You are on page 1of 4

Unit 14: health and fitness

Topic vocabulary in contrast

Prescription (n) đơn thuốc Effect (n) Ảnh hưởng


Recipe (n) công thức nấu ăn Result (n) kết quả
Operation (n) quá trình phẫu thuật, hoạt động Healthy (a) khoẻ về sức mạnh và không ốm
Surgery (n) (ca) phẫu thuật Fit (a) khoẻ mạnh và có thể tập thể dục
Sore (a, n) đau, nhức nhối Plaster (n) băng dán y tế
Hurt (n, v) đau, thấy đau ở đâu đó trong cơ thể Bandage (n) dải băng (vải) mỏng quấn quanh phần
Pain (n, v) đau đâu đó trong cơ thể hoặc bị ốm bị thương
Illness (n) 1 căn bệnh cụ thể hoặc thời kỳ bị ốm Examine (v) kiểm tra, xem xét chi tiết
Disease (n) bệnh tật (ảnh hưởng nặng hơn illness) Investigate (v) điều tra
Injured (a) bị thương trong 1 vụ tai nạn hoặc tấn Ward (n) 1 phòng bệnh rộng có giường cho mọi
công người nằm
Damaged (a) bị tàn phá, bị hư hại Clinic (n) bệnh viện tư, phòng khám
Thin (a) gầy gò (ít mỡ) Fever (N) sốt cao
Slim (a) gầy 1 cách thu hút = mảnh mai Rash (N) phát ban
Remedy (n): cách chữa đau hoặc 1 căn bệnh nhẹ Dose (n) liều lượng (thuốc)
Cure (n, v): cách chữa nói chung Fix (n) lượng thuốc 1 người cảm thấy cần phải
Therapy (N) cách chữa bệnh, vật lý trị liệu uống thường xuyên

Phrasal verbs

break out: nổ bùng, bắt đầu 1 cách bất ngờ cut down (on): cắt giảm

bring on: dẫn đến, gây ra look after: chăm sóc

come down with: bị bê ̣nh nhẹ pass out: ngất, bất tỉnh

come around (come to): tỉnh táo pull through: sống sót qua viê ̣c gì đó nghiêm trọng

feel up to: cảm thấy muốn làm gì put down: giết- đô ̣ng vâ ̣t

get over: hồi phục put on: tăng cân

give up: từ bỏ wear off: hết tác dụng

Phrases and collocations


Alternative Alternative medicine/ therapy Liệu pháp, phương thuốc thay thế
Find an alternative (to sth) Tìm cái thay thế cho..
Appointment Make/have/break an appointment Có cuộc hẹn với ai
Break an appointment Lỡ hẹn với ai

1
bath Take/have a bath Tắm Run a bath (for sb) Chuẩn bị bồn tắm cho ai
Danger In danger Đang trong tình trạng nguy hiểm
Out of danger Hết nguy hiểm
Exercise Do an exercise Làm bài tập Take/get (some) exercise Tập thể dục
Fit Get/stay/keep/be fit Giữ dáng chuẩn Fit and healthy Thon gọn và khỏe mạnh
Good Do sb good Làm cho ai có lợi
Sth does you good Cái gì làm bạn tốt
Good for sb (to do) Tốt cho ai
In good/bad/poor/etc health Tình trạng sức khỏe tốt
Health Health centre Trung tâm sức khỏe Health care Chăm sóc sức khỏe
Injection Have an injection (for/against sth) Tiêm phòng cái gì
Give sbd an injection Tiêm cho ai
Medicine Take/prescribe medicine Uống thuốc
Practice/study medicine Học ngành dược
The best medicine Phương thuốc tốt nhất
Alternative medicine Phương thuốc thay thế
Shapes Get in/into shapes Làm cho dáng thon gọn
Stay/keep in shape Giữ dáng thon gọn
The shape of sth Hình dạng của cái gì
In the shape of Có hình dạng của cái gì
Spread Spread sth Lan truyền, tràn lan cái gì
Spread sth over/on sth Trải cái gì lên đâu
Spread to a place Lan truyền tới đâu

Word patterns
Addicted addicted to sth bị nghiện cái gì
Attempt attempt to do cố gắng làm gì
Benefit benefit from sth hưởng lợi từ cái gì
a benefit of sth một lợi ích từ cái gì
Complain complain to sb about sth/sb doing phàn nàn với ai về cái gì/ai làm gì
complain of something (n) lời phàn nàn về cái gì
Cope cope with sth/doing đương đầu với cái gì
Inject inject sth into sth/sb tiêm cái gì vào ai
Lead lead to sth/(your) doing dẫn đến cái gì
Likely likely to do có khả năng làm gì
it is (un)likely that không có khả năng là
Need need to do cần làm gì
need doing = need to be done. cần được làm
in need of đang cần gì
no need for ko cần cái gì

2
Operate operate on sb/sth mổ/thực hiện trên ai/cái gì
Suffer suffer (from) sth chịu đựng cái gì
Tired tired of something/doing mệt với sth/doing
Try try to do cố làm gì
try sth/sb/doing : thử làm gì, thử cái gì
try and do thử và làm
Worry worried that lo lắng rằng
worry about sth/sb doing lo lắng về cái gì/ai làm gì
worried about/by lo lắng về/bởi
Worth worth something/doing đáng cái gì/làm gì

Word formation
allergy (n) sự dị ứng
allergic (adj) dị ứng
Aware (adj) nhâ ̣n thức được
Unaware (adj) không biết, không nhận thức được
Awareness (n) sự nhâ ̣n thức
Benefit (v,n) đem lại lợi ích, lợi ích
Beneficial (adj) có ích; có lợi; tốt
Comfort (v,n) sự an ủi; an ủi, dỗ dành
Discomfort (v,n) sự không thoải mái, khó chịu
Comfortably (adv) dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
Uncomfortably (adv) một cách không thoải mái
Emphasis (n) sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
Emphasise (v) nhấn mạnh, làm nổi bật
Emphatic (adj) mạnh mẽ, dứt khoát, nhấn mạnh
Fit (n, v, a): vừa, khỏe, thích hợp
Unfit (a,v): không thích hợp, không đủ khả năng
Fitness (n) sự sung sức, sự mạnh khỏe, sự vừa vặn
Inject tiêm
Injection sự tiêm, thuốc tiêm
Operate (v) vận hành, hoạt động
Operation (n) sự hoạt động, quá trình hoạt động, cuộc phẫu thuật
Operator người điều hành, trực tổng đài
Cooperate (v) hợp tác, cộng tác, chung sức
Cooperation (n) sự hợp tác
Cooperative (adj,n) có tính hợp tác; hợp tác xã
Uncooperative (adj) không muốn hợp tác

3
Injure (v) làm bị thương, xúc phạm
Injury (n) chấn thương
Poison (v,n) đầu độc, chất độc
Poisonous (adj) độc, có chất độc
Poisoning (n) sự nhiễm độc, sự ngộ độc (tinh thần)
Recover (v) lấy lại, giành lại, hồi phục
Recovery (n) sự phục hồi, sự bình phục
Strengthen (v) củng cố, tăng cường, làm mạnh
Strength (n) sức mạnh
Strong (a)
Strongly (adv)
Surgical (adj) thuộc phẫu thuật
Surgically (adv) bằng cách phẫu thuật
Surgeon (n) bác sĩ phẫu thuật
Treat (v) đối xử, đối đãi, cư xử
Treatment (n) sự điều trị

You might also like