Apply (for) (v) əˈplaɪ xin việc Celebration (n) ˌselɪˈbreɪʃn lễ kỉ niệm Compliment (n) ˈkɑːmplɪmənt lời khen Contribution (n) ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn sự đóng góp Cultural exchange ˈkʌltʃərəl. sự trao đổi (np) văn hóa Current (adj) ɪksˈtʃeɪndʒ hiện tại Development (n) dɪˈveləpmənt sự phát triển Particular (adj) pəˈtikjulə riêng biệt
Eye-opening (adj) ˈaɪ əʊpənɪŋ mở mang tầm
mắt Honour (v) ˈɑːnər thể hiện sự kính trọng Issue (n) ˈɪʃuː vấn đề Leadership skills ˈliːdərʃɪp. skɪlz kỹ năng lãnh (np) đạo Live-stream (v) ˈlaɪv striːm phát trực tuyến Politics (n) ˈpɑːlətɪks chính trị Promote prəˈməʊt thúc đẩy, quảng bá Proposal (n) prəˈpəʊzl lời/bản đề xuất
Propose (v) prəˈpəʊz đề xuất
Qualify (v) ˈkwɑːlɪfaɪ đủ tiêu chuẩn, khả năng Region (n) ˈriːdʒən vùng Relation (n) rɪˈleɪʃn mối quan hệ Represent (v) rɪˈleɪʃn đại diện Representative (n) ˌreprɪˈzen người đại diện tətɪv Strengthen (v) ˈstreŋkθn đẩy mạnh Support (v) səˈpɔːrt hỗ trợ Youth (n) juːθ tuổi trẻ
vocab pronoun mean vocab mean
Office (n) ˈɑːfɪs văn phòng Glad to hear that ɡlæd. hɪr rất vui khi biết điều này Theme (n) θiːm chủ đề Cover (v) ˈkʌvər che phủ Select (v) sɪˈlekt tuyển chọn, lựa chọn Relate (v) rɪˈleɪt liên quan Interview (n) ˈɪntərvjuː cuộc phỏng vấn Payment (n) ˈpeɪmənt sự thanh toán Ability (n) əˈbɪləti khả năng Tradition (n) trəˈdɪʃn truyền thống Problem-solving (n) ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ giải quyết vấn đề Raise awareness reɪz. nâng cao əˈwernəs nhận thức Regularly (adv) ˈreɡjələrli thường xuyên Take place (v) diễn ra Feature (v) ˈfiːtʃər tính năng Representative ˌreprɪˈzentətɪv tiêu biểu (adj) Disability (n) ˌdɪsəˈbɪləti khuyết tật Motivation (n) ˌməʊtɪˈveɪʃn sự thúc đẩy Build up (pv) bɪld.up tăng lên, phát = develop triển Charity (n) ˈtʃærədi hội từ thiện Puppetry (n) ˈpʌpɪtri nghệ thuật múa rối Audience (n) ˈɔːdiəns khán giả Puppet (n) ˈpʌpɪt con rối Craft (n) kræft nghề thủ công Performance (n) pərˈfɔːrməns hiệu suất Battle (n,v) ˈbætl trận đánh, chiến đấu United (adj) juˈnaɪdɪd thống nhất, liên minh vocab pronoun mean vocab mean Diverse (adj) daɪˈvɜːrs đa dạng Workshop (n) ˈwɜːrkʃɑːp xưởng, hội thảo Entertain (v) ˌentərˈteɪn giải trí = amuse Art form (n) ˈɑːrt fɔːrm hình thức nghệ thuật Manner (n) ˈmænər thái độ = behavior (n) Start up (pv) stɑːrd.up khởi động, khởi nghiệp Get together (pv) gặp mặt xã giao Set off (v) Sed. əv khởi hành Form (n) fɔːrm hình thức Lecture (n) ˈlektʃər bài học, bài thuyết trình Host (n) həʊst chủ nhà Conduct (v) kənˈdʌkt hướng dẫn = lead =guide Perform (v) pərˈfɔːrm tiến hành, biểu diễn Persuade (v) pərˈsweɪd thuyết phục Inhabitant (n) ɪnˈhæbɪtənt cư dân Ethnic (adj) ˈeθnɪk dân tộc Linguistic (adj) lɪŋˈɡwɪstɪk ngôn ngữ học Diversity (n) daɪˈvɜːrsədi đa dạng Social progress (n) ˈsəʊʃl. ˈprɑːɡres sự tiến bộ xã hội Establish (v) ɪˈstæblɪʃ thành lập Maintain (v) meɪnˈteɪn duy trì, tiếp =continue tục Contribute (v) kənˈtrɪbjuːt đóng góp Long-term (adv) ˌlɔːŋ ˈtɜːrm dài hạn ≠ short-term ≠ ngắn hạn Peace (n) piːs sự hòa bình Security (n) sɪˈkjʊrədi sự an toàn Prosperity (n) prɑːˈsperəti sự trù phú, phát đạt vocab pronoun mean vocab mean Poverty (n) ˈpɑːvərti sự nghèo đói Rural area (adj) ˈrʊrəl vùng nông thôn Labour force (n) ˈleɪbər fɔːrs lực lượng lao động Expect (v) ɪkˈspekt trông chờ Deal with (pv) diːl. wɪð xử lý Note