Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop Tu Vung Tieng Anh Lop 10
Tong Hop Tu Vung Tieng Anh Lop 10
1
25 Neighbor(n) [‘neibə] Hàng xóm, láng giềng
2
19 stuck(a) /stick/ Bị tắc, bị kẹt
20 threaten(v) /’θretn/ Sợ hãi
21 toothache(n) /’tu:θeik/ Đau răng
22 semester(n) /si’mestə/ Học kỳ
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
STT WORDS MEANING
1 Training(n) [‘treiniη] đào tạo
2 General education giáo dục phổ thông
3 Strongwilled(a) [‘strɔη’wild] ý chí mạnh mẽ
4 Ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
5 Intelligent(a) [in’telidʒənt] thông minh
6 Brilliant(a) sáng láng
7 Humane(a) nhân đạo
8 Mature(a) chín chắn, trưởng thành
9 Harbour(v) nuôi dưỡng(trong tâm trí)
10 Background(n) [‘bækgraund] bối cảnh
11 Career(n) sự nghiệp
12 Abroad(adv) nước ngòai
13 Appearance(n) [ə’piərəns] vẻ bên ngòai
14 Private tutor(n) tə] gia sư
15 Interrupt(v) [,intə’rʌpt] gián đọan
16 Primary school trường tiểu học(từ lớp 1-5)
17 Realise(v) [‘riəlaiz] thực hiện
18 Secondary school(n) Trường trung học(từ lớp6-12)
19 Schoolwork(n) công việc ở trường
20 A degree /di’gri:/ bằng cử nhân ngành vật Lý
21 Favorite(a) ưa thích
22 With flying[‘flaiiη] colours xuất sắc,hạng ưu
23 Foreign [‘fɔrin] language môn ngọai ngữ
24 Architecture(n) kiến trúc
25 From then on từ đó trở đi
26 A PhD bằng tiến sĩ
3
27 Tragic(a) [‘trædʒik] bi thảm
28 Take(v) [teik] up tiếp nhận
29 Office worker(n) k]nhân viên văn phòng
30 Obtain(v) giành được, nhận
31 Professor(n) giáo sư
32 Education(n) sự giáo dục
33 To be awarded được trao giải
34 Determine(v) /di’tə:min/ xác định
35 Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua điều đã trải qua
36 Ease(v) giảm nhẹ, vơi bớt
37 Founding(n) [‘faundliη] sự thành lập
38 Humanitarian(a) nhân đạo
39 C.V(n) bản sơ yếu lí lịch
40 Attend(v) [ə’tend] tham dự, có mặt
41 Previous(a) /’pri:vjəs/ trước đây
42 Tourist guide(n) hướng dẫn viên du lịch
43 Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại người trực điện thoại
44 Cue(n) /kju:/ gợi ý
45 Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi] văn phòng du lịch
46 Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
STT WORDS MEANING
1 list(n) danh sách
2 blind (n) mù
3 deaf (n) điếc
4 mute (n) câm
5 alphabet (n) bảng chữ cái
6 work out (v) tìm ra
7 message (n) thông điệp
8 doubt (n) sự nghi ngờ
9 disabled (a) tàn tật
10 dumb (a) câm
11 mentally (adv) về mặt tinh thần
4
12 retarded (a) chậm phát triển
prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai
13 ngăn cản ai làm gì
làm gì
14 proper (a) thích đáng
15 schooling (n) sự giáo dục ở nhà trường
16 opposition (n) sự phản đối
17 gradually (adv) từ từ
18 arrive (v) đến
make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực
19
nhiều để làm gì rất nhiều để làm gì
20 time – comsuming (a) ( tốn thời gian)
21 raise (v) nâng, giơ
22 open up ( v) mở ra
23 demonstration (n) sự biểu hiện
24 add (v) cộng
25 subtract (v) trừ
26 be proud of st tự hào về điều gì đó
27 be different from sth (exp) không giống cái gì
28 Braille (n) hệ thống chữ nổi cho người mù
29 infer sth to sth (exp.) [in’fə suy ra
UNIT5: TECHNOLOGY AND YOU
STT WORDS MEANING
1 illustration (n) ví dụ minh họa
2 central processing unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3 keyboard (n) bàn phím
4 visual display unit (VDU) (n) thiết bị hiển thị
5 computer screen (n) màn hình máy tính
6 floppy disk (n) đĩa mềm
7 speaker (n) loa
8 scenic (a) thuộc cảnh vật
9 scenic beauty (n) danh lam thắng cảnh
10 miraculous (a) kì lạ
11 device (n) thiết bị
12 appropriate (a) thích hợp
13 hardware (n) phần cứng
