You are on page 1of 19

Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.

com/AnhNguBetty Since 2010

550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA


1. CONTRACTS (HỢP ĐỒNG, KHẾ ƯỚC, GIAO KÈO)

1. Agreement (N) /ə'gri:mənt/ hợp đồng, giao kèo, khế ước


2. Agree (V) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
3. Assurance (N) /ə'ʃuərəns/ sự chắc chắn
4. Cancellation (N) /ˌ
kænsəˈ
leɪʃən/ sự hủy bỏ
5. Determine (V) /di'tə:rmin/ quyết định, xác định
6. Engage (V, N) /in'geiʤ/ (v) tham gia, cam kết
(n) sự hứa hẹn, đính hôn
7. Establish (V) /is'tæbliʃ/ thiết lập, thành lập
8. Party (N) /'pɑ:rti/ buổi tiệc, đảng phái, bên (trong hợp đồng)
9. Provision (N) /prəˈ
vɪʒən/ sự dự trữ, điều khoản
10. Resolve (V, N) /ri'zɔlv/ (v) giải quyết
(n) sự kiên quyết
11. Specific (Adj) /spə'sifik/ riêng biệt, đặc trưng, cụ thể, chi tiết và chính xác
2. MARKETING (THỊ TRƯỜNG, TIẾP THỊ)

12. Attract (V) /ə'trækt/ hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
13. Compare (V) /kəm'peər/ so sánh, đối chiếu
14. Competition (N) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, thi đấu
15. Consume (V) /kən'sju:m/ tiêu thụ, tiêu dùng
16. Convince (V) /kən'vins/ thuyết phục
17. Currently (Adv) /ˈ
kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
18. Inspiration (N) /,inspə'reiʃn/ sự truyền cảm hứng, gây cảm hứng
19. Market (V, N) /'mɑ:rkit/ thị trường, chợ, tiếp thị
20. Productive (Adj) /prəˈ
dʌktɪv/ sản xuất, sinh sản, sinh lợi nhiều, có hiệu quả
21. Satisfaction (N) /,sætis'fækʃn/ sự làm thỏa mãn, sự hài lòng
3. WARRANTIES (BẢO HÀNH, SỰ BẢO ĐẢM)

22. Characteristic (Adj, N) /,kæriktə'ristik/ (adj) đặc thù, đặc trưng


(n) đặc điểm, đặc thù, tính cách
23. Consequence (N) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả, hệ quả
24. Consider (V) /kən'sidər/ cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận)
25. Cover (V) /'kʌvər/ che, phủ, trùm, bao gồm
26. Expiration (N) /,ekspaiə'reiʃn/ sự hết hạn, sự kết thúc
27. Frequently (Adv) /ˈ
friːkwəntli/ một cách thường xuyên

1 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

28. Imply (V) /im'plai/ ngụ ý, hàm ý, ẩn ý


29. Promise (V, N) /ˈ
prɑmis/ hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm
30. Protect (V) /prəˈ
tɛkt/ bảo vệ, bảo hộ, che chở
31. Reputation (N) /,repju:'teiʃn/ danh tiếng
32. Require (V) /ri'kwaiər/ đòi hỏi, yêu cầu
33. Variety (N) /və'raiəti/ đa dạng, nhiều thứ/ loại khác nhau
4. BUSINESS PLANNING (TỔ CHỨC KẾ HOẠCH CÔNG SỞ)

34. Address (N, V) /'ædres/ n (n) địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo
/ə'dres/ v (v) trình bày, giải quyết
35. Avoid (V) /ə'vɔid/ tránh, tránh khỏi, hủy bỏ, bác bỏ
36. Demonstrate (V) /'demənstreit/ bày tỏ, biểu lộ, cho thấy, chứng minh, giải thích
37. Develop (V) /di'veləp/ phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
38. Evaluate (V) /i'væljueit/ đánh giá, định giá, ước lượng
39. Gather (V) /'gæðər/ tập hợp, thu thập, kết luận, suy ra
40. Offer (N,V) /'ɔfər/ (n) đề xuất, đề nghị
(v) đề nghị
41. Primarily (Adv) /'praimərili/ trước hết, đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất
42. Risk (N) /rɪsk/ sự nguy hiểm, sự rủi ro
43. Strategy (N) /ˈ
strætədʒi/ chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
44. Strong (Adj) /strɔɳ/ khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố, đanh thép, kiên
quyết, sôi nổi, nhiệt tình
45. Substitution (N) /,sʌbsti'tju:ʃn/ sự thay đổi, sự thay thế
5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ, HỘI THẢO)

46. Accommodate (V) /ə'kɔmədeit/ thu xếp, làm cho phù hợp, đáp ứng
47. Arrangement (N) /ə'reinʤmənt/ sự thu xếp, dàn xếp, sắp xếp
48. Association (N) /ə,sousi'eiʃn/ hội, hội liên hiệp, đoàn thể, sự liên kết
49. Attend (V) /ə'tend/ tham dự, có mặt
50. Get in touch (V) /gɛt ɪn tʌʧ/ liên lạc với
51. Hold (V) /hould/ cầm, nắm, giữ, tổ chức
52. Location (N) /lou'keiʃn/ địa điểm, vị trí, khu đất
53. Overcrowded (Adj) /əʊvəˈ
kraʊdɪd/ chật, đông nghịt
54. Register (N, V) /'reʤistər/ (n) danh sách, sổ, sổ sách
(v) đăng ký
55. Select (V) /si'lekt/ chọn lựa, tuyển chọn
56. Session (N) /'seʃn/ phiên, kỳ, buổi (họp, học)
57. Take part in (V) /teɪk pɑrt ɪn/ tham dự, tham gia (= attend = join)
6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)

58. Access (N, V) /ˈ


ækses/ lối vào, đường vào, quyền truy cập

2 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

59. Allocate (V) /ˈ


æləkeɪt/ cấp cho, phân phối, chỉ định
60. Delete (V) /di'li:t/ xóa đi (to remove, to erase)
61. Display (V, N) /dis'plei/ (v) hiển thị, biểu lộ, trình bày, trưng bày
(n) sự trưng bày
62. A dupplicate /'dju:plikət/ (n) (n) một bản sao
Duplicate (V) /'dju:plikeit/ (v) (v) sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
63. Failure (N) /'feiljər/ hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại
64. Figure out (V) /ˈ
fɪɡər aʊt/ tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra
65. Ignore (V) /ig'nɔ:r/ bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
66. Search (N, V) /sə:rtʃ/ tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò
67. Shut down (V) /ʃʌt daʊn/ đóng lại, tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
68. Warning (N) /'wɔ:rniɳ/ lời cảnh báo, sự báo trước
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

