2 enclose (v) đính kèm 3 leading (a) dẫn đầu 4 disappointing (a) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/ thất vọng 5 confusing (a) /kənˈfjuː.zɪŋ/ bối rối 6 employee (n) nhân viên 7 firm (n) công ty 8 in charge of chịu trách nhiệm 9 place an order đặt hàng 10 out of order hư hỏng 11 out of service hư hỏng 12 system (n) hệ thống 13 document (n) tài liệu 14 prepare (v) chuẩn bị (adv 15 on a regular basis ) thường xuyên 16 purchase (v) /ˈpɜː.tʃəs/ mua 17 announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo 18 charity (n) từ thiện 19 proposal (n) /prəˈpəʊ.zəl/ bảng đề xuất 20 accept (v) chấp thuận 21 as long as miễn là 22 adjust (v) điều chỉnh 23 assist (v) /əˈsɪst/ trợ giúp 24 strategy (n) chiến lược 25 in spite of mặc dù 26 upcoming (a) /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp tới 27 exceptional (a) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ nổi bật/ đặc biệt 28 outstanding (a) /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ nổi bật 29 return (v) trả lại 30 take a few days off nghỉ vài ngày 31 knowledge (n) kiến thức 32 applicant (n) /ˈæp.lɪ.kənt/ ứng viên 33 interview (n) buổi phỏng vấn 34 schedule (n) lịch trình public phương tiện gt công 35 transportation (n) cộng within the walking trong khoảng cách 36 distance gần (đi bộ) 37 television (n) tv 38 secretary (n) thư kí 39 office (n) văn phòng 40 environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
41 candidate (v) ứng cử viên
42 project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án 43 idea (n) ý tưởng 44 temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ 45 discuss (v) /dɪˈskʌs/ bàn bạc/ thảo luận 46 neighbor (n) hàng xóm 47 communicate (v) /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp 48 participate (v) tham gia 49 transfer (v) chuyển 50 cancel (v) hủy