Professional Documents
Culture Documents
1
GLOBAL SUCCESS 11
16. Cover (v) ˈkʌvər Bao phủ, che phủ
17. Suggest Ving səɡˈʤɛst Đề xuất
Suggest that S + should V Gợi ý ai làm gì
18. Find out = figure out faɪnd aʊt = ˈfɪɡjər aʊt Tìm ra
19. Select (v) = choose (v) səˈlɛkt = ʧuz Lựa chọn
20. Propose (v) + prəˈpoʊz Đề xuất
sb/st Propose Cầu hôn
TO sb ai
Proposal (n) prəˈpoʊzəl Đề xuất, lời cầu hôn
2
GLOBAL SUCCESS 11
4
GLOBAL SUCCESS 11
6
GLOBAL SUCCESS 11
62 Offer solutions TO ˈɔfər səˈluʃənz tʊ Cung cấp giai pháp đối với vấn
. đề
63 Make friends with sb meɪk frɛndz Kết bạn với ai
.
64 Present (v) ˈprɛzənt Thuyết trình, thể hiện
. Presentation (n) ˌprɛzənˈteɪʃən Bài thuyết trình, sự trình bày
65 In front of >< behind ɪn frʌnt ʌv >< bɪˈhaɪnd Trước >< sau
.
66 Audience ˈɑdiəns Khán gia (trong khán phòng)
. (n) ˈvjuər Người xem truyền
Viewer ˈspɛkteɪt hình Người xem trên
(n) ər khán đài
Spectator (n)
67 Disagree with dɪsəˈɡri wɪð Không đồng ý với ai
.
68 Fluent (a) ˈfluənt Trôi chay
. Fluently (adv) ˈfluəntli Một cách trôi chay
69 Put out a call for ideas pʊt aʊt ə kɔl fər aɪˈdiəz Kêu gọi ý tưởng
.
70 Hold a festival hoʊld ə ˈfɛstəvəl Tổ chức một lễ hội
.
71 Host (v) (n) hoʊst Đǎng cai tổ chức, chủ nhà
.
72 Make arrangement FOR meɪk əˈreɪnʤmənt fər Sắp xếp
. Arrange (v) əˈreɪnʤ
73 Tradition (n) = convention (n) trəˈdɪʃən = kənˈvɛnʃən Truyền thống
. Traditional (a) = conventional (a) trəˈdɪʃənəl = kənˈvɛnʃənəl Thuộc về truyền thống
74 Bamboo dancing bæmˈbu ˈdænsɪŋ Múa sạp
.
75 Tug of war tʌɡ əv wɔr Kéo co
.
76 Stilt walking stɪlt ˈwɔkɪŋ Đi cà kheo
.
77 Break the ice breɪk ði aɪs Phá vỡ khoang cách
.
78 Create bonds with sb kriˈeɪt bɑndz Tạo sự gắn kết với ai
.
79 Consider sb/st/ Ving kənˈsɪdər Cân nhắc ai, cái gì, làm gì
. Consider sb/st as/ to be … Coi ai/ cái gì là …
80 Be beneficial TO bi ˌbɛnəˈfɪʃəl tʊ Có lợi đối với
. = Be advantageous TO = bi ˌædvənˈteɪʤəs tʊ
81 Recieve (v) Recieve Nhận
. Recipient (n) rəˈsɪpiənt Người nhận
82 Approve OF əˈpruv ʌv Chấp thuận
. >< disaprove OF = reject (v) = ><disaprove= ˈriʤɛkt=tɜrn >< từ chối
7
GLOBAL SUCCESS 11
turn down daʊn
83 Put forward pʊt ˈfɔrwərd Đề xuất ơi cho 1 công việc
.
84 Briefly ˈbrifli Một cách ngắn gọn
.
85 Urge sb to V ɜrʤ Thúc giục ai làm gì
. Urgent (a) ˈɜrʤənt Khẩn cấp
86 Training workshop ˈtreɪnɪŋ ˈwɜrkˌʃɑp Hội thao tập huấn
.
87 Shared (a) ʃɛrd Được chia sẻ, chung
. Shared value ʃɛrd ˈvælju Giá trị chung
88 Appreciate (v) əˈpriʃiˌeɪt Coi trọng
. Be appreciative OF bi əˈpriʃiˌeɪtɪv Coi trọng
8
GLOBAL SUCCESS 11
1
0
GLOBAL SUCCESS 11
1
1