7. OFFICE TECHNOLOGY (VẤN ĐỀ KĨ THUẬT – CÔNG NGHỆ TRONG VĂN PHÒNG - CÔNG TY)

69. Affordable (Adj) /əˈ


fɔrdəbəl/ có đủ khả năng, có đủ điều kiện
70. Be in charge of /bi ɪn ʧɑrʤ ʌv/ chịu trách nhiệm, phụ trách về
71. Capacity (N) /kə'pæsiti/ sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực
72. Durable (Adj) /ˈ
djʊərəbl/ bền, lâu, lâu bền
73. Initiative (N) /i'niʃiətiv/ sáng kiến, bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
74. Physically (Adv) /ˈ
fɪzɪkli / về thân thể/cơ thể/thể chất, một cách vật lý
75. Provider (N) /prəˈ
vaɪdər/ người cung cấp, nhà cung cấp (= supplier)
76. Reduction (N) /ri'dʌkʃn/ sự giảm, hạ thấp (= decrease)
77. Stay on top of (V) /steɪ ɔn tɑp ʌv/ nắm bắt tình hình, hiểu biết thông tin mới nhất
78. Stock (V, N) /stɒk/ kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
8. OFFICE PROCEDURES (CÁC QUY TRÌNH TRONG VĂN PHÒNG - Ở CÔNG SỞ)

79. Appreciation (N) /ə,pri:ʃi'eiʃn/ sự đánh giá cao, sự cảm kích


80. Be made of (V) /bi meɪd ʌv/ làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
81. Bring in (V) /brɪŋ ɪn/ thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
82. Casually (Adv) /ˈ
kæʒuəli/ bình thường, không trịnh trọng (= informally)
83. Code (N) /koud/ quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
84. Expose (V) /iks'pouz/ phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
85. Glimpse (N) /glimps/ nhìn lướt qua, thoáng qua
86. Out of (Adj) /aʊt ʌv/ hết, mất, không còn
87. Outdated (Adj) /aut'deitid/ hết hạn, lỗi thời, lạc hậu (= obsolete /ˈ
ɑbsəˌ
lit/)
88. Practice (N, V) /'præktis/ thói quen, thủ tục, thực hành, tập luyện

3 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

89. Reinforce (V) /,ri:in'fɔ:rs/ tăng cường, củng cố, gia cố


90. Verbally (Adv) /'və:rbəli/ bằng miệng, bằng lời nói
9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)

91. Facilitate (V) /fə'siliteit/ tạo điều kiện, làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
92. Network (V, N) /'netwə:rk/ (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
93. Popularity (N) /,pɔpju'læriti/ sự phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
94. Process (V, N) /ˈ
prəʊses/ (v) xử lý (n) quá trình

95. Replace (V) /ri'pleis/ thay thế


96. Revolution (N) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
97. Sharp (Adj) /ʃɑ:rp/ sắc nét; thông minh, láu lỉnh, thình lình, đột ngột
98. Skill (N) /skil/ kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo, sự tinh xảo
99. Software (N) /ˈ
sɒftweə(r)/ phần mềm, chương trình máy tính
100. Store (V, N) /stɔ:r/ (v) lưu trữ (n) cửa hàng (= shop)
101. Technically (Adv) /ˈ
tɛknɪkəli/ về mặt kỹ thuật

10. CORRESPONDENCE (THƯ TÍN THƯƠNG MẠI)

102. Assemble (V) /ə'sembl/ thu thập, lắp ráp, tập hợp
103. Beforehand (Adv) /bi'fɔ:hænd/ sẵn, có sẵn, trước, sớm
104. Complication (N) /ˌ
kɑːmplɪˈ
keɪʃn/ sự phức tạp, sự rắc rối
105. Courier (N) /'kuriər/ người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát
106. Express (Adj, V) /iks'pres/ (adj) nhanh, hỏa tốc, tốc hành (v) bày tỏ, diễn tả
107. Fold (V, N) /fould/ (v) gấp lại (n) giáo hội, thánh đường, nếp gấp
108. Layout (N) /ˈ
leɪaʊt/ sự bố trí, bố cục
109. Mention (N, V) /'menʃn/ sự đề cập, đề xuất
110. Petition (N, V) /pi'tiʃn/ cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu
111. Proof (N) /pruf/ bằng chứng, chứng cớ
112. Register (V) /'reʤistər/ đăng ký, sổ sách, công-tơ
113. Revise (V) /ri'vaiz/ xem lại, duyệt lại
11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (QUẢNG CÁO VIỆC LÀM VÀ TUYỂN DỤNG)

114. Abundant (Adj) /ə'bʌndənt/ nhiều, phong phú, thừa, dư


115. Accomplishment (N) /ə'kɔmpliʃmənt/ thành tựu, thành tích, sự hoàn thành
116. Bring together (V) /brɪŋ təˈ
gɛðər/ gom lại, nhóm lại, họp lại
117. Candidate (N) /'kændideit/ ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
/'kændidət/
118. Come up with (V) /kʌm ʌp wɪθ/ đưa ra, phát hiện, khám phá

4 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

119. Commensurate (Adj) /kə'menʃərit/ (+with) xứng với, tương xứng với
120. Match (N) /mætʃ/ phù hợp, trận đấu, diêm quẹt
121. Profile (N) /ˈ
proʊˌ
faɪl/ tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
122. Qualification (N) /,kwɔlifi'keiʃn/ tư cách, khả năng, năng lực, trình độ
123. Recruit (V, N) /ri'kru:t/ (v) tuyển dụng
(n) lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
124. Submit (V) /səb'mit/ nộp, trình, đệ trình, biện hộ
125. Time-consuming (Adj) /tʌɪmkənˈ
sjuːmɪŋ/ tốn nhiều thời gian, dài dòng
12. APPLYING AND INTERVIEWING (NỘP ĐƠN/ ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN)

126. Ability (N) /ə'biliti/ năng lực, khả năng, tài năng
127. Apply (V) /ə'plai/ nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng
128. Background (N) /'bækgraund/ kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo
129. Call in (V) /kɔl ɪn/ yêu cầu, mời tới
130. Confidence (N) /'kɔnfidəns/ sự tin cậy, tin tưởng
131. Constantly (Adj) /'kɔnstəntli/ luôn luôn, liên tục, liên miên
132. Expert (N) /'ekspə:rt/ chuyên gia, chuyên viên
133. Follow up (V, N) /ˈ
fɑloʊ ʌp/ (v) theo sau, bám miết (n) tiếp theo, kế tiếp

