Professional Documents
Culture Documents
Landline telephone (n) điện thoại để bàn Particular (a) cụ thể, đặc biệt
Contact friends (v) liên lạc với bạn bè Suddenly (adv) bất thình lình
Crash (v) bị hư Gadget (n) món đồ
Own (v) sở hữu Decrease (v) giảm
Device (n) thiết bị A rise (n) tăng
Network (n) mạng lưới Certainly (adv) chắc chắn = definitely
Attachment (n) đính kèm Imagine (v) tưởng tượng
Backup (n) dự phòng Definitely (adv) chắc chắn = certainly
Release (v) phát hành Planet (n) hành tinh
It is impossible to V không thể The latest model (n) mẫu mã mới nhất
From one computer to another từ máy tính này -> máy khác Out of order (a) bị hư
Connected to the internet (a) có kết nối với internet Out of date (a) cũ, lạc hậu
Digital (a) kĩ thuật số Feature (n) đặc điểm, