with (share your emotions and feelings with sb/sth without speaking)
someone/something đồ ng cảm, hoà và o, chia sẻ; thờ cú ng
17 Lean on someone dự a dẫ m và o ai
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
harmony
irreproachable
Structure
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
tolerable
7 Uproar n /ˈʌprɔː(r)/ sự ồ n à o, om sò m
a family quarrel
Structure
2 Take lightly = without being bị xem nhẹ, khô ng đượ c xem xét kĩ
seriously considered
NGÀY 11/8/2021
II. Structure
Lay the foundation of/for something đặ t nền mó ng, tạ o điều kiện cho cái gì xả y ra
11
He laid the foundation of Japan's modern economy.
Make a mess gâ y ra mớ hỗ n độ n, lộ n xộ n
12
Try not to make a mess because I’ve been cleaning.
Invest in st
Adj+N
Help sb(to)do st
In addition=moreover=besides=furthermome
Have a legal obligation to do st Có bổ n phậ n có nghĩa vụ làm gì
Have an obligation to do st
Between st and st
st and sb
Have arguments with sb about st Tranh cãi vớ i ai về cái gì
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Input n /ˈɪnpʊt/ gó p ý
STRUCTURE
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
rich
STRUCTURE
I know what he did was wrong but don’t you think it’s time to forgive
and forget?
He told the police he didn't know her, to protect her good name.
NGÀY 12/8/2021
II. Structure
2 Go through something (to experience or suffer something) trả i qua mộ t giai đoạ n, thờ i
kỳ khó khă n
4 ups and downs lú c lên lú c xuố ng, lú c vui lú c buồ n, thă ng trầ m
7 Black and white nếu mộ t tình huố ng là 'black and white', điều đó có nghĩa là bạ n
có quan điểm rõ rà ng về nó . Bạ n có thể dễ dà ng thấ y điều mình
nghĩ là đú ng hay sai.
7 Show/express (an) interest (in) thể hiện niềm yêu thích, đam mê cái gì
Apparently several buyers have expressed an interest in the deal.
11 In need cầ n sự giú p đỡ
Children’s lives are in danger every time they cross this road
He was glad to have an excuse to put off telling her the news.
Too many students drop out of college after only one year of
school.
18 Similar to giố ng vớ i
Both Cả 2
Profound Sâ u sắ c
When it comes to Khi mà bà n tớ i, khi mà đề cậ p tớ i cái gì
Play a role/ part in st Đó ng vai trò , có vai trò trong việc lmj
Feel guilty about st/dong st Cả m thấ y có lỗ i , cảmthấ y tộ i lỗ i về điều gì
Dedicate time/oneself to Dà nh hết thờ i gian hoặ c hi sinh bả n thâ n mình cho ai cho cái gì
sb/st/doing st
The rest of Phầ n cò n lại
Remind sb/to do st of sb/st Nhắ c nhở gợ i nhắc ai nhớ về cá i gì
Let sb do st= allow/ permit sb to Để ai đó làm gì cho phép ai đó là m gì
do st
Seem/appear to v
Seem + adj
Make/keep sb +adj
Desire to V
|why S +V
- In need Cầ n
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 Moody a /ˈmuːdi/ tâ m tính thay đổ i thấ t thườ ng
4 Well-adjusted a /ˌwel əˈdʒʌstɪd/ thích nghi, điều chỉnh tố t trong mọ i tình huố ng
STRUCTURE
I just have to get through the first five minutes of my speech, and
then I’ll be fine.
VOCABULARY
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
social/cultural norms
STRUCTURE
2 Concentrate on tậ p trung và o cá i gì
NGÀY 13/8/2021
II. Structure
I don’t know if I can finish the whole job in one day, but I’ll do my
best.
She doesn’t earn much money, but she enjoys the work.
28 Go through something (to experience or suffer something) trả i qua mộ t giai đoạ n, thờ i
kỳ khó khă n
The relationship between the police and the local community has
improved.
It was a great relief when Heather arrived and took charge of the
project.