Professional Documents
Culture Documents
English Vocabulary - Unit 4
English Vocabulary - Unit 4
42 open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (adj) Phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới
PHRASES
1. be interested in sth/ Ving: quan tâm/ thích thì với điều gì/ làm việc gì
2. by chance: tình cờ
3. thanks for sth/ Ving: cảm ơn vì …
4. be passionate about: có đam mê với ….
5. lead to sth: dẫn tới cái gì
6. benefit from sth : có lợi từ việc gì
7. spend time doing sth: dành thời gian làm việc gì
8. look forward to sth/Ving: mong chờ, chờ đợi điều gì/ làm gì
9. take part in = participate in + sth/ Ving: tham gia vào việc gì/ làm việc gì