5
14 software (n) phần mềm
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng – be capable of doing (sth)(exp.) có khả
15
làm (cái gì) năng làm (cái gì)
16 calculate (v) tính tóan
17 speed up (v) tăng tốc
18 calculation (n) sự tính tóan, phép tính
19 multiply (n) nhân
20 divide (v) chia
21 with lightning speed (exp.) với tốc độ chớp nhóang
22 perfect (a) hòan thiện
23 accuracy (n) độ chính xác
24 electronic (a) thuộc về điện tử
25 storage (n) sự lưu giữ
26 data (n) dữ liệu
27 magical (a) kì diệu
28 typewriter (n) máy đánh chữ
29 memo (n) bản ghi nhớ
30 request for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31 communicator (n) người/ vật truyền tin
32 interact (v) tiếp xúc
33 entertainment (n) sự giải trí
34 link (v) kết nối
35 act on (v) ảnh hưởng
36 mysterious (a) bí ẩn
37 physical (a) thuộc về vật chất
38 invention (n) sự phát minh
39 provide (v) cung cấp
40 personal (a) cá nhân
41 material (n) tài liệu
42 search for (v) tìm kiếm
43 scholarship (n) học bổng
44 surf on the net (exp.) lang thang trên mạng
45 effective (a) hiệu quả
46 transmit (v) truyền
47 distance (n) khỏang cách
6
48 participant (n) người tham gia
49 rank (v) xếp hạng
50 foreign language (n) ngọai ngữ
51 electric cooker (n) nồi cơm điện
52 airconditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ
53 in vain (exp.) vô ích
54 instruction (n) lời chỉ dẫn
55 public telephone (n) điện thọai công cộng
56 make a call (exp.) gọi điện
57 operate (v) vận hành
58 receiver (n) ống nghe
59 dial tone (n) tiếng chuông điện thọai
60 insert (v) nhét vào
61 slot (n) khe, rãnh
62 press (v) nhấn
63 require (v) yêu cầu
64 emergency (n) sự khẩn cấp
65 fire service (n) dịch vụ cứu hỏa
66 ambulance (n) xe cứu thương
67 remote control (n) điều khiển từ xa
68 adjust (v) điều chỉnh
69 cord (n) rắc cắm ti vi
70 plug in (v) cắm vào
71 dial (v) quay số
72 make sure of sth/ that (exp.) đảm bảo
UNIT 6: AN EXCURSION
STT WORDS MEANING
1 in the shape of có hình dáng
2 lotus (n) hoa sen
3 picturesque (a) đẹp như tranh vẽ
4 wonder (n) kỳ quan
5 altitude (n) độ cao
6 excursion (n) chuyến tham quan
7 pine (n) cây thông
8 forest (n) rừng
7
9 waterfall (n) thác nước
10 valley of love thung lũng tình yêu
11 come to an end kết thúc
12 have a day off : có một ngày nghỉ
13 occasion (n) dịp
14 cave (n) động
15 formation (n) hình thành, kiến tạo
16 besides (adv) bên cạnh đó, với lại
17 instead (adv) thay vào đó
18 sunshine (n) ánh nắng ( mặt trời)
19 get someone’s permission xin phép ai đó
20 stay the night away from home ở xa nhà một đêm
21 persuade (v) thuyết phục
22 destination (n) điểm đến
23 prefer (v) sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24 anxious (a) nôn nóng
25 boat trip chuyến đi bằng tàu thủy
26 sundeck (n) boang tàu
27 get sunburnt bị cháy nắng
28 car sickness (n) say xe
29 plenty of nhiều
30 by one’s self một mình
31 suitable (a) for sb phù hợp với ai đó
32 refreshments (n) bữa ăn nhẹ và đồ uống
33 occupied (a) đã có người ( sử dụng)
34 stream (n) dòng suối
35 sacred (a) thiêng liêng
36 surface (n) bề mặt
37 associated (a) kết hợp
38 impressive (a) hùng vĩ, gợi cảm
39 Botanical garden Vườn Bách Thảo
40 glorious (a) rực rỡ
41 merrily (adv) say sưa
42 spacious (a) rỗng rãi
8
43 grassland (n) bãi cỏ
44 bring (v) along mang theo
45 delicious (a) ngon lành
46 sleep ngủ say
47 pack (v) up gói ghém
48 leftovers (n) những thứ còn thừa lại
49 peaceful (a) yên tĩnh
50 assemble (v) tập hợp lại
51 confirmation (n) xác nhận
UNIT 7: THE MASS MEDIA
STT Từ Vựng Nghĩa
1 Mass [ mæs] (n) số nhiều
2 Medium [‘mi phương tiên truyền thông
