You are on page 1of 4

Từ vựng đề số 45 sách Công Phá Vào 10

ST Vocabulary Pronunciation Meaning


T
1 Sword (n) /sɔːd/ Gươm, kiếm, đao

2 Remove (v) /rɪˈmuːv/ Dời đi, chuyển, dọn


Xóa bỏ, loại bỏ

3 Absorb (v) /əbˈsɔːb/ Hút, hấp thu

4 Normal (adj) /ˈnɔːməl/ Thường, thông thường, bình thường

5 Enthusiast (n) /ɪnˈθjuːzɪæst/ Người hăng say, người say mê

6 Category (n) /ˈkætɪgəri/ Hạng, loại

7 Conical (adj) /ˈkɒnɪkəl/ Hình nón

8 Bamboo (n) /bæmˈbuː/ Cây tre, tre

9 Complex (adj) /ˈkɒmplɛks/ Phức tạp, rắc rối


Complex (n) /ˈkɒmplɛks/ Nhà máy, khu công nghiệp liên hợp

10 Renown (n) /rɪˈnaʊn/ Danh tiếng, tiếng tăm

11 Geology (n) /ʤɪˈɒləʤi/ Khoa địa chất, địa chất học


Geological = geologic (adj) /ʤɪəˈlɒʤɪkəl/ Thuộc địa chất

12 Dynasty (n) /ˈdɪnəsti/ Triều đại, triều vua

13 Characteristic (adj) ˌ/kærɪktəˈrɪstɪk/ Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
Characteristic (n) /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ Đặc tính, đặc điểm

14 Citadel (n) /ˈsɪtədl/ Thành lũy, thành trị

15 Palace (n) /ˈpælɪs/ Cung điện. lâu đài


16 Marble road (n) /ˈmɑːbl rəʊd/ Đường đá cẩm thạch

17 Political (adj) /pəˈlɪtɪkəl/ Thuộc về chính trị

18 Interruption (n) /ɪntəˈrʌpʃən/ Sự gián đoạn, sự ngắt quãng

19 Dig up (phr.verb) /dɪg ʌp/ Đào lên, khai quật

20 Artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ Nhân tạo, không tự nhiên

21 Equip (v) /ɪˈkwɪp/ Trang bị


Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ Đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ

22 Treat (v) /triːt/ Đối xử, đối đãi, cư xử


Treatment (n) /ˈtriːtmənt/ Sự đối đãi, sự cư xử

23 Directly (adv) /dɪˈrɛktli/ Thẳng, trực tiếp

24 Conserve (v) /kənˈsɜːv/ Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn

25 Biology (n) /baɪˈɒləʤi/ Sinh học


Biological (adj) /ˌbaɪəʊˈlɒʤɪkəl/ Thuộc về sinh học

26 Ensure (v) /ɪnˈʃʊə/ Bảo đảm

27 Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/ Có thể hồi phục lại, có thể tái tạo lại

28 Natural resources (n) /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ Tài nguyên thiên nhiên

29 Promote (v) /prəˈməʊt/ Thăng chức, thăng tiến, thăng cấp


Thúc đẩy, đẩy mạnh

30 Consequence (n) /ˈkɒnsɪkwəns/ Hậu quả, kết quả

31 Fossil fuel (n) /ˈfɒsl fjʊəl/ Nhiên liệu hóa thạch

32 Domestic violence (n) /dəʊˈmɛstɪk Bạo lực gia đình


ˈvaɪələns/

33 Strictly (adv) /ˈstrɪktli/ Một cách nghiêm khắc

34 Forbid (v) /fəˈbɪd/ Cấm, ngăn cấm

35 Limit (n) /ˈlɪmɪt/ Giới hạn, ranh giới

36 Restrict (v) /rɪsˈtrɪkt/ Hạn chế, giới hạn

37 Prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ Cấm, ngăn cấm, ngăn chặn

38 Harmony (n) /ˈhɑːməni/ Sự hài hòa, sự cân đối, sự hòa thuận

39 Controversy (n) /ˈkɒntrəvɜːsi/ Sự tranh luận, sự tranh cãi

40 Hospitable (adj) / ˈhɒspɪtəbl/ Mến khách, hiếu khách

41 Sensitive (adj) /ˈsɛnsɪtɪv/ Dễ bị thương, nhạy cảm

42 Casual (adj) /ˈkæʒjʊəl/ Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên


Bình thường, thường

43 Regard (n) /rɪˈgɑːd/ Sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý


Regard (v) Coi như, xem như, đánh giá

44 Lightly (adv) /ˈlaɪtli/ Nhẹ nhàng

45 Pretend (v) /prɪˈtɛnd/ Giả vờ, giả bộ

46 Monetary value (n) /ˈmʌnɪtəri ˈvæljuː/ Giá trị tiền tệ

47 Civilization (n) /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ Nền văn minh

48 Recite (v) /rɪˈsaɪt/ Kể lại, thuật lịa, kể lể

49 Myth (n) /mɪθ/ Thần thoại


Chuyện hoang đường, chuyện tưởng
tượng
50 Descendant (n) /dɪˈsɛndənt/ Con cháu, hậu duê, người nối dõi

51 Liquor (n) /ˈlɪkwɔː/ Chất lỏng


Rượu

52 Feature (n) /ˈfiːʧə/ Nét đặc biệt, điểm đặc trưng

53 Situation (n) /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ Vị trí, địa thế

54 Law (n) /lɔː/ Phép tắc, luật, quy luật

55 Supply (n) /səˈplaɪ/ Sự cung cấp, sự được cung cấp


Supply (v) Cung cấp, tiếp tế

You might also like