You are on page 1of 32

compiled by karlnguyenn x duonglinh

UNIT 03: FUN AND GAME

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

1 beat (v) /biːt/ đánh/ đấm

2 board game (np) /ˈbɔːrd ˌɡeɪm/ trò chơi cờ bàn

3 captain (n) /ˈkæp.tən/ đội trưởng/ thủ lĩnh

4 champion (n) /ˈtʃæm.pi.ən/ nhà vô địch

5 cheat (v) /tʃiːt/ gian lận

6 classical music (np) /ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ nhạc cổ điển

7 challenge (n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/ thử thách/ khó khăn

8 club (n) /klʌb/ câu lạc bộ

9 coach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viên

10 competition (n) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi

11 concert (n) /ˈkɑːn.sɚt/ nhạc hội/ buổi biểu diễn

12 defeat (v) /dɪˈfiːt/ đánh bại

13 entertaining (adj) /en.t̬ ɚˈteɪ.nɪŋ/ mang tính giải trí

14 folk music (np) /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/ nhạc dân gian

15 group (n) /ɡruːp/ nhóm

16 gym (n) /dʒɪm/ phòng tập thể hình

17 have fun cảm thấy vui

18 opponent (n) /əˈpoʊ.nənt/ đối thủ

19 member (n) /ˈmem.bɚ/ thành viên

20 organise (v) /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ tổ chức/ sắp xếp

21 referee (n) /ˌref.əˈriː/ trọng tài

22 pleasure (n) /ˈpleʒ.ɚ/ niềm hân hoan/ vui sướng

23 rhythm (n) /ˈrɪð.əm/ giai điệu

24 risk (v/n) /rɪsk/ rủi ro

25 score (v/n) /skɔːr/ ghi bàn/ điểm số


26 support (v/n) /səˈpɔːrt/ hỗ trợ

27 team (n) /tiːm/ đội nhóm

28 train (v) /treɪn/ huấn luyện

29 video game (np) /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ trò chơi điện tử

30 act (v) /ækt/ hành động

31 athlete (n) /ˈæθ.liːt/ vận động viên

32 child (n) /tʃaɪld/ trẻ em (số ít)

33 collect (v) /kəˈlekt/ thu thập/ nhặt nhạnh

34 hero (n) /ˈhɪr.oʊ/ anh hùng

35 music (n) /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc

36 play (v/n) /ˈpleɪ/ chơi/ vở kịch

37 sail (v) /seɪl/ chèo (thuyền)

38 sing (v) /sɪŋ/ ca hát

39 carry on tiến hành

40 eat out ăn ở ngoài

41 give up từ bỏ

42 join in gia nhập

43 send off bị đuổi/ sa thải (khỏi nhóm)

44 take up đảm nhận/ bắt đầu (thú vui/ thói quen)

45 turn down giảm (âm lượng)

46 turn up tăng (âm lượng)

47 tobe bored with cảm thấy chán nản

48 tobe crazy about cuồng nhiệt vì điều gì

49 tobe good at giỏi làm gì

50 tobe interested in cảm thấy hứng thú vì điều gì

51 tobe keen on thích làm gì

52 tobe popular with nổi tiếng nhờ điều gì

53 a book by sb about cuốn sách được viết bởi … về…

54 a fan of người hâm mộ của


55 a game against trận đấu đối kháng/ đối đầu với

TỪ VỰNG UNIT 06: LEARNING AND DOING

STT Từ vựng Phát âm Nghĩa

1 achieve (v) /əˈtʃiːv/ đạt được/ gặt hái

2 achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

3 brain (n) /brein/ não bộ

4 brainstorm (v) /ˈbreɪnstɔːm/ động não

5 concentrate on /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung


= focus on

6 consider to V /kənˈsɪdər/ xem xét/ cân nhắc làm gì

7 course (n) /kɔːrs/ khóa học

8 expert (n/ adj) /ˈekspɜːrt/ chuyên gia

9 degree (n) /dɪˈɡriː/ bằng cấp

10 fail (v) /feɪl/ thất bại

11 failure (n) /ˈfeɪljər/ sự tụt dốc, thất bại

12 guess (n/v) /ɡes/ đoán

13 hesitate to V (v) ˈhezɪteɪt/ do dự

14 instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃn/ sự chỉ dẫn

15 make progress (pv) tiến bộ

16 make sure (pv) chắc chắn

17 mark (n/v) /mɑːrk/ vết bớt (n)/ đánh dấu (v)

18 mental (adj) /ˈmentl/ tình thần

19 physical (adj) /ˈfɪzɪkl/ thuộc về thể chất

20 qualification (n) /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ chứng chỉ

21 remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc ai đó làm gì

22 search (n/v) /sɜːrtʃ/ tìm kiếm/ sự truy lùng

23 revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn tập

24 skill (n) /skɪl/ kỹ năng


25 take an exam (pv) đi thi

26 term (n) /tɜːm/ kỳ học/ thuật ngữ

27 wonder (v) /ˈwʌndə(r)/ thắc mắc

28 cross out /krɒs/ gạch ngang/ gạch bỏ

29 look up tìm kiếm = seek = search

30 point out chỉ ra/ làm nổi bật

31 rip up xé

32 rub out tẩy xóa

33 turn over lộn ngược lại

34 learn smth by heart học thuộc lòng

35 in favor of ủng hộ ai = support = advocate

36 divide (v) sth into chia cái gì

37 memory (n) trí nhớ

38 capable of = be able có khả năng làm gì


to V

39 talented at = good at giỏi/ có tài làm gì đó

40 cheat at/ in + N/ gian lận


V-ing

41 confuse A with B nhầm lẫn giữa A với B

42 cope with /kəʊp//wɪθ/ đối đầu với = face = encounter

43 help sb with smth giúp ai làm gì

44 succeed in thành công

45 an opinion about/ of có quan điểm/ ý kiến về


smth

46 arithmetic (n) /əˈriθmətik/ số học / arithmetical (adj)

