I. Getting started + Language II. Reading + Speaking
1 household duties (n.) trách nhiệm việc nhà 1 responsible (adj.) có trách nhiệm 2 free (adj.) rãnh rỗi 2 responsibility (n.) trách nhiệm 3 housework (n.) công việc nhà 3 develop (v.) phát triển 4 do the cooking (v.) nấu ăn 4 development (n.) sự phát triển 5 do the laundry (v.) giặt quần áo 5 take care of (v.) chăm sóc 6 do the washing-up (v.) rửa chén bát 6 fully (adv.) đầy đủ 7 put out the rubbish (v.) đổ rác 7 tasks (n.) nhiệm vụ 8 homemaker (n.) người nội trợ 8 gratitude (n.) sự biết ơn 9 do the chores (v.) làm việc nhà 9 appreciate (v.) đánh giá, nhận thức 10 breadwinner (n.) người trụ cột trong gia đì 10 in addition hơn nữa 11 earn (v.) kiếm tiền 11 strength (n.) sức mạnh 12 fair (adj.) công bằng 12 strengthen (v.) củng cố, làm mạnh thêm 13 household chores (n.) công việc vặt trong nhà 13 strong (adj.) mạnh mẽ 14 divide (v.) = split (v.) phân chia 14 bond (n.) sự gắn bó, kết nối 15 equally (adv.) một cách công bằng 15 create (v.) tạo ra 16 grocery (n.) thực phẩm và tạp hóa 16 moments (n.) khoảnh khắc 17 heavy lifting (n.) công việc khuân vác nặng17 members (n.) thành viên 18 support (v.) hổ trợ 18 benefits (n.) lợi ích 19 supportive (adj.) hổ trợ 19 benefit from (v.) hưởng lợi từ 20 pick up (v.) nhặt 20 character (n.) tính cách 21 carry (v.) mang, vác 21 encourage (v.) khuyến khích, động viên 22 objects (n.) vật 22 share (v.) chia sẻ 23 goods (n.) hàng hóa 23 as well as cũng như 24 except (prep.) ngoại trừ 24 duty (n.) nhiệm vụ 25 whenever bất cứ khi nào 25 grateful (adj.) biết ơn 26 handle (v.) quản lý, điều khiển 26 connection (n.) sự kết nối 27 household finances (n.) tài chính gia đình 27 connect (v.) kết nối 28 manage (v.) quản lý 28 interest (n.) sở thích 29 raise (v.) nuôi dưỡng 29 quality (n.) phẩm chất, đức tính 30 instead of thay vì 30 plenty of nhiều 31 routine task (n.) công việc hằng ngày 31 break (v.) làm hư, phá vỡ 32 tidy up (v.) dọn dẹp 32 damage (v.) phá hỏng, làm hỏng 33 sweep the house (v.) quét nhà 33 necessary (adj.) cần thiết 34 lay the table for meals dọn cơm 34 grow up (v.) lớn lên 35 iron (v.) ủi quần áo 35 basic (adj.) cơ bản 36 fold (v.) gấp quần áo 36 adult (n.) người trưởng thành 37 useful (adj.) có ích 38 project (n.) dự án III. Listening IV. Writing 1 talk show (n.) chương trình trò chuyện 1 celebrate (v.) tổ chức 2 cheer up (v.) cổ vũ 2 celebration (n.) việc tổ chức 3 trust (v.) tin tưởng, tin cậy 3 family routines (n.) thói quen gia đình 4 carry on (v.) tiếp tục 4 experience (n.) kinh nghiệm
5 achieve (v.) đạt được 5 discuss (v.) thảo luận
6 achievement (n.) thành tựu 6 discussion (n.) việc thảo luận
7 success (n.) sự thành công 7 guess (v.) đoán 8 sucessful (adj.) thành công 8 personal choice (n.) sự lựa chọn cá nhân 9 succeed in (v.) thành công 9 proud (adj.) tự hào 10 guest speaker (n.) khách mời 10 pride (n.) sự tự hào 11 medal (n.) huy chương 11 spotlessly (adv.) không tì vết 12 international (adj.) quốc tế 12 bread (n.) bánh mỳ 13 result (n.) kết quả 13 exchange (v.) trao đổi 14 physics (n.) môn vật lý V. Communication and Culture 15 believe in (v.) tin tưởng 1 have no doubt không nghi ngờ 16 difficulty (n.) khó khăn 2 teenagers (n.) tuổi teen 3 grade (n.) điểm 4 suppose (v.) cho rằng, nghĩ rằng 5 value (n.) giá trị 6 pass on (v.) truyền lại 7 recent (adj.) gần đây 8 survey (n.) điều tra 9 change (v.) thay đổi 10 truthful (adj.) trung thực 11 honest (adj.) chân thật 12 respect (v.) tôn trọng 13 respectively (adv.) tương ứng 14 wealth of (n.) sự dồi dào, nhiều 15 table manners (n.) phép tắc ăn uống 14 regularly (adv.) 1 cách thường xuyên 15 untidy (adj.) không gọn gàng Grade 10 - Unit 2: Humans and the environment I. Getting started III. Reading 1 attend (v.) tham gia 1 products (n.) sản phẩm 2 attendance (n.) sự có mặt 2 produce (v.) sản xuất 3 set up (v.) thành lập 3 choice (n.) sự lựa chọn 4 Youth Union (n.) Đoàn Thanh niên 4 choose (v.) chọn 5 aim (n.) mục đích 5 sustainable (adj.) bền vững 6 improve (v.) cải thiện 6 bill (n.) hóa đơn 7 adopt (v.) theo, chọn theo 7 prevent from ngăn cản, ngăn ngừa 8 lifestyle (n.) lối sống 8 situation (n.) tình huống 9 clean up (v.) dọn dẹp 9 such as như là 10 ceremony (n.) nghi lễ 10 fire (n.) hỏa hoạn 11 event (n.) sự kiện 11 explosion (n.) sự nổ 12 organize (v.) tổ chức 12 explode (v.) nổ 13 raise (v.) nâng cao 13 organic (adj.) hữu cơ 14 awareness (n.) sự nhận thức 