You are on page 1of 12

GLOBAL SUCCESS 11

UNIT 5: GLOBAL WARMING

STT WORDS/ PHRASES/ TRANSCRIPTIO MEANI


COLLOCATIONS/ IDIOMS N NG
1. Globe ɡloʊb Qua địa cầu
(n) ˈɡloʊbəl Thuộc về toàn
Global ˈɡloʊbə cầu Toàn cầu
(a) ˌlaɪz hoá
Globaliz ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən Sự toàn cầu hoá
e (v) ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ Sự nóng lên toàn cầu
Globalization (n)
Global warming
2. Cause (n) = reason (n) kɑz = ˈrizən Nguyên nhân
3. Consequence (n) = result (n) = outcome ˈkɑnsəkwəns = rɪˈzʌlt Hậu qua, kết qua
(n) = ˈaʊtˌkʌm
4. Let sb V= allow sb to V lɛt = əˈlaʊ Cho phép ai làm gì
5. Remind sb ABOUT st riˈmaɪnd əˈbaʊt Nhắc nhở ai làm gì
Remind sb OF sb/ st riˈmaɪnd ʌv Gợi cho ai nhớ về ai/ điều gì
6. Refer TO rəˈfɜr tʊ Đề cập đến
7. An increase (n) + IN st ən ˈɪnˌkris + ɪn Sự tǎng lên … >< sự sụt
>< a decrease (n) + >< ə ˈdiˌkris + ɪn giam Làm cho cái gì
IN st Increase (v) = ˈɪnˌkris = reɪz tǎng lên
raise (v) + O ˈɪnˌkris = raɪz = ɡoʊ S + tǎng lên.
S + increase (v) = rise (v) = go up ʌp
(không có O)
8. Temperature (n) ˈtɛmprəʧər Nhiệt độ
9. Because of = due to = owing to bɪˈkəz ʌv = du tʊ = Bở vì
= on account of + N ˈoʊɪŋ tʊ = ɑn ə
Because = Since = As + S + V ˈkaʊnt ʌv
bɪˈkɔz = sɪns = æz
10. Certain (a) = sure (a) ˈsɜrtən = ʃʊr Chắc chắn
Certain (a) = particular (a) ˈsɜrtən = pərˈtɪkjələr Cụ thể
11. Atmosphere (n) ˈætməˌsfɪr Bầu không khí
12. Exactly (adv) = accurately (a) = ɪɡˈzæktli = ˈækjərətli Một cách chính xác
precisely (adv) =
prɪˈsaɪsli
13. Produce (v) + (gas) = release (v) = emit ˈproʊdus + (ɡæs) = ri Thai ra (khi)
(v) ˈlis
= ɪˈmɪt
15. Fossil fuel (coal, oil, natural gas) ˈfɑsəl ˈfjuəl Nhiên liệu hoá thạch (than đá,
(koʊl, ɔɪl, ˈnæʧərəl dầu
ɡæs) mỏ, khí đốt)
1
GLOBAL SUCCESS 11
16. Release st INTO st riˈlis ˈɪntu Thai cái gì VÀO TRONG …
17. A large amount of + N kđđ ə lɑrʤ əˈmaʊnt əv 1 lượng lớn
The amount of + N kđđ ði əˈmaʊnt ʌv Lượng
18. Act (v) (as st) ækt (æz ) Có chức nǎng như là
Action ˈækʃən Hành
(n) æk động
Activit ˈtɪvəti Hoạt
y (n) ˈæktər ˈæktrəs động
Actor (n)/ actress (n) Diễn
viên
19. Greenhouse ˈɡrinˌhaʊs Nhà kính
Greenhouse ˈɡrinˌhaʊs ɪ Hiệu ứng nhà
effect ˈfɛkt ˈɡrin kính Khí nhà
Greenhouse ˌhaʊs ɡæs kính
gas
20. Pollute (v) pəˈlut Gây ô nhiễm
Pollutio pə Sự ô nhiễm
n (n) ˈluʃən Chất gây ô nhiễm
Pollutan pə
t (n) ˈlutənt
21. impact (n) = influence (n) = impact (n) ˈɪmpækt = ˈɪnfluəns = Sự anh hưởng lên ai, cái gì
+ ON sb/st ˈɪmpækt
impact (v) = influence (v) = impact (v)
+ sb/st
22. Link A to B => A + be linked TO B lɪŋk Liên kết A với B => A + được
liên kết
với B
23. Rising sea level ˈraɪzɪŋ si ˈlɛvəl Nước biển dâng lên
24. Polar ice cap ˈpoʊlər aɪs kæp chỏm bǎng vùng cực
25. Melt (v) mɛlt tan chay (v)
26. S + Rise raɪz reɪz S + Tǎng
S + Raise + O S + Tǎng + O
27. Add st TO st æd tʊ Thêm cái gì vào …
28. Lead TO = result IN = bring ABOUT/ lid tʊ = rɪˈzʌlt ɪn Dẫn tới
ON = brɪŋ əˈbaʊt/ ɑn =
= give rise TO = cause (v)
ɡɪv raɪz tʊ = kɑz
# rɪˈzʌlt frʌm:
# result FROM: là do, là từ điều gì gây
ra
29. Serious (a) = severe (a) ˈsɪriəs = səˈvɪr Nghiêm trọng (a) = nghiêm
trọng (a)
30. Negative (a) >< positive (a) ˈnɛɡətɪv >< ˈpɑzətɪv Tiêu cực (a) >< tích cực (a)

2
GLOBAL SUCCESS 11
31. Heat-trapping pollutant hit-ˈtræpɪŋ pəˈlutənt Chất gây ô nhiễm bẫy nhiệt
32. Destroy (v) = damage (v) = devastate dɪˈstrɔɪ = ˈdæməʤ = Phá huỷ
(v) ˈdɛvəˌsteɪt
dɪˈstrʌkʃən = ˈdæməʤ Sự phá huỷ
Destruction (n) = damage (n) = = ˌdɛvəˈsteɪʃən
dɪˈstrʌktɪv = ˈdæmɪʤɪŋ Mang tính chất phá huỷ
devastation Destructive (a) = = ˈdɛvəˌsteɪtɪŋ

damaging (a) = devastating

33. Disaster (n) = catastrophe (n) dɪˈzæstər = kəˈtæstrəfi Tham hoạ


Disastrous (a) = catastrophic (a) dɪˈzæstrəs = ˌkætə
ˈstrɑfɪk
34. Replace A with B ˌriˈpleɪs Thay thế
35. Be used up = be exhausted = be bi juzd ʌp = bi ɪɡ Cạn kiệt
depleted = run ˈzɑstəd =
out bi dɪˈplitɪd = rʌn aʊt
37. Throw away θroʊ əˈweɪ Ném đi
38. Substance (n) ˈsʌbstəns Chất
39. Form (v) fɔrm Hình thành
40. Dead (a) dɛd Chết
Die (v) daɪ
Death (n) dɛ Cái chết
Deadly (a)/ adv θ Gây chết người
ˈdɛdli
41. Flow out floʊ aʊt chay ra
42. Solid (a) ˈsɑləd Rắn (a)
43. Limit (v) = restrict (v) ˈlɪmət = riˈstrɪkt Hạn chế
Limited (a) = restricted (a) ˈlɪmətəd = ri Có hạn
Limitation (n) = restriction (n) ˈstrɪktəd ˌlɪmɪ Sự hạn chế
ˈteɪʃən = riˈstrɪkʃən
44. Suffer FROM ˈsʌfər frʌm Chịu đựng
45. Forest (n) => forest fire ˈfɔrəst => ˈfɔrəst ˈfaɪər Rừng => cháy rừng
Forestry (n) ˈfɔrəstri Lâm nghiệp
Forestation (n)/ ˌrifɔrə Sự trồng
afforestation (n) ˈsteɪʃən rừng Tái
Reforestation (n) dɪˈfɔrəst = kʌt daʊn trồng rừng
Deforest (v) = cut triz dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən Chặt phá
down trees rừng
Deforestation (n) Sự chặt phá rừng

3
GLOBAL SUCCESS 11
46. Immediately (adv) = instantly (adv) ɪˈmidiətli = ˈɪnstəntli Ngay lập tức
= at the drop of a hat = ət ðə drɑp əv ə hæt
47. A report ON st ə rɪˈpɔrt ɑn Báo cáo về
Report ON st rɪˈpɔrt ɑn
48. Heat stress hit strɛs
49. Be worried about bi ˈwɜrid əˈbaʊt Lo lắng về
50. Burn – burnt – burnt bɜrn – bɜrnt – bɜrnt Cháy
51. Climate change ˈklaɪmət ʧeɪnʤ Biến đổi khí hậu
52. Conference (n) ˈkɑnfərəns Cuộc hội thao
53. Decide to V = make a decision to V ˌdɪˈsaɪd = meɪk ə dɪ Quyết định làm gì
= make up one’s mind ˈsɪʒən
= meɪk ʌp wʌnz maɪnd
54. Annual (a) ˈænjuəl Hàng nǎm
Annually (adv) = every year = yearly ˈænjuəli = ˈɛvəri jɪr =
ˈjɪrli
55. Review (v) ˌriˈvju Ôn lại, xem xét lại
56. The key goal ðə ki ɡoʊl Mục đích chính
57. Require sb to V ˌriˈkwaɪər Yêu cầu ai làm gì
Require Ving Yêu cầu làm gì
58. reduce (v) = decrease (v) = cut down on rəˈdus = ˈdiˌkris = kʌt Làm giam cái gì
+O daʊn ɑn S + giam
S + reduce/ decrease/ decline/ go
down (không có O)
59. Emit (v) = ɪˈmɪt = ɡɪv off Thai ra
give off Sự thai ra, khí thai
Emission (n)
60. Balance (n) (v) ˈbæləns Sự cân bằng, cân bằng
61. Remove st FROM st riˈmuv frʌm Loại cái gì ra khỏi …
62. Coal plant koʊl plænt Nhà máy điện đốt than
Power ˈpaʊər Nhà máy nǎng lượng
plant plænt
power ˈpaʊər
station ˈsteɪʃən
63. Switch TO st swɪʧ tʊ Chuyển sang cái gì
64. Store (v) stɔr Lưu trữ
65. Solution TO a problem/ question səˈluʃən tʊ ə ˈprɑbləm Giai pháp đối với vấn đề
ˈkwɛsʧən
66. Methane (n) ˈmɛˌθeɪn Mê tan
67. Powerful (a) ˈpaʊərfəl Mạnh mẽ
Power (n) ˈpaʊər Sức mạnh, nǎng lươngj
68. Be responsible FOR = Take ri Có trách nhiệm
responsibility FOR Be to blame ˈspɑnsəbə
4
GLOBAL SUCCESS 11
FOR = Take the blame FOR l bleɪm
Be in charge OF= take charge OF ʧɑrʤ
69. Current (a) = present (a) ˈkɜrənt = ˈprɛzənt Hiện tại (a) = hiện tại (a)
70. Landfill (n) ˈlændˌfɪl Bãi rác
71. Climate expert ˈklaɪmət ˈɛkspərt chuyên gia khí hậu
72. Agree with sb ON st əˈɡri ɑn Đồng ý với sb ON st
73. Make progress meɪk ˈprɑˌɡrɛs tiến bộ
74. Chemical (a) ˈkɛməkəl Hóa chất (a)
Chemist ˈkɛmɪst nhà hóa học
(n) ˈkɛməst (n) Hóa học
Chemistry ri (n)
(n)
75. Living things/ organisms/ creatures ˈlɪvɪŋ Sinh vật/sinh vật/sinh vật
θɪŋz/ˈɔrɡəˌnɪzəmz/
ˈkriʧərz
76. Situation (n) ˌsɪʧuˈeɪʃən tình huống (n)
77. Equal (a) = fair (a) = just (a) ˈikwəl = fɛr = ʤəst công bằng
Equality (n) = fairness (n) = justice (n) ɪˈkwɑləti=ˈfɛrnəs= (a) sự công
>< inequality (n) = unfairness (n) = ˈʤʌstəs
bằng
ịnjustice (n) >< ˌɪnɪˈkwɑləti =
ənˈfɛrnəs = sự không công bằng
ịnjustice
78. Send st INTO st sɛnd ˈɪntu Thai cái gì vào trong ….
79. Contribute TO = make a contribution kənˈtrɪbjut tʊ Đóng góp
TO = meɪk ə ˌkɑntrə
ˈbjuʃən tʊ
80. Combine A with B ˈkɑmbaɪn Kết hợp
81. Make space FOR meɪk speɪs fɔr Tạo không gian cho
82. Soot (n) sʊt Bồ hóng
83. Melt (v) mɛlt Tan chay
84. Crop (n) krɑp Mùa màng
85. Soil (n) sɔɪl Đất
86. Liquid (n) ˈlɪkwəd Chất lỏng
87. Layer (n) ˈleɪər Lớp
88. Tiny (a) >< huge (a) ˈtaɪni >< hjuʤ Nhỏ >< lớn
89. Black dust blæk dʌst Bụi đen
90. Affect (v) = influence (v) = impact (v) + əˈfɛkt = ˈɪnfluəns anh hưởng
sb/st
= ˈɪmpækt
= have an effect/ influence/ impact ON
sb/st
= take a toll ON sb
91. Few + Ns/es = not fju = nɑt Ít