47 disaster (n) /dɪˈzɑːstə(r)/ thảm họa

48 essay (n) /ˈeseɪ/ bài luận

49 neat (adj) /niːt/ gọn gàng

50 astronomy (n) /əˈstrɑːnəmi/ thiên văn học

51 astrology (n) /əˈstrɑːlədʒi/ chiêm tinh học


52 reptile (n) /ˈreptaɪl/ động vật bò sát

53 insect (n) /ˈɪnsekt/ côn trùng

54 dinosaur (n) /ˈdaɪnəsɔːr/ khủng long

54 amphibian (n) /æmˈfɪbiən/ động vật lưỡng cư

55 shame (n) /ʃeɪm/ sự tủi thẹn

TỪ VỰNG UNIT 09: FRIENDS AND RELATIONS

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

1 abroad (adv) /əˈbrɑːd/ đi nước ngoài (go abroad)

2 accommodation (n) /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ nơi ở

3 accommodate (v) /əˈkɑː.mə.deɪt/ cung cấp cho ai cái gì (nơi ở)

4 book (v) /bʊk/ đặt trước (vé xe, khách sạn…)

5 break (n) /breɪk/ khoảng thời gian nghỉ ngơi

6 break into (pv) đột nhập

7 cancel (v) /ˈkæn.səl/ hủy (lịch/ cuộc họp, sự kiện)

8 catch (v) /kætʃ/ đuổi/ bắt/ tóm

9 coach (n) /koʊtʃ/ xe khách

10 convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ tiện lợi

11 crash (v) /kræʃ/ đâm vào

12 crash (n) /kræʃ tai nạn (giao thông), sự đụng độ

13 crowded (adj) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc

14 cruise (n) /kruːz/ chuyến đi chơi thuyền

15 delay (v) /dɪˈleɪ/ rời lịch

16 delay (n) /dɪˈleɪ/ sự rời lịch (bắt đầu trễ hơn dự kiến)

17 destination (n) /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến/ điểm du lịch

18 ferry (n) /ˈfer.i/ tàu phà (cho chuyến đi ngắn)

19 foreign (adj) /ˈfɔːr.ən/ xuất xứ từ nước ngoài

20 harbor (n) /ˈhɑː.bər/ bến cảng


21 journey (n) /ˈdʒɝː.ni/ chuyến đi (du lịch)/ hành trình

22 luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý

23 nearby (adj) ˈnɪəbaɪ gần

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

24 nearby (adv) ˈnɪəbaɪ gần kề

25 pack (v) /pæk/ đóng (hàng hóa/ hành lý)

26 package (n) /ˈpækɪdʒ/ túi hàng/ hành lý

27 platform (n) /ˈplætfɔːrm/ nền tảng

28 passport (n) /ˈpæspɔːrt/ hộ chiếu

29 public transport (np) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ phương tiện giao thông

30 reach (v) /riːtʃ/ chạm tới

31 resort (n) /rɪˈzɔːrt/ khu nghỉ dưỡng

32 resort to sth (v) /rɪˈzɔːrt/ tận dụng tới thứ gì.

33 souvenir (n) /ˈsuːvənɪr/ quà lưu niệm

34 traffic (n) /ˈtræfɪk/ giao thông

35 trip (n) /trɪp/ chuyến đi

36 vehicle (n) /ˈviːhɪkl/ or /ˈviːəkl/ phương tiện

37 attract (v) /əˈtrækt/ thu hút

38 attractive (adj) /əˈtræktɪv/ lôi cuốn, quyến rũ

39 choice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

40 comfort (n) /ˈkʌmfərt/ sự thoải mái

41 depart (v) /dɪˈpɑːrt/ rời đi

42 direct (adj) /daɪˈrekt/ trực tiếp

43 direction (n) /daɪˈrekʃn/ phương hướng

44 get into (pv) đi vào (trong xe)

45 get off (pv) đi xuống (xe/ tàu)

46 gt on(to) (pv) đi lên (xe bus/ tàu điện)

47 get out of + N đi ra ngoài (xe/ tòa nhà)


48 go away (pv) rời đi

49 go back (to) (pv) quay trở lại

50 set off (pv) khởi hành

51 take off (pv) cất cánh (máy bay)

TỪ VỰNG UNIT 12: FRIENDS AND RELATIVES

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

1 apology (n) /əˈpɑːlədʒi/ lời xin lỗi

2 boyfriend (n) /ˈbɔɪfrend/ bạn trai

3 close (adj) /kləʊz/ gần gũi/ gần với

4 confident (adj) /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin

5 cool (adj) /kuːl/ ngầu/ mát mẻ

6 couple (n) /ˈkʌpl/ cặp đôi

7 decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí

8 refurbish (v) /ˌriːˈfɜːrbɪʃ/ tân trang

9 renovate (v) /ˈrenəveɪt/ tân trang

10 divorced (adj) /dɪˈvɔːrst/ ly dị

11 divorce (v) /dɪˈvɔːrs/ ly dị

12 flat (n) /flæt/ căn hộ

13 flat (adj) /flæt/ bằng phẳng

14 generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng

15 girlfriend (n) /ˈɡɜːrlfrend/ bạn gái

16 grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/ biết ơn

17 guest (n) /ɡest/ khách hàng

18 independent (adj) /ˌɪndɪˈpendən độc lập


t/

19 introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/ giới thiệu

20 loyal (adj) /ˈlɔɪəl/ lòng trung thành

21 royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia


22 mood (n) /muːd/ tâm trạng

23 neighbourhood (n) /ˈneɪbərhʊd/ hàng xóm

24 bring up (pv) = take care of: chăm sóc/ nuôi


dưỡng

25 fall out (with) (pv) tranh luận với ai/ không còn làm
bạn với ai nữa

26 get on (with) có mối quan hệ tối với ai

27 go out with (pv) trở thành bạn trai/ bạn gái của ai đó

28 grow up (pv) lớn lên/ trưởng thành hơn

29 let (sb) down (pv) làm ai thất vọng

30 look after (pv) chăm sóc ai đó

31 split up (pv) kết thúc mối quan hệ/ ly dị/ chia tay

32 tobe able to V có khả năng làm gì

33 admire sb for (v) /ədˈmaɪər/ ngưỡng mộ ai đó

34 care (v) /ker/ chăm sóc

35 confident (adj) /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin

36 forgive (v) /fərˈɡɪv/ tha thứ ai

37 honest (adj) /ˈɑːnɪst/ thành thật

38 introduction (n) /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ sự giới thiệu/ lời giới thiệu

39 lie (v) /laɪ/ nói dối

40 person (n) /ˈpɜːrsn/ một người

41 relate to smth (v) liên quan tới ai

42 be fond of thích làm cái gì

43 be jealous of ghen tỵ với

44 be kind to tốt bụng

45 be married to kết hôn với ai

46 be proud of tự hào về ai

47 apologise to sb for xin lỗi ai vì làm gì

48 argue with sb about tranh luận với ai về điều gì

49 care about quan tâm tới điều gì


50 chat to sb about nhắn tin với ai

51 an argument with sb about tranh luận với ai

52 have a relationship with có mối quan hệ với ai

TỪ VỰNG UNIT 15: BUYING AND SELLING

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

1 advertisement (n) /ˌædvərˈtaɪzmənt/ quảng cáo

2 afford (v) /əˈfɔːrd/ chi trả

3 bargain (v) /ˈbɑːrɡən/ mặc cả

4 brand (n) /brænd/ nhãn hàng

5 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/ mục lục

6 change (n) /tʃeɪndʒ/ sự thay đổi/ tiền lẻ

7 coin (n) /kɔɪn/ tiền xu

8 cost (n/v) /kɔːst/ giá tiền/ đáng bao nhiêu tiền

9 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách hàng

10 tobe in debt /det/ nợ

11 demand (v) /dɪˈmænd/ đòi hỏi

12 export (v) /ˈekspɔːrt/ xuất khẩu

13 import (v) /ˈɪmpɔːrt/ nhập khẩu

14 fee (n) /fiː/ chi phí

15 fortune (n) /ˈfɔːrtʃən/ sự may mắn

16 invest (v) /ɪnˈvest/ đầu tư

17 obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được

18 owe (v) /əʊ/ nợ lần

19 profit (n) /ˈprɑːfɪt/ tiền lời, lợi nhuận

20 property (n) /ˈprɑːpərti/ tài sản

21 purchase (n/v) /ˈpɜːrtʃəs/ mua

22 receipt (n) /rɪˈsiːt/ giấy biên nhận/ hóa đơn


23 require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi/ yêu cầu

24 sale (n) /seɪl/ giảm giá

25 save (v) /seɪv/ lưu trữ/ tiết kiệm

26 select (v) /sɪˈlekt/ lựa chọn

27 supply (v/n) /səˈplaɪ/ cung cấp

28 a variety of N (n) /vəˈraɪəti/ đa dạng

29 waste (n/v) /weɪst/ sự lãng phí/ lãng phí

30 expense (n) /ɪkˈspens/ chi phí

31 judge (v) /dʒʌdʒ/ đánh giá

32 serve (v) /sɜːrv/ phục vụ

33 value (n) /ˈvæljuː/ giá trị

34 add up (pv) thêm vào/ cộng dồn

35 come back (from) quay trở về từ


(pv)

36 give away (pv) tặng cho ai

37 hurry up (pv) nhanh/ gấp gáp

38 pay back (pv) trả lại cho ai

39 save up (for) tiết kiệm tiền cho việc gì

40 take back (pv) hoàn lại

41 take down (pv) gỡ/ dỡ bỏ

42 for sale giao bán

43 be in good/ bad trong trạng thái tốt/ tệ


condition

44 in cash bằng tiền mặt

45 for rent cho thuê

46 by credit card/ bằng thẻ tín dụng


cheque

47 be wrong about/ with sai trái với điều gì

48 belong to thuộc về ai

49 borrow sth from mượn thứ gì từ ai


50 buy sth from mua thứ gì từ ai

51 compare sth to/ with so sánh thứ gì với ai

52 decide on quyết định về việc gì

53 decide to V quyết định làm gì

54 lend smth to cho ai mượn cái gì

55 pay for chi trả cho cái gì

56 spend smth on dành tiền/ thời gian cho ai

57 an advertisement for một bảng quảng cáo cho cái gì

58 truth (n) /truːθ/ sự thật

59 own (v) /əʊn/ sở hữu

60 business (n) /ˈbɪznəs/ kinh doanh

TỪ VỰNG UNIT 18: INVENTIONS AND DISCOVERIES

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 artificial (adj) /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ nhân tạo

2 automatic (adj) /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động

3 complicated (adj) /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ phức tạp

4 decrease (n/v) /dɪˈkriːs/ giảm/ sự giảm

5 digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kỹ thuật số

6 discover (v) /dɪˈskʌvər/ khám phá

7 effect (n) /ɪˈfekt/ ảnh hưởng

8 equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ máy móc

9 equip sb with sth /ɪˈkwɪp/ trang bị cái gì

10 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính

11 exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác

12 experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm

13 gadget (n) /ˈɡædʒɪt/ công cụ

14 hardware (n) /ˈhɑːrdwer/ phần cứng


15 software (n) /ˈsɔːftwer/ phần mềm

16 invent (v) /ɪnˈvent/ sáng chế

17 involve in (v) /ɪnˈvɑːlv/ có liên kết với

18 laboratory (n) /ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm

19 lack (n/v) /læk/ thiếu hụt cái gì

20 maximum (adj) /ˈmæksɪməm/ tối đa

21 minimum (adj) /ˈmɪnɪməm/ tối thiểu

22 operate (v) /ˈɑːpəreɪt/ vận hành

23 plastic (n/adj) /ˈplæstɪk/ nhựa

24 program (n/v) /ˈprəʊɡræm/ chương trình

25 research (n) /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu

26 run (v) /rʌn/ chạy/ vận hành

27 screen (n) /skriːn/ màn hình

28 sudden (adj) /ˈsʌdn/ đột ngột

29 technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/ công nghệ

30 unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo

31 boil (v) /bɔɪl/ đun/ sôi

32 chemical (adj) /ˈkemɪkl/ thuộc hóa học

33 conclude (v) /kənˈkluːd/ kết luận

34 examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/ điều tra

35 fascination (n) /ˌfæsɪˈneɪʃn/ sự hào hứng

36 identical (adj) /aɪˈdentɪkl/ giống nhau

37 length (n) /leŋkθ/ chiều dài

38 measure (n/v) /ˈmeʒər/ giải pháp/ đo

39 science (n) /ˈsaɪəns/ khoa học

40 break down (pv) hỏng (máy móc, xe cộ)

41 come across (pv) vô tình lướt quá

42 find out (pv) tìm ra (thông tin)

43 make up đưa ra lời biện hộ/ trang điểm


44 pull off (pv) kéo/ rút thứ gì đó ra

45 by chance vô tình

46 in my opinion theo quan điểm

47 out of order

48 be different from/ to khác biệt với ai

49 be full of lấp đầy bởi cái gì

50 at the beginning of khởi đầu của

51 connect sth to/ with kết nối với ai

52 disconnect sth from ngắt kết nối khỏi thứ gì

53 fill sth with làm đầy thứ gì với

54 result in dẫn tới

55 result from là kết quả của

56 a difference between sự khác nhau giữa A và B


A and B

57 an idea about ý tưởng về

58 a number of + N số rất nhiều cái gì


nhiều

59 the number of + N có một số lượng cái gì


số ít

60 a reason for lý do dành cho điều gì

TỪ VỰNG UNIT 21: SENDING AND RECEIVING

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ Nghĩa

1 accent (n) /ˈæksənt/ ngữ điệu

2 announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/ thông báo

3 broadcast (v/n) /ˈbrɔːdkæst/ phát tin/ chương trình TV

4 channel (n) /ˈtʃænl/ kênh

5 clear (adj) /klɪr/ rõ ràng/ trong sạch

6 click (v) /klɪk/ nhấn chuột vào

7 contact (n/v) /ˈkɑːntækt/ liên hệ


8 file (n) /faɪl/ dữ liệu/ tài liệu

9 formal (adj) /ˈfɔːrml/ lịch thiệp

10 informal (adj) /ɪnˈfɔːrml/ gần gũi

11 image (n) /ˈɪmɪdʒ/ hình ảnh

12 internet (n) /ˈɪntərnet/ mạng

13 interrupt (v) /ˌɪntəˈrʌpt/ can thiệp ai

14 link (v/n) /lɪŋk/ kết nối/ đường liên kết

15 media (n) /ˈmiːdiə/ truyền thông

16 mobile phone (n) /ˌməʊbl ˈfəʊn/ máy điện thoại

17 online (adj/ adv) /ˌɑːnˈlaɪn/ trực tuyến

18 pause (v/n) /pɔːz/ dừng lại

19 persuade sb to V /pərˈsweɪd/ thuyết phục ai làm gì

20 pronounce (v) /prəˈnaʊns/ phát âm/ đọc thành tiếng

21 publish (v) /ˈpʌblɪʃ/ đăng tin/ phát hành

22 ring (v) /rɪŋ/ rung chuông

23 signal (n) /ˈsɪɡnəl/ dấu hiệu

24 swear (v) /swer/ chửi thề

25 viewer (n) /ˈvjuːər/ người xem

26 website (n) /ˈwebsaɪt/ trang web

27 whisper (v/n) /ˈwɪspər/ thì thào

28 certain (adj) /ˈsɜːtn/ chắc chắn

29 communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ tiếp xúc/ trò chuyện với ai

30 connect (v) /kəˈnekt/ kết nối

31 deliver (v) /dɪˈlɪvər/ vận chuyển

32 express (v) /ɪkˈspres/ bày tỏ

33 inform (v) /ɪnˈfɔːrm/ thông báo

34 predict (v) prɪˈdɪkt/ tiên đoán

35 translate (v) /trænzˈleɪt/ dịch

36 call back (pv) gọi điện cho ai (gọi lại)


37 come out (pv) lộ ra/ đăng tải

38 cut off (pv) bị mất liên lạc/kết nối

39 fill in (pv) thêm thông tin/ điền thông tin

40 print out in (giấy tờ)