14 method (n.) phương pháp 15 aware of (adj.) nhận thức 15 chemical (n.) hóa chất 16 issue (n.) vấn đề 16 cut down (v.) cắt giảm 17 keen (adj.) hăng hái, nhiệt tình 17 plastic (adj.) làm bằng chất dẻo, nhựa 18 reduce (v.) giảm 18 break down (v.) chia nhỏ 19 carbon footprint (n.) dấu chân các bon 19 waste (n.) chất thải 20 welcome (v.) chào đón 20 piece (n.) mảnh 21 protect (v.) bảo vệ 21 reusable (adj.) tái sử dụng 22 protection (n.) việc bảo vệ 22 refillable (adj.) có thể làm đầy lại II. Language 23 recycling tái chế 1 plot (n.) cốt truyện 24 raw (adj.) thô 2 play (n.) kịch 25 material (n.) nguyên liệu 3 household appliances (n.thiết bị gia dụng 26 natural (adj.) thuộc về thiên nhiên 4 presentation (n.) bài thuyết trình 27 resource (n.) nguồn tài nguyên 5 energy (n.) năng lượng 28 throw away (v.) vứt 6 eco-friendly (adj.) thân thiện với môi trường29 sort (v.) phân loại 7 litter (n.) rác 30 household items (n.) vật dụng gia đình 8 lie (v.), lying nằm 31 compulsory (adj.) bắt buộc 9 cause (v.) gây ra 10 harm (n.) thiệt hại 11 harmful (adj.) có hại 17 attract attention (v.) thu hút sự chú ý 12 device (n.) thiết bị 18 exhibition (n.) buổi triển lãm 13 fridge (n.) tủ lạnh 19 revise (v.) ôn tập 14 power (n.) năng lượng 20 make the decision (v.)quyết định 15 heat (n.) nhiệt 21 plant (v.) trồng 16 model (n.) mẫu 22 neighbourhood (n.) khu phố IV. Speaking + Listening + Writing V. Communication and Culture 1 drop (v.) ném xuống 1 search (v.) tìm kiếm 2 litter (v.) xả rác 2 collect (v.) sưu tầm 3 electricity (n.) điện 3 source (n.) nguồn 4 shade (n.) bóng mát, bóng râm 4 advice (n.) lời khuyên 5 local (adj.) địa phương 5 amount (n.) số lượng 6 take part in (v.) tham gia 6 emission (n.) sự thải ra 7 present (v.) trình bày, thuyết trình 7 greenhouse (n.) nhà kính 8 give a presentation trình bày, thuyết trình 8 gas (n.) khí 9 schedule (n.) lịch trình 9 culculate (v.) tính toán 10 briefly (adv.) vắn tắt 10 estimate (v.) ước tính 11 task (n.) nhiệm vụ 11 base on (v.) dựa trên 12 delivery (n.) việc giao hàng 12 globally (adv.) toàn cầu 13 report (v.) báo cáo 13 lead to (v.) dẫn đến 14 post (v.) thuộc về 14 increase (v.) tăng lên 15 summarise (v.) tóm tắt 15 temperature (n.) nhiệt độ 16 suggest (v.) đề nghị 16 destroy (v.) phá hủy 17 suggestion (n.) việc đề nghị 17 impact (v.) sự tác động 18 expect (v.) mong đợi 18 thunder (n.) sấm sét 19 rubbish bin (n.) thùng rác 19 nuts (n.) quả hạch 20 in conclusion kết luận 20 almonds (n.) hạnh nhân 21 avocados (n.) bơ 22 sesame seeds (n.) hạt mè 23 papayas (n.) đu đủ 24 grateful (adj.) biết ơn 25 interview (n.) cuộc phỏng vấn 26 conscious (adj.) có ý thức, cảm nhân Grade 10 - Unit 3: Music I. Getting started II. Language: 1 idol (n.) thần tượng 1 judges (n.) giám khảo 2 fans (n.) người hâm mộ 2 ability (n.) khả năng 3 talented (adj.) có tài, có khiếu 3 audience (n.) khán giả 4 talent (n.) nhân tài, người tài 4 recording (n.) việc ghi âm 5 artist (n.) nghệ sỹ 5 competition (n.) cuộc thi 6 instrument (n.) nhạc cụ 6 charity (n.) từ thiện 7 award (n.) giải thưởng 7 concert (n.) buổi hòa nhạc 8 drum (n.) trống 8 style (n.) phong cách 9 teenager (n.) thanh thiếu niên 9 single (n.) đĩa đơn 10 perform (v.) biểu diễn 10 book (v.) đặt vé 11 performance (n.) buổi biểu diễn 11 fall asleep (v.) buồn ngủ 12 upload (v.) tải lên 12 band (n.) ban nhạc 13 cover song (n.) bản ghi âm lại 13 live (adj.) trực tiếp 14 social media (n.) phương tiện xã hội III. Reading 1 participant (n.) người tham gia 2 participate (v.) tham gia 3 ordinary (adj.) bình thường 4 identify (v.) nhận ra, xác định 5 in search of tìm kiếm 6 stage (n.) giai đoạn, vòng 7 opinion (n.) ý kiến 8 semi-finals (n.) bán kết 9 vote (v.) bình chọn 10 text messaging (n.) tin nhắn 11 eliminate (v.) loại bỏ 12 comment (n.) lời bình luận 13 play a role (v.) đóng vai trò 14 argument (n.) lời tranh cãi 15 similar (adj.) giống nhau 16 in favour of ủng hộ IV. Speaking + Listening + Writing V. Communication and Culture 1 dress up (v.) ăn mặc sang trọng 1 ancient (adj.) cổ 2 site (n.) địa điểm 2 form (n.) hình thức 3 background (n.) 3 combine (v.) kết hợp 4 fain (adj.) 4 Northern Delta RegionVùng Đồng bằng Bắc Bộ 5 practise (v.) luyện tập 5 spread (v.) lan truyền 6 change (n.) sự thay đổi 6 praise (v.) tôn kính, thờ phụng, ca ngợi 7 free of charge miễn phí 7 God (n.) Thần, Thánh 8 popular (adj.) phổ biến 8 hero (n.) anh hùng 9 popularity (n.) sự phổ biến 9 worship (n.) thờ, cúng 10 overcrowding (n.) đám đông 10 chant (v.) cầu kinh, tụng kinh 11 in advance trước 11 psychic (n.) nhà ngoại cảm 12 a guest artist (n.) nghệ sỹ khách mời 12 moon-shaped lute (n.)đàn nguyệt 13 score (n.) điểm 13 bamboo clapper (n.) phách 14 runners-up (n.) á quân 14 gong (n.) chiêng 15 come up with (v.) nghĩ ra 15 costumes (n.) trang phục 16 location (n.) địa điểm 16 belt (n.) dây thắt lưng 17 decoration (n.) việc trang trí 17 depend on (v.) phụ thuộc vào 18 decorate (v.) trang trí 18 rank (n.) địa vị xã hội 19 organiser (n.) nhà tổ chức, người tổ chứ19 rule (n.) luật lệ, nguyên tắc 20 park (n.) nơi đậu xe 20 recognise (v.) công nhận 21 gate (n.) cổng 21 hesitate (v.) do dự, ngập ngừng 22 cool (adj.) tuyệt vời 22 meaning (n.) có ý nghĩa 23 hit (n.) bài nhạc hit 23 family gatherings (n.) đoàn tụ gia đình 24 taste (v.) nếm 25 yummy (adj.) ngon 26 take place (v.) diễn ra Unit 4: For a better community I. Getting started II. Language: 1 volunteer (v., n.) người làm tình nguyện, 1 record (n.) việc ghi chép tình nguyện 2 community (n.) cộng đồng 2 re'cord (v.) ghi chép, thu âm 2 develop (v.) phát triển 3 donation (n.) đồ hiến tặng 3 development (n.) sự phát triển 4 donate (v.) cho, hiến, tặng 3 by chance tình cờ 5 increase (n.) việc tăng lên 4 advertisement (n.) quảng cáo 6 interest (n.) sự thích thú, đam mê 4 apply (v.) nộp đơn 7 present (n.) món quà 5 application (n.) đơn 8 present (v.) trình bày 5 service (n.) dịch vụ 9 local (adj.) địa phương 6 benefit from (v.) hưởng lợi 10 business (n.) doanh nghiệp 6 benefit (n.) lợi ích 11 export (v.) xuất khẩu 7 area (n.) vùng, khu vực 12 import (v.) nhập khẩu 7 boost (v.) thúc đẩy 13 willing to sẵn lòng 8 confidence (n.) sự tự tin 14 generous (adj.) rộng lượng, hào phóng 8 confide in (v.) tự tin 15 far away (adj.) xa xôi 9 endless (adj.) vô tận 16 remote (adj.) xa xôi 9 get involved (v.) tham gia 17 position (n.) vị trí 10 clean up (v.) dọn quét, vệ sinh 18 pay, paid thanh toán 10 orphanage (n.) trại trẻ mồ côi 19 locate (v.) tọa lạc, nằm ở 11 useful (adj.) hữu ích 20 careless (adj.) bất cẩn 11 form (n.) mẫu 21 opportunity (n.) cơ hội 12 fill (v.) điền 22 hopeless (adj.) thất vọng, tuyệt vọng III. Reading 23 addition (n.) phép cộng 1 mind map (n.) sơ đồ tư duy 24 civics (n.) môn công dân 2 gain (v.) đạt được 25 flood (n.) lũ lụt 3 raise money (v.) gây quỹ 26 landslide (n.) sạt lở đất 4 experience (n.) kinh nghiệm 27 advert (n.) quảng cáo 5 handmade item (n.) đồ thủ công 28 non-government (n.) phi chính phủ 6 various (adj.) đa dạng, khác nhau 7 homeless (adj.) vô gia cư 8 blanket (n.) mền 9 experience (n.) kinh nghiệm 10 in addition hơn nữa 11 deliver (v.) giao hàng, phân phát 12 purpose (n.) mục đích 13 suffering đau khổ 14 hardship (n.) khó khăn 15 thankful (adj.) biết ơn 16 essential (adj.) cần thiết, thiết yếu IV. Speaking + Listening VI. Communication and Culture, Looking back 1 contact (v.) liên lạc 1 cheerful (adj.) vui vẻ 2 improve (v.) cải thiện 2 confused (adj.) bối rối 3 time management quản lý thời gian 3 at first lúc đầu 4 appreciate (v.) hiểu rõ giá trị, trân trọng 4 trip (n.) chuyến đi 5 positive (adj.) tích cực 5 prepare (v.) chuẩn bị 6 value (n.) giá trị 6 imagine (v.) tưởng tượng 7 communication (n.) giao tiếp 7 take on a role (v.) đóng vai 8 announce (v.) thông báo 8 act out (v.) thực hiện 9 announcement (n.) thông báo 9 pleased (adj.) hài lòng 10 spare (v.) rãnh rỗi 10 honest (adj.) chân thật 11 support (v.) hỗ trợ 11 stressed (adj.) căng thẳng 12 training course (n.) khóa đào tạo 12 disappointed (adj.) thất vọng 13 train (v.) đào tạo, huấn luyện 13 upset (adj.) thất vọng 14 network (n.) mạng lưới 14 grateful (adj.) biết ơn 15 deadline (n.) hạn chót 15 appreciated (adj.) cảm kích, đánh giá cao 16 lonely old people (n.) người già neo đơn 16 practical (adj.) thực tế 17 facility (n.) cơ sở vật chất 17 focuse on (v.) tập trung vào 18 playground (n.) sân chơi 18 education (n.) giáo dục 19 online (adj.) trực tuyến 19 digital technology (n.) công nghệ kỹ thuật số 20 miss (v.) bỏ lỡ 20 create (v.) tạo ra V. Writing 21 materials (n.) tài liệu 1 available (adj.) sẵn sàng 22 make sure (v.) đảm bảo, chắc chắn 2 interview (n.) cuộc phỏng vấn 23 have access to (v.) tiếp cận 3 public (adj.) công cộng 24 offer (v.) cung cấp 4 currently (adv.) hiện nay 25 life-saving skill (n.) kỹ năng sinh tồn 5 service (n.) dịch vụ 26 in case trong trường hợp 6 request (v.) yêu cầu 27 disaster (n.) thảm họa 7 immediately (adv.) ngay lập tức 28 household (n.) hộ gia đình 8 reliable (adj.) đáng tin cậy 29 in need cần giúp đỡ 9 hard-working (adj.) làm việc chăm chỉ 30 poor (adj.) nghèo 10 involve (v.) liên quan đến 31 poverty (n.) việc nghèo 11 quality (n.) phẩm chất 32 give a speech (v.) thuyết trình 12 job duty (n.) nhiệm vụ công việc 33 guest speaker (n.) khách mời Grade 10 - Unit 5: Inventions I. Getting started II. Language 1 invent (v.) phát minh, sáng tác 1 experiment (n.) thí nghiệm 2 invention (n.) việc phát minh 2 device (n.) thiết bị 3 allow (v.) cho phép 3 laboratory (n.) phòng thí nghiệm 4 comletely (adv.) hoàn toàn 4 software (n.) phần mềm 5 educational (adj.) có tính giáo dục 5 hardware (n.) phần cứng 6 education (n.) giáo dục 6 equipment (n.) trang thiết bị 7 change (v.) thay đổi 7 solution (n.) cách giải quyết 8 suitable (adj.) phù hợp 8 solve (v.) giải quyết 9 actually (adv.) thực ra 9 create (v.) sáng tạo 10 app (n.) ứng dụng IV. Speaking + Listening + Writing 11 convenient (adj.) thuận tiện 1 e-reader (n.) thiết bị đọc sách điện tử 12 convenience (n.) sự thuận tiện 2 3D printing in ba chiều 13 learner (n.) người học three dimensional 3 chiều 14 communicate (v.) giao tiếp 3 driverless (n.) không người lái 15 valuable (adj.) có giá trị 4 distance (n.) quảng đường III. Reading 5 store (v.) lưu trữ 1 AI (Artificial intelligence)trí tuệ nhân tạo 6 control (v.) kiểm soát, điều khiển 2 amaze (v.) gây ngạc nhiên 7 press (v.) nhấn nút 3 stair (n.) cầu thang 8 button (n.) nút 4 name (v.) đặt tên 9 stain (n.) vết bẩn 5 express (v.) bày tỏ, biểu lộ 10 wipe (v.) lau sạch, tẩy, xóa 6 emotion (n.) cảm xúc 11 charge (v.) sạc pin 7 example (n.) ví dụ 12 battery (n.) pin 8 study (n.) việc nghiên cứu 13 remove (v.) loại bỏ 9 machine (n.) máy móc 14 helpful (adj.) có ích 10 copy (v.) sao chép 15 smart (adj.) thông minh 11 apply (v.) áp dụng 16 try (v.) thử 12 vacuum cleaner (n.) máy hút bụi 17 place (v.) đặt, để 13 measure (v.) đo 18 whole (adj.) toàn bộ 14 recognise (v.) nhận ra 19 avoid (v.) tránh 15 furniture (n.) đồ nội thất 20 wet (adj.) ẩm ướt 16 effective (adj.) hiệu quả 21 run (v.) hoạt động 17 route (n.) tuyến đường 22 overheat (v.) quá nóng 18 thanks to nhờ vào 23 break down (v.) hư hỏng 19 programmes (n.) chương trình 24 draw (v.) vẽ 20 customers (n.) khách hàng 25 diagram (n.) sơ đồ 21 book (v.) đặt 26 benefit (n.) lợi ích 22 show (v.) biểu lộ, thể hiện 27 enable (v.) cho phép 23 humans (n. con người V. Writing VI. Communication and Culture 1 typical (adj.) tiêu biểu 1 recommend (v.) đề cử, tư vấn, giới thiệu 2 works (n.) tác phẩm 2 light (adj.) nhẹ 3 conclusion (n.) kết luận 3 decision (n.) việc quyết định 4 anthem (n.) quốc ca 4 make a decision (v.) quyết định 5 death (n.) cái chết 5 basic (adj.) cơ bản 6 renowed (adj.) nổi tiếng 6 processor (n.) bộ xử lý 7 prodigy (n.) thần đồng 7 speed (n.) tốc độ 8 settle (v.) định cư 8 RAM (Random Access bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên 9 suffer from (v.) chịu đựng, 9 display (v.) hiển thị 10 uprising (n.) cuộc khởi nghĩa, nổi dậy 10 powerful (adj.) mạnh 11 invent (v.) phát minh, sáng tác 11 task (n.) nhiệm vụ 12 invention (n.) việc phát minh 12 storage space (n.) dung lượng lưu trữ 13 innovations (n.) cải tiến 13 screen (n.) màn hình 14 technically (adv.) kỹ thuật 14 size (n.) kích cỡ 15 noted (adj.) nổi tiếng 15 weight (n.) trọng lượng 16 figure (n.) nhân vật 16 memory (n.) bộ nhớ 17 wartime (n.) thời chiến 17 designer (n.) nhà thiết kế 18 National Assembly Quốc Hội 18 prefer (v.) thích hơn 19 prominent (adj.) xuất chúng, lỗi lạc 19 advantage (n.) thuận tiện, tiện lợi 20 liberation (n.) giải phóng 20 install (v.) cài đặt 21 movements (n.) phong trào Grade 10 - Unit 6: Gender Equality I. Getting started II. Language 1 gender (n) giới tính 1 celebrate (v.) tổ chức 2 equal (adj) bình đẳng 2 celebration (n.) lễ kỷ niệm 3 equality (n) sự bình đẳng 3 discover (v) khám phá 4 kindergarten (n.) trường mẫu giáo 4 discovery (n.) việc khám phá 5 pilot (n.) phi công 5 promote (v.) thúc đẩy 6 focus on (v.) tập trung vào 6 physical (adj.) thể chất 7 fitness (n.) thể chất 7 physically (adv.) về thể chất 8 encourage (v.) khuyến khích, động viên 8 mental (adj.) tinh thần 9 treat (v.) đối xử 9 deal with (v.) giải quyết 10 adorable (adj.) đáng yêu, đáng quý mến 10 behave (v.) đối xử 11 