You are on page 1of 4

Từ vựng đề số 41 sách Công Phá Vào 10

ST Vocabulary Pronunciation Meaning


T
1 Wrap (v) /ræp/ Gói, bọc, bao bọc, bao phủ

2 Species (n) /ˈspiːʃiːz/ (sinh vật học) loài

3 Generation (n) /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ Sự sinh ra, sự phát sinh ra


Thế hệ, đời

4 Essential (adj) /ɪˈsɛnʃəl/ Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu

5 Illiterate (adj) /ɪˈlɪtərɪt/ Dốt nát, mù chữ, thất học


Illiterate (n) Người mù chữ, người thất học

6 Facility (n) /fəˈsɪlɪti/ Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi

7 Get wrinkled /gɛt ˈrɪŋkld/ Có nếp nhăn

8 Wedding reception (n) /ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/ Tiệc cưới

9 Deal with (phr.verb) /diːl wɪð/ Đề cập đến


Giải quyết, xử lý
Giao du, giao thiệp với ai

10 Fed up with (phr.verb) /fɛd ʌp wɪð/ Chán ngấy

11 Consume (v) /kənˈsjuːm/ Dùng, tiêu thụ

12 Risk (n) /rɪsk/ Sự rủi ro, sự nguy hiểm

13 Obesity (n) /əʊˈbiːsɪti/ Sự béo phì

14 Depressed (adj) /dɪˈprɛst/ Chán nản, thất vọng, nản lòng

15 Conflict (n) /ˈkɒn.flɪkt/ Sự xung đột, sự tranh giành


Conflict (v) Xung đột, va chạm

16 Occur (v) /əˈkɜː/ Xảy ra, xuất hiện, xảy đến


17 Election (n) /ɪˈlɛkʃən/ Sự bầu cử, cuộc tuyển cử

18 Mature (adj) /məˈtjʊə/ Trưởng thành

19 Childish (adj) /ˈʧaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ con

20 Pessimistic (adj) /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ Bi quan

21 Sensitive (adj) /ˈsɛnsɪtɪv/ Nhạy cảm, dễ bị thương

22 Energetic (adj) /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ Mạnh mẽ, mạnh liệt, đầy nghị lực

23 Satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/ Cảm thấy hài lòng, thoải mãn

24 Manufacture (v) /ˌmænjʊˈfækʧə/ Sản xuất, chế tạo

25 Wisely (adv) /ˈwaɪzli/ Một cách khôn ngoan, sáng suốt

26 Decorate (v) /ˈdɛkəreɪt/ Trang hoàng, trang trí

27 Efficient (adj) /ɪˈfɪʃənt/ Có hiệu lực, có hiệu quả


Efficiency (n) /ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu lực, hiệu quả
Efficiently (adv) /ɪˈfɪʃəntli/ Có hiệu quả, có hiệu nghiệm
Effective (adj) /ɪˈfɛktɪv/ Có hiệu lực, có kết quả

28 Produce (v) /prəˈdʒuːs/ Làm, sản xuất, chế tạo

29 Amount (n) /əˈmaʊnt/ Lượng, số lượng

30 Source (n) /sɔːs/ Tài nguyên, nguồn nhiên liệu

31 Aluminum (n) /al(j)ʊˈmɪnɪəm/ Nhôm

32 Require (v) /rɪˈkwaɪə/ Đòi hỏi, yêu cầu, quy định

33 Function (n) /ˈfʌŋkʃən/ Chức năng

34 Compact (adj) /kəmˈpækt/ Kết, đặc, chặt, rắn chắc


35 Fluorescent (adj) /flʊəˈrɛsnt/ Huỳnh quang

36 Light bulb (n) /laɪt bʌlb/ Bóng đèn

37 Ordinary (adj/n) /ˈɔːdnri/ Thường, thông thường, bình thường

38 Burn (v) /bɜːn/ Đốt, đốt cháy, thiêu

39 Fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjʊəl/ Nhiên liệu, hóa thạch

40 Alternative (adj) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Thay thiến, thay phiên

41 Harness (v) /ˈhɑːnɪs/ Khai thác

42 Waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/ Bánh xe nước

43 Hydroelectric plant (n) /ˌhaɪdrəʊɪˈlɛktrɪk Nhà máy thủy điện


plɑːnt/

44 Spin (v) /spɪn/ Quay

45 Generator (n) /ˈʤɛnəreɪtə/ Máy sinh, máy phát, máy phát điện

46 Windmill (n) /ˈwɪnmɪl/ Cối xay gió

47 Manner (n) /ˈmænə/ Cách, lối, thói, kiểu


Dáng, vẻ, bộ dạng

48 Internal (adj) /ɪnˈtɜːnl/ Ở trong, bên trong

49 Geothermal energy (n) /ˌʤiːəʊˈθɜːməl Năng lượng địa nhiệt


ˈɛnəʤi/

50 Solar panel (n) /ˈsəʊlə ˈpænl/ Bảng điều khiển năng lượng mặt trời
51 Solar cell (n) /ˈsəʊlə sɛl/ Pin mặt trời

52 Convert sth into sth /kənˈvɜːt/ Biến đổi, chuyển đổi cái này thành cái
khác

You might also like