41 hang up (pv) kết thúc cuộc gọi

42 log off thoát khỏi trang web

43 log on(to) kết nối với internet

44 comment on bình luận về cái gì

45 communicate with trò chuyện với ai

46 glance at nhìn chằm chằm vào cái gì

47 receive sth from sb nhận thứ gì từ ai

48 reply to sb phản hồi ai

49 send sth to sb gửi cho ai thứ gì

50 talk to sb about sth nói chuyện với ai về cái gì

51 tell sb about kể cho ai về điều gì

52 translate from A to B dịch từ A sang B

53 write to sb about viết cho ai để kể về điều gì

54 a letter from sb lá thư từ ai với nội dung về


about sth

TỪ VỰNG UNIT 24: PEOPLE AND DAILY LIFE

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 admit ədˈmit thừa nhận

2 arrest (v) əˈrest bắt giữ

3 charity (n) ˈtʃær.ə.ti tổ chức từ thiện, sự từ thiện

4 commit (v) kəˈmɪt cam kết, uỷ thác

5 community (n) kəˈmjuː.nə.ti cộng đồng

6 court (n) kɔːt toà án

7 criminal (n, adj) ˈkrɪm.ɪ.nəl tội phạm


8 culture (n) ˈkʌl.tʃər văn hoá

9 familiar (adj) fəˈmɪl.i.ər quen thuộc

10 government (n) ˈɡʌv.ɚn.mənt chính phủ

11 habit (n) ˈhæb.ɪt thói quen

12 identity card (n) aɪˈden.t̬ ə.t̬ i ˌkɑːrd chứng minh nhân dân

13 illegal (adj) ɪˈliː.ɡəl phạm pháp

14 politics (n) ˈpɒl.ə.tɪks nhà chính trị

15 population (n) ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən dân số

16 prison (n) prɪz.ən nhà tù

17 protest (v) ˈprəʊ.test phản đối

18 resident (n) ˈrez.ɪ.dənt cư dân

19 responsible (adj) rɪˈspɒn.sə.bəl trách nhiệm

20 rob (v) rɒb cướp

21 routine (n) ruːˈtiːn lịch trình thường ngày

22 schedule (n) ˈʃedʒ.uːl lịch trình

23 situation (n) ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən tình huống

24 social (adj) ˈsəʊ.ʃəl thuộc xã hội

25 society (n) səˈsaɪ.ə.ti xã hội

26 steal (v) stiːl trộm

27 tradition (n) trəˈdɪʃ.ən truyền thống

28 typical (adj) ˈtɪp.ɪ.kəl đặc trưng

29 youth club (n) ˈjuːθ ˌklʌb câu lạc bộ thanh niên

30 vote (v,n) vəʊt bỏ phiếu, phiếu bầu

31 break in(to) đột nhập

32 catch up with bắt kịp

33 get away with tránh xa

34 get up (pv) thức dậy

35 move in (pv) chuyển đến

36 put away (pv) cất đi, tiết kiệm


37 wake up (pv) thức dậy, tỉnh dậy

38 wash up (pv) rửa sạch

39 against the law phạm pháp

40 at the age of ở độ tuổi

41 in public ở nơi công cộng

42 in response to để đáp lại

43 in touch with còn liên lạc với ai

44 in your ở tuổi thiếu niên/hai mươi…


teens/twenties,etc

45 agree (v) əˈɡriː đồng ý

46 belief (n) bɪˈliːf niềm tin

47 courage (n) ˈkʌr.ɪdʒ lòng can đảm

48 elect (v) iˈlekt bầu chọn

49 equal (adj) ˈiː.kwəl bằng

50 life (n) laɪf cuộc sống

51 nation (n) ˈneɪ.ʃən quốc gia

52 peace (n) piːs hoà bình

53 prison (n) ˈprɪz.ən nhà tù

54 shoot (v) ʃuːt bắn

55 angry (with sb) Nổi nóng với ai đó về tội lỗi của ..


about the guilt of

56 accuse sb of Buộc tội ai về cái gì


blame sb for

57 blame sb on đổ lỗi cho ai

58 criticise sb for chỉ trích ai về điều gì

59 forget about quên cái gì

60 forgive sb for tha thứ cho ai cái gì

61 punish sb for trừng phạt ai vì điều gì

62 share sth with chia sẻ cái gì với ai

63 smile at mỉm cười với


64 invite sb to mời ai làm gì

TỪ VỰNG UNIT 27 : WORKING AND EARNING

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 ambition (n) /æmˈbɪʃ.ən/ tham vọng

2 application (n) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng, đơn xin việc

3 bank account (np) /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ tài khoản ngân hàng

4 boss (n) /bɒs/ sếp

5 career (n) /kəˈrɪər/ sự nghiệp

6 colleague (n) /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp

7 company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty

8 contract (n) /ˈkɒn.trækt/ hợp đồng

9 department (n) /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng ban

10 deserve (v) /dɪˈzɜːv/ xứng đáng

11 earn (v) /ɜːn/ kiếm

12 fame (n) /feɪm/ sự nổi tiếng

13 goal (n) /ɡəʊl/ mục tiêu

14 impress (v) /ɪmˈpres/ ấn tượng

15 income (n) /ˈɪŋ.kʌm/ thu nhập

16 industry (n) /ˈɪn.də.stri/ công nghiệp

17 interview (v,n) /ˈɪn.tə.vjuː/ phỏng vấn

18 leader (n) /ˈliː.dər/ người lãnh đạo

19 manager (n) /ˈmæn.ɪ.dʒər/ người quản lý

20 pension (n) /ˈpen.ʃən/ lương hưu

21 poverty (n) /ˈpɒv.ə.ti/ sự nghèo đói

22 pressure (n) /ˈpreʃ.ər/ áp lực

23 previous (adj) /ˈpriː.vi.əs/ trước

24 profession(n) /prəˈfeʃ.ən/ nghề nghiệp


25 retire (n) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu

26 salary (n) /ˈsæl.ər.i/ lương

27 staff (n) /stɑːf/ nhân viên

28 strike (n) /straɪk/ cuộc đình công

29 tax (v,n) /tæks/ đánh thuế, thuế

30 wealthy (adj) /ˈwel.θi/ giàu có

31 call off (pv) huỷ

32 give back (pv) trả lại

33 go on (pv) tiếp tục

34 put off (pv) hoãn

35 set up (pv) tổ chức

36 stay up (pv) thức khuya

37 take away (pv) lấy đi

38 take over (pv) đảm nhiệm

39 in charge of đảm nhiệm

40 on business làm gì nhằm mục đích kinh doanh

41 on strike đình công

42 on time đúng giờ

43 on/off duty đang làm nhiệm vụ/ngoài nhiệm vụ

44 assist (v) /əˈsɪst/ hỗ trợ

45 beg (v) /beɡ/ cầu xin

46 boss (n) /bɒs/ sếp

47 employ (v) /ɪmˈplɔɪ/ thuê

48 fame (n) /feɪm/ sự nổi tiếng

49 occupy (v) /ˈɒk.jə.paɪ/ chiếm

50 office (n) /ˈɒf.ɪs/ văn phòng

51 retire (v) /rɪˈtaɪər/ thuê

52 safe (adj) /seɪf/ an toàn

53 succeed /səkˈsiːd/ thành công


54 careful with cẩn thận

55 difficult for khó khăn

56 fed up with chán nản với cái gì

57 ready for sẵn sàng cho việc gì

58 responsible for chịu trách nhiệm cho

59 apply for (pv) đăng ký

60 depend on phụ thuộc vào

61 inform sb about thông tin cho ai về

62 refer to tham khảo

63 work as (pv) làm việc với tư cách

64 work for (pv) làm việc cho

TỪ VỰNG UNIT 30 : BODY AND LIFESTYLE

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng

2 balance (v,n) /ˈbæl.əns/ cân bằng, sự cân bằng

3 benefit (v,n) /ˈben.ɪ.fɪt/ lợi ích

4 breathe (v) /briːð/ thở

5 chew (v) /tʃuː/ nhai

6 chop (v) /tʃɒp/ chặt

7 contain (v) /kənˈteɪn/ chứa

8 cough (v,n) /kɒf/ ho, cơn ho

9 cure (v,n) /kjʊər/ chữa, phương pháp cứu chữa

10 exercise (v,n) /ˈek.sə.saɪz/ tập thể dục, bài tập

11 flu (n) /fluː/ cúm

12 have an operation (np) phẫu thuật

13 healthy (adj) /ˈhel.θi/ lành mạnh, tốt cho sức khoẻ

14 ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/ thờ ơ


15 infection (n) /ɪnˈfek.ʃən/ sự lây nhiễm

16 ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu

17 injury (n) /ˈɪn.dʒər.i/ vết thương, chấn thương

18 limit (v,n) /ˈlɪm.ɪt/ giới hạn

19 pill (n) /pɪl/ liều thuốc

20 recover (v) /rɪˈkʌv.ər/ hồi phục

21 salty (adj) /ˈsɒl.ti/ mặn

22 slice (v,n) /slaɪs/ lát, miếng

23 sour (adj) /saʊər/ chua

24 spicy(adj) /ˈspaɪ.si/ cay

25 stir (v) /stɜːr/ khuấy

26 suffer (v) /ˈsʌf.ər/ chịu đựng

27 taste (v,n) /teɪst/ nếm, mùi vị

28 treatment (n) /ˈtriːt.mənt/ điều trị

29 vitamin (n) /ˈvɪt.ə.mɪn/ vitamin

30 cut down (on) giảm

31 fall down (pv) ngã

32 get over (pv) vượt qua

33 go off (pv)

34 lie down (pv) nằm xuống

35 put on (pv) mặc

36 sit down (pv) ngồi xuống

37 stand up (pv) đứng dậy

38 in addition (to) thêm vào

39 in comparison to/with so sánh với

40 in shape dáng đẹp

41 on a diet ăn kiêng

42 bake (v) /beɪk/ nướng bánh

43 bend (v) /bend/ bẻ


44 cook (v) /kʊk/ nấu

45 intend (v) /ɪnˈtend/ dự định

46 jog (v) /dʒɒɡ/ đi bộ

47 medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/ thuốc

48 pain (n) /peɪn/ vết thương

49 reduce (v) /rɪˈdʒuːs/ giảm

50 sense (v,n) /sens/ giác quan

51 weigh (v) /weɪ/ cân

52 addicted to (prep p) nghiện

53 allergic to (prep p) dị ứng với

54 covered in/with (prep được bao phủ trong/với


p)

55 pleased with (prep p) hài lòng với

56 combine sth with kết hợp với

57 complain (to sb) about phàn nàn về

58 die of (pv) chết vì bệnh gì

59 fight against (pv) chiến đấu, chống lại cái gì

60 recover from hồi phục từ

61 smell of mùi của

62 a cure for phương pháp chữa cho

63 a recipe for công thức nấu cho

TỪ VỰNG UNIT 33 : CREATING AND BUILDING

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 ancient (adj) /ˈeɪn.ʃənt/ cổ xưa

2 checked (adj) /tʃekt/ đã kiểm tra

3 cotton (n) /ˈkɒt.ən/ chất cotton

4 create (v) /kriˈeɪt/ tạo nên


5 design (v,n) /dɪˈzaɪn/ thiết kế

6 fix (v) /fɪks/ sửa chữa

7 fold (v) /fəʊld/ gập

8 gallery (n) /ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày

9 improvement (n) /ɪmˈpruːv.mənt/ sự tiến bộ, sự cải tiến

10 loose (adj) /luːs/ lỏng

11 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì

12 match (v) /mætʃ/ nối, phù hợp

13 material (n) /məˈtɪə.ri.əl/ chất liệu

14 notice (v,n) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo

15 pattern (n) /ˈpæt.ən/ mẫu

16 pile (n) /paɪl/ Đóng cọc

17 practical (adj) /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế

18 rough (adj) /rʌf/ thô

19 shape (n) /ʃeɪp/ hình dạng

20 silk (n) /sɪlk/ lụa

21 sleeve (n) /sliːv/ ống tay

22 smooth (adj) /smuːð/ trôi chảy, bằng phẳng

23 stretch (v) /stretʃ/ kéo dài

24 stripped (adj) /strɪpt/ tước

25 style (n) /staɪl/ phong cách

26 suit (v,n) /suːt/ hợp, bộ com lê

27 suitable (adj) /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp

28 tear (v,n) /teər/ khóc, nước mắt

29 tight (adj) /taɪt/ chặt

30 tool (n) /tuːl/ dụng cụ

31 cut off (pv) cắt

32 do off (pv) Làm mất

33 fill up (pv) lấp đầy


34 have sth on (pv) mặc cái gì

35 leave out (pv) bỏ đi

36 put on (pv) mặc

37 take off (pv) cởi, cất cánh, thành công

38 try on (pv) thử

39 at the back (of) mặt sau của


(prep p)