fantastic (adj.) tuyệt vời 11 operation (n.) cuộc phẫu thuật 12 surgeon (n.) bác sỹ phẫu thuật 12 rights (n.) quyền 13 medical school (n.) trường y 13 role (n.) vai trò 14 summer camp (n.) trại hè 14 influence (v.) ảnh hưởng III. Reading 15 income (n.) thu nhập 1 earn (v.) kiếm được 16 air force (n.) lực lượng không quân 2 take care of (v.) chăm sóc 17 fighter pilot (n.) lính cứu hỏa 3 challenges (n.) thách thức 18 complete (v.) hoàn thành 4 face (v.) đối mặt 19 create (v.) tạo ra 5 force (v.) ép buộc 20 access to tiếp cận 6 child marriage (n.) tảo hôn 7 violence (n) việc bạo lực 8 violent (adj.) bạo lực 9 victim (n.) nạn nhân 28 achieve (v.) đạt được 10 domestic violence (n.) bạo lực gia đình 29 hurt (v.) làm tổn thương 11 risk (n.) nguy cơ 30 please (v.) làm hài lòng 12 give birth (v.) sinh con 31 formal (adj.) chính thức 13 uneducated (adj.) thất học 32 provide (v.) cung cấp 14 salary (n.) lương 33 involve (v.) có liên quan 15 community (n.) cộng đồng 34 lack (n.) việc thiếu 16 pay (v.) trả lương, thanh toán V. Listening + Writing 17 difference (n.) sự khác biệt 1 perform (v.) thực hiện 18 career (n.) nghề nghiệp 2 patient (n.) bệnh nhân 19 tend (v.) có xu hướng 3 knowledge (n) kiến thức 20 secretary (n.) thư ký 4 safety (n.) sự an toàn 21 low-paying (adj.) lương thấp 5 eyesight (n.) thị lực 22 high-paying (adj.) lương cao 6 teamwork (n.) làm việc nhóm 23 engineer (n.) kỹ sư 7 ability (n.) khả năng 24 society (n.) xã hội 8 apply (v.) áp dụng 25 government (n.) chính phủ 9 tiring (adj.) mệt mỏi 26 organisation (n.) tổ chức 10 responsibility (n) trách nhiệm 27 individual (n.) cá nhân 11 quality (n.) phẩm chất IV. Speaking + Listening VI. Communication and Culture 1 firefighter (n.) lính cứu hỏa 1 disagree (v.) không đồng ý 2 under pressure áp lực 2 absolutely (adv.) hoàn toàn 3 kind (adj.) tốt bụng 3 possible (adj.) có thể 4 gentle (adj.) dịu dàng, hòa nhã 4 besides (adv.) ngoài ra, hơn nữa 5 persuasion (n.) sự thuyết phục 5 in fact thực ra 6 persuade (v.) thuyết phục 6 suitable (adj.) phù hợp 7 flexible (adj.) linh động 7 ban (n.) lệnh cấm 8 flexibility (n.) sự linh động 8 last (v.) kéo dài 9 fly (v.) bay 9 finally (adv.) cuối cùng 10 parachutist (n.) người nhảy dù 10 lift (v.) chấm dứt, bãi bỏ 11 parachute (v.) nhảy dù 11 competition (n.) cuộc thi 12 cosmonaut (n.) nhà du hành vũ trụ 12 hold/held (v.) tổ chức 13 space (n.) không gian 13 professional (adj.) chuyên nghiệp 14 officer (n.) nhân viên 14 significantly (adv.) đáng kể 15 female (adj.) nữ 15 draw interest (v.) thu hút sự chú ý 16 male (adj.) nam 16 establish (v.) thành lập 17 pass (v.) đậu, đỗ 17 establishment (n.) sự thành lập 18 return (v.) quay về 18 timeline (n.) mốc thời gian 19 award (n.) giải thưởng 19 championship (n.) chức vô địch 20 university degree (n.) bằng đại học 20 mention (v.) đề cập 21 talented (adj.) có tài năng 21 candidate (n.) ứng cử viên 22 talent (n.) tài năng 22 ideal (adj.) lý tưởng 23 skydiving nhảy dù 23 experienced (adj.) có kinh nghiệm 24 along with cùng với 24 workplace (n.) nơi làm việc 25 accept (v.) chấp nhận 26 intensive (adj.) chuyên sâu 27 guide (v.) hướng dẫn 28 automatic control systemhệ thống điều khiển tự động 29 historic (adj.) lịch sử 30 instructor (n.) người hướng dẫn 31 technical science (n.) khoa học kỹ thuật Grade 10 - Unit 7: Viet Nam and International organisations I. Getting started II. Language 1 organisation (n.) tổ chức 1 go into (v.) đi vào 2 organise (v.) tổ chức 2 encourage (v.) khuyến khích, động viên 3 create (v.) tạo ra, thành lập 3 promise (v.) hứa hẹn 4 goal (n.) mục tiêu 4 intend (v.) có ý định 5 peace (n.) nền hòa bình 5 enter (v.) thâm nhập, đi vào 6 reduce (v.) giảm 6 custom (n.) phong tục 7 poverty (n.) nạn đói 7 value (n.) giá trị 8 poor (adj.) đói 8 commit (v.) cam kết 9 join (v.) tham gia 9 effective (adj.) hiệu quả 10 active (adj.) năng động 10 effectively (adv.) 1 cách hiệu quả 11 participate (v.) tham gia vào 11 sign (v.) ký 12 peacekeeping (n.) gìn giữ hòa bình 12 agreement (n.) hiệp định 13 form (v.) thành lập 13 quality (n.) chất lượng 14 aim (n., v.) mục tiêu, đặt ra mục tiêu 14 rule (n.) quy định, nội quy 15 particularly (adj.) đặc biệt 15 trade (n.) thương mại 16 support (v.) hỗ trợ 16 job offer (n.) lời mời 17 disadvantaged (adj.) trẻ em thiệt thòi 17 packaging (n.) bao bì 18 health (n.) sức khỏe 18 design (v.) thiết kế 19 healthy (adj.) khỏe mạnh 19 product (n.) sản