You are on page 1of 21

UNIT 

1: LIFE STORIES
I.    Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Achieve V /əˈtʃiːv/ đạt được
Achievement N /əˈtʃiːvmənt/ thành tích
2 Anonymous Adj /əˈnɒnɪməs/ ẩn danh, giấu tên
3 Accuse V /əˈkjuːz/ kết tội, buộc tội
Accusation N /ˌækjuˈzeɪʃn/ sự kết tội, sự buộc tội
4 Adopt V /əˈdɒpt/ nhận con nuôi
Adoption N /əˈdɒpʃn/ sự nhận con nuôi
5 Administrate V /əd´ministreit/ quản lý, cai trị
Administrative Adj /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về nhà nước, hành chín
Administration N /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ h
Administrator N /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ sự quản lý, cai quản
quản trị viên
6 Create V /kriˈeɪt/ tạo ra, sáng tạo
Creative Adj /kriˈeɪtɪv/ đầy sáng tạo
Creation N /kriˈeɪʃn/ sự sáng tạo
Creativity N /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ óc sáng tạo
7 Controversial Adj /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ gây tranh cãi
Controversy N /ˈkɒntrəvɜːsi/ vấn đề gây tranh cãi
8 Candidate N /ˈkændɪdət/ ứng cử viên
Candidacy N /ˈkændɪdəsi/ sự ứng cử
9 Career N /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
10 Confident Adj /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Confidence N /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
Confidential Adj /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ bí mật
11 Courageous Adj /kəˈreɪdʒəs/ can đảm, dũng cảm
Courage N /ˈkʌrɪdʒ/ sự can đảm, sự dũng cảm
12 Character N /ˈkærəktə(r)/ tính cách
Characteristic N /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ nét riêng biệt, đặc thù
13 Divorce V /dɪˈvɔːs/ ly hôn
14 Distinguish V /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt
Distinguished Adj /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ kiệt xuất, lỗi lạc
15 Devote V /dɪˈvəʊt/ cống hiến
Devotion N /dɪˈvəʊʃn/ sự cống hiến
16 Diagnose V /ˈdaɪəɡnəʊz/ chuẩn đoán
Diagnosis N /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ sự chuẩn đoán
17 Gene N /dʒiːn/ gen
Genetic Adj /dʒəˈnetɪk/ thuộc về di truyền
18 Upbringing N /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ sự giáo dục, dạy dỗ
19 Figure N /ˈfɪɡə(r)/ nhân vật
20 Initiate V /ɪˈnɪʃieɪt/ khởi đầu
Initiation N /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ sự khởi đầu
Initiative N /ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu
21 Influence N/V /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng đến
Influential Adj /ˌɪnfluˈenʃl/ có ảnh hưởng
22 Inspire V /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
Inspiration N /ˌɪnspəˈreɪʃn/ cảm hứng
23 Implement V /ˈɪmplɪment/ thi hành, thực hiện đầy đủ
Implementation N /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/ sự thi hành, thực hiện đầy đủ
24 Patrol V /pəˈtrəʊl/ tuần tra
Patriot N /ˈpætriət/ người yêu nước
Patriotic Adj /ˌpætriˈɒtɪk/ yêu nước
Patriotism N /ˈpætriətɪzəm/ chủ nghĩa yêu nước
25 Hospital N /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
Hospitable Adj /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách
Hospitality N /ˌhɒspɪˈtæləti/ lòng mến khách
Hospitalize V /ˈhɒspɪtəlaɪz/ nằm viện
Hospitalization N /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ sự nằm viện
26 Humble Adj /ˈhʌmbl/ khiêm nhường
27 Tolerant Adj /ˈtɒlərənt/ khoan dung, tha thứ
Tolerance N /ˈtɒlərəns/ sự khoan dung, sự tha thứ
28 Perseverance N /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ tính kiên trì
29 Recession N /rɪˈseʃn/ sự thụt lùi, suy thoái

II. Phrases
1. Have a great impact on sb: có ảnh hưởng mạnh mẽ lên ai
2. Inspire sb to do sth: truyền cảm hứng cho ai làm gì
3. Bring up: nuôi dưỡng; be brought up: được nuôi dưỡng
4. Grow up: lớn lên
5. Vow to do st: thề làm gì
6. Make/earn money: kiếm tiền
7. Emerge from: xuất phát từ
8. Hand out: phân phát
9. Pass away: qua đời
10.To be diagnosed with sth: bị chuẩn đoán bị bệnh gì
11.Gossip about: bàn tán về
