festival (n) Lễ hội 1 always (adv) /ˈɔːlweɪz/ Luôn luôn 2 never (adv) /ˈnevər/ Không bao giờ 3 often (adv) /ˈɔːfn/ Thường thường 4 rarely (adv) /ˈrerli/ Hiếm khi 5 sometimes (adv) /ˈsʌmtaɪmz/ Thỉnh thoảng 6 usually (adv) /ˈjuːʒuəli/ Thường xuyên 7 fashion (n) /ˈfæʃn/ Thời trang 8 music (n) /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc 9 performance (n) /pərˈfɔːrməns/ Buổi trình diễn 10 puppet (n) /ˈpʌpɪt/ Con rối 11 show (n) /ʃəʊ/ Buổi trình diễn, chương trình 12 stand (n) /stænd/ Quầy bán hàng 13 talent (n) /ˈtælənt/ Tài năng 14 tug of war (n) /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ Kéo co 15 buy (v) /baɪ/ Mua 16 candy (n) /ˈkændi/ Kẹo 17 decorate (v) /ˈdekəreɪt/ Trang trí 18 fireworks (n) /ˈfaɪərwɜːrk/ Pháo hoa 19 flower (n) /ˈflaʊər/ Hoa 20 fruit (n) /fruːt/ Hoa quả 21 gift (n) /ɡɪft/ Quà tặng 22 lucky money (n) /ˈlʌki ˈmʌni/ Tiền lì xì 23 parade (n) /pəˈreɪd/ Buổi diễu hành 24 traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ Truyền thống 25 visit (v) /ˈvɪzɪt/ Thăm, tham quan 26 open (v) Đóng cửa 27 close (v) Mở cửa 28 leave (v) Rời khỏi 29 Christmas (n) Giáng Sinh 30 Thanksgiving (n) Lễ Tạ Ơn 31 Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đá 32 Clothes (n) Quần áo 33 Different (a) Khác nhau 34 Have to (v) Phải (làm gì) 35 Prepare (v) Chuẩn bị 36 Market (n) Chợ 37 Special (adj) Đặc biệt 38 Peach tree (n) Cây đào 39 Apricot tree (n) Cây mai 40 Important (adj) Quan trọng 41 During Trong suốt (một dịp gì đó) 42 Lion dances (n) Múa sư tử 43 Lion (n) Sư tử 44 Lantern (n) Đèn lồng 45 Mooncake (n) Bánh trung thu 46 Mid-Autumn (n) Trung thu 47 Do yoga (v) Tập yoga 48 Play badminton (v) Chơi cầu lông 49 Go swimming (v) Đi bơi 50 Go running (v) Chạy bộ