Professional Documents
Culture Documents
32 From time to time For the time being Thỉnh thoảng Trong thời gian này
33 Gain a victory over sb/st Giành chiến thắng trước ai/cái gì
56 Have trouble/difficulty (in) doing st Gặp khó khăn trong việc làm gì
57 Have/keep (all) one’s wits about sb Phản ứng nhanh chóng khi điều không mong
muốn xảy ra
70 Maintain eye contact with sb Duy trì giao tiếp bằng mắt với ai
71 Make a commitment to st/doing st Tận tụy, tận tâm cho cái gì/làm gì
12 Be/keep on good terms with sb Có mối quan hệ tốt với ai, hòa hợp với ai
25 Have (no) objection to doing st (không) phản đối làm gì
31 In ruins >< intact Bị phá hủy hoàn toàn >< còn nguyên vẹn
32 In the company of sb Đồng hành cùng ai
33 In vain Vô ích
34 Increase the risk of st Làm tăng nguy cơ về cái gì
47 Make jokes about st = make fun Trêu chọc, châm chọc về điều gì
of sb
48 Make plans Lên kế hoạch
63 Set a time for sb Lên lịch/quy định về thời gian cho ai làm gì
64 Show respect for sb/st Thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì
73 Try/do one’s best (to do st) Cố gắng hết sức (làm gì)
74 Under the weather = off color Không được khỏe
21 Hesitate to do st Do dự làm gì
42 Play an important role/part in st Đóng vai trò quan trọng trong cái gì
43 Pose threat to sb/st Đe dọa tới ai/cái gì