You are on page 1of 3

Common Vocabularies (6)

1 experienced (a) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ có kinh nghiệm


2 enclose (v) đính kèm
3 leading (a) dẫn đầu
4 disappointing (a) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/ thất vọng
5 confusing (a) /kənˈfjuː.zɪŋ/ bối rối
6 employee (n) nhân viên
7 firm (n) công ty
8 in charge of chịu trách nhiệm
9 place an order đặt hàng
10 out of order hư hỏng
11 out of service hư hỏng
12 system (n) hệ thống
13 document (n) tài liệu
14 prepare (v) chuẩn bị
(adv
15 on a regular basis ) thường xuyên
16 purchase (v) /ˈpɜː.tʃəs/ mua
17 announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo
18 charity (n) từ thiện
19 proposal (n) /prəˈpəʊ.zəl/ bảng đề xuất
20 accept (v) chấp thuận
21 as long as miễn là
22 adjust (v) điều chỉnh
23 assist (v) /əˈsɪst/ trợ giúp
24 strategy (n) chiến lược
25 in spite of mặc dù
26 upcoming (a) /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp tới
27 exceptional (a) /ɪkˈsep.ʃən.əl/ nổi bật/ đặc biệt
28 outstanding (a) /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ nổi bật
29 return (v) trả lại
30 take a few days off nghỉ vài ngày
31 knowledge (n) kiến thức
32 applicant (n) /ˈæp.lɪ.kənt/ ứng viên
33 interview (n) buổi phỏng vấn
34 schedule (n) lịch trình
public phương tiện gt công
35 transportation (n) cộng
within the walking trong khoảng cách
36 distance gần (đi bộ)
37 television (n) tv
38 secretary (n) thư kí
39 office (n) văn phòng
40 environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường

41 candidate (v) ứng cử viên


42 project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án
43 idea (n) ý tưởng
44 temperature (n) /ˈtem.prə.tʃər/ nhiệt độ
45 discuss (v) /dɪˈskʌs/ bàn bạc/ thảo luận
46 neighbor (n) hàng xóm
47 communicate (v) /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp
48 participate (v) tham gia
49 transfer (v) chuyển
50 cancel (v) hủy

You might also like