You are on page 1of 20

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

UNIT1: A DAY IN THE LIFE OF

STT WORDS MEANING


1 Alarm(n) /ə’lɑ:m/=alarm clock Đồng hồ báo thức
2 Bank(n) /bæηk/ Bờ
3 Boil (v) /bɔil/ Luộc, đun sôi
4 Buffalo(n) /‘bʌfəlou/ Con trâu
Be contented with(exp) /kən’tentid/=be satisfied
5 Hài lòng
with(exp)/‘sætisfaid/
6 chat(v) /t∫æt/=talk in a friendly way Nói chuyện phiếm, tán gẫu
7 crop(n) /krɔp/: Vụ mùa
8 cue(n) /kju:/ Sự gợi ý, ám chỉ
thói quen hằng ngày, công việc
9 daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n)
hằng ngày
10 do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin] Cấy lúa
11 field(n) [fi:ld] Đồng ruộng, cánh đồng
12 Fellow peasant(exp) Bác nông dân
13 Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi] Địa lý học
14 Go off =ring(v) Đổ chuông

15 Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə] Chuẩn bị

16 Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit] Viếng thăm


17 Harrow(v) [‘hærou] Bừa ruộng
18 History(n) [‘histri] Lịch sử
19 Informatics(n) Tin học
Information technology(n) [ infə’mei∫n
20 Công nghệ thông tin
tek’nɔlədʒi ]
21 Lead(v) [led] Dẫn dắt
22 Local tobacco Thuốc lào
23 Literature(n) [‘litrət∫ə] Văn chương, văn học
24 Lesson(n) [‘lesn] Bài học, buổi học

1
25 Neighbor(n) [‘neibə] Hàng xóm, láng giềng

26 Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb] Nghề nghiệp, công việc

27 plough(v) [plau] Cày ruộng


28 plot of land(exp) Thuở ruộng
29 pump(v) [pʌmp] Bơm nước
30 Physics(n) [‘fiziks] Vật lý
31 Physical education Giáo dục thể chất
32 Take an rest Nghỉ ngơi
33 Take a short rest(exp) Nghỉ ngơi một lát
34 Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) Thời gian biểu
35 Technology(n) [tek’nɔlədʒi] Công nghệ học
36 Weekly(n) Hàng tuần
UNIT 2: SCHOOL TALKS
STT WORDS MEANING
1 applicable(a) /’æplikəbl/ có thể áp dụng
2 attitude(n) /’ætitju:d/ Thái độ
3 awful(a) /’ɔ:ful/ Tồi tệ
4 backache(n) /’bækeik/ Đau lưng
5 consider(v) /kən’sidə/ Xem xét
6 flat(n) /flæt/ Căn hộ
7 headache(n) /’hedeik/ Đau đầu
8 international(a) /,intə’næʃənl/ Thuộc về quốc tế
9 improve(v) /im’pru:v/ Cải thiện, cải tiến
10 marital status / /mə’raitl ‘steitəs/ Tình trạng hôn nhân
11 marvellous(a) /’mɑ:viləs/ Kì diệu, kì lạ
12 narrow(a) /’nærou/ Chật chội
13 nervous(a) /’nə:vəs/ Lo lắng
14 occasion(n) /ə’keiʤn/ Dịp
15 occupation(n) /,ɔkju’peiʃn/ Nghề nghiệp
16 opinion(n) /ə’pinjən/ Ý kiến
17 profession(n) /profession/ Nghề nghiệp
18 situation(n) /,sitju’eiʃn/ Tình huống, hoàn cảnh

2
19 stuck(a) /stick/ Bị tắc, bị kẹt
20 threaten(v) /’θretn/ Sợ hãi
21 toothache(n) /’tu:θeik/ Đau răng
22 semester(n) /si’mestə/ Học kỳ
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
STT WORDS MEANING
1 Training(n) [‘treiniη] đào tạo
2 General education giáo dục phổ thông
3 Strongwilled(a) [‘strɔη’wild] ý chí mạnh mẽ
4 Ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
5 Intelligent(a) [in’telidʒənt] thông minh
6 Brilliant(a) sáng láng
7 Humane(a) nhân đạo
8 Mature(a) chín chắn, trưởng thành
9 Harbour(v) nuôi dưỡng(trong tâm trí)
10 Background(n) [‘bækgraund] bối cảnh
11 Career(n) sự nghiệp
12 Abroad(adv) nước ngòai
13 Appearance(n) [ə’piərəns] vẻ bên ngòai
14 Private tutor(n) tə] gia sư
15 Interrupt(v) [,intə’rʌpt] gián đọan
16 Primary school trường tiểu học(từ lớp 1-5)
17 Realise(v) [‘riəlaiz] thực hiện
18 Secondary school(n) Trường trung học(từ lớp6-12)
19 Schoolwork(n) công việc ở trường
20 A degree /di’gri:/ bằng cử nhân ngành vật Lý
21 Favorite(a) ưa thích
22 With flying[‘flaiiη] colours xuất sắc,hạng ưu
23 Foreign [‘fɔrin] language môn ngọai ngữ
24 Architecture(n) kiến trúc
25 From then on từ đó trở đi
26 A PhD bằng tiến sĩ

3
27 Tragic(a) [‘trædʒik] bi thảm
28 Take(v) [teik] up tiếp nhận
29 Office worker(n) k]nhân viên văn phòng
30 Obtain(v) giành được, nhận
31 Professor(n) giáo sư
32 Education(n) sự giáo dục
33 To be awarded được trao giải
34 Determine(v) /di’tə:min/ xác định
35 Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua điều đã trải qua
36 Ease(v) giảm nhẹ, vơi bớt
37 Founding(n) [‘faundliη] sự thành lập
38 Humanitarian(a) nhân đạo
39 C.V(n) bản sơ yếu lí lịch
40 Attend(v) [ə’tend] tham dự, có mặt
41 Previous(a) /’pri:vjəs/ trước đây
42 Tourist guide(n) hướng dẫn viên du lịch
43 Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại người trực điện thoại
44 Cue(n) /kju:/ gợi ý
45 Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi] văn phòng du lịch
46 Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
STT WORDS MEANING
1 list(n) danh sách
2 blind (n) mù
3 deaf (n) điếc
4 mute (n) câm
5 alphabet (n) bảng chữ cái
6 work out (v) tìm ra
7 message (n) thông điệp
8 doubt (n) sự nghi ngờ
9 disabled (a) tàn tật
10 dumb (a) câm
11 mentally (adv) về mặt tinh thần

4
12 retarded (a) chậm phát triển
prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai
13 ngăn cản ai làm gì
làm gì
14 proper (a) thích đáng
15 schooling (n) sự giáo dục ở nhà trường
16 opposition (n) sự phản đối
17 gradually (adv) từ từ
18 arrive (v) đến
make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực
19
nhiều để làm gì rất nhiều để làm gì
20 time – comsuming (a) ( tốn thời gian)
21 raise (v) nâng, giơ
22 open up ( v) mở ra
23 demonstration (n) sự biểu hiện
24 add (v) cộng
25 subtract (v) trừ
26 be proud of st tự hào về điều gì đó
27 be different from sth (exp) không giống cái gì
28 Braille (n) hệ thống chữ nổi cho người mù
29 infer sth to sth (exp.) [in’fə suy ra
UNIT5: TECHNOLOGY AND YOU
STT WORDS MEANING
1 illustration (n) ví dụ minh họa
2 central processing unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3 keyboard (n) bàn phím
4 visual display unit (VDU) (n) thiết bị hiển thị
5 computer screen (n) màn hình máy tính
6 floppy disk (n) đĩa mềm
7 speaker (n) loa
8 scenic (a) thuộc cảnh vật
9 scenic beauty (n) danh lam thắng cảnh
10 miraculous (a) kì lạ
11 device (n) thiết bị
12 appropriate (a) thích hợp
13 hardware (n) phần cứng

5
14 software (n) phần mềm
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng – be capable of doing (sth)(exp.) có khả
15
làm (cái gì) năng làm (cái gì)
16 calculate (v) tính tóan
17 speed up (v) tăng tốc
18 calculation (n) sự tính tóan, phép tính
19 multiply (n) nhân
20 divide (v) chia
21 with lightning speed (exp.) với tốc độ chớp nhóang
22 perfect (a) hòan thiện
23 accuracy (n) độ chính xác
24 electronic (a) thuộc về điện tử
25 storage (n) sự lưu giữ
26 data (n) dữ liệu
27 magical (a) kì diệu
28 typewriter (n) máy đánh chữ
29 memo (n) bản ghi nhớ
30 request for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31 communicator (n) người/ vật truyền tin
32 interact (v) tiếp xúc
33 entertainment (n) sự giải trí
34 link (v) kết nối
35 act on (v) ảnh hưởng
36 mysterious (a) bí ẩn
37 physical (a) thuộc về vật chất
38 invention (n) sự phát minh
39 provide (v) cung cấp
40 personal (a) cá nhân
41 material (n) tài liệu
42 search for (v) tìm kiếm
43 scholarship (n) học bổng
44 surf on the net (exp.) lang thang trên mạng
45 effective (a) hiệu quả
46 transmit (v) truyền
47 distance (n) khỏang cách

6
48 participant (n) người tham gia
49 rank (v) xếp hạng
50 foreign language (n) ngọai ngữ
51 electric cooker (n) nồi cơm điện
52 airconditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ
53 in vain (exp.) vô ích
54 instruction (n) lời chỉ dẫn
55 public telephone (n) điện thọai công cộng
56 make a call (exp.) gọi điện
57 operate (v) vận hành
58 receiver (n) ống nghe
59 dial tone (n) tiếng chuông điện thọai
60 insert (v) nhét vào
61 slot (n) khe, rãnh
62 press (v) nhấn
63 require (v) yêu cầu
64 emergency (n) sự khẩn cấp
65 fire service (n) dịch vụ cứu hỏa
66 ambulance (n) xe cứu thương
67 remote control (n) điều khiển từ xa
68 adjust (v) điều chỉnh
69 cord (n) rắc cắm ti vi
70 plug in (v) cắm vào
71 dial (v) quay số
72 make sure of sth/ that (exp.) đảm bảo
UNIT 6: AN EXCURSION
STT WORDS MEANING
1 in the shape of có hình dáng
2 lotus (n) hoa sen
3 picturesque (a) đẹp như tranh vẽ
4 wonder (n) kỳ quan
5 altitude (n) độ cao
6 excursion (n) chuyến tham quan
7 pine (n) cây thông
8 forest (n) rừng
7
9 waterfall (n) thác nước
10 valley of love thung lũng tình yêu
11 come to an end kết thúc
12 have a day off : có một ngày nghỉ
13 occasion (n) dịp
14 cave (n) động
15 formation (n) hình thành, kiến tạo
16 besides (adv) bên cạnh đó, với lại
17 instead (adv) thay vào đó
18 sunshine (n) ánh nắng ( mặt trời)
19 get someone’s permission xin phép ai đó
20 stay the night away from home ở xa nhà một đêm
21 persuade (v) thuyết phục
22 destination (n) điểm đến
23 prefer (v) sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24 anxious (a) nôn nóng
25 boat trip chuyến đi bằng tàu thủy
26 sundeck (n) boang tàu
27 get sunburnt bị cháy nắng
28 car sickness (n) say xe
29 plenty of nhiều
30 by one’s self một mình
31 suitable (a) for sb phù hợp với ai đó
32 refreshments (n) bữa ăn nhẹ và đồ uống
33 occupied (a) đã có người ( sử dụng)
34 stream (n) dòng suối
35 sacred (a) thiêng liêng
36 surface (n) bề mặt
37 associated (a) kết hợp
38 impressive (a) hùng vĩ, gợi cảm
39 Botanical garden Vườn Bách Thảo
40 glorious (a) rực rỡ
41 merrily (adv) say sưa
42 spacious (a) rỗng rãi

8
43 grassland (n) bãi cỏ
44 bring (v) along mang theo
45 delicious (a) ngon lành
46 sleep ngủ say
47 pack (v) up gói ghém
48 leftovers (n) những thứ còn thừa lại
49 peaceful (a) yên tĩnh
50 assemble (v) tập hợp lại
51 confirmation (n) xác nhận
UNIT 7: THE MASS MEDIA
STT Từ Vựng Nghĩa
1 Mass [ mæs] (n) số nhiều
2 Medium [‘mi phương tiên truyền thông
phương tiện truyền thông đại
3 Mass media (n)
chúng
4 Channel [‘t∫ænl] (n) kênh truyền hình
Population and Development [,pɔpju’lei∫n]
5 dân số và phát triển
[di’veləpmənt]
6 TV series (n) [‘siəri fim truyền hình dài tập
7 Folk songs (n) [fouk] nhạc dân tộc
8 New headlines (n) [‘hedlain] điểm tin chính
9 Weather Forecast (n) dự báo thời tiết
10 Quiz show [kwiz] trò chơi truyề hình
11 Portrait of life (n) trit] chân dung cuộc sống
12 Documentary (n) [,dɔkju’mentri] phim tài liệu
13 Present (v) [‘preznt] trình bày
14 Effective (a)[‘ifektiv] hữu hiệu
15 Entertain (v) [,entə’tein] giải trí
16 Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl] vui thích
17 Increase (v) [in’kri tăng thêm
18 Popularity (n)[,pɔpju’lærəti] tính đại chúng, tính phổ biến
19 Aware ( + of ) (a) [ə’weə] nhận thấy
20 Global (a)[‘gləubl] toàn cầu
21 Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti] trách nhiệm
22 Passive (a) [‘pæsiv] thụ động

9
23 Brain (n)[brein] não
UNIT8: THE STORY OF MY VILLAGE
STT Từ Vựng Nghĩa
1 crop (n) vụ mùa
2 produce (v) làm , sản xuất
3 harvest (v) thu họach
4 rice field (n) cánh đồng lúa
5 make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
6 to be in need of (a) thiếu cái gì
7 straw (n) rơm
8 mud (n) bùn
9 brick (n) gạch
10 shortage (n) túng thiếu
11 manage giải quyết , xoay sở.
12 villager (n) dân làng
13 techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
14 result in (v) đưa đến, dẫn đến.
15 introduce (v) giới thiệu
16 farming method (n) phương pháp canh tác
17 bumper crop (n) mùa màng bội thu
18 cash crop (n) vụ mùa trồng để bán
19 export (v) xuất khẩu
20 thanks to (conj.) nhờ vào
21 knowledge (n) kiến thức
22 bring home mang về
23 lifestyle (n) lối sống
24 better (v) cải thiện, làm cho tốt hơn.
25 science (n) khoa học
26 medical centre (n) trung tâm y tế
27 canal (n) kênh
28 lorry (n) xe tải
29 resurface (v) trải lại, thảm lại (mặt đường)

10
30 muddy (a) lầy lội
31 flooded (a) bị ngập lụt
32 cart (v) chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33 loads of (n) nhiều
34 suburbs (n) khu vực ngọai ô
35 pull down (v) phá bỏ
36 cut down (v) chặt bỏ
37 atmosphere (n) bầu khộng khí
38 peaceful (a) yên tĩnh
39 enclose (v) gửi kèm
40 entrance (n) lối vào, cổng vào
41 go straight ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42 crossroads (n) giao lộ, bùng binh

UNIT9: UNDERSEA WORLD

STT WORDS MEANING


1 altogether [,ɔ:ltə’geđə] (adv) Hoàn toàn, đầy đủ
2 analyse [‘ænəlaiz] Phân tích
3 ocean [‘əʊ∫n] (n) Đại dương, biển
4 Antarctic [æn’tɑ:ktik](a) (thuộc) Nam Cực
5 Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương
6 Arctic [‘ɑ:ktik](adj) (thuộc) Thuộc Bắc Cực
7 Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương
8 Atlantic Ocean [ət’læntik’ou∫n] (n) Đại Tây Dương
9 Pacific Ocean [pə’sifik’ou∫n] (n) Thái Bình Dương
10 Indian Ocean [‘indjən’ou∫n] (n) Ấn Độ Dương
11 century [‘sent∫əri] (n) Thế kỷ, thời kì 100 năm
12 current [‘kʌrənt] (n) Dòng nước
13 carry along (v) Cuốn theo
14 contribute [kən’tribju:t] (v) Đóng góp
15 balanced [‘bælənst] (adj) Cân bằng
16 biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n) Đa dạng sinh học
17 bottom [‘bɔtəm] (n) Phân dưới cùng, đáy
18 depth [depθ] (n) Chiều sâu
19 beneath[bi’ni:θ] (prep) ở dưới, thấp kém
20 undersea [‘ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển
21 ocean [‘əʊ∫n] (n) Đại dương, biển
11
22 gulf [gʌlf] (n) Vịnh
23 percent [pə’sent] (n) Phần trăm
24 surface [‘sə:fis] (n) Bề mặt
25 mystery [‘mistəri] (n) Điều huyền bí, điều thần bí
overcome [,ouvə’kʌm] (v) -overcame-
26 Thắng, chiến thắng
overcome
27 submarine [,sʌbmə’ri:n](n) Tàu ngầm
28 investigate [in’vestigeit] (v) Điều tra, khám phá
29 seabed [‘si:’bed] (n) Đáy biển
30 sample [‘sɑ:mpl] (n) Mẫu, vật mẫu
31 marine [mə’ri:n] (adj) (thuộc) Biển, gần biển
32 satellite [‘sætəlait] (n) Vệ tinh
33 range [reindʒ] (n) Loại
34 include [in’klu:d] (v) Bao gồm, gồm có
35 temperature [‘temprət∫ə] (n) Nhiệt độ
36 population [,pɔpju’lei∫n] (n) Dân cư
37 exist [ig’zist] (v) Đã sống, tồn tại
38 precious [‘pre∫əs] (adj) Quý
39 fall into…(v) Được chia thành
40 independently [,indi’pendəntli] (adv) Độc lập

UNIT 10: CONSERVATION

1 protect (v) [prə’tekt] Bảo vệ


2 leopard (n) Con báo
3 flexible (a) [‘fleksəbl Linh hoạt, dễ sai khiến
4 loss (n) [lɔs] Mất
5 destroy (v) [di’strɔi] Phá hủy
6 variety (n) [və’raiəti] Sự đa dạng
7 species (n) [‘spi:∫i:z] Loài
8 eliminate (v) [i’limineit] Loại bỏ, hủy diệt

9 medicine (n) [‘medsn; ‘medisn] Thuốc

10 cancer (n) [‘kænsə] Ung thư


11 constant (a) [‘kɔnstənt] Thường xuyên
12 supply (n) [sə’plai] Nguồn cung cấp
13 crop (n) [krɔp] Cây trồng

14 hydroelectric (a) [,haidroui’lektrik] Thủy điện

12
15 dam (n) [dæm] Đập

16 play (v) an important [im’pɔ:tənt] part Giữ một vai trò quan trọng

17 circulation (n) [,sə:kju’lei∫n] Sự tuần hoàn


18 conserve (v) [kən’sə:v] Giữ lại
19 run [rʌn] off (v) Chảy đi mất
20 take away (v) [‘teik ə’wei] Mang theo
21 valuable (a) [‘væljuəbl] Quý giá
22 soil (n) [sɔil] Đất
23 frequent (a) [‘fri:kwənt] Thường xuyên
24 flood (n) [flʌd] Lũ lụt
25 damage (n) [‘dæmidʒ] Sự tàn phá, sự thiệt hại
26 worsen (v) [‘wə:sn] Làm tồi tệ đi

in someone’s defence/ in something‘s


27 Để bảo vệ ai đó
defence [di’fens]

28 in nature‘s defence Bảo vệ tự nhiên


29 concern (v) [kən’sə:n] Liên quan đến

30 power of falling [‘fɔ:liη] water Năng lượng dòng chảy

31 remove (v) [ri’mu:v] Hủy đi, bỏ đi


32 get rid of (exp.) Từ bỏ
33 liquid (n) [‘likwid] Chất lỏng
34 flow [flou] off (v) Chảy
35 erosion (n) [i’rouʒn] Sự xói mòn

36 consequence (n) [‘kɔnsikwəns] Hậu quả, kết quả

37 planet (n) [‘plænit] Hành tinh


38 destruction (n) [dis’trʌk∫n] Sự phá hủy
39 feature (n) [‘fi:t∫ə] Đặc điểm
40 sensitive (a) [‘sensətiv] Nhạy cảm
41 imprision (v) [im’prizn] Giam giữ

42 reconstruct (v) [‘ri:kən’strʌkt] Tái hợp

43 breed (v) [bri:d] Nhân giống


44 policy (n) [‘pɔləsi] Chính sách

13
45 risky (a) [‘riski] Rủi ro
46 suffer [‘sʌfə] from (v) Chịu đựng, đau khổ
47 dangerous (a) [‘deindʒrəs] Nguy hiểm
48 develop (v) [di’veləp] Phát triển
49 disease (n) [di’zi:z] Bệnh tật, tệ nạn
50 at times [‘taimz] Có những lúc

UNIT 11: NATIONAL PARKS

1 national [‘næ∫nəl] park (n) Công viên quốc gia


2 locate (v) [lou’keit] xác định, nằm ở
3 establish (v) [is’tæbli∫] lập, thành lập
3 rainforest (n) [rein,’fɔrist] rừng mưa nhiệt đới
5 butterfly (n) [‘bʌtəflai] Con bướm
6 cave (n) [keiv] Hang động
7 hike (v) [haik] đi bộ đường dài

8 dependent upon (a)[di’pendənt, ə’pɔn] Phụ thuộc vào

9 survival (n) [sə’vaivl] Sự sống sót, tồn tại


10 release (v) Thải
11 orphan (v) [‘ɔ:fən] mồ côi
12 orphanage (n) [‘ɔ:fənidʒ] trại mồ côi
13 abandon (v) [ə’bændən] bỏ rơi, từ bỏ
14 take care [keə] of (v) Chăm sóc

15 sub-tropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl] Bán nhiệt đới

16 recognise (v) [‘rekəgnaiz] Nhận ra


17 habit (n) [‘hæbit] Thói quen
18 temperate (a) [‘tempərət] ôn hòa
19 toxic (a) [‘tɔksik] độc
20 chemical (n) [‘kemikl] chất hóa học

21 contamination (n) [kən,tæmi’nei∫n] sự ô nhiễm

22 organization (n) [,ɔ:gənai’zei∫n] sự tổ chức

23 intend (v) [in’tend] dự định

14
24 exist (v) [ig’zist] tồn tại

25 suitable (a) [‘su:təbl] (for sb/ sth) thích hợp

26 affect (v) [ə’fekt] ảnh hưởng đến

27 unfortunately (adv) [ʌn’fɔ:t∫ənitli] không may

28 disaster (n) [di’zɑ:stə] tai họa, thảm họa

UNIT 12: MUSIC

1 classical [‘klæsikəl] music (n) nhạc cổ điển

2 folk [fouk] music (n) nhạc dân gian


3 rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul] (n) nhạc rock and roll
4 country [‘kʌntri] music (n) nhạc đồng quê

5 serious (a) [‘siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học

6 beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)


7 human (n) [‘hju:mən] lòai người
8 emotion (n) [i’mou∫n] cảm xúc
9 especially (adv) [is’pe∫əli] đặc biệt là

10 communicate (v) [kə’mju:nikeit] giao tiếp

11 express (v) [iks’pres] thể hiện


12 anger (n) [‘æηgə] sự tức giận
13 integral (a) [‘intigrəl] gắn liền

14 set the tone [toun] for (v) tạo nên không khí ( vui, buồn)

15 joyfulness (n) [‘dʒɔifulnis] sự vui nhộn


16 atmosphere (n) [‘ætməsfiə] bầu không khí
17 funeral (n) [‘fju:nərəl]: đám tang
18 solemn (a) [‘sɔləm] trang nghiêm
19 mournful (a) [‘mɔ:nful] tang thương
20 lull (v) [lʌl] ru ngủ
21 fairy tale (n) [‘feəriteil] chuyện cổ tích
22 serene (a) [si’ri:n] thanh bình, tĩnh lặng.
23 cheer [t∫iə] (v): somebody up làm ai cảm thấy vui vẻ

15
24 all the time (adv) mọi lúc
25 hometown (n) [‘houmwəd] quê quán

26 music composer [kəm’pouzə] (n) nhà sọan nhạc

27 compose (v) [kəm’pouz] sọan nhạc, sáng tác nhạc


28 lyrical (a) [‘lirikəl] trữ tình

29 national anthem (n) [‘næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca

30 tune (n) [tju:n] Giai điệu

UNIT 13: FILMS AND CINEMA

1 action [‘æk∫n] film (n) phim hành động


2 cartoon (n) [kɑ:’tu:n] phim hoạt hình
3 detective [di’tektiv] film (n) phim trinh thám
4 horror [‘hɔrə] film (n) phim kinh dị

5 romantic [rou’mæntik] film (n) phim lãng mạn

6 science fiction [‘saiəns’fik∫n] film (n) phim khoa học viễn tưởng.

7 silent [‘sailənt] film (n) phim câm.


8 war [wɔ:] film (n) phim chiến tranh
9 vivid (a) [‘vivid] sôi nổi

10 terrifying [‘terifaing] / frightening (a) khiếp sợ

11 violent (a) [‘vaiələnt] bạo lực


12 disgusting (a) [dis’gʌstiη] đáng khinh miệt
13 mournful (a) [‘mɔ:nful] tang thương
14 thriller (n) [‘θrilə] phim giật gân
15 sequence (n) [‘si:kwəns] trình tự, chuỗi
16 motion (n) [‘mou∫n] sự chuyển động
17 movement (n) [‘mu:vmənt] sự chuyển động
18 decade (n) [‘dekeid] thập kỉ (10 năm)
19 scene (n) [si:n] cảnh
20 position (n) [pə’zi∫n] vị trí

16
21 cast (n) [kɑ:st] đội ngũ diễn viên
22 character (n) [‘kæriktə] nhân vật
23 part (n) [pɑ:t] vai diễn( trong phim)
24 audience (n) [‘ɔ:djəns] khán giả

25 film marker (n) [film,’mɑ:kə] nhà làm phim

26 musical cinema (n) [‘mju:zikəl,’sinimə] phim ca nhạc

27 discover (v) [dis’kʌvə] khám phá


28 tragedy (n) bi kịch
29 sink (v) [siηk] chìm
30 luxury (n) [‘lʌk∫əri] sự sang trọng
31 liner (n)[‘lainə] tàu lớn
32 be based on được dựa trên
33 disaster (n) [di’zɑ:stə] thảm họa

34 adventurer (n) [əd’vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm

35 be on board [bɔ:d] trên tàu


36 fall in love (with someone) yêu ai
37 be engaged [in’geidʒd] (exp. đã đính hôn

UNIT 14. THE WORLD CUP

1 champion (n) [‘t∫æmpjən] nhà vô địch


2 runner-up (n) [,rʌnər’ʌp] đội về nhì
3 tournament (n) [‘tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu
4 consider (v) [kən’sidə] đánh giá, coi (là
5 popular (a) [‘pɔpjulə] được ưa thích

6 sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent] sự kiện thể thao

7 passionate (a) [‘pæ∫ənət] say mê


8 globe (n) [gloub] toàn cầu
9 attract (v) [ə’trækt] thu hút
10 billion (n) [‘biljən] 1 tỉ
11 viewer (n) [‘vju:ə] người xem
17
12 governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi] cơ quan quản lí

13 set [set] (v) up thành lập


world championship
14 giải vô địch thế giới.
(n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]
15 take (v) part [pɑ:t] in tham dự
16 host (n) [houst] chủ nhà

17 final (n) [‘fainl] trận chung kết, vòng chung kết

18 witness (v) [‘witnis] chứng kiến


19 compete (v) [kəm’pi:t]: cạnh tranh
20 finalist (n) [‘fainəlist] đội vào vòng chung kết
21 jointly (adv) [‘dʒɔintli] phối hợp, liên kết
22 trophy (n) [‘troufi]: cúp
23 honoured (a) [‘ɔnəd] vinh dự
24 title (n) [‘taitl] danh hiệu
25 competition (n) [,kɔmpi’ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
26 prize (n) [praiz] giải
27 provide (v) [prə’vaid] cung cấp
28 facility (n) [fə’siliti] thiết bị
29 FIFA : [‘fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế

30 penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut] cú đá phạt đền

31 defeat (v) [di’fi:t] đánh bại


32 goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn
33 friendly match (n) trận đấu giao hữu

34 Championship (n) [‘t∫æmpjən∫ip] chức vô địch

35 ambassasdor (n) [æm’bæsədə] Đại sứ

UNIT 15: CITIES

1 The Empire [’empaiə] State Building tòa nhà văn phòng New York.

18
The United Nations Headquarters
2 trụ sở liên hợp quốc
[‘hed’kwɔ:təz]
3 Times Square [‘taimz,skweə] quảng trường thời đại
4 Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k] công viên trung tâm
5 well-known (a) [‘Wel ‘noun] nổi tiếng
6 state (n) [steit] bang
7 at the point [pɔint] tại nơi, tại điểm
8 mingle [‘miηgl] (v) (with sth) hòa tan
9 harbour (n) [‘hɑ:bə] cảng

10 metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən] thuộc về thủ đô, đô thị

11 region (n) [‘ri:dʒən] khu vực


12 population (n) [,pɔpju’lei∫n] dân số
13 found (v) [faund] thành lập
14 take over (v) [‘teik’ouvə] tiếp quản
15 finance (n) [fai’næns] tài chính
16 characterise (v) [‘kæriktəraiz] nét đặc trưng
17 The Statue of liberty (n) tượng Nữ thần tự do.
18 art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri] phong trưng bày nghệ thuật

19 national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi] ngày nghỉ lễ cả nước

20 transport (n) [‘trænspɔ:t] giao thông


21 reserved (a) [ri’zə:vd] dè dặt, kín đáo.
22 A.D. ( anno domini) Sau công nguyên
23 B.C. ( before christ) Trước công nguyên
24 be situated [‘sitjueitid] (a) Được đặt ở
25 cathedral (n) [kə’θi:drəl] Thánh đường
26 ideal (a) [ai’diəl] Lí tưởng

UNIT 16: HISTORICAL PLACES

1 historical (a) [his’tɔrikəl] Mang tính chất lịch sử


2 Co Loa Citadel [‘sitədl] Thành cổ Loa
3 Hoa Lu capital [‘kæpitl] Cố đo hoa lư
4 dynasty (n) [‘dinəsti] Triều đại
5 cultural (a) [‘kʌlt∫ərəl] Văn hóa

19
6 representative (n) [repri’zentətiv] Biểu tượng

7 behaviour (n) [bi’heivjə] lối hành xử


8 establish (v) [is’tæbli∫t] thành lập
9 on the grounds [graundz] of trên khu đất
10 educate (v) [‘edju:keit] giáo dục, đào tạo

11 memorialize (v) [mə’mɔ:riəlaiz] tôn vinh, tưởng nhớ

12 brilliant (a) [‘briljənt] Lỗi lạc


13 scholar (n) [‘skɔlə] Học giả
14 achievement (n) [ə’t∫i:vmənt] Thành tích
15 royal (a) [‘rɔiəl]: Hoàng gia
16 engrave (v) [in’greiv] Khắc, chạm trổ
17 stele (n) [‘sti:li] Bia đá
18 giant (a) [‘dʒaiənt] To lớn, khổng lồ
19 tortoise (n) [‘tɔ:təs] Con rùa trên cạn

20 well-preserved (a) [wel,pri’zə:vd] Được bảo tồn tốt

21 architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə] Kiến trúc


22 banyan [‘bæniən] tree (n) Cây đa
23 construction (n) [kən’strʌk∫n] Quá trình xây dựng
24 late president [‘prezidənt] (n) Vị chủ tịch quá cố
25 comprise (v) [kəm’praiz] Bao gồm
26 section (n) [‘sek∫n] Khu vực, phần
27 admission fee (n) Lệ phí vào cổng

28 Independence Palace [indi’pendəns,’pælis] Dinh Độc Lập

29 bombardment (n) [bɔm’bɑ:dmənt] Cuộc oanh tạc bằng bom

30 the Royal Citadel Hoàng Thành


31 cottage (n) [‘kɔtidʒ] Ngôi nhà nhỏ, nhà tranh

20

You might also like