phẩm 20 education (n.) giáo dục 20 produce (v.) sản xuất 21 educated (adj.) được giáo dục 21 competitive (adj.) cạnh tranh 22 harm (n.) hiểm họa, sự nguy hiểm 22 destination (n.) điểm đến 23 technical (adj.) thuộc về kỹ thuật 24 economic (adj.) kinh tế III. Reading 25 economy (n.) nền kinh tế 1 out-of-school children trẻ em thất học 26 achieve (v.) đạt được 2 set up (v.) thành lập 27 growth (n.) sự phát triển 3 field (n.) lĩnh vực 28 attractive (adj.) thu hút, lôi cuốn 4 attend (v.) tham gia 29 attract (v.) thu hút 5 teenager (n.) thanh thiếu niên 30 attraction (n.) sự thu hút 6 train (v.) đào tạo 31 investor (n.) nhà đầu tư 7 essential (adj.) cần thiết, thiết yếu 32 invest (v.) đầu tư 8 disability (n.) sự khuyết tật 33 fighting (n.) sự chiến đấu 9 disabled (adj.) khuyết tật 34 expert (adj.) thuộc về chuyên môn 10 get access to (v.) tiếp cận 35 advice (n.) tư vấn 11 society (n.) xã hội V. Speaking + Listening + Writing 12 respect (v.) tôn trọng 1 focus on (v.) tập trung vào 13 practical (adj.) thực tế 2 advice (n.) tư vấn 14 challenges (n.) thách thức 3 vaccinate (v.) tiêm vắc xin 15 regional (adj.) thuộc về vùng, khu vực 4 educate (v.) giáo dục 16 achievement (n.) thành tựu 5 drop out of school (v.) bỏ học 17 refuse (v.) từ chối 6 earn a living (v.) kiếm sống 18 look down on (v.) coi thường 7 willing (adj.) sẵn lòng, sẵn sàng 19 get on with (v.) hòa hợp 8 relation (n.) mối quan hệ 20 real (adj.) thực tế 9 form relation (n.) thiết lập mối quan hệ 21 situation (n.) tình huống 10 neighbour (n.) hàng xóm, láng giềng VI. Communication and Culture 11 non-governmental (adj.) phi chính phủ 1 respond (v.) phản hồi 12 select (v.) lựa chọn 2 invite (v.) mời 13 presentation (n.) bài báo cáo, bài thuyết trì 3 invitation (n.) lời mời 14 present (v.) thuyết trình 4 art exhibition (n.) triển lãm nghệ thuật 15 participate (v.) tham gia 5 end (v.) chấm dứt 16 participation (n.) việc tham gia 6 hunger (n.) nạn đói 17 reliable (adj.) đáng tin cậy 7 nutrition (n.) dinh dưỡng 18 partner (n.) đối tác 8 standard of living (n.) mức sống 19 officer (n.) nhân viên 9 production (n.) việc sản xuất 20 increase (v.) tăng lên 10 agricultural (adj.) thuộc về nông nghiệp 21 mention (v.) đề cập 11 reach (v.) tiếp cận 22 position (n.) vị trí 12 carry out (v.) thực hiện 23 gain (v.) đạt được 13 security (n.) sự an toàn 24 exchange (n., v.) trao đổi 14 provider (n.) nhà cung cấp 25 abroad (adv.) ở nước ngoài 15 condition (n.) điều kiện 26 travel (v.) đi du lịch, đi lại 27 accept (v.) chấp nhận 28 decline (v.) từ chối 29 diagram (n.) sơ đồ Grade 10 - Unit 8: NEW WAYS TO LEARN I. Getting started II. Language 1 upload (v.) tải lên 1 tablet (n.) máy tính bảng 2 global warming (n.) việc nóng lên toàn cầu 2 tip (n.) bí quyết, mẹo 3 discuss (v.) thảo luận 3 make an outline (v.) lập dàn ý 4 discussion (n.) việc thảo luận 4 face to face (adj.) đối mặt, trực tiếp 5 take notes (v.) ghi chép 5 strategy (n.) chiến lược 6 original (adj.) sáng tạo, độc đáo, ban đầu 6 strategic (adj.) mang tính chiến lược 7 materials (n.) tài liệu 7 online learning (n.) việc học trực tuyến 8 control (v.) kiểm soát 8 blended learning (n.) phương pháp học tập kết hợp 9 method (n.) phương pháp 9 achieve (v.) đạt được 10 achievement (n.) thành tựu III. Reading 11 specific (adj.) cụ thể 1 reply (n.) câu trả lời, lời đáp 12 purpose (n.) mục đích 2 reply (v.) trả lời, đáp lại 13 intended (adj.) đã được dự định 3 distraction (n.) sự xao nhãng 14 combine (v.) kết hợp 4 distract (v.) xao nhãng 15 immediately (adv.) ngay lập tức 5 focus on (v.) tập trung 16 directly (adv.) 1 cách trực tiếp 6 advantage (n.) thuận tiện 17 communicate (v.) giao tiếp 7 disadvantage (n.) bất tiện 18 communication (n.) việc giao tiếp 8 furthermore hơn nữa 19 benefit (n.) lợi ích 9 exchange (v.) trao đổi 20 encourage (v.) khuyến khích 10 discussion board (n.) diễn đàn thảo luận 21 explain (v.) giải thích 11 comment (n.) nhận xét 22 explanation (n.) việc giải thích 12 connection (n.) việc kết nối 23 voice recorder (n.) máy ghi âm 13 connect (v.) kết nối 24 speaker (n.) diễn giả 14 conversation (n.) trò chuyện 25 instruction (n.) việc hướng dẫn 15 contact (v.) liên lạc, liên hệ 26 instruct (v.) hướng dẫn 16 pay attention to (v.) chú ý 27 impress (v.) ấn tượng 17 high-speed (adj.) tốc độ cao 28 impressive (adj.) có ấn tượng 29 impression (n.) ấn tượng 30 lend (v.) cho mượn 31 design (v.) thiết kế 32 invent (v.) phát minh 33 invention (n.) việc phát minh 34 pronunciation (n.) việc phát âm 35 pronunciate (v.) phát âm IV. Speaking + Listening + Writing V. Communication and Culture 1 backache (n.) đau lưng 1 install (v.) cài đặt 2 textbook (n.) sách giáo khoa 2 installation (n.) việc cài đặt 3 relate (v.) liên quan 3 screen (n.) màn hình 4 review (v.) ôn tập 4 icon (n.) biểu tượng 5 log in (v.) đăng nhập 5 play a role (v.) đóng vai trò 6 click (v.) nhấp vào 6 guide (n.) hướng dẫn 7 folder (n.) thư mục 7 lifelong (adj.) lâu dài 8 article (n.) bài báo 8 challenge (v.) thách thức 9 search (v.) tìm kiếm 9 responsible (adj.) có trách nhiệm 10 research (v.) nghiên cứu 10 responsibility (n.) trách nhiệm 11 complete (v.) hoàn thành 11 confident (adj.) tự tin 12 population map (n.) bản đồ dân số 12 confidence (n.) sự tự tin 13 population growth (n.) sự phát triển dân số 13 individuals (n.) cá nhân 14 passage (n.) đoạn văn 14 feature (n.) đặc điểm 15 point (n.) điểm 15 expect (v.) trông mong, mong đợi 16 mindmap (n.) sơ đồ tư duy 16 express (v.) bày tỏ 17 impact (n.) tác động 17 personal (adj.) cá nhân 18 write down (v.) viết ra 18 common (adj.) chung, phổ biến 19 discover (v.) khám phá 19 task (n.) nhiệm vụ 20 teamwork (n.) hoạt động nhóm 20 digital (adj.) số 21 absent (adj.) vắng mặt 21 resource (n.) nguồn tài nguyên 22 absence (n.) sự vắng mặt 22 technology (n.) công nghệ 23 category (n.) danh mục 23 audio-visual (adj.) nghe nhìn 24 pace (n.) tốc độ 24 field trip (n.) chuyến đi thực tế 25 technical (adj.) kỹ thuật 25 landmark (n.) địa điểm nổi tiếng 26 schedule (n.) lịch trình 26 experience (n.) trải nghiệm 27 harm (v.) có hại 27 real-world (adj.) thực tế 28 cause (v.) gây ra 28 camp (n.) cắm trại 29 short-sightedness (n.) cận thị 29 unfamiliar (adj.) xa lạ 30 process (n.) quy trình, tiến trình 31 course (n.) khóa học 32 award (n.) giải thưởng Grade 10 - Unit 9: Protecting the environment I. Getting started II. Language 1 protect (v) bảo vệ 1 biodiversity (n.) hệ sinh thái 2 protection (n.) việc bảo vệ 2 habitat (n.) môi trường sống 3 environment (n) thuộc điện tử 3 ecosystem (n.) hệ sinh thái 4 environmental (adj) thuộc về môi trường 4 wildlife (n.) đời sống hoang dã 5 environemtalist (n) nhà hoạt động môi trường 5 climate change (n.) thay đổi khí hậu 6 do research (v.) nghiên cứu 6 various (adj.) đa dạng 7 identify (v.) xác định 7 variety (n.) sự khác nhau 8 come up with (v.) nghĩ ra 8 plants (n.) thực vật 9 issue (n.) vấn đề 9 particular (adj.) đặc biệt 10 deforestation (n) nạn phá rừng 10 grow (v.) phát triển 11 endangered (adj.) gặp nguy hiểm 11 condition (n.) điều kiện 12 pollution (n) sự ô nhiễm 12 natural (adj.) thuộc về thiên nhiên 13 pollute (v.) ô nhiễm 13 nature (n.) thiên nhiên 14 polluted (adj.) bị ô nhiễm 14 temperature (n.) nhiệt độ 15 suggest (v.) đề nghị 15 affect (v.) ảnh hưởng 16 solution (n.) cách giải quyết 16 effect (n.) tác động 17 solve (v.) giải quyết 17 depend on (v.) phụ thuộc 18 advice (n.) lời khuyên 18 survive (v.) sống sốt 19 practical (adj.) thực tế, thiết thực 19 series (n.) hàng loạt 20 effort (n.) sự nổ lực 20 importance (n.) tầm quan trọng 21 had better ('d better)nên 21 important (adj.) quan trọng 22 deliver (v.) giao (hàng hóa, 22 involve (v.) liên quan, dính dáng bài thuyết trình) V. Communication and Culture 23 deal with (v.) giải quyết 1 apologise for (v.) xin lỗi 24 balance (n.) sự cân bằng 2 apology (n.) lời xin lỗi 25 deny (v.) từ chối 3 submit (v.) nộp 26 aspect (n.) khía cạnh 4 assignment (n.) bài tập lớn 27 hand in (nv.) nộp (bài tập) 5 back-up (n.) dự trữ, dự phòng 28 burning (n.) việc đốt 6 accept (v.) chấp nhận 29 lead to (v.) dẫn đến 7 event (n.) sự kiện 8 device (n.) thiết bị 9 movement (n.) phong trào 10 create (v.) tạo ra 11 draw attention (v.) thu hút sự chú ý 12 active (adj.) năng động 13 keen (adj.) nhiệt tình 14 switch off (v.) tắt 15 call for (v.) kêu gọi III. Reading IV. Speaking + Listening + Writing 1 awareness (n) sự nhận thức 1 recycle (v.) tái chế 2 aware of (adj.) nhận thức 2 plastic (n.) nhựa, chất dẻo 3 rise (n.) sự tăng lên 3 leave (n.) lá cây 4 average (adj.) trung bình 4 rubbish (n.) rác 5 atmosphere (n.) khí quyển 5 strict (adj.) nghiêm khắc 6 rising sea level (n.) mực nước biển dâng cao 6 law (n.) luật 7 polar ice melting (n.) băng tan ở vùng cực 7 prevent (v.) ngăn ngừa 8 extreme weather (n.) thời tiết khắc nghiệt 8 audience (n.) khán giả 