Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng sách công phá vào 10 đề số 41
Từ Vựng sách công phá vào 10 đề số 41
6 Facility (n) /fəˈsɪlɪti/ Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi
22 Energetic (adj) /ˌɛnəˈʤɛtɪk/ Mạnh mẽ, mạnh liệt, đầy nghị lực
45 Generator (n) /ˈʤɛnəreɪtə/ Máy sinh, máy phát, máy phát điện
50 Solar panel (n) /ˈsəʊlə ˈpænl/ Bảng điều khiển năng lượng mặt trời
51 Solar cell (n) /ˈsəʊlə sɛl/ Pin mặt trời
52 Convert sth into sth /kənˈvɜːt/ Biến đổi, chuyển đổi cái này thành cái
khác