You are on page 1of 4

UNIT 42: VOCABULARY (PROBLEMS AND SOLUTIONS)

1. Topic vocabulary
Accident (n) /ˈæk.sə.dənt/ Tai nạn
Assume (v) /əˈsuːm/ Giả thiết rằng
Cause (v) – (n) /kɑːz/ Gây ra – Nguyên nhân gây ra
Claim (v) /kleɪm/ Cho rằng
Complain (v) /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn
Convince (v) /kənˈvɪns/ Thuyết phục
Criticize (v) /ˈkrɪt̬ .ɪ.saɪz/ Phê phán
Deny (v) /dɪˈnaɪ/ Phủ nhận
Discussion (n) /dɪˈskʌʃ.ən/ Sự thảo luận
Doubt (v) – (n) /daʊt/ Nghi ngờ - Sự nghi ngờ
Encourage (v) /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ Động viên
Get rid of (v phr) /rɪd/ Giũ bỏ, loại bỏ, xử lí
Gossip (v) – (n) /ˈɡɑː.səp/ Tán gẫu – Chuyện tầm phào, tán
gẫu
Ideal (adj) /aɪˈdiː.əl/ Lí tưởng
Insult (v) – (n) /ˈɪn.sʌlt/ Xúc phạm – Lời lăng mạ
Investigate (v) /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ Điều tra
Negative (adj) >< Positive (adj) /ˈneɡ.ə.t̬ ɪv/ /ˈpɑː.zə.t̬ ɪv/ Tiêu cực >< Tích cực
Praise (v) – (n) /preɪz/ Khen ngợi – Sự khen ngợi
Pretend (v) /prɪˈtend/ Giả vờ
Purpose (n) /ˈpɝː.pəs/ Mục đích
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/ Từ chối
Result (n) /rɪˈzʌlt/ Kết quả
Rumor (n) /ˈruː.mər/ Tin đồn
Sensible (adj) /ˈsen.sə.bəl/ Có đầu óc xét đoán, chắc, bền
Serious (adj) /ˈsɪr.i.əs/ Nghiêm trọng
Spare (adj) /sper/ Không cần đến, để dành, dư thừa
Theory (n) /ˈθɪr.i/ Lý thuyết, nguyện lí
Thought (n) /θɑːt/ Ý nghĩ
Warn (v) /wɔːrn/ Cảnh báo
- Assume that: giả sử rằng, cho rằng
 He assumed that the burglar had got in through an open window.
(Anh ấy cho rằng tên trộm đã đột nhập qua cái cửa sổ mở.)
- Investigate (T) -> Investigate sth: điều tra cái gì (để tìm ra sự thật)
 Investigate + WH-
 Investigate (I/T): điều tra, xem xét (tội phạm/ vấn đề/ tuyên bố …) 1 cách cẩn
thận để tìm sự thật
2. Phrasal verbs
Hang up /hæŋ/ Treo quần áo lên
Pick up /pɪk/ Nhặt lên
Put back /pʊt/ Để lại chỗ cũ
Run out (of) /pʊt/ Hết
Share out /ʃer/ Chia sẻ cho mọi người
Sort out /sɔːrt/ Giải quyết 1 vấn đề
Watch out /wɑːtʃ/ Cẩn thận
Work out /wɝːk/ Tìm giải pháp

3. Word formation
Advice (n) /ədˈvaɪs/: Lợi khuyên
- Advise (v) /ədˈvaɪz/ Khuyên
- Adviser (n) /ədˈvaɪ.zɚ/ Người khuyên
Confuse (v) /kənˈfjuːz/: Làm lộn xộn, nhầm lẫn, làm lúng túng
- Confused (adj) /kənˈfjuːzd/ Lúng túng
- Confusion (n) /kənˈfjuː.ʒən/ Sự lộn xộn, sự khó hiểu/ gây nhầm lẫn
Except (v) /ɪkˈsept/: Ngoài trừ
- Exception (n) /ɪkˈsep.ʃən/ Ngoại lệ
Help (v) /help/: Giúp đỡ
- (un)helpful (adj) /ʌnˈhelp.fəl/ (không) giúp ích
- Helpless (adj) /ˈhelp.ləs/ Bất lực
Luck (n) /lʌk/: Sự may mắn
- (un)lucky (adj) /ʌnˈlʌk.i/ (không) may mắn
- (un)luckily (adv) /ʌnˈlʌk.əl.i/ (không) may mắn thay
Prefer (v) /prɪˈfɝː/: Thích hơn
- Preference (n) /ˈpref.ər.əns/ Sự thích hơn, sự lựa chọn
- Preferable (adj) /ˈpref.ər.ə.bəl/ Được thích hơn
Recommend (v) /ˌrek.əˈmend/: Khuyên, giới thiệu
- Recommendation (n) /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ Sự giới thiệu, lời khuyên, lời tiến cử
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/: Từ chối
- Refusal (n) /rɪˈfjuː.zəl/ Sự từ chối
Solve (v) /sɑːlv/: Giải quyết
- Solution (n) /səˈluː.ʃən/ Biện pháp
Suggest (v) /səˈdʒest/: Gợi ý
- Suggestion (n) /səˈdʒes.tʃən/ Sự gợi ý
4. Prepositional phrases
By accident/ mistake /ˈæk.sə.dənt/ /mɪˈsteɪk/ Tình cờ, vô tình, không cố ý
In a mess /mes/ Bừa bộn
In danger (of) /ˈdeɪn.dʒɚ/ Gặp nguy hiểm
In my view /vjuː/ Theo quan điểm của tôi
In trouble /ˈtrʌb.əl/ Gặp rắc rối
Under pressure /ˈpreʃ.ɚ/ Áp lực

5. Word patterns
Adjective Sure about/ of /ʃʊr/ Chắc chắn về
Advise against /ədˈvaɪz/ Khuyên không nên làm gì
Agree (with sb) about /əˈɡriː/ Đồng tình (với ai) về
Verb Approve of /əˈpruːv/ Tán thành, đồng ý
Believe in /bɪˈliːv/ Tin vào
Deal with /diːl/ Đề cập đến, giải quyết
Happen to /ˈhæp.ən/ Xảy ra với
Hide sth from sb /haɪd/ Giấu ai điều gì/ cái gì
Insist on /ɪnˈsɪst/ Khăng khăng
Rely on /rɪˈlaɪ/ Dựa vào, phụ thuộc vào
Noun An advantage of /ədˈvæn.t̬ ɪdʒ/ Điểm tốt của
A solution to /səˈluː.ʃən/ Biện pháp cho
-
- I'd definitely advise against getting a snake for a pet.
(Tôi chắc chắn khuyên bạn không nên nuôi rắn làm thú cưng.)
- I wouldn’t buy that computer if I were you.
= I would advise against buying that computer.
- They’re people who ask you about your preferences and help you with your choice.
- They trust their personal shopper to know their preferences and to make the right
decisions.
- My mum is under a lot of pressure at work at the moment.
- I don’t approve of people driving fast through the town center.
(Tôi không tán thành với những người lái xe nhanh trong thị trấn.)
- The food was great, although it was very expensive.
- They’re not there to tell you what to do, they’re just there to be helpful.
(Họ không ở đó để nói bạn phải làm gì, họ chỉ ở đó để giúp đỡ bạn.)

You might also like