Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng sách công phá vào 10 đề số 45
Từ vựng sách công phá vào 10 đề số 45
13 Characteristic (adj) ˌ/kærɪktəˈrɪstɪk/ Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
Characteristic (n) /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ Đặc tính, đặc điểm
24 Conserve (v) /kənˈsɜːv/ Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
27 Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/ Có thể hồi phục lại, có thể tái tạo lại