134. Hesitant (Adj) /'hezitənt/ do dự, lưỡng lự, ngập ngừng


135. Present (V) /pri'zent/ (v) đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
Present (N, Adj) /'preznt/ (n) món quà (= gift) (adj) hiện thời (=current)
136. Weakly (Adv) /'wi:kli/ yếu, ốm yếu, một cách yếu ớt
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

13. HIRING AND TRAINING (TUYỂN DỤNG VÀ ĐÀO TẠO)


137. Conduct (N, V) /'kɔndəkt/ n (n) tác phong, cách cư xử
professional conduct /ˈ
kɑndʌkt/ tác phong chuyên nghiệp
to conduct /kɑn'dʌkt/ v (v) tiến hành, thực hiện
138. Generate (V) /'ʤenəreit/ sinh ra, làm ra, tạo ra, phát ra
139. Hire (N, V) /'haiər/ thuê, mướn, tiền trả công
140. Keep up with (V) /ki:p ʌp wɪθ/ theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
141. Look up to (V) /lʊk ʌp tu/ tôn kính, kính trọng, khâm phục (= admire)
142. Mentor (N) /'mentɔ:r/ /ˈ
mɛntər/ người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
143. On track (N) /ɔn træk/ theo dõi, đi tìm
144. Reject (N, V ) /'ri:ʤekt/ n (n) đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm, vật bị loại
/rɪˈʤɛkt/ v (v) từ chối, loại ra bác bỏ,
145. Set up (Adj, V) /'setʌp/ thiết lập, tạo dựng
146. Success (N) /sək'ses/ sự thành công, thành đạt, thắng lợi
147. Training (N) /'treiniɳ/ việc rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, đào tạo

5 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

148. Update (V, N) /ˌʌpˈdeɪt / v (v) cập nhật


/'ʌpdeit/ n (n) sự cập nhật, thông tin mới nhất
14. SALARIES AND BENEFITS (TIỀN LƯƠNG VÀ LỢI ÍCH)
149. on a ... basis (N) /'beisis/ theo kiểu gì đó, thường xuyên như thế nào đó
> on a daily basis theo kiểu mỗi ngày, hàng ngày
> on a weekly basis mỗi tháng, hàng tháng
> on a regular basis thường xuyên, một cách thường xuyên
150. Benefit (V, N) /'benifit/ (n) chế độ đãi ngộ, tiền phụ cấp (v) được lợi

151. Compensate (V) /'kɔmpenseit/ bồi thường, đền bù


152. Delicately (Adv) /ˈ
dɛləkətli/ thận trọng, lịch thiệp
153. Eligible (Adj) /ˈ
ɛlɪʤəbəl/ thích hợp, đủ điều kiện, có tư cách
154. Flexibly (Adv) /ˈ
flɛksəbli/ linh hoạt
155. Negotiate (V) /ni'gouʃieit/ thương lượng, đàm phán
156. Raise (N, V) /reiz/ (n) sự tăng lên (v) nâng lên

157. Retire (V) /ri'taiər/ nghỉ hưu


158. Vested (Adj) /'vestid/ được bảo đảm
159. Wage (N, V) /weiʤ/ (n) tiền công, tiền lương (v) được trả công
160. Be aware of (V) /bi əˈ
wɛr ʌv/ am hiểu, nhận biết, nhận thức
15. PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS (THĂNG CHỨC, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)

161. Achievement (N) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu


162. Contribute (V) /kən'tribju:t/ đóng góp
163. Dedication(V) /,dedi'keiʃn/ sự cống hiến
164. Look forward to (V) /lʊkˈ
fɔrwərd tu/ mong đợi, trông mong
165. Look to (V) /lʊk tu/ trông cậy vào
166. Loyal (Adv) /'lɔiəl/ trung thành
167. Merit (N) /'merit/ công lao, xứng đáng, tài cán
168. Obviously (Adv) /ˈ
ɒbviəsli/ hiển nhiên, rõ ràng
169. Productive (Adj) /prəˈ
dʌktɪv/ có năng suất, phong phú
170. Promote (V) /promote/ thăng tiến, thăng chức, quảng bá, làm quảng cáo
171. Recognition (N) /,rekəg'niʃn/ sự thừa nhận, công nhận
172. Value (V) /'vælju:/ (v) định giá (n) giá trị
16. SHOPPING (MUA SẮM)

173. Bargain (V, N) /'bɑːrɡən/ (v) mặc cả (n) món hời


174. Bear (V) /beər/ (v) chịu đựng
175. Behaviour (N) /bi'heivjər/ hành vi, cách cư xử
176. Checkout (N) /ˈ
ʧɛˌ
kaʊt/ sự thanh toán, trả phòng
177. Comfort (V, N) /'kʌmfərt/ (n) sự thoải mái, sự an ủi
(v) thoải mái, làm cho khỏe khoắn

6 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

178. Expand (V) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển


179. Explore (V) /iks'plɔ:r/ khảo sát, khám phá
180. Item (N) /'aitem/ khoản, món, mục, mặt hàng
181. Mandatory (Adj) /'mændətəri/ bắt buộc (= compulsory)
182. Merchandise (N) /'mə:rtʃəndaiz/ hàng hoá (= goods = product)
183. Strictly (Adv) /ˈ
strɪktli/ nghiêm khắc
184. Trend (N) /trend/ xu hướng
17. ORDERING SUPPLIES ( ĐẶT HÀNG)
185. Diversify (V) /dai'və:rsifai/ thay đổi, đa dạng hóa
186. Enterprise (N) /'entəpraiz/ doanh nghiệp, công trình, dự án lớn
187. Essentially (Adv) /ɪˈ
senʃəli/ cần thiết, thiết yếu, quan trọng
188. Everyday (Adj) /'evridei/ thường ngày, hàng ngày
189. Function (V, N) /fʌŋkʃn/ (v) thực hiện chức năng, chuyển vận
(n) chức năng, nhiệm vụ
190. Maintain (V) /men'tein/ bảo quản, duy trì
191. Obtain (V) /əb'tein/ đạt được, có được
192. Prerequisite (N) /priˈ
rɛkwəzət/ điều kiện tiên quyết
193. Quality (N) /'kwɔliti/ chất lượng
194. Smooth (Adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt, mịn màng
195. Source (N) /sɔ:rs/ nguồn gốc
196. Stationery (N) /'steiʃnəri/ đồ dùng văn phòng, văn phòng phẩm
18. SHIPPING (VẬN CHUYỂN HÀNG)