5
GLOBAL SUCCESS 11
many A few + ˈmɛni ə fju = 1
Ns/es = some səm ˈlɪtəl = vài
Little + N = not much nɑt mʌʧ Ít
A little + N = some ə ˈlɪtəl = sʌm 1 ít
92. Speed up >< slow down spid ʌp >< sloʊ daʊn Tǎng tốc >< giam
93. Solid fuel ˈsɑləd ˈfjuəl Nhiên liệu rắn
94. Be bad FOR >< be good FOR bi bæd fɔr >< bi ɡʊd Không tốt, có hại cho >< không
fɔr tốt
cho
95. Organic (a) >< inorganic (a) ɔrˈɡænɪk >< ɪnɔr Hữu cơ >< vô cơ
ˈɡænɪk
96. Natural resource ˈnæʧərəl ˈrisɔrs Nguồn tài nguyên thiên nhiên
97. Be used FOR st/ Ving bi juzd fɔr Được sử dụng cho
98. Convenient (a) = inconvenient (a) kənˈvinjənt = Thuận tiện, tiện lợi >< bất tiện
ˌɪnkənˈvinjənt
99. Reliable (a) >< unreliable (a) rɪˈlaɪəbəl >< ˌʌnrɪ Đáng tin cậy >< không đáng tin
Rely ON ˈlaɪəbəl Phụ thuộc
rɪˈlaɪ ɑn
100. Slogan (n) ˈsloʊɡən Phương châm
101. Call FOR actions kɔl fər ˈækʃənz Kêu gọi hành động
102. Leaflet (n) ˈliflət broʊˈʃʊr Tờ rơi
Brochure (n) Sách quang cáo (địa danh du
lịch)
103. Persuade sb to V pərˈsweɪd kənˈvɪns ʌv Thuyết phục ai làm gì
Convince sb OF st Thuyết phục ai tin vào điều gì
104. Grab one’s attetion ɡræb wʌnz attetion Thu hút sự chú ý
105. Catchy (a) ˈkæʧi Bắt tai
106. Separate (v) ˈsɛprət Phân tách, chia tách
107. Include (v) + sb/st/ Ving ɪnˈklud + Bao gồm
108. Attract (v) əˈtrækt Thu hút
Attraction (n) ə Sự thu hút
Attractive (a) ˈtrækʃə Điểm thu hút khách du
(physical) n lịch Hấp dẫn
Attractiveness (n) Sự hấp dẫn (ngoại hình)
109. Heat up = warm (v) hit ʌp = wɔrm Sưởi ấm
110. Put st IN = install (v) pʊt strit ɪn = ɪnˈstɔl Lắp đặt, thêm vào cái gì
111. Careful >< careless ˈkɛrfəl >< ˈkɛrləs Cẩn thânj >< bất cẩn
112. Warn sb not to V wɔrn nɑt wɔrn əˈɡɛnst Canh báo ai không làm gì
Warn sb against/ about/ of st əˈbaʊt əv Cánh báo ai về việc gì
113. Watch out FOR = look out FOR /wɒtʃ/ Coi chừng, cẩn thận