40 at the end (of) (prep cuối của


p)

41 in fashion/style hợp thời trang


(prep p)

42 in front (of) (prep p) phía trước

43 in the corner (of) ở góc của


(prep p)

44 out of fashion/style lỗi mốt


(prep p)

45 art (n) /ɑːt/ nghệ thuật

46 break (v) /breɪk/ đập vỡ

47 compose (v) /kəmˈpəʊz/ soạn, biên soạn

48 exhibit (v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/ triển lãm

49 free (adj) /friː/ rảnh, tự do

50 hand (v,n) /hænd/ tay

51 imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/ tưởng tượng

52 intelligent (adj) /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ thông minh

53 perfect (adj) /ˈpɜː.fekt/ hoàn hảo

54 prepare (v) /prɪˈpeər/ chuẩn bị

55 amazed at/with ngạc nhiên về/với

56 disappointed with thất vọng với

57 familiar with quen thuộc với

58 involved in liên quan đến

59 similar to giống
60 change sth (from thay đổi cái gì thành cái gì
sth) into

61 describe sth as mô tả

62 explain sth to giải thích

63 remind sb of nhắc nhớ ai

64 remove sth from loại bỏ từ

65 an influence on ảnh hưởng

66 a picture of toàn cảnh của

TỪ VỰNG UNIT 36 : NATURE AND THE UNIVERSE

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 amazing (adj) /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời

2 climate (n) /ˈklaɪ.mət/ khí hậu

3 countryside (n) /ˈkʌn.tri.saɪd/ miền quê

4 environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường

5 extinct (adj) /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

6 forecast (v,n) /ˈfɔː.kɑːst/ dự báo

7 freezing (adj) /ˈfriː.zɪŋ/ đóng băng

8 global (adj) /ˈɡləʊ.bəl/ toàn cầu

9 heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/ đợt nắng nóng

10 insect (n) /ˈɪn.sekt/ côn trùng

11 lightning (n) /ˈlaɪt.nɪŋ/ chớp

12 litter (v,n) /ˈlɪt.ər/ đổ rác / rác

13 local (adj) /ˈləʊ.kəl/ địa phương

14 locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị

15 mammal (n) /ˈmæm.əl/ động vật có vú

16 mild (adj) /maɪld/ nhẹ

17 name (v,n) /neɪm/ tên

18 origin (n) /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ nguồn gốc


19 planet (n) /ˈplæn.ɪt/ hành tinh

20 preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo tồn

21 recycle (v) /ˌriːˈsaɪ.kəl/ tái chế

22 reptile (n) /ˈrep.taɪl/ loài bò sát

23 rescue (v,n) /ˈres.kjuː/ cứu

24 satellite (n) /ˈsæt.əl.aɪt/ vệ tinh

25 shower (n) /ʃaʊər/ vòi sen

26 solar system (np) /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ hệ mặt trời

27 species (n) /ˈspiː.ʃiːz/ loài

28 thunder (n) /ˈθʌn.dər/ sấm

29 wild (adj) /waɪld/ hoang dã

30 wildlife (n) /ˈwaɪld.laɪf/ thế giới hoang dã

31 blow up (pv) thổi bay

32 build up (pv) xây dựng

33 clear up (pv) dọn sạch

34 go out (pv) đi ra ngoài

35 keep out (pv) tránh xa

36 put down (pv) đặt xuống

37 put out (pv) dập tắt

38 put up (pv) chịu đựng

39 at most (prep p) nhất

40 at the bottom/top of ở cuối/đầu


(prep p)

41 in the beginning (prep ở lúc bắt đầu


p)

42 in the distance (prep xa


p)

43 in total (prep p) tổng

44 on top (of) (prep p) ở đỉnh

45 centre (n) /ˈsen.tər/ trung tâm


46 circle (n) /ˈsɜː.kəl/ vòng tròn

47 danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ nguy hiểm

48 deep (adj) /diːp/ sâu

49 destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ

50 fog (n) /fɒɡ/ sương mù

51 garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn

52 invade (v) /ɪnˈveɪd/ xâm chiếm

53 nature (n) /ˈneɪ.tʃər/ tự nhiên

54 pollute (v) /pəˈluːt/ ô nhiễm

55 afraid of sợ

56 aware of nhận biết

57 enthusiastic about nhiệt huyết làm gì

58 serious about nghiêm trọng, nghiêm túc

59 short of thiếu

60 escape from thoát khỏi

61 prevent from ngăn chặn

62 save sth from cứu cái gì khỏi

63 think about suy nghĩ về

64 worry about lo lắng về

65 damage to phá huỷ

66 an increase in tăng

67

68

69

70

TỪ VỰNG UNIT 39 : LAUGHING AND CRYING

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa


1 amusing (adj) /əˈmjuː.zɪŋ/ gây tiếng cười/ hài hước

2 annoy (v) /əˈnɔɪ/ làm ai khó chịu

2 attitude (n) /ˈæt.ɪ.tʃuːd/ thái độ

3 bad-tempered (adj) /ˌbædˈtemp.əd/ nóng nảy

4 behave (v) /bɪˈheɪv/ cư xử

5 bully (v,n) /ˈbʊl.i/ bắt nạt

6 calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh

7 celebrate (v) /ˈsel.ə.breɪt/ tổ chức

8 character (n) /ˈkær.ək.tər/ nhân vật

9 depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng

10 embarrassing (n) /ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ xấu hổ

11 emotion (n) /ɪˈməʊ.ʃən/ cảm xúc

12 enthusiastic (adj) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ nhiệt huyết, nhiệt tình

13 feeling (n) /ˈfiː.lɪŋ/ cảm xúc

14 glad (adj) /ɡlæd/ vui

15 hurt (v,adj) /hɜːt/ đau

16 miserable (adj) /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ đau khổ

