Professional Documents
Culture Documents
1. Topic vocabulary
Accident (n) /ˈæk.sə.dənt/ Tai nạn
Assume (v) /əˈsuːm/ Giả thiết rằng
Cause (v) – (n) /kɑːz/ Gây ra – Nguyên nhân gây ra
Claim (v) /kleɪm/ Cho rằng
Complain (v) /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn
Convince (v) /kənˈvɪns/ Thuyết phục
Criticize (v) /ˈkrɪt̬ .ɪ.saɪz/ Phê phán
Deny (v) /dɪˈnaɪ/ Phủ nhận
Discussion (n) /dɪˈskʌʃ.ən/ Sự thảo luận
Doubt (v) – (n) /daʊt/ Nghi ngờ - Sự nghi ngờ
Encourage (v) /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ Động viên
Get rid of (v phr) /rɪd/ Giũ bỏ, loại bỏ, xử lí
Gossip (v) – (n) /ˈɡɑː.səp/ Tán gẫu – Chuyện tầm phào, tán
gẫu
Ideal (adj) /aɪˈdiː.əl/ Lí tưởng
Insult (v) – (n) /ˈɪn.sʌlt/ Xúc phạm – Lời lăng mạ
Investigate (v) /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ Điều tra
Negative (adj) >< Positive (adj) /ˈneɡ.ə.t̬ ɪv/ /ˈpɑː.zə.t̬ ɪv/ Tiêu cực >< Tích cực
Praise (v) – (n) /preɪz/ Khen ngợi – Sự khen ngợi
Pretend (v) /prɪˈtend/ Giả vờ
Purpose (n) /ˈpɝː.pəs/ Mục đích
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/ Từ chối
Result (n) /rɪˈzʌlt/ Kết quả
Rumor (n) /ˈruː.mər/ Tin đồn
Sensible (adj) /ˈsen.sə.bəl/ Có đầu óc xét đoán, chắc, bền
Serious (adj) /ˈsɪr.i.əs/ Nghiêm trọng
Spare (adj) /sper/ Không cần đến, để dành, dư thừa
Theory (n) /ˈθɪr.i/ Lý thuyết, nguyện lí
Thought (n) /θɑːt/ Ý nghĩ
Warn (v) /wɔːrn/ Cảnh báo
- Assume that: giả sử rằng, cho rằng
He assumed that the burglar had got in through an open window.
(Anh ấy cho rằng tên trộm đã đột nhập qua cái cửa sổ mở.)
- Investigate (T) -> Investigate sth: điều tra cái gì (để tìm ra sự thật)
Investigate + WH-
Investigate (I/T): điều tra, xem xét (tội phạm/ vấn đề/ tuyên bố …) 1 cách cẩn
thận để tìm sự thật
2. Phrasal verbs
Hang up /hæŋ/ Treo quần áo lên
Pick up /pɪk/ Nhặt lên
Put back /pʊt/ Để lại chỗ cũ
Run out (of) /pʊt/ Hết
Share out /ʃer/ Chia sẻ cho mọi người
Sort out /sɔːrt/ Giải quyết 1 vấn đề
Watch out /wɑːtʃ/ Cẩn thận
Work out /wɝːk/ Tìm giải pháp
3. Word formation
Advice (n) /ədˈvaɪs/: Lợi khuyên
- Advise (v) /ədˈvaɪz/ Khuyên
- Adviser (n) /ədˈvaɪ.zɚ/ Người khuyên
Confuse (v) /kənˈfjuːz/: Làm lộn xộn, nhầm lẫn, làm lúng túng
- Confused (adj) /kənˈfjuːzd/ Lúng túng
- Confusion (n) /kənˈfjuː.ʒən/ Sự lộn xộn, sự khó hiểu/ gây nhầm lẫn
Except (v) /ɪkˈsept/: Ngoài trừ
- Exception (n) /ɪkˈsep.ʃən/ Ngoại lệ
Help (v) /help/: Giúp đỡ
- (un)helpful (adj) /ʌnˈhelp.fəl/ (không) giúp ích
- Helpless (adj) /ˈhelp.ləs/ Bất lực
Luck (n) /lʌk/: Sự may mắn
- (un)lucky (adj) /ʌnˈlʌk.i/ (không) may mắn
- (un)luckily (adv) /ʌnˈlʌk.əl.i/ (không) may mắn thay
Prefer (v) /prɪˈfɝː/: Thích hơn
- Preference (n) /ˈpref.ər.əns/ Sự thích hơn, sự lựa chọn
- Preferable (adj) /ˈpref.ər.ə.bəl/ Được thích hơn
Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/: Khuyên, giới thiệu
- Recommendation (n) /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ Sự giới thiệu, lời khuyên, lời tiến cử
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/: Từ chối
- Refusal (n) /rɪˈfjuː.zəl/ Sự từ chối
Solve (v) /sɑːlv/: Giải quyết
- Solution (n) /səˈluː.ʃən/ Biện pháp
Suggest (v) /səˈdʒest/: Gợi ý
- Suggestion (n) /səˈdʒes.tʃən/ Sự gợi ý
4. Prepositional phrases
By accident/ mistake /ˈæk.sə.dənt/ /mɪˈsteɪk/ Tình cờ, vô tình, không cố ý
In a mess /mes/ Bừa bộn
In danger (of) /ˈdeɪn.dʒɚ/ Gặp nguy hiểm
In my view /vjuː/ Theo quan điểm của tôi
In trouble /ˈtrʌb.əl/ Gặp rắc rối
Under pressure /ˈpreʃ.ɚ/ Áp lực
5. Word patterns
Adjective Sure about/ of /ʃʊr/ Chắc chắn về
Advise against /ədˈvaɪz/ Khuyên không nên làm gì
Agree (with sb) about /əˈɡriː/ Đồng tình (với ai) về
Verb Approve of /əˈpruːv/ Tán thành, đồng ý
Believe in /bɪˈliːv/ Tin vào
Deal with /diːl/ Đề cập đến, giải quyết
Happen to /ˈhæp.ən/ Xảy ra với
Hide sth from sb /haɪd/ Giấu ai điều gì/ cái gì
Insist on /ɪnˈsɪst/ Khăng khăng
Rely on /rɪˈlaɪ/ Dựa vào, phụ thuộc vào
Noun An advantage of /ədˈvæn.t̬ ɪdʒ/ Điểm tốt của
A solution to /səˈluː.ʃən/ Biện pháp cho
-
- I'd definitely advise against getting a snake for a pet.
(Tôi chắc chắn khuyên bạn không nên nuôi rắn làm thú cưng.)
- I wouldn’t buy that computer if I were you.
= I would advise against buying that computer.
- They’re people who ask you about your preferences and help you with your choice.
- They trust their personal shopper to know their preferences and to make the right
decisions.
- My mum is under a lot of pressure at work at the moment.
- I don’t approve of people driving fast through the town center.
(Tôi không tán thành với những người lái xe nhanh trong thị trấn.)
- The food was great, although it was very expensive.
- They’re not there to tell you what to do, they’re just there to be helpful.
(Họ không ở đó để nói bạn phải làm gì, họ chỉ ở đó để giúp đỡ bạn.)