Professional Documents
Culture Documents
B1 Destination Vocabulary
B1 Destination Vocabulary
41 give up từ bỏ
31 rip up xé
16 delay (n) /dɪˈleɪ/ sự rời lịch (bắt đầu trễ hơn dự kiến)
25 fall out (with) (pv) tranh luận với ai/ không còn làm
bạn với ai nữa
27 go out with (pv) trở thành bạn trai/ bạn gái của ai đó
31 split up (pv) kết thúc mối quan hệ/ ly dị/ chia tay
46 be proud of tự hào về ai
48 belong to thuộc về ai
45 by chance vô tình
47 out of order
12 identity card (n) aɪˈden.t̬ ə.t̬ i ˌkɑːrd chứng minh nhân dân
33 go off (pv)
41 on a diet ăn kiêng
59 similar to giống
60 change sth (from thay đổi cái gì thành cái gì
sth) into
61 describe sth as mô tả
55 afraid of sợ
59 short of thiếu
66 an increase in tăng
67
68
69
70
31 cheer up (pv) Cổ vũ
54 ashamed of xấu hổ về
56 frightened of sợ
59 scared of sợ
64 laugh at cười
66
67
57 approve of đồng ý
60 happen to xảy ra