17 naughty (adj) /ˈnɔː.ti/ nghịch ngợm

18 noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào

19 polite (adj) /pəˈlaɪt/ lịch sự

20 react (v) /riˈækt/ phản ứng

21 regret (v) /rɪˈɡret/ tiếc

22 ridiculous (adj) /rɪˈdɪk.jə.ləs/ nực cười

23 romantic (adj) /rəʊˈmæn.tɪk/ lãng mạn

24 rude (adj) /ruːd/ thô lỗ

25 sense of humor (np) hài hước

26 shy (adj) /ʃaɪ/ ngại ngùng

27 stressed (adj) /strest/ áp lực

28 tell a joke (v phr) đùa


29 upset (v,adj) buồn bã

30 calm down (pv) bình tĩnh

31 cheer up (pv) Cổ vũ

32 come on (pv) cố lên

33 go on (pv) tiếp tục

34 hang on (pv) treo lên

35 run away from (pv) run away from

36 shut up (pv) câm miệng

37 speak up (pv) phát biểu

38 at first (prep phr) lúc đầu

39 at least (prep phr) ít nhất

40 at times (prep phr) đôi khi

41 in secret (prep phr) bí mật

42 in spite of (prep phr) mặc dù

43 in tears (prep phr) trong nước mắt

44 bore (n) /bɔːr/ sự chán

45 comedy (n) /ˈkɒm.ə.di/ hài

46 emotion (n) /ɪˈməʊ.ʃən/ cảm xúc

47 energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng

48 excite (n) /ɪkˈsaɪt/ kích động

49 feel (v) /fiːl/ cảm thấy

50 happy (adj) /ˈhæp.i/ hạnh phúc

51 hate (v) /heɪt/ ghét

52 noise (n) /nɔɪz/ tiếng ồn

53 sympathy (n) /ˈsɪm.pə.θi/ sự cảm thông

54 ashamed of xấu hổ về

55 embarrassed about xấu hổ về

56 frightened of sợ

57 happy about/with hạnh phúc


58 nervous about lo lắng

59 scared of sợ

60 sorry about /for có lỗi

61 surprised at/by ngạc nhiên

62 tired of mệt mỏi

63 congratulate sb on chúc mừng ai đó về

64 laugh at cười

65 a joke about câu đùa về

66

67

TỪ VỰNG UNIT 42 : PROBLEMS AND SOLUTIONS

STT Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa

1 accident (n) /ˈæk.sɪ.dənt/ tai nạn

2 assume (v) /əˈsjuːm/ cho rằng

2 cause (v,n) /kɔːz/ gây ra

3 claim (v) /kleɪm/ khẳng định

4 complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn

5 convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục

6 criticise (v) /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ chỉ trích

7 deny (v) /dɪˈnaɪ/ phủ nhận

8 discussion (n) /dɪˈskʌʃ.ən/ cuộc thảo luận

9 doubt (v,n) /daʊt/ nghi ngờ

10 encourage (v) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ khuyến khích

11 get rid of (vp) loại bỏ

12 gossip (v,n) /ˈɡɒs.ɪp/ tin đồn

13 ideal (adj) /aɪˈdɪəl/ lý tưởng

14 insult (v) /ˈɪn.sʌlt/ sỉ nhục


15 investigate (v) /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/ nghiên cứu

16 negative (adj) /ˈneɡ.ə.tɪv/ tiêu cực

17 positive (adj) /ˈpɒz.ə.tɪv/ tích cực

18 praise (v,n) /preɪz/ khen ngợi

19 pretend (v) /prɪˈtend/ giả vờ

20 purpose (n) /ˈpɜː.pəs/ mục đích

21 refuse (v) /rɪˈfjuːz/ từ chối

22 result (v,n) /rɪˈzʌlt/ kết quả

23 rumor (n) /ˈruː.mɚ/ tin đồn

24 sensible (adj) /ˈsen.sə.bəl/ nhạy cảm

25 serious (adj) /ˈsɪə.ri.əs/ nghiêm trọng, nghiêm túc

26 spare (adj) /speər/ dự phòng

27 theory (n) /ˈθɪə.ri/ lý thuyết

28 though /ðəʊ/ mặc dù

29 warn (v) /wɔːn/ cảnh báo

30 hang up (pv) treo

31 pick up (pv) đón, nhặt cái gì

32 put back (pv) để lại chỗ cũ

33 run out (of) (pv) hết

34 share out (pv) coi chừng

35 sort out (pv) phân loại

36 watch out (pv) coi chừng

37 work out (pv) tập thể dục

38 by accident/mistake tình cờ, vô tình


(prep phr)

39 in a mess (prep phr) trong một mớ hỗn độn

40 in danger (of) (prep gặp nguy hiểm


phr)

41 in my view (prep phr) theo quan điểm của tôi

42 in trouble (prep phr) gặp rắc rối


43 under pressure (prep chịu áp lực
phr)

44 advise (v) /ədˈvaɪz/ khuyên

45 confuse (v) /kənˈfjuːz/ bối rối

46 except (v) /ɪkˈsept/ ngoại trừ

47 help (v) /help/ giúp

48 luck (n) /lʌk/ may mắn

49 prefer (v) /prɪˈfɜːr/ thích hơn

50 recommend (v) /ˌrek.əˈmend/ gợi ý

51 refuse (v) /rɪˈfjuːz/ tái sử dụng

52 solve (v) /sɒlv/ giải quyết

53 suggest (v) /səˈdʒest/ gợi ý

54 sure about/of chắc chắn về

55 advise against khuyên không nên làm gì

56 agree (with sb) about đồng ý với ai về

57 approve of đồng ý

58 believe in tin tưởng

59 deal with giải quyết

60 happen to xảy ra

61 hide sth from sb che dấu ai điều gì

62 insist on khăng khăng làm gì

63 rely on phụ thuộc vào

64 an advantage of lợi ích của

65 a solution to giải pháp cho

You might also like