6
GLOBAL SUCCESS 11
114. Danger (n) = hazard (n) = risk (n) = ˈdeɪnʤər = ˈhæzərd = Nguy hiểm
threat (n) rɪsk = θrɛt ˈdeɪnʤərəs Nguy hiểm
Dangerous (a) = hazardous (a) = = ˈhæzərdəs = ˈrɪski = Gây nguy
risky (a) = threatening (a) ˈθrɛtənɪŋ ɛnˈdeɪnʤər = hiểm
Endanger (v) = threaten (v) = pose a ˈθrɛtən = poʊz ə θrɛt tʊ Có nguy cơ tuyệt chủng
threat TO Endangered (a) ɛnˈdeɪnʤərd
115. Provide sb WITH st prəˈvaɪd prəˈvaɪd fər tʊ Cung cấp
Provide st FOR/ TO sb
116. Offer sb st ˈɔfər ˈɔfər tʊ Cung cấp
Offer st TO sb
117. Face mask feɪs mæsk Mặt nạ, khẩu trang
118. Be intended to V bi ɪnˈtɛndəd Được dự định/ được thiết kế cho
làm
119. Farming activity ˈfɑrmɪŋ ækˈtɪvəti Hoạt động nông nghiệp
Farming method ˈfɑrmɪŋ ˈmɛθəd Phương pháp canh tác
120. Rice field raɪs fild Cánh đồng lúa
121. Bacterium (n) bækˈtɪriəm bækˈtɪriə Vi khuẩn
Bacteria ()n ()ɛn Nhiều vi khuẩn
122. Be flooded with bi ˈflʌdəd Ngập (nước), đầy, nhiều
123. Turn st into st tɜrn ˈɪntu Biến cái gì thành cái gì
124. Feed (v) – fed – fed fid – fɛd – fɛd Cho ǎn
125. Agree to V əˈɡri Đồng ý làm gì
126. Protect sb FORM st prəˈtɛkt fɔrm Bao vệ ai
127. End st = put an end TO st ɛnd = pʊt ən ɛnd tʊ Chấm dứt
128. Sign (n) saɪn ˈsɪɡnəl ˈsɪɡnəʧər Dấu hiệu
Signal (n)
Signature (n)
129. Meet + (challenge/ demand/ need/ mit + (ˈʧælənʤ dɪ Giai quyết (thử thách), đáp ứng
expectation/ ˈmænd (nhu cầu/ mong đợi), nộp bài
deadline …) đúng hạn

130. Helpful (a) >< helpless (a) ˈhɛlpfəl >< ˈhɛlpləs Hữu ích >< vô ích
131. Cool down kul daʊn Làm mát
132. Frightened (a) = terrified (a) + of/ about ˈfraɪtənd = ˈtɛrəˌfaɪd Sợ hãi

7
GLOBAL SUCCESS 11

8
GLOBAL SUCCESS 11

9
GLOBAL SUCCESS 11

1
0
GLOBAL SUCCESS 11

1
1
GLOBAL SUCCESS 11

1
2

You might also like