9 heatwave (n.) sóng nhiệt 9 conclude (v.) kết thúc 10 loss (n.) sự mất, sự tổn hại 10 emission (n.) sự thải ra (nhiệt, ánh sáng) 11 negative (adj.) tiêu cực 11 private (adj.) cá nhân 12 danger (n.) sự nguy hiểm 12 ban (v.) cấm 13 destroy (v.) phá hủy 13 trade (n.) việc buôn bán 14 destruction (n.) việc phá hủy 14 process (n.) quy trình, quá trình 15 destructive (adj.) phá hủy 15 responsibility (n.) trách nhiệm 16 soil (n.) đất 16 responsible for (adj.) có trách nhiệm 17 waste gas (n.) khí thải 17 illegal hunting (n.) săn bắn trái phép 18 vehicle (n.) xe cộ 18 suffering (n.) sự đau khổ 19 combine (v.) kết hợp 19 punish (v.) phạt 20 come down (v.) tạo thành 20 punishment (n.) hình phạt 21 form of life (n.) dạng sống, hình thức sốn 21 recognise (v.) nhận ra 22 in addition hơn nữa 22 stand for viết tắt 23 major (adj.) chính 23 originally (adv) ban đầu 24 lung (n.) phổi 24 World Wide Fund for NQuỹ thiên nhiên thế giới 25 cancer (n.) ung thư 25 set up (v) thành lập 26 respiratory (adj.) hô hấp 26 respect (v.) tôn trọng 27 disappear (v.) biến mất 27 survive (v.) sống sốt 28 disappearance (n.) sự biến mất 28 survival (n.) việc sống sốt 29 illegally (adv.) bất hợp pháp 29 gorilla (n.) khỉ đột 30 hunt (v.) săn bắt 30 giant (adj.) khổng lồ 31 at once ngay lập tức 31 tortoise (n.) rùa 32 upset (v.) làm đảo lộn 32 panda (n.) gấu trúc 33 living thing (n.) sinh vật sống 33 currently (adv.) hiện nay 34 non-living thing (n.) phi sinh vật 34 supporter (n.) người ủng hộ 35 substance (n.) chất 35 support (v.) ủng hộ 36 consequence (n) hậu quả 36 expert (n.) chuyên gia 37 conduct (v.) thực hiện 38 behaviour (n.) hành vi Grade 10 - Unit 10: ECOTOURISM I. Getting started II. Language 1 Ecotourism (n) du lịch sinh thái 1 profit (n.) lợi nhuận 2 eco tour (n) chuyến du lịch sinh thái 2 make a profit (v.) tạo ra lợi nhuận 3 ecology (n) sinh thái học 3 duty (n.) trách nhiệm, nhiệm vụ 4 ecological (adj) thuộc sinh thái 4 craftmen (n.) thợ thủ công 5 attract (v.) thu hút 5 handmade (adj.) thủ công 6 attractive (adj.) hấp dẫn, thu hút 6 earn money (v.) kiếm tiền 7 attraction (n.) điểm du lịch 7 service (n.) dịch vụ 8 stalactite (n.) nhũ đá (trong hang động) 8 positive (adj.) tích cực 9 souvenir (n.) quà lưu niệm 9 negative (adj.) tiêu cực 10 add (v.) thêm vào 10 action (n.) hành động 11 collect (v.) sưu tầm 11 community (n.) cộng đồng 12 collection (n.) bộ sưu tập 12 give up (v.) từ bỏ 13 snack (n.) đồ ăn nhẹ 13 carbon footprint (n.) dấu chân các bon 14 explore (v) khám phá IV. Speaking + Listening + Writing 15 damage (v.) làm hại 1 path (n.) lối đi 16 form (v.) hình thành 2 trail (n.) đường mòn 17 touch (v.) sờ, chạm 3 follow (v.) tuân thủ theo 18 litter (n.) rác 4 floating market (n.) chợ nổi 19 packaging (n.) bao bì 5 weave (v.) dệt vải III. Reading 6 weaving workshop (n.)xưởng dệt 1 dive (v.) lặn 7 discover (v.) khám phá 2 explore (v.) khám phá 8 discovery (n.) việc khám phá 3 coral reef (n.) rạn san hô 9 host family (n.) gia đình chủ nhà 4 documentary (n.) phim tài liệu 10 culture (n.) văn hóa 5 trekking tour (n.) tour đi bộ 11 cultural (adj.) thuộc về văn hóa 6 scenery (n.) thắng cảnh 12 arts and crafts market chợ thủ công mỹ nghệ 7 national park (n.) công viên quốc gia 13 delicious (adj.) ngon miệng 8 open-top jeep (n.) xe jeep mui trần 14 coconut palm (n.) rừng dừa 9 hippo (n.) hà mã 15 craft (n.) nghề thủ công 10 giraffe (n.) hưu cao cổ 16 do the gardening (v.) làm vườn 11 whale (n.) cá voi 17 basket boat (n.) thuyền thúng 12 jump (v.) nhảy 18 vegetable garden (n.) vườn rau 13 greet (v.) chào 19 herb (n.) thảo mộc 14 brochure (n.) tờ quảng cáo 20 recommend (v.) tư vấn, đề cử, giới thiệu 15 connect (v.) kết nối 21 product (n.) sản phẩm 16 remind (v.) nhắc nhở 17 craft (n.) đồ thủ công 18 suitable (adj.) phù hợp 19 fuel (n.) nhiên liệu 20 run on (v.) chạy bằng V. Communication and Culture 1 windy (adj.) có gió 2 equipment (n.) trang thiết bị 3 equip (v.) trang bị 4 probably (adv.) có lẽ 5 rough (adj.) động (biển) 6 rent (v.) thuê 7 surf (v.) lướt sóng 8 surfboard (n.) ván lướt sóng 9 wetsuit (n.) bộ đồ lặn 10 impact (n.) tác động 11 smokeless industry (n.) công nghiệp không khói 12 actually (adv.) thực ra 13 mass tourism (n.) du lịch đại chúng 14 crowd (v.) tụ tập 15 opportunity (n.) cơ hội 16 traveller (n.) người đi du lịch 17 role (n.) vai trò 18 relate (v.) liên quan 19 specific (adj.) cụ thể 20 stress (v.) nhấn mạnh thêm