You are on page 1of 3

UNIT 1: LIFE STORIES

1 Achieve V /əˈtʃiːv/ đạt được


Achievement N /əˈtʃiːvmənt/ thành tích
2 Anonymous N /əˈnɒnɪməs/ ẩn danh, giấu tên
3 Accuse V /əˈkjuːz/ kết tội, buộc tội
Accusation N /ˌækjuˈzeɪʃn/ sự kết tội, sự buộc tội
4 Adopt V /əˈdɒpt/ nhận con nuôi
Adoption N /əˈdɒpʃn/ sự nhận con nuôi
5 Administrate V /əd ́ministreit/ quản lý, cai trị
Administrative Adj /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về nhà nước,
Administration N /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ hành chính
Administrator N /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ sự quản lý, cai quản
quản trị viên
6 Create V /kriˈeɪt/ tạo ra, sáng tạo
Creative Adj /kriˈeɪtɪv/ đầy sáng tạo
Creation N /kriˈeɪʃn/ sự sáng tạo
Creativity N /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ óc sáng tạo
7 Controversial Adj /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ gây tranh cãi
Controversy N /ˈkɒntrəvɜːsi/ vấn đề gây tranh cãi
8 Candidate N /ˈkændɪdət/ ứng cử viên
Candidacy /ˈkændɪdəsi/ sự ứng cử
9 Career N /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
10 Topic N /ˈtɒpɪk/ chủ đề
11 Impact N /im'pækt/ sự tác động
V tác động
12 Admire V /ædˈmaɪə/ Hâm mộ, ngưỡng mộ
Admiration N /ædmɪˈreɪʃən/ Sự hâm mộ, sự ngưỡng
mộ
Admirable Adj Đáng ngưỡng mộ
13 Waver V /ˈweɪvə/ phân vân
14 Amputate V /'æmpjuteit/ cắt bỏ
15 Excellence N /ˈɛksələnts/ sự xuất sắc
Excellent Adj /ˈɛksələnt/ xuất sắc
16 Weak Adj /wik/ yếu ớt
Weaken V /ˈwikɪn/ làm cho yếu đi
Weakness N /ˈwiknəs/ điểm yếu
17 Famous Adj /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
18 Gifted Adj /ˈgɪftɪd/ có năng khiếu, tài năng
19 Determined Adj /dɪˈtəmɪnd/ quả quyết, quyết đoán
Determine V /dɪˈtəmɪn/ xác định, định rõ
Determination N /dɪtəmɪˈneɪʃɪn/ sự xác định, sự định rõ
20 Talent N /ˈtælənt/ tài năng bẩm sinh
Talented Adj /ˈtæləntɪd/ có tài năng
21 Tool N /tul/ dụng cụ
22 Dish N /dɪʃ/ đĩa
món ăn (đựng trong
đĩa)
23 Excitement N /ɛkˈsaɪtmənt/ sự phấn khích
Excited Adj /ɛkˈsaɪtɛd/ phấn khích
Exciting Adj /ɛkˈsaɪtɪŋ/ phấn khích
24 Anxious Adj /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Anxiety N /æŋˈzaɪɪti/ sự lo lắng
25 Decide V /dɪˈsaɪd/ quyết định
Decision N /dɪˈsɪʒən/ sự quyết định
Decisive Adj /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán
26 Respect N/ V /rəˈspɛkt/ tôn trọng/ sự tôn trọng
Respectful Adj /rɛˈspɛktfəl/ bày tỏ sự kính trọng
Respectable Adj /rəˈspɛktəbəl/ đáng kính trọng, đúng
đắn (người)
khang trang (vật chất)
27 Generous Adj /ˈdʒɛnərəs/ hào phóng
Generosity N /dʒɛnəˈrɒsɪti/ sự hào phóng
28 Confident Adj /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Confidence N /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
Confidential Adj /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ bí mật, tuyệt mật
29 Courageous Adj /kəˈreɪdʒəs/ can đảm, dũng cảm
Courage N /ˈkʌrɪdʒ/ sự can đảm
Encourage V /ɛnˈkərədʒ/ động viên, khích lệ
30 Character N /ˈkærəktə(r)/ tính cách
Characteristic N /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ nét riêng biệt, đặc thù
31 Divorce V /dɪˈvɔːs/ ly hôn
32 Distinguish V /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt
Distinguished Adj /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ kiệt xuất, lỗi lạc
33 Devote V /dɪˈvəʊt/ cống hiến
Devotion N /dɪˈvəʊʃn/ sự cống hiến
34 Diagnose V /ˈdaɪəɡnəʊz/ chẩn đoán
Diagnosis N /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ sự chẩn đoán
35 Gene N /dʒiːn/ gen
Genetic Adj /dʒəˈnetɪk/ thuộc về di truyền
36 Upbringing N /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ sự giáo dục, dạy dỗ
37 Figure N /ˈfɪɡə(r)/ Nhân vật, biểu tượng
Con số
38 Initiate V /ɪˈnɪʃieɪt/ khởi đầu
Initiation N /ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/ sự khởi đầu
Initiative N /ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu
39 Influence N/V /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng đến
Influential Adj /ˌɪnfluˈenʃl/ có ảnh hưởng
40 Inspire V /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
Inspiration N /ˌɪnspəˈreɪʃn/ cảm hứng
Inspirational Adj /,inspə'rei∫ənl/ gây truyền cảm hứng
41 Patrol V /pəˈtrəʊl/ tuần tra
Patriot N /ˈpætriət/ người yêu nước
Patriotic Adj /ˌpætriˈɒtɪk/ yêu nước
Patriotism N /ˈpætriətɪzəm/ chủ nghĩa yêu nước
42 Hospital N /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
Hospitable Adj /hɒˈspɪtəbl/ hiếu khách
Hospitality N /ˌhɒspɪˈtæləti/ lòng mến khách
Hospitalize V /ˈhɒspɪtəlaɪz/ nằm viện
Hospitalization N /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ sự nằm viện
43 Humble Adj /ˈhʌmbl/ khiêm nhường, khiêm
tốn
44 Tolerant Adj /ˈtɒlərənt/ khoan dung, tha thứ
Tolerance N /ˈtɒlərəns/ sự khoan dung, sự tha
thứ
45 Perseverance N /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ tính kiên trì
46 Recession N /rɪˈseʃn/ sự thụt lùi, suy thoái

II. Phrases
1. Have a great impact on sb: có ảnh hưởng mạnh mẽ lên ai
2. Inspire sb to do sth: truyền cảm hứng cho ai làm gì
3. Bring up: nuôi dưỡng; be brought up: được nuôi dưỡng
4. Grow up: lớn lên
5. Vow to do st: thề làm gì
6. Make/earn money: kiếm tiền
7. Emerge from: xuất phát từ
8. Hand out: phân phát
9. Pass away: qua đời
10.To be diagnosed with sth: bị chẩn đoán bị bệnh gì
11.Gossip about: bàn tán về
12.To be well-known/famous/best known for st: nổi tiếng vì cái gì
13. Take advantage of sth/sb: lợi dụng ai đó/ cái gì

You might also like