phương tiện truyền thông đại
3 Mass media (n)
chúng
4 Channel [‘t∫ænl] (n) kênh truyền hình
Population and Development [,pɔpju’lei∫n]
5 dân số và phát triển
[di’veləpmənt]
6 TV series (n) [‘siəri fim truyền hình dài tập
7 Folk songs (n) [fouk] nhạc dân tộc
8 New headlines (n) [‘hedlain] điểm tin chính
9 Weather Forecast (n) dự báo thời tiết
10 Quiz show [kwiz] trò chơi truyề hình
11 Portrait of life (n) trit] chân dung cuộc sống
12 Documentary (n) [,dɔkju’mentri] phim tài liệu
13 Present (v) [‘preznt] trình bày
14 Effective (a)[‘ifektiv] hữu hiệu
15 Entertain (v) [,entə’tein] giải trí
16 Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl] vui thích
17 Increase (v) [in’kri tăng thêm
18 Popularity (n)[,pɔpju’lærəti] tính đại chúng, tính phổ biến
19 Aware ( + of ) (a) [ə’weə] nhận thấy
20 Global (a)[‘gləubl] toàn cầu
21 Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti] trách nhiệm
22 Passive (a) [‘pæsiv] thụ động
9
23 Brain (n)[brein] não
UNIT8: THE STORY OF MY VILLAGE
STT Từ Vựng Nghĩa
1 crop (n) vụ mùa
2 produce (v) làm , sản xuất
3 harvest (v) thu họach
4 rice field (n) cánh đồng lúa
5 make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
6 to be in need of (a) thiếu cái gì
7 straw (n) rơm
8 mud (n) bùn
9 brick (n) gạch
10 shortage (n) túng thiếu
11 manage giải quyết , xoay sở.
12 villager (n) dân làng
13 techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
14 result in (v) đưa đến, dẫn đến.
15 introduce (v) giới thiệu
16 farming method (n) phương pháp canh tác
17 bumper crop (n) mùa màng bội thu
18 cash crop (n) vụ mùa trồng để bán
19 export (v) xuất khẩu
20 thanks to (conj.) nhờ vào
21 knowledge (n) kiến thức
22 bring home mang về
23 lifestyle (n) lối sống
24 better (v) cải thiện, làm cho tốt hơn.
25 science (n) khoa học
26 medical centre (n) trung tâm y tế
27 canal (n) kênh
28 lorry (n) xe tải
29 resurface (v) trải lại, thảm lại (mặt đường)
10
30 muddy (a) lầy lội
31 flooded (a) bị ngập lụt
32 cart (v) chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33 loads of (n) nhiều
34 suburbs (n) khu vực ngọai ô
35 pull down (v) phá bỏ
36 cut down (v) chặt bỏ
37 atmosphere (n) bầu khộng khí
38 peaceful (a) yên tĩnh
39 enclose (v) gửi kèm
40 entrance (n) lối vào, cổng vào
41 go straight ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42 crossroads (n) giao lộ, bùng binh
12
15 dam (n) [dæm] Đập
16 play (v) an important [im’pɔ:tənt] part Giữ một vai trò quan trọng
13
45 risky (a) [‘riski] Rủi ro
46 suffer [‘sʌfə] from (v) Chịu đựng, đau khổ
47 dangerous (a) [‘deindʒrəs] Nguy hiểm
48 develop (v) [di’veləp] Phát triển
49 disease (n) [di’zi:z] Bệnh tật, tệ nạn
50 at times [‘taimz] Có những lúc
14
24 exist (v) [ig’zist] tồn tại
14 set the tone [toun] for (v) tạo nên không khí ( vui, buồn)
15
24 all the time (adv) mọi lúc
25 hometown (n) [‘houmwəd] quê quán
6 science fiction [‘saiəns’fik∫n] film (n) phim khoa học viễn tưởng.
16
21 cast (n) [kɑ:st] đội ngũ diễn viên
22 character (n) [‘kæriktə] nhân vật
23 part (n) [pɑ:t] vai diễn( trong phim)
24 audience (n) [‘ɔ:djəns] khán giả
1 The Empire [’empaiə] State Building tòa nhà văn phòng New York.
18
The United Nations Headquarters
2 trụ sở liên hợp quốc
[‘hed’kwɔ:təz]
3 Times Square [‘taimz,skweə] quảng trường thời đại
4 Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k] công viên trung tâm
5 well-known (a) [‘Wel ‘noun] nổi tiếng
6 state (n) [steit] bang
7 at the point [pɔint] tại nơi, tại điểm
8 mingle [‘miηgl] (v) (with sth) hòa tan
9 harbour (n) [‘hɑ:bə] cảng
19
6 representative (n) [repri’zentətiv] Biểu tượng
20