12.To be well-known/famous/best known for st: nổi tiếng vì cái gì
UNIT 2: URBANISATION
I.    Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1. Ambitious Adj /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Ambition N /æmˈbɪʃn/ Có tham vọng
2. Address V /əˈdres/ Đặt ra, đề ra
3. Anxious Adj /ˈæŋkʃəs/ Bồn chồn, lo lắng
Anxiety N /æŋˈzaɪəti/ Sự lo lắng
4. Adequate Adj /ˈædɪkwət/ Đầy đủ
Adequacy N /ˈædɪkwəsi/ Trạng thái đầy đủ
5. Aggravate V /ˈæɡrəveɪt/ Làm tồi tệ hơn
6. Abundant Adj /əˈbʌndənt/ Nhiều, dư thừa
Abundance N /əˈbʌndəns/ Phong phú, thừa thãi
7. Alleviate V /əˈliːvieɪt/ Làm giảm bớt, dịu đi
Alleviation N /əˌliːviˈeɪʃn/ Hành động giảm bớt
8. Accelerate V /əkˈseləreɪt/ Thúc giục, mau hơn
Acceleration N /əkˌseləˈreɪʃn/ Sự thúc giục
9. Compromise N /ˈkɒmprəmaɪz/ Thỏa hiệp
10. Crime N /kraɪm/ Sự phạm tội
Criminal Adj /ˈkrɪmɪnl/ Phạm tội
11. Congestion N /kənˈdʒestʃən/ Sự tắc nghẽn, quá tải
12. Catastrophic Adj /ˌkætəˈstrɒfɪk/ Thảm khốc
Catastrophe N /kəˈtæstrəfi/ Thảm họa
13. Dense Adj /dens/ Dày đặc
Density N /ˈdensəti/ Sự dày đặc
14. Dilemma N /dɪˈlemə/ Tiến thoái lưỡng nan
15. Degrade V /dɪˈɡreɪd/ Suy thoái
Degradation N /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Sự suy thoái
16. Decent Adj /ˈdiːsnt/ Chất lượng tốt (vật)
Tử tế, đàng hoàng (người)
17. Deteriorate V /dɪˈtɪəriəreɪt/ Giảm giá trị, xấu hơn
Deterioration N /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ Sự giảm giá trị
18. Economic Adj /ˌiːkəˈnɒmɪk/ Thuộc về kinh tế
Economy N /ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế
Economical Adj /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ Tiết kiệm
Economist N /ɪˈkɒnəmɪst/ Nhà kinh tế học
Economically Adv /ˌiːkəˈnɒmɪkli Một cách tiết kiệm
19. Exacerbate V /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm tồi tệ hơn
Exacerbation N /ɪɡˌzæsəˈbeɪʃn/ Sự tệ hại hơn
20. Emulate V /ˈemjuleɪt/ Cạnh tranh, ganh đua
Emulation N /ˌemjuˈleɪʃn/ Sự cạnh tranh
21. Flourish N, V /ˈflʌrɪʃ/ Phát đạt, thành công
Flourishing Adj /ˈflʌrɪʃng/ Phong phú, thịnh vượng
22. Finance N /ˈfaɪnæns/ Tài chính
Financial Adj /faɪˈnænʃl/ Thuộc về tài chính
Financially Adv /faɪˈnænʃli/ Về mặt tài chính
23. Infrastructure N /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ Cơ sở hạ tầng
24 Incorporate V /ɪnˈkɔːpəreɪt/ Hợp nhất, kết hợp
Incorporation N /ɪnˌkɔːpəˈreɪʃn/ Sự hợp nhất, hợp thành
25 Immigrate V /ˈɪmɪɡreɪt/ Nhập cư
Immigration N /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ Sự nhập cư
Immigrant N /ˈɪmɪɡrənt/ Dân nhập cư
26. Illicit Adj /ɪˈlɪsɪt/ Trái pháp luật
27. Utilize V /ˈjuːtəlaɪz/ Sử dụng, tận dụng
Utility N /juːˈtɪləti/ Sự có ích, cơ sở hạ tầng
Utilization N /ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn/ Việc sử dụng
28. Urban Adj /ˈɜːbən/ Đô thị
Urbanization N /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ Sự đô thị hóa
Urbanize V /ˌɜːbə’naɪ/ Đô thị hóa
29. Megacity N /ˈmeɡəsɪti/ Siêu đô thị (trên 10tr dân)
30. Marginalize V /ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/ Cách ly ra khỏi nhịp điệu
Marginalization N /ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃn/ phát triển xã hội
31 Obstacle N /ˈɒbstəkl/ Chướng ngại vật
32. Outlying Adj /ˈaʊtlaɪɪŋ/ Xa khỏi thành phố
33. Prosperity N /prɒˈsperəti/ Sự thịnh vượng
Prosperous Adj /prɒˈsperəs/ Thịnh vượng, phồn thịnh
34. Privileged Adj /ˈprɪvəlɪdʒt/ Có đặc quyền
35. Slum N /slʌm/ Nhà ổ chuột
36. Sanitation N /ˌsænɪˈteɪʃn/ Hệ thống vệ sinh
Sanitary Adj /ˈsænətri/ Vệ sinh, bảo vệ sức khỏe
37. Staggering Adj /ˈstæɡərɪŋ/ Gây ngạc nhiên, sửng sốt
38. Settle V /ˈsetl/ Định cư
Settlement N /ˈsetlmənt/ Sự định cư
39. Setback N /ˈsetbæk/ Bước lùi
40. Sustainable Adj /səˈsteɪnəbl/ Bền vững, chống chịu được
Sustain V /səˈsteɪn/ Duy trì, chống chịu
41. Resolution N /ˌrezəˈluːʃn/ Quyết định, sự kiên quyết
Resolve V /rɪˈzɒlv/ Kiên quyết, giải quyết
42. Reform V /rɪˈfɔːm/ Cải tạo, cải thiện
Reformat N /ˌriːˈfɔːmæt/ Sản phẩm cải tạo
Reformation N /ˌrefəˈmeɪʃn/ Sự cải tạo, cải thiện
43. Remedy N /ˈremədi/ Giải pháp
44. Regulate V /ˈreɡjuleɪt/ Điều hòa, chỉnh đốn
Regulation N /ˌreɡjuˈleɪʃn/ Sự điều chỉnh, quy định
45. Recede V /rɪˈsiːd/ Lùi lại, xa dần
Receding Adj /rɪˈsiːding/ Tụt lại, lu mờ
II. Phrases
1. grab the attention of sb = attract one’s attention: thu hút sự chú ý của ai
2. keep sb engaged: làm cho ai đó bị cuốn hút vào
3. focus on = concentrate on: tập trung vào
4. stick to: giữ vững lập trường, hạn chế, k thay đổi
5. make presentation = present (v): trình bày
6. overload sb with st: cung cấp cho ai quá nhiều cái gì
7. do research: nghiên cứu
8. to be flooded with = to be crowded with: đầy, chật, đông đúc
9. run out = use up: dùng hết, cạn kiệt
10. play an important role/part in: có vai trò quan trọng trong…
11. have access to: tiếp cận với
12. provide sb with st = provide st for sb: cung cấp cái gì cho ai
13. result in: dẫn tới
14. with no hope of doing st: k có hi vọng làm gì
15. cope with: đương đầu với
16. combine with st: kết hợp với cái gì
17. take measures to do st: có những biện pháp để làm gì
18. deal with: giải quyết với
19. make/ earn a living: kiếm sống
20. compete with: cạnh tranh với
21. seek one’s fortune: kiếm cơ hội đổi đời
UNIT 3: GREEN MOVEMENT
I.    Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Asthma N /ˈæsmə/ bệnh hen suyễn
2 Advocate N /ˈædvəkət/ người ủng hộ
3 Barren Adj /ˈbærən/ cằn cõi
4 Biomass N /ˈbaɪəʊmæs/ nguyên liệu tự nhiên từ động
vật/ thực vật; sinh khối
5 Bronchitis N /brɒŋˈkaɪtɪs/ bệnh viêm phế quản
6 Biosphere N /ˈbaɪəʊsfɪə/ sinh quyển
7 Clutter N,V /ˈklʌtər/ tình trạng bừa bộn, lộn xộn
8 Combust V /kəmˈbʌst/ đốt cháy
Combustion N /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy
9 Conserve V /kənˈsɜːv/ bảo tồn
Conservation N /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
10 Consume V /kənˈsjuːm/ tiêu thụ
Consumption N /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
11 Deplete V /dɪˈpliːt/ rút hết, làm cạn kệt
Depletion N /dɪˈpliːʃn/ sự rút hết ra, sự cạn kiệt
12 Evidence N /ˈevɪdəns/ bằng chứng
Evident Adj /ˈevɪdənt/ hiển nhiên, rõ ràng
Evidently Adv /ˈevɪdəntli/ một cách hiển nhiên, rõ ràng
13 Deforestation N /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
Reforestation N /riːfɒrɪˈsteɪʃn/ sự trồng lại rừng
Afforestation N /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ sự trồng rừng
14 Ecotourism N /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái
15 Exploit V /ɪkˈsplɔɪt/ khai thác
Exploitation N /eksplɔɪˈteɪʃn/ sự khai thác
16 Excessive Adj /ɪkˈsesɪv/ quá mức, thừa
17 Indigenous = Nativ Adj /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản xứ, bản địa
e
18 Integrity N /ɪnˈteɡrəti/ tính toàn vẹn, nguyên vẹn
19 Geothermal Adj /dʒiːəʊˈθɜːml/ thuộc về địa nhiệt
20 Habitat N /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
Habitant N /ˈhæbɪ.tənt/ người dân xư trú
21 Logging N /ˈlɒɡɪŋ/ việc đốn gỗ
22 Lifestyle N /ˈlaɪfstaɪl/ phong cách sống
23 Mildew N /ˈmɪldjuː/ nấm mốc
24 Organic Adj /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ
25 Pathway N /ˈpɑːθweɪ/ đường mòn, lối nhỏ
26 Pure Adj /pjʊə(r)/ nguyên chất, trong sạch
Purity N /ˈpjʊərəti/ sự trong sạch, nguyên chất
Purify V /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc, tinh chế
Purification N /pjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ sự thanh lọc, sự tinh chế
27 Replenish V /rɪˈplenɪʃ/ làm đầy lại, bổ sung
28 Susceptible Adj /səˈseptəbl/ dễ bị tổn thương
29 Sustainable Adj /səˈsteɪnəbl/ không gây hại môi trường,
bền vững
việc sử dụng năng lượng tự
Sustainability N /səˌsteɪnəˈbɪləti/ nhiên, sản phẩm không gây
hại môi trường, bền vững
30 Stabilize V /ˈsteɪbəlaɪz/ làm cho ổn định
Stable Adj /ˈsteɪbl/ ổn định, vững chắc
Stability N /stəˈbɪləti/ sự ổn định

II. Phrases:
1. At risk = at stake = in danger : gặp nguy hiểm
2. Dispose of = get rid of : loại bỏ, xử lý
3. Eco-friendly (adj) : thân thiện với môi trường
4. Allow/ Permit sb to do sth: cho phép ai đó làm gì
5. Put pressure on sb/sth: gây áp lực lên ai, cái gì
6. Live in harmony with = coexist: chung sống hòa bình với
7. Prefer to do sth: thích làm gì hơn
8. Take actions: hành động
UNIT 4: THE MASS MEDIA
I.    Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 Advent N /ˈædvent/ đến
2 Advertise V /ˈædvətaɪz/ Quảng cáo
Advertising N /ˈædvətaɪzɪŋ/ Việc quảng cáo
Advertisement N /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Bài quảng cáo
3 Addicted (to) Adj /əˈdɪktɪd/ nghiện
4 Application N /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng
5 Attitude N /ˈætɪtjuːd/ Thái độ, quan điểm
6 Broadcast V /ˈbrɔːdkɑːst/ Phát sóng
7 Connect V /kəˈnekt/ Kết nối
Connection N /kəˈnekʃn/ Sự kết nối
8 Complementary Adj /ˌkɒmplɪˈmentri/ Bổ sung, bù
9 Compile V /kəmˈpaɪl/ Biên soạn
Compilation N /ˌkɒmpɪˈleɪʃn/ Sự biên soạn
10 Cyberattack N /ˈsaɪbərətæk/ Tấn công mạng
Cyberbully N /ˈsaɪbəbʊli/ Kẻ quấy rối trên mạng
Cyberbullying N /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ Quấy rối qua mạng Internet
11 Documentary N /ˌdɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu
12 Dominant Adj /ˈdɒmɪnənt/ Thống trị, có ưu thế
13 Disseminate V /dɪˈsemɪneɪt/ Rải rác, phân tán
Dissemination N /dɪˌsemɪˈneɪʃn/ Sự phân tán, sự khuếch tán
14 Direction N /daɪˈrekʃn/ Sự hướng dẫn
Director N /daɪˈrektər/ Giám đốc, đạo diễn
Directory N /daɪˈrektəri/ Sách hướng dẫn, thư mục
15 Efficient Adj /ɪˈfɪʃnt/ Có hiệu quả
Efficiently Adv /ɪˈfɪʃntli/ Một cách hiệu quả
Efficiency N /ɪˈfɪʃnsi/ Sự hiệu quả
16 Eye-catching Adj /ˈaɪ kætʃɪŋ/ Bắt mắt
17 Emerge V /ɪˈmɜːdʒ/ Vượt trội, nổi bật
18 Fivefold Adj, Adv /ˈfaɪvfəʊld/ Gấp 5 lần
19 GPS = Gobal N /ˈ
gləʊbəl/ Hệ thống định vị toàn cầu
/pəˈzɪʃənɪŋ/
Positioning Syste /ˈ
sɪstɪm/
m
20 Interrupt V /ˌɪntəˈrʌpt/ Gián đoạn
Interruption N /ˌɪntəˈrʌpʃn/ Sự gián đoạn
21 Leaflet N /ˈliːflət/ Tờ rơi
22 Social Networking N /ˈsəʊʃl//ˈnetwɜːkɪŋ/ Mạng xã hội
23 Tablet PC N /ˈtæblət,pi:si:/ Máy tính bảng
24 Mass N /mæs/ Khối, đống
Massive Adj
Massively Adv /ˈmæsɪv/ To lớn, đồ sộ
/ˈmæsɪvli/ Một cách lớn lao, đồ sộ
25 Memorize V /ˈmeməraɪz/ Ghi nhớ
Memory N /ˈmeməri/ Trí nhớ
Memorial N /məˈmɔːriəl/ Đài tưởng niệm
Memorable Adj /ˈmemərəbl/ Đáng nhớ
26 Obsession N /əbˈseʃn/ Nỗi ám ảnh
27 Profound Adj /prəˈfaʊnd/ Sâu sắc
Profoundly Adv /prəˈfaʊndli/ Một cách sâu sắc, hết sức
28 Tangible Adj /ˈtændʒəbl/ Hữu hình
Intangible Adj /inˈtændʒəbl/ Vô hình
29 Transmit V /trænzˈmɪt/ Truyền phát
Transmission N /trænzˈmɪʃn/ Sự truyền phát

II. Phrases:
1. Keep track of Theo dõi
2. Rise to fame Trở nên nổi tiếng
3. Theme song Bài hát chủ đề
4. Brand image Hình ảnh thương hiệu
5. Adult-related issues Những vấn đề liên quan đến người lớn
6. Keep myself updated Cập nhật
7. Social platform Nền tảng mạng xã hội
8. Get the hang of Nắm vững, hiểu rõ
UNIT 5: CULTURAL IDENTITY
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Assimilate V /əˈsɪm.ɪ.leɪt/ Đồng hóa
Assimilation N /əˌsɪməˈleɪʃn/ Sự đồng hóa
2 Ancestor N /ˈænsestə(r)/ Tổ tiên
3 Brave Adj /breɪv/ Dũng cảm
Bravery N /ˈbreɪvəri/ Sự dũng cảm
4 Custom N /ˈkʌstəm/ Phong tục, tập quán
5 Currency N /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
6 Conflict N /ˈkɒnflɪkt/ Sự xung đột
7 Diversify V /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ Đa dạng hóa
Diverse Adj /daɪˈvɜːs/ Đa dạng
Diversity N /daɪˈvɜːsəti/ Tính đa dạng
8 Denounce V /dɪˈnaʊns/ Tố cáo, vạch mặt
9 Faithful Adj /ˈfeɪθfl/ Trung thành, chung thủy
Faithfully Adv /ˈfeɪθfəli/ Một cách trung thực, chính xác
Faith N /feɪθ/ Sự tin tưởng, tin cậy
10 Fateful Adj /ˈfeɪtfl/ Cẩn thận, chính xác
Fate N /feɪt/ Vận mệnh, định mệnh
11 Folktale N /ˈfəʊk,teɪl/ Truyện dân gian
12 Maintain V /meɪnˈteɪn/ Bảo vệ, duy trì
Maintenance N /ˈmeɪntənəns/ Sự gìn giữ, duy trì
13 Majority N /məˈdʒɒrəti/ Đa số
Minority N /maɪˈnɒrəti/ Thiểu số
14 Misinterpret V /mɪsɪnˈtɜːprət/ Hiểu sai
15 Mysterious Adj /mɪˈstɪəriəs/ Bí ẩn, huyền bí
Mysteriously Adv /mɪˈstɪəriəsli/ Một cách bí ẩn, huyền bí
Mystery N /ˈmɪstri/ Sự bí ẩn, sự huyền bí
16 Hilarious Adj /hɪˈleəriəs/ Vui nhộn
Hilariously Adv /hɪˈleəriəsli/ Một cách vui nhộn
17 Heritage N /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản
18 Solidarity N /ˌsɒlɪˈdærəti/ Sự đoàn kết
19 Incense N /ˈɪnsens/ Hương, nhang
20 Integrate V /ˈɪntɪɡreɪt/ Hội nhập
Integration N /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ Sự hội nhập
21 Isolate V /ˈaɪsəleɪt/ Cô lập, cách ly
Isolation N /ˌaɪsəˈleɪʃn/ Sự cô lập, cách ly
22 Unify V /ˈjuːnɪfaɪ/ Thống nhất
Unique Adj /juˈniːk/ Độc lập, duy nhất
Unite V /juˈnaɪt/ Đoàn kết
Uniqueness N /juˈniːknəs/ Sự độc đáo
23 Perceive V /pəˈsiːv/ Nhận thức, nhận thấy
Perception N /pəˈsepʃn/ Sự nhận thức
24 Prevalence N /ˈprevələns/ Sự phổ biến, thịnh hành
25 Religious Adj /rɪˈlɪdʒəs/ Thuộc về tôn giáo
Religion N /rɪˈlɪdʒən/
Tôn giáo
26 Restrain V /rɪˈstreɪn/ Kiềm chế
27 Revival N /rɪˈvaɪvl/ Sự phục sinh
28 Racism N /ˈreɪsɪzəm/ Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
29 Symbol N /ˈsɪmbl/ Biểu tượng
Symbolic Adj /sɪmˈbɒlɪk/ Tượng trưng
Symbolize V /ˈsɪmbəlaɪz/ Biểu tượng hóa
30 Worship V /ˈwɜːʃɪp/ Tôn kính, thờ cúng

II. Phrases:
1 Cultural identity Bản sắc văn hóa
Cultural practices Tập quán văn hóa
2 National custome Trang phục truyền thống
National pride Tự hào dân tộc
3 Culture shock Sốc văn hóa
4 Indigenous culture = Local culture Văn hóa bản địa
Exotic culture Văn hóa ngoại lai
5 Assimilate into a new culture = fit into a Đồng hóa vào một nền văn hóa mới
new culture
6 Tangible cultural heritage Di sản văn hóa vật thể
Intangible cultural heritage Di sản văn hóa phi vật thể
7 A strong sense of identity Bản sắc mạnh mẽ
8 Show prejudice against sb/sth Thể hiện thành kiến với ai/ cái gì
9 Adopt to a new culture Theo một nền văn hóa mới
10 To be in danger of extinction Đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng
11 Show great respect for sb/sth Thể hiện sự tôn trọng ai/ điều gì
12 Ethical standard Chuẩn mực đạo đức
13 Folk culture Văn hóa dân gian
Unit 6: ENDANGERED SPECIES
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Adapt V /əˈdæpt/ Thích nghi
Adaptation N /ˌædæpˈteɪʃn/ Sự thích nghi
2 Allocate V /ˈæləkeɪt/ Phân bổ
3 Aquatic Adj /əˈkwæt.ɪk/ Sống ở môi trường nước
4 Biodiversity N /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
5 Boycott V /ˈbɔɪkɒt/ Tẩy chay
6 Breed V /briːd/ Sinh sản
7 Captivate V /ˈkæptɪveɪt/ Thu hút, làm say đắm
Captivating Adj /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ Thu hút, say mê
8 Capture V /ˈkæptʃə(r)/ Bắt giữ
Captivity N /kæpˈtɪvəti/ Sự bắt giữ, sự giam cầm
9 Contaminate V /kənˈtæmɪneɪt/ Làm ô nhiễm
Contamination N /kənˌtæmɪˈneɪʃn/ Sự ô nhiễm
10 Carnivore N /ˈkɑːnɪvɔː(r)/ Động vật ăn thịt
11 Dominant Adj /ˈdɒmɪnənt/ Thống trị
Dominance N /ˈdɒmɪnəns/ Sự thống trị, áp đảo
12 Deter V /dɪˈtɜːr/ Ngăn chặn
Deterrent N /dɪˈterənt/ Điều ngăn chặn
13 Ecosystem N /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
14 Evolve V /ɪˈvɒlv/ Tiến hóa
Evolution N /ˌevəˈluːʃn/ Sự tiến hóa
15 Extinct Adj /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
Extinction N /ɪkˈstɪŋkʃn/ Sự tuyệt chủng
16 Express V /ɪkˈspres/ Bày tỏ, biểu lộ
Expression N /ɪkˈspreʃn/ Sự thể hiện
17 Exotic Adj /ɪɡˈzɒtɪk/ Lạ, hiếm
19 Exterminate V /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ Hủy diệt, triệt tiêu
19 Gestation N /dʒeˈsteɪʃn/ Thời kì thai nghén
20 Herbicide N /ˈhɜːbɪsaɪd/ Thuốc diệt cỏ
Herbivore N /ˈhɜːbɪvɔː(r)/ Động vật ăn cỏ
21 Mammal N /ˈmæml/ Động vật có vú
22 Marine Adj /məˈriːn/ Thuộc về biển, đại dương
23 Mature Adj /məˈtʃʊə(r)/ Trưởng thành
Maturity N /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
24 Omnivore N /ˈɒmnɪvɔː(r)/ Động vật ăn tạp
25 Organism N /ˈɔːɡənɪzəm/ Sinh vật
26 Pesticide N /ˈpestɪsaɪd/ Thuốc trừ sâu
27 Poach V /pəʊtʃ/ Săn trộm
Poacher N /ˈpəʊtʃə(r)/
Sự săn trộm
28 Predator N /ˈpredətə(r)/ Kẻ săn mồi
29 Sophisticated Adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ Phức tạp
30 Sanctuary N /ˈsæŋktʃuəri/ Khu bảo tồn, nơi trú ẩn
31 Survive V /səˈvaɪv/ Sinh tồn
Survival N /səˈvaɪvl/ Sự sinh tồn
Survivor N /səˈvaɪvə(r)/ Người sống sót
32 Reproduce V /ˌriːprəˈdjuːs/ Sinh sản
33 Timber N /ˈtɪmbə(r)/ Gỗ
34 Tissue N /ˈtɪʃuː/ Mô, tế bào
35 Trade V /treɪd/ Mua bán, trao đổi
36 Vulnerable Adj /ˈvʌlnərəbl/ Dễ bị tổn thương

II. Phrases:
1 In danger of/ threatened with extinction Có nguy cơ bị tuyệt chủng
On the verge of extinction
2 Free/release sb from captivity Thả ai khỏi sự giam cầm
Escape from captivity Thoát khỏi sự giam cầm
3 Regulation comes into force/ takes effect Luật bắt đầu có hiệu lực
4 In accordance with the regulations Tuân theo luật
5 Act/serve as a deterrent against Đóng vai trò như là điều ngăn chặn điều gì
something to someone với ai đó
6 Loss of habitat Mất môi trường sống
7 Allocate resources/budget Phân bổ tài nguyên/ ngân sách
8 Find/take shelter Tìm nơi trú ẩn
9 A lack of awareness Thiếu nhận thức
10 Biodiversity loss Mất đa dạng sinh học
11 Oil slick/ Oil spill Tràn dầu/ vụ tràn dầu
UNIT 7: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1. Affordable Adj /əˈfɔː.də.bəl/ Có khả năng chi trả
Affordability N /əˌfɔːdəˈbɪləti/ sự có khả năng chi trả
2. Automatic Adj /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ Tự động
Automate V /ˈɔː.tə.meɪt/ Tự động hóa
Automation N /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ Sự tự động
Automatically Adv /ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i/ Một cách tự động
3. Breakthrough N /ˈbreɪk.θruː/ Bước đột phá
4. Complex Adj /ˈkɒm.pleks/ Phức tạp
Complexity N /kəmˈplek.sə.ti/ Sự phức tạp
Complication N /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/ Sự phức tạp
5. Collaborate V /kəˈlæb.ə.reɪt/ Cộng tác
Collaborative Adj /kəˈlæb.ər.ə.tɪv/ Có tính cộng tác
Collaboration N /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ Sự cộng tác
6. Capacity N /kəˈpæs.ə.ti/ Năng suất, năng lực
Capacitate V / kəˈpæsɪˌteɪt/ Có khả năng làm việc
Capable of Adj /ˈkeɪ.pə.bəl/ Có khả năng
7. Commerce N /ˈkɒm.ɜːs/ Thương mại
Commercial Adj /kəˈmɜː.ʃəl/ Thuộc thương mại
8. Cybernetics N /ˌsaɪ.bəˈnet.ɪks/ Điều khiển học
Cybernetician N /ˌsaɪ.bə,net ˈtɪʃ.ən/ Nhà điều khiển học
9. Delegate N /'deligət/ Người đại diện
10. Disposable Adj /dis´pouzəbl/ Dùng một lần
Dispose V /dɪˈspoʊz/ Vứt đi, loại bỏ
11. Derive V /di´raiv/ Bắt nguồn từ
Derivation N /deri´veiʃn/ Nguồn gốc
12. Electronic Adj /ilɛkˈtrɒnɪk/ Thuộc về điện tử
13. Eradicate V /i'rædikeit/ Bày trừ, loại bỏ
Eradicaion N /i¸rædi´keiʃn/ Sự loại bỏ
14. Endeavor N /enˈdev.ɚ/ Sự nỗ lực, cố gắng
15. Expand V /ik'spænd/ Mở rộng
Expansive Adj /iks´pænsiv/ Có thể mở rộng
Expansion N /ɪkˈspænʃn/ Sự mở rộng
16. Exterminate V /ikˈstəːmineit/ Loại bỏ, phá hủy
17. Encompass V /ɪnˈkʌm.pəs/ Bao gồm
18. Empower V /ɪmˈpaʊər/ Trao quyền
Empowerment N /ɪmˈpaʊə.mənt/ Sự trao quyền
19. Genuine Adj /ˈdʒen.ju.ɪn/ Thành thật, chân thật
Genie N /ˈdʒiː.ni/ Thần thánh
Genius N /ˈdʒiː.ni.əs/ Thiên tài
20. Human N /ˈhjuː.mən/ Con người
Humankind N /hjuː.mənˈkaɪnd/ Nhân loại
Humanity N /hjuːˈmæn.ə.ti/ Con người, sự nhân đạo
Humility N /hjuːˈmɪl.ə.ti/ Sự khiêm tốn
Mankind N /mænˈkaɪnd/ Nhân loại
21. Hazard N /ˈhæz.əd/ Mối nguy hiểm
Hazardous Adj /ˈhæz.ə.dəs/ Nguy hiểm
22. Inferior Adj /ɪnˈfɪr.i.ɚ/ Kém cỏi
23. Interactive Adj /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ Có thể tương tác
Interaction N /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ Sự tương tác
Interact V /ˌɪn.təˈrækt/ Tương tác
24. Inflict V /ɪnˈflɪkt/ Bắt buộc
25. Machine N /mə'ʃi:n/ Máy móc
Machinery N /məˈʃiː.nər.i/ Bộ máy
Mechanism N /ˈmek.ə.nɪ.zəm/ Kĩ thuật máy móc
Mechanize V /ˈmek.ə.naɪz/ Cơ khí hóa
26. Motivate V /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ Truyền động lực, thúc đẩy
Motivation N /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ Động lực
27. Revolution N /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cuộc cách mạng
Revolve V /rɪˈvɒlv/ Suy xét lại
28. Robot N /ˈrəʊ.bɒt/ Người máy
Robotic Adj /rəʊˈbɒt.ɪk/ Như người máy
Robotics N /rəʊˈbɒt.ɪks/ Khoa học người máy
29. Substance N /ˈsʌb.stəns/ Vật chất
Substantial Adj /səbˈstæn.ʃəl/ Quan trọng, có thật
Substantially Adv /səbˈstæn.ʃəl.i/ Về vật chất, về cơ bản
30. Surveillance N /səˈveɪ.ləns/ Sự quản thúc
Survey V /'sə:vei/ Khảo sát, xem xét
31. Omnipotent Adj /ɑːmˈnɪp.ə.tənt/ Toàn năng

II. Phrases:
1. Technophile # Low-tech Người yêu công nghệ # Mù công nghệ
2. Be occupied with sth Bận rộn với cái gì
3. Be immersed in sth Chìm đắm vào cái gì
4. Take the wheel Lái xe
5. A great deal of sth Nhiều cái gì
6. Advances in technology Những tiến bộ trong công nghệ
7. Make friends with sb Kết bạn với ai
8. Cyber-attack Tấn công mạng
9. Call for Kêu gọi
UNIT 8: THE WORLD OF WORK
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1 Academic Adj /ˌækəˈdemɪk/ Mang tính học thuật
Academy N / əˈkæd.ə.mi/ học thuật
2 Administrator N /ədˈmɪnɪstreɪtər/ Nhân viên hành chính
3 Align V /əˈlaɪn/ Tuân theo
4 Apply V /əˈplaɪ/ Nộp đơn
Application N /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Đơn xin
Applicant N /ˈæplɪkənt/ Người nộp đơn
5 Apprentice N /əˈprentɪs/ Thực tập sinh, người học việc
6 Approachable Adj /əˈprəʊtʃəbl/ Dễ gần, dễ tiếp xúc
7 Articulate Adj /ɑːˈtɪkjulət/ Hoạt ngôn, nói năng lưu loát
8 Bankruptcy N /ˈbæŋkrʌptsi/ Sự phá sản
9 Candidate N /ˈkændɪdət/ ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
10 Compassionate Adj /kəmˈpæʃənət/ Thông cảm, cảm thông
11 Colleague N /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
12 Dealership N /ˈdiːləʃɪp/ Doanh nghiệp, kinh doanh
13 Dismissal N /dɪsˈmɪsl/ Sự sa thải
14 Demonstrate V /ˈdemənstreɪt/ Thể hiện
Demonstration N /ˌdemənˈstreɪʃn/ Sự thể hiện
15 Diligent Adj /ˈdɪlɪdʒənt/ Chăm chỉ
Diligence N /ˈdɪlɪdʒəns/ Sự chăm chỉ
16 Entrepreneur N /ˌɒntrəprəˈnɜː®/ Nhà doanh nghiệp
17 Potential Adj /pəˈtenʃl/ Tiềm năng
18 Prioritize V /praɪˈɒrətaɪz/ Sắp xếp công việc hợp lý, ưu
tiên việc quan trọng trước.
Priority N /praɪˈɒrəti/
Sự ưu tiên công việc quan
trọng trước.
19 Probation N /prəˈbeɪʃn/ Sự thử việc, thời gian thử việc
20 Qualification N /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Trình độ chuyên môn bằng
cấp
21 Recruit V /rɪˈkruːt/ Tuyển dụng
Recruitment N /rɪˈkruːtmənt/ Quá trình tuyển dụng
Recruiter N /rɪˈkruːtər/ Nhà tuyển dụng
22 Shortlist N /ˈʃɔːtlɪst/ Sơ tuyển
23 Specialize V /ˈspeʃəlaɪz/ Chuyên về lĩnh vực nào đó
Specialization N /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/ Sự chuyên môn hóa
Specialist N /ˈspeʃəlɪst/ Chuyên gia
24 Tuition N /tjuˈɪʃn/ Học phí
25 Well-spoken Adj /ˌwel ˈspəʊkən/ Nói năng lưu loát, lời nói trau
chuốt
Spokesperson N /ˈspəʊkspɜːsn/ Người phát ngôn
26 Incompetence N /ɪnˈkɒmpɪtəns/ Sự thiếu khả năng
27 Upheaval N /ʌpˈhiːvl/ Sự biến động
28 Revenue N /ˈrevənjuː/ Thu nhập
29 Salary N /ˈsæləri/ Lương (theo tháng)
Wage N /weɪdʒ/ tiền công (theo giờ/ sau khi
hoàn thành công việc)
Bonus N /ˈbəʊnəs/ Thưởng
Pension N /ˈpenʃn/ Lương hưu

II. Phrases:
1 Sale executive Chuyên viên kinh doanh
2 to be accountable for something chịu trách nhiệm về cái gì
3 Conduct a project Thực hiện một dự án
4 Ideal job Công việc lý tưởng
5 Cover letter Thư giới thiệu
6 repetitive monotonous work Công việc đơn điệu lặp đi lặp lại
7 apply the knowledge Áp dụng kiến thức
8 Seize the opportunity/chance Nắm bắt cơ hội
# Pass up opportunity/chance # Bỏ lỡ cơ hội
9 Move up my career ladder Bước lên nấc thang sự nghiệp
10 Follow someone’s footsteps Tiếp bước ai đó
11 Business commitment Cam kết trong kinh doanh
12 Triggers my mind to access its full potential Kích thích trí óc làm việc hiệu quả
13 Unwind = Switch off Thư giãn
UNIT 9: CHOOSING A CARRER
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1. Acknowledge V /əkˈnɒlɪdʒ/ Thừa nhận, công nhận
2. Advice N /ədˈvaɪs/ Lời khuyên
3 Arduous Adj /ˈɑːdʒuəs/ Gian truân, vất vả
4. Bilingual Adj /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ Song ngữ
5 Downside N /ˈdaʊnsaɪd/ Mặt trái, bất lợi
6 Employ V /ɪmˈplɔɪ/ Thuê, làm việc
Employee N /ɪmˈplɔɪiː/ Sự làm công, việc làm
Employer N /ɪmˈplɔɪə(r)/ Chủ, người thuê
Employment N /ɪmˈplɔɪmənt/ Người làm thuê, công nhân
Unemployment N /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Sự thất nghiệp
7 Mature Adj /məˈtʃʊə(r)/ Trưởng thành
Maturity N /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
8. Navigate V /ˈnævɪɡeɪt/ Lái tàu, vượt biển, dẫn dắt
Navigation N /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ Nghề hàng hải
9. Negligence N /ˈneɡlɪdʒəns/ Tính cẩu thả
10. Paperwork N /ˈpeɪpəwɜːk/ Công việc văn phòng
11 Purse V /pɜːs/ Theo đuổi
12 Secure V /sɪˈkjʊə(r)/ Giành được, đạt được
13. Shadow V /ˈʃædəʊ/ Đi theo quan sát ai, thực
hành để học việc
14 Self-employed Adj /ˌself ɪmˈplɔɪd/ Tự kinh doanh
15 Tedious Adj /ˈtiːdiəs/ Buồn chán, tẻ nhạt
16 Ubiquitous Adj /juːˈbɪkwɪtəs/ Phổ cập, ở đâu cũng có
17 Unstable Adj /ʌnˈsteɪbl/ Không ổn định
18. Punctual Adj /ˈpʌŋktʃuəl/ Đúng giờ
Punctuality N /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ Sự đúng giờ
19. Workaholic N /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ Người tham công tiếc việc
20. Workforce N /ˈwɜːkfɔːs/ Lực lượng lao động
II. Phrases:
1. Career adviser Cố vấn nghề nghiệp
2. Be in touch with Liên lạc với
3. Come up with Tìm thấy, nảy ra (ý tưởng/giải pháp)
4. Cut down on Cắt giảm (biên chế/số lượng)
5. Drop in on Ghé thăm
6. Drop out of Bỏ nghề, bỏ học
7. Get on with Sống hòa thuận với
8. Get to grisp with Bắt đầu giải quyết (một vấn đề khó khăn)
9. Keep up with Đuổi kịp
10. Put up with Chịu đựng
11. Think back on Nhớ lại
12. To be called for an interview Được mời đến buổi phỏng vấn
13. A nine-to-five job Công việc 8 tiếng mỗi ngày
14. Maternity leave Nghỉ hậu sản
15. Get the sack = Be dismissed Bị sa thải
UNIT 10: LIFELONG LEARNING
I.   Vocabulary:
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
1. Adequate Adj /ˈædɪkwət/ Thỏa đáng, phù hợp
2. Curriculum N /kəˈrɪkjələm/ Chương trình học
3. Cheat V /tʃiːt/ Gian lận
4. E-learning N /ˈiː lɜːnɪŋ/ Học trực tuyến
5. Exceptional Adj /ɪkˈsepʃənl/ Kiệt xuất, xuất chúng
6. Employable Adj /ɪmˈplɔɪəbl/ Có thể được thuê làm việc
7. Facilitate V /fəˈsɪlɪteɪt/ Tạo điều kiện thuận lợi
8. Flexible Adj /ˈfleksəbl/ Linh hoạt
Flexibility N /ˌfleksəˈbɪləti/ Tính linh động
9. Genius N /ˈdʒiːniəs/ Thiên tài
Genuine Adj /ˈdʒenjuɪn/ Thật, không giả mạo
Genie N /ˈdʒiːni/ Thần thánh
10. Mindset N /ˈmaɪndset/ Tư duy
11. Initiative N /ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến, tính chủ động
trong công việc
12. Institution N /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ Cơ quan tổ chức
13. Interact V /ˌɪntərˈækt/ Tương tác
Interaction N /ˌɪntərˈækʃn/ Sự tương tác
14. Lifelong Adj /ˈlaɪflɒŋ/ Suốt đời
15. Opportunity = Chanc N /ˌɒpəˈtjuːnəti/ = /tʃɑːns/ Cơ hội
e
16. Overwhelming Adj /əʊvəˈwelmɪŋ/ Vượt trội
17. Purse V /pɜːs/ Theo đuổi
Pursuit N /pəˈsjuːt/ Sự theo đuổi
18. Presentation N /ˌpreznˈteɪʃn/ Bài thuyết trình
19. Self-directed Adj /self,daɪˈrektid/ Theo định hướng cá nhân
20. Self-motivated Adj /ˌselfˈməʊtɪveɪtɪd/ Có động lực cá nhân
21. Temptation N /tempˈteɪʃn/ Sự lôi cuốn
22. Ultimate Adj /ˈʌltɪmət/ Sau cùng, quan trọng
Ultimately Adv /ˈʌltɪmətli/ Cuối cùng
23. Voluntarily Adv /ˈvɒləntrəli/ Một cách tự nguyện
24. Literacy N /ˈlɪtərəsi/ Khả năng đọc viết

II. Phrases:
1. Double-major Học song bằng
2. Pass with flying colors Đậu với điểm số cao
3. Elective subject Môn học tự chọn
4. Keen learners Người học tích cực
5. Dedicated teachers Giảng viên tận tâm
6. Vocational training Đào tạo nghề
7. Learning materials Tài liệu học tập
8. Mutual understanding Sự thấu hiểu lẫn nhau

You might also like