197. Accurately (Adv) /ˈ


ækjərətli/ một cách chính xác
198. Carrier (N) /'kæriər/ người/ vật/ hãng/ công ty vận chuyển
199. Fulfill (V) /ful'fil/ thực hiện, hoàn thành
200. Catalog (V, N) /ˈ
kat(ə)lɒg/ bản liệt kê, quyển danh mục, danh mục sản phẩm
201. Integral (Adj) /'intigrəl/ tính toàn bộ
202. Inventory (N) /in'ventri/ sự kiểm kê, hàng tồn kho
203. Minimize (V) /'minimaiz/ giảm thiểu
204. On hand (Adj) /ɔn hænd/ có sẵn
205. Remember (V) /ri'membər/ ghi nhớ (= memorize)
206. Ship (V) /ʃip/ vận chuyển
207. Sufficiently (Adv) /səˈ
fɪʃntli/ có đủ
208. Supply (V, N) /sə'plai/ (n) đồ/ nguồn cung cấp
(v) cung cấp
550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

19. INVOICES (HOÁ ĐƠN)

1. Charge (V, N) /tʃɑ:rʤ/ (v) tính phí, sạt (bình ắc quy)

7 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

be in charge of (n) thù lao, tiền phí tổn


2. Compile (V) /kəmˈ
paɪl/ soạn, soạn thảo
3. Customer (N) /'kʌstəmər/ khác hàng (= client)
4. Discount (V, N) /'diskaunt/ khuyến mãi, giảm giá
5. Efficient (Adj) /i'fiʃənt/ có hiệu quả
6. Estimate (V, N) /'estimeit/ (v) ước lượng
/'estimət/ (n) sự ước lượng, ước tính, báo giá
7. Impose (V) /im'pouz/ Áp đặt, đánh thuế, bắt chịu
8. Mistake (V, N) /mis'teik/ lỗi, sai (= error)
9. Order (V, N) /'ɔ:rdər/ (n) đơn đặt hàng
(v) đặt hàng
10. Promptly (Adv) /ˈ
prɒmptli/ nhanh chóng, ngay lập tức (= right away)
11. Rectify (V) /'rektifai/ sửa cho đúng, chỉnh lưu
12. Terms (N) /tɜːrmz/ điều kiện, điều khoản
20. INVENTORY (HÀNG HÓA, HÀNG TỒN KHO, SỰ KIỂM KÊ)

13. Adjustment (N) /ə'ʤʌstmənt/ điều chỉnh


14. Automatically (Adv) /ˌ
ɔːtəˈ
mætɪkli/ một cách tự động
15. Discrepancy (N) /dis'krepənsi/ sự khác nhau, trái ngược nhau
16. Disturb (V) /dis'tə:rb/ quấy rầy, làm phiền
17. Liability (N) /,laiə'biliti/ trách nhiệm
18. Reflection (N) /rɪˈ
flekʃn/ sự phản chiếu, phản xạ
19. Run (V) /rʌn/ chạy, vận hành, điều hành
20. Subtract (V) /səb'trækt/ trừ đi, khấu trừ
21. Tedious (Adj) /'ti:djəs/ chán ngắt
22. Verify (V) /'verifai/ kiểm tra lại
21. BANKING (NGÂN HÀNG)

23. Accept (V) /ək'sept/ nhận, chấp nhận


24. Balance (N, V) /'bæləns/ (n) sự cân bằng, tiền còn lại
(v) so sánh, làm cho thăng bằng
25. Borrow (V) /'bɔrou/ vay, mượn
26. Cautiously (Adv) /ˈ
kɔːʃəsli/ thận trọng, cẩn thận (= carefully)
27. Deduct (V) /di'dʌkt/ lấy đi, trừ đi, khấu trừ
28. Dividend (N) /'dividend/ tiền lãi cổ phần, cổ tức
29. Down payment (N) /daʊn ˈ
peɪmənt/ phần tiền trả trước ban đầu
30. Mortgage (N, V) /ˈ
mɔːɡɪdʒ/ (n) sự cầm cố, sự thế chấp
(v) cấm cố, thế chấp
31. Restricted (Adj) /ris'triktid/ bị hạn chế, bị giới hạn (=limited)
32. Take out (V) /teɪk/ /aʊt/ rút (tiền)
33. Transaction (N) /træn'zækʃn/ sự giao dịch

8 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

22. ACCOUNTING (KẾ TOÁN)

34. Accounting (N) /ə'kauntiɳ/ công việc kế toán


35. Accumulate (V) /ə'kju:mjuleit/ tích lũy
36. Asset (N) /'æset/ tài sản, của cải
37. Audit (N, V) /'ɔ:dit/ (n) sự kiểm toán (v) kiểm toán

38. Budget (N, V) /ˈ


bʌdʒɪt/ (n) ngân sách, ngân quỹ
(v) lên ngân sách, cấp tiền cho
39. Build up (V) /'bildʌp/ tăng cường, gom lại, tích lại
40. Client (N) /'klaiənt/ khách hàng
41. Debt (N) /det/ nợ, món nợ
42. Outstanding (Adj) /aut'stændiɳ/ nổi bật, xuất sắc
43. Profitably (Adv) /ˌ
prɒfɪtəbli/ có lợi, sinh lợi, sinh lãi
44. Reconcile (V) /'rekənsail/ hòa giải, giảng hòa
45. Turnover (N) /ˈ
tɜːnəʊvər/ doanh số, doanh thu
23. INVESTMENTS (SỰ ĐẦU TƯ)

46. Aggressively (Adv) /əˈ


ɡresɪvli/ hùng hổ, tháo vát, tích cực
47. Attitude (N) /'ætitju:d/ quan điểm, thái độ
48. Commit (V) /kə'mit/ gửi, giao, giao phó, cam kết, hứa, phạm (tội)
49. Conservative (Adj) /kən'sə:rvətiv/ bảo thủ
50. Fund (N, V) /fʌnd/ (v) tài trợ (n) nguồn tiền, quỹ dự trữ

51. Invest (V) /in'vest/ Đầu tư


52. Long-term (Adj) /'lɔɳtə:rm/ dài hạn, dài ngày, lâu dài
53. Portfolio (N) /pɔ:t'fouljou/ danh mục đầu tư
54. Pull out (V, N) /'pulaut/ (v) rút khỏi (n) sự rút lui

55. Resource (N) /ˈ


riːsɔːrs/ tài nguyên, tài sản
/rɪˈsɔːrs/
56. Return (N) /ri'tə:rn/ tiền lãi, tiền lời
57. Wisely (Adv) /ˈ
waɪzli/ một cách khôn ngoan, khéo léo
24. TAXES (THUẾ)

58. Calculation (N) /,kælkju'leiʃn/ sự dự tính, tính toán


59. Deadline (N) /ˈ
dedlaɪn/ thời hạn chót
60. File (V) /fail/ sắp xếp, sắp đặt
61. Fill out (V) /fɪl aʊt/ hoàn tất, hoàn thành
62. Give up (V) /gɪv ʌp/ từ bỏ, tạm dừng
63. Joint (Adj) /dʒɔint/ chung, cùng

9 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

64. Owe (V) /ou/ nợ, mắc nợ, mang ơn


65. Penalty (N) /'penlti/ khoản tiền phạt
66. Preparation (N) /,prepə'reiʃn/ sự chuẩn bị, sửa soạn
67. Refund (N, V) /ˈ
riˌ
fʌnd/ n /ri:'fʌnd/ (n) sự trả lại tiền
v (v) trả lại, hoàn lại tiền

68. Spouse (N) /spauz/ Chồng, vợ


69. Withhold (V) /wi 'hould/ cố nín, kìm lại

550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

25. PROPERTY AND DEPARTMENT (TÀI SẢN VÀ PHÒNG BAN)

70. Desire (V) /di'zaiər/ khao khát, thèm muốn


71. Detail (V) /'di:teil/ chi tiết, tỉ mỉ
72. Forecast (N, V) /ˈ
fɔrˌ
kæst/ (n) sự dự báo trước, (v) dự báo

73. Level (N) /'levl/ mức, cấp, cấp bậc, trình độ


74. Overall (Adj) /'ouvərɔ:l/ toàn bộ, tổng quan, nhìn chung
75. Perspective (N) /pə'spektiv/ quan điểm, góc nhìn cá nhân
76. Project (V) /ˈ
prɑʤɛkt/ n kế hoạch
/prəˈ
ʤɛkt/ v
77. Realistic (Adj) /riə'listik/ hiện thực, thực tế
78. Target (V, N) /ˈ
tɑrgət/ (v) đặt mục tiêu nhắm vào (n) mục tiêu

79. Translation (N) /træns'leiʃn/ bản dịch, bài dịch


80. Typically (Adv) /ˈ
tɪpɪkli/ tiêu biểu, điển hình
81. Yield (N, V) /jiːld/ (n) sản lượng (v) mang lại

26. BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỘI ĐỒNG BAN QUẢN TRỊ VÀ ỦY BAN)

82. Adhere to (V) /ədˈ


hɪr tu/ tuân thủ
83. Agenda (N) /əˈ
dʒendə/ nhật ký công tác, chương trình nghị sự
84. Bring up (V) /brɪŋ ʌp/ Đưa ra
85. Conclude (V) /kən'klu:d/ chấm dứt, kết thúc, kết luận
86. Go ahead (N, V) /goʊ əˈ
hɛd/ (v) tiến hành (n) sự tiến bộ, sự được phép

87. Goal (N) /goul/ mục đích, mục tiêu


88. Lengthy (Adj) /'leɳθi/ lâu, dài, dài dòng
89. Matter (N) /'mætər/ nội dung, sự kiện, vấn đề
90. Periodically (Adv) /ˌ
pɪəriˈ
ɒdɪkli/ định kỳ, thường kỳ

10 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

91. Priority (N) /praɪˈ


ɔrəti/ sự ưu tiên
92. Progress (N, V) /ˈ
prɑˌ
grɛs/ n (n) sự tiến bộ, phát triển (v) tiến tới, tiến triển
/prəˈ
grɛs/ v
93. Waste (V, N) /weist/ (v) lãng phí (n) sự lãng phí

27. QUALITY CONTROL (BAN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG)

94. Brand (N) /brænd/ nhãn hiệu


95. Conform (V) /kən'fɔ:rm/ làm cho phù hợp
96. Defect (N) /'difekt/ khuyết điểm, sai sót, thiếu sót
97. Enhance (V) /in'hɑ:ns/ nâng cao, tăng cường
98. Garment (N) /'gɑ:rmənt/ Quần áo
99. Inspect (V) /in'spekt/ kiểm tra
100. Perceptive (Adj) /pə'septiv/ nhận thức được
101. Repel (V) /ri'pel/ chống lại
102. Take back (V) /teɪk bæk/ rút lui, rút lại
103. Throw out (V) /θroʊ aʊt/ vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi
104. Uniformly (Adv) /ˌ
juːnɪˈ
fɔːmət/ đồng đều, thống nhất
105. Wrinkle (N) /'riɳkl/ nếp nhăn, nhàu, lần xếp, gồ ghề
28. PRODUCT DEVELOPMENT (PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM)

106. Anxious (Adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, băn khoăn, lo lắng


107. Ascertain (V) /,æsə'tein/ biết chắc, xác định rõ ràng
108. Assume (V) /ə'sju:m/ giả sử, cho rằng
109. Decade (N) /'dekeid/ thập niên
110. Examine (V) /ig'zæmin/ kiểm tra, khám xét, xem xét
111. Experiment (V, N) /iks'periment/ (v) làm thí nghiệm (n) cuộc thí nghiệm

112. Logical (Adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp với lôgic


113. Research (N, Research) /ˈ
risərʧ/ /ri'sə:tʃ/ nghiên cứu
114. Responsibility (N) /ris,pɔnsə'biliti/ trách nhiệm, bổn phận
115. Solve (V) /sɔlv/ giải, giải quyết, làm sáng tỏ
116. Supervisor (N) /'sju:pərvaizə/ người giám sát
117. Systematically (Adv) /ˌ
sɪstəˈ
mætɪkli/ có hệ thống, có phương pháp
29. RENTING AND LEASING (THUÊ VÀ CHO THUÊ)

118. Apprehensive (Adj) /,æpri'hensiv/ có trí tuệ, sợ hãi, e sợ, nhát gan
119. Circumstance (N) /'sə:rkəmstəns/ trường hợp, hoàn cảnh
120. Condition (N) /kən'diʃn/ điều kiện; hoàn cảnh
121. Due to (Perp) /dju tu/ bởi, vì, do
122. Fluctuate (V) /ˈ
flʌkʧəˌ
weɪt/ dao động

11 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

123. Get out of (V) /gɛt aʊt ʌv/ thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né
124. Indicator (N) /'indikeitər/ ‹người/vật/chất› chỉ thị
125. Lease (N, V) /li:s/ (n) hợp đồng cho thuê (v) cho thuê

126. Lock into (V) /lɑkˈ


ɪntu/ nhốt, giam, ràng buộc chặt
127. Option (N) /ˈ
ɑpʃn/ sự/quyền lựa chọn; được chọn
128. Subject to (Adj) /ˈ
sʌbʤɪkt tu/ lệ thuộc vào, dễ bị, phải chịu
129. Occupy (V) /'ɔkjupai/ sở hữu, chiếm hữu
30. SELECTING A RESTAURANT (CHỌN LỰA NHÀ HÀNG)

130. Appeal (N) /ə'pi:l/ lời kêu gọi, cầu khẩn


131. Arrive (V) /ə'raiv/ đến, đi đến, tới nơi
132. Compromise (N, V) /'kɔmprəmaiz/ (n) sự thỏa hiệp (v) thỏa hiệp

133. Daringly (Adj) /ˈ


dɛrɪŋli/ táo bạo, cả gan
134. Familiar (Adj) /fə'miljə/ quen thuộc, thân thuộc
135. Guide (N) /ɡaɪd/ người hướng dẫn
136. Majority (N) /mə'dʤɔriti/ đa số, phần lớn
137. Mix (V, N) /miks/ (v) trộn lẫn, pha lẫn (n) sự kết hợp, hỗn hợp

138. Rely on (V) /ri'lai/ dựa vào, tin cậy vào


139. Secure (V) /si'kjuər/ an toàn
140. Subjective (Adj) /səb'dʤektiv/ chủ quan
141. Suggestion (N) /sə'dʤestʃn/ đề nghị, ý kiến

550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

31. EATING OUT (ĂN BÊN NGOÀI)

1. On a regular basis /'beisis/ Thực hiện thường xuyên, thường xuyên


On a daily basis Thực hiện hang ngày, mỗi ngày
2. Complete (V, Adj) /kəm'pli:t/ hoàn thành, hoàn toàn, đầy đủ
3. Excite (V) /ik'sait/ kích thích, kích động
4. Flavor (N) /'fleivər/ mùi vị, hương vị
5. Forget (V) /fə'get/ quên
6. Ingredient (N) /in'gri:djənt/ thành phần
7. Judge (V) /'ʤʌʤ/ xét xử, phân xử, đánh giá
8. Mix-up (N) /'miks'ʌp/ sự lộn xộn, hỗn độn

12 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

9. Patron (N) /'peitrən/ người bảo trợ


10. Predict (V) /pri'dikt/ đoán trước, nói trước

32. PLACING AN ORDER (ĐẶT HÀNG)


11. Burden (N) /'bə:rdn/ gánh nặng
12. Commonly (Adv) /'kɔmənli/ thường thường
13. Delivery (N) /di'livəri/ sự giao hàng, phân phát
14. Elegance (N) /'eligəns/ sự thanh lịch, tao nhã
15. Fall to (V) / fɔːl tuː/ bắt đầu làm gì đó
16. Impress (V) /im'pres/ gây ấn tượng
17. Individual (Adj) /ˌ
ɪndɪˈ
vɪdjʊəl/ cá nhân
18. List (N, V) /list/ (n) danh sách, (v) liệt kê
19. Multiple (Adj) /'mʌltipl/ nhiều, nhiều phần
20. Narrow (V) /'nærou/ chật, hẹp
21. Pick up (V) /'pikʌp/ đón (ai đó)
22. Settle (V) /'setl/ ngồi, đậu, bố trí

33. COOKING AS A CAREER (NGHỀ NẤU ĂN)


23. Accustom to (N) / əˈ
kʌstəm tuː/ làm cho quen, tập cho quen
24. Apprentice (N) /ə'prentis/ người học việc
25. Culinary (Adj) /'kʌlinəri/ nấu nướng
26. Demand (V, N) /dɪˈ
mɑːnd/ đòi hỏi, yêu cầu
27. Draw (V) /drɔ:/ vẽ, vạch, thảo ra, thu hút
28. Incorporate (V) /in'kɔ:pərit/ kết hợp chặt chẽ
29. influx (N) /ˈ
ɪnflʌks/ sự chảy vào, sự tràn vào
30. Method (N) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
31. Outlet (N) /'autlet/ chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát
32. Profession (N) /prəˈ
fɛʃən/ nghề, nghề nghiệp
33. Relinquish (V) /ri'liɳkwiʃ/ bỏ, từ bỏ, buông, thả
34. Theme (N) /θi:m/ chủ đề, đề tài
34. EVENTS (SỰ KIỆN)

35. Assist (V) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ, trợ giúp


36. Coordinate (V) /kəʊˈ
ɔːdɪneɪt/ phối hợp, kết hợp
37. Dimension (N) /di'menʃn/ kích thước, chiều, cỡ, khổ
38. Exact (Adj) /ig'zækt/ chính xác, đúng, đúng đắn
39. General (Adj) /'ʤenərəl/ chung, tổng quát

13 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

40. Ideally (Adj) /ai'diəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng


41. Plan (V, N) /plæn/ lập kế hoạch, kế hoạch
42. Proximity (N) /prɒkˈ
sɪmɪti/ gần, sự gần gũi
43. Regulate (V) /'regjuleit/ điều chỉnh
44. Site (N) /sait/ nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
45. Stage (N) /steiʤ/ sân khấu

35. GENERAL TRAVEL (DU LỊCH TỔNG QUAN)


46. Agent (N) /'eiʤənt/ đại lý, người đại lý, đặc vụ
47. Announcement (N) /əˈ
naʊnsmənt/ ‹sự/lời› thông báo
48. Beverage (N) /'bəvəriʤ/ đồ uống (trừ nước lọc)
49. Blanket (N, V) /'blæɳkit/ (n) mềm, chăn, lớp phủ
(v) phủ lên, che phủ
50. Board (V) /bɔ:rd/ Lên tàu, máy bay, xe lửa
51. Claim (V) /kleim/ nhận lại, lấy lại
52. Delay (V) /di'lei/ chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại
53. Depart (V) /di'pɑ:rt/ rời khỏi, khởi hành
54. Embarkation (N) /em'bɑ:'keiʃn/ sự lên tàu, cho lên tàu
55. Itinerary (N) /ai'tinərəri/ lịch trình, thời khóa biểu
56. Prohibit (V) /prəˈ
hɪbɪt/ ngăn cấm, ngăn chặn
57. Valid (Adj, ) /'vælid/ có giá trị, có hiệu lực

36. AIRLINES (HÀNG KHÔNG)


58. Deal with (V) /diːl wɪð/ giải quyết, đối phó
59. Destination (N) /,desti'neiʃn/ nơi đến, nơi tới
60. Distinguish (V) /dis'tiɳgwiʃ/ phân biệt, nhận ra
61. Economize (V) /i:'kɔnəmaiz/ tiết kiệm
62. Equivalent (Adj) /i'kwivələnt/ tương đương
63. Excursion (N) /iks'kə:rʃn/ chuyến thăm quan
64. Expense (V) /iks'pens/ phí tốn, chi phí
65. Extend (V) /iks'tend/ Kéo dài (thời hạn), gia hạn, mở rộng
66. Prospective (Adj) / prəsˈ
pɛktɪv/ (thuộc) tương lai, triển vọng
67. Situation (N) /,sitju'eiʃn/ vị trí, địa thế
68. Substantially (Adv) /səb'stænʃəli/ về thực chất
69. System (N) /'sistim/ hệ thống, hệ thống phân loại

550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ

14 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

37. TRAINS (TÀU ĐIỆN)


1. Comprehensive (Adj) /,kɔmpri'hensiv/ toàn diện, bao quát, bao hàm
2. Deluxe (Adj) /dɪˈ
lʌks/ xa xỉ, xa hoa
3. Directory (N) /di'rektəri/ danh bạ
4. Duration (N) /djuə'reiʃn/ khoảng thời gian (tồn tại một sự việc)
5. Entitle (V) /ɪnˈ
taɪtl/ cho phép làm cái gì
6. Fare (N) /feər/ cước phí
7. Offset (V) /'ɔ:fset/ bù lại, bù đắp
8. Operate (V) /'ɔpəreit/ hoạt động, vận hành
9. Punctually (Adv) /'pʌɳktjuəli/ đúng giờ, không chậm trễ
10. Relatively (Adv) /'relətivli/ tương đối
11. Remainder (N) /ri'meində/ phần còn lại
12. Remote (Adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa xăm

38. HOTELS (KHÁCH SẠN)


13. Advanced (Adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ
14. Chain (N) /tʃein/ chuỗi (khách sạn nhà hàng)
15. Check in (V) / ʧɛk ɪn/ làm thủ tục đăng ký (vào khách sạn, lên máy bay)
16. Confirm (V) /kən'fə:rm/ xác nhận, chứng thực
17. Expect (V) /iks'pekt/ mong chờ, mong đợi
18. Housekeeper (N) /'haus,ki:pər/ quản gia, người coi nhà, người giữ nhà
19. Notify (V) /'noutifai/ báo, thông báo, khai báo
20. Preclude (V) /pri'klu:d/ loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa, đẩy ra
21. Quote (V, N) /kwout/ lời trích dẫn, trích dẫn
22. Rate (N) /reit/ mức, giá
23. Reservation (N) /,rezə'veiʃn/ sự đặt trước, dành trước
24. Service (N) /'sə:rvis/ dịch vụ, sự phục vụ

39. CAR RENTALS (THUÊ XE HƠI)


25. Busy (Adj) /'bizi/ bận, bận rộn
26. Coincide (V) /,kouin'said/ trùng khớp, trùng hợp
27. Confusion (N) /kən'fju:ʤn/ sự lộn xộn, hỗn loạn
28. Contact (V) /ˈ
kɒntækt/ tiếp xúc, liên lạc
29. Disappoint (V) /,disə'pɔint/ thất vọng, chán ngán
30. Intend (V) /in'tend/ định, dự định, có ý định
31. License (N) /'laisəns/ giấy chứng nhận, bản quyền
32. Nervously (Adv) /ˈ
nɜːvəsli/ lo lắng, bồn chồn, căng thẳng
33. Optional (Adj) /'ɔpʃənl/ tùy ý, tùy chọn
34. Tempt (V) /tempt/ cám dỗ, xúi giục
35. Thrill (N) /θril/ run lên, rùng mình

15 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

36. Tier (N) /'taiər/ tầng lớp

40. MOVIES (PHIM)


37. Attainment (N) /ə'teinmənt/ đạt được, giành được
38. Combine (V) /kɔm’bain/ kết hợp, phối hợp
39. Continue (V) /kən'tinju:/ tiếp tục, tiếp diễn
40. Description (N) /dis'kripʃn/ sự diễn tả
41. Disperse (V) /dis'pə:rs/ giải tán, phân tán
42. Entertainment (N) /,entə'teinmənt/ sự giải trí, tiêu khiển
43. Influence (N) /'influəns/ sự ảnh hưởng
44. Range (N) /reɪndʒ/ vùng, phạm vi
45. Release (V) /ri'li:s/ công bố, phát hành
46. Representation (N) /,reprizen'teiʃn/ đại diện, thay mặt
47. Separately (Adv) /ˈ
sɛprətli/ tách rời, riêng rẽ
48. Successive (Adj) /sək'sesiv/ kế tiếp, liên tiếp

41. THEATER (RẠP HÁT)


49. Action (N) /'ækʃn/ diễn biến (của vở kịch)
50. Approach (V) /ə'proutʃ/ tiến gần, tiếp cận
51. Audience (N) /'ɔ:djəns/ khán giả, thính giả, độc giả
52. Creative (Adj) /kri:'eitiv/ sáng tạo
53. Dialogue (N) /'daiəlɔg/ cuộc đối thoại, giai thoại
54. Element (N) /'elimənt/ yếu tố, nguyên tố
55. Experience (N) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm, từng trải
56. Occur (V) /ə'kə:r/ xảy ra, xảy đến
57. Perform (V) /pə'fɔ:rm/ thực hiện, thi hành, trình bày
58. Rehearse (V) /ri'hə:rs/ diễn tập, nhắc lại, kể lại
59. Review (N, V) /ri'vju:/ sự phê bình, lời phê bình
60. Sell out (V) /'sel aut/ hết vé, bán hết

42. MUSIC (ÂM NHẠC)


61. Available (Adj) /ə'veiləbl/ sẵn có, sẵn sàng
62. Broaden /'brɔ:dn/ mở rộng, nới rộng
63. Category (N) /'kætigəri/ loại, hạng
64. Disparate (Adj) /'dispərit/ khác biệt, khác loại
65. Divide (V) /di'vaid/ chia ra, phân chia, chia rẽ, ly gián
66. Favor (V, N) /'feivər/ chiếu cố, thiên vị, thích, thiện cảm, sự giúp đỡ
67. Instinct (N) /in'stiɳkt/ bản năng, năng khiếu, thiên hướng
68. Prefer (V) /pri'fə:r/ thích hơn, ưa hơn, đề bạt, thăng cấp; đưa ra

16 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

69. Reason (N) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ, lý trí, lẽ phải


70. Relaxation (N) /,ri:læk'seiʃn/ sự thư giãn, giải trí
71. Taste (N) /teist/ nếm, thưởng thức
72. Urge (V) /ɜːrdʒ/ thúc giục, thúc đẩy

550 TỪ VỰNG TOEIC LUÔN GẶP TRONG ĐỀ THI THẬT CHIA THEO 49 CHỦ ĐỀ
43. MUSEUMS (BẢO TÀNG)
73. Acquire (V) /ə'kwaiər/ đạt được, thu được, thu mua
74. Admire (V) /əd'maiər/ khâm phục, thán phục
75. Collection (N) /kə'lekʃn/ sự sưu tầm, thu thập
76. Criticism (N) /'kritisizm/ lời phê bình
77. Express (V) /iks'pres/ biểu lộ, bày tỏ
78. Fashion (N) /'fæʃn/ thời trang, mốt
79. Leisure (N) /ˈ
lɛʒər/ giải trí, thời gian nhàn rỗi
80. Respond (V) /ris'pɔns/ hồi âm, phúc đáp
81. Schedule (V) /'ʃedju:/ thời gian biểu, lịch trình
82. Significant (Adj) /sig'nifikənt/ quan trọng, trọng đại
83. Specialize (V) /'speʃəlaiz/ chuyên môn hóa
44. MEDIA (TRUYỀN THÔNG)
84. Assignment (N) /ə'sainmənt/ sự giao việc, phân công
85. Choose (V) /tʃuz/ chọn, chọn lựa
86. Constantly (Adv) /'kɔnstəntli/ trung thành, chung thủy
87. Constitute (V) /'kɔnstitju:t/ tạo thành, thành lập
88. Decision (N) /di'siʤn/ sự quyết định, giải quyết
89. Disseminate (V) /di'semineit/ truyền bá, phổ biến
90. Impact (N) /'impækt/ sự va mạnh
91. In-depth (Adj) /ɪn-dɛpθ/ cẩn thận, tỉ mỉ
92. Investigate (V) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
93. Subscribe (V) /səbˈ
skraɪb/ đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
94. Thorough (Adj) /'θʌrə/ thấu đáo, triệt để, hoàn toàn
45. DOCTOR’S OFFICE (VĂN PHÒNG BÁC SĨ)
95. Annually (Adv) /'ænjuəli/ hàng năm
96. Appointment (N) /ə'pɔintmənt/ cuộc hẹn
97. Assess (V) /ə'ses/ định giá
98. Diagnose (V) /'daiəgnouz/ chẩn đoán
99. Effective (Adj) /ɪˈ
fektɪv/ có kết quả, tác dụng

17 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

100. Instrument (N) /'instrumənt/ dụng cụ, công cụ


101. Manage (V) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom
102. Prevent (V) /pri'vent/ ngăn ngừa, ngăn chặn
103. Recommendation (N) /,rekəmen'deiʃn/ sự giới thiệu, tiến cử
104. Record (N) /'rekɔ:d/ hồ sơ, sổ sách
105. Refer (V) /ri'fə:r/ quy vào, quy cho
106. Serious (Adj) /'siəriəs/ nghiêm trọng
46. DENTIST’S OFFICE (PHÒNG NHA SĨ)
107. Aware (Adj) /ə'weər/ biết, nhận thấy, nhận thức thấy
108. Catch up (V) /kæʧ ʌp/ làm kịp, kịp thời gian
109. Distraction (N) /dis'trækʃn/ sự sao nhãng
110. Encouragement (N) /in'kʌridʤmənt/ khuyến khích, động viên
111. Evident (Adj) /'evidənt/ rõ ràng

112. Habit (N) /'hæbit/ thói quen, tập quán


113. Illuminate (V) /i'ju:mineit/ chiếu sáng, soi sáng
114. Irritate (V) /'iriteit/ kích thích, làm tấy lên
115. Overview (N) /ˈ
əʊvəvjuː/ chung, tổng quan
116. Position (N) /pə'ziʃn/ vị trí, chỗ, thế
117. Regularly (Adv) /'regjuləri/ đều đặn
118. Restore (V) /rɪˈ
stɔr/ phục hồi, khôi phục
47. HEALTH INSURANCE (BẢO HIỂM SỨC KHOẺ)

119. Allow (V) /ə'lau/ cho phép, để cho


120. Alternative (Adj, N) /ɔ:l'tə:nətiv/ xen kẽ, thay phiên, thay thế
121. Aspect (N) /'æspekt/ vẻ, bề ngoài, diện mạo
122. Concern (N) /kən'sə:rn/ liên quan, dính líu
123. Emphasize (V) /ˈ
ɛmfəˌ
saɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
124. Incur (V) /in'kə:r/ chịu, gánh, mắc, bị
125. Personnel (N) /,pə:sə'nel/ cán bộ, nhân viên
126. Policy (N) /'pɔlisi/ chính sách, đường lối
127. Portion (N) /'pɔ:ʃn/ phần, phần chia
128. Regardless (Adv, adj) /ri'gɑ:dlis/ không quan tâm
129. Salary (N) /ˈ
sæləri/ tiền lương
130. Suit (V) /sju:t/ làm cho phù hợp
48. HOSPITALS (BỆNH VIỆN)
131. Admit (V) /əd'mit/ thú nhận, thừa nhận
132. Authorize (V) /'ɔ:θəraiz/ cho quyền, ủy quyền
133. Designate (V) /ˈ
dɛzɪgneɪt/ chỉ rõ, định rõ
134. Escort (N) /'eskɔ:rt/ đội hộ tống
135. Identify (V) /ai'dentifai/ nhận ra

18 Make things happen! Practice makes perfect!


Betty’s English - 0973 566 352 SOURCE: 600 Essential Words for the TOEIC www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010

136. Mission (N) /'miʃn/ sứ mệnh, nhiệm vụ


137. Permit (N) /'pə:rmit/ giấy phép, sự cho phép
138. Pertinent (Adj) /ˈ
pɜːtɪnənt/ thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
139. Procedure (N) /procedure/ thủ tục, qui trình
140. Result (N) /ri'zʌlt/ kết quả, đáp số
141. Statement (N) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự trình bày
49. PHARMACY (NGÀNH DƯỢC)
142. Consult (V) /kən'sʌlt/ hỏi ý kiến, tham khảo
143. Control (V) /kən'troul/ kiểm tra, kiểm soát
144. Convenient (Adj) /kən'vi:njənt/ thuận lợi, thuận tiện
145. Detect (V) /di'tekt/ dò ra, tìm ra
146. Factor (N) /'fæktə/ nhân tố, yếu tố
147. Interaction (N) /,intər'ækʃn/ sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau
148. Limit (N) /'limit/ giới hạn, hạn định, ranh giới
149. Monitor (V, N) /'mɔnitər/ Giám sát, màn hình vi tính, lớp trưởng
150. Potential (Adj, N) /pə'tenʃəl/ tiềm tàng, tiềm năng
151. Sample (N) /ˈ
sæmpl/ mẫu, hàng mẫu
152. Sense (N) /sens/ giác quan, cảm giác
153. Volunteer (N) /,vɔlən'tiər/ tình nguyện viên

19 Make things happen! Practice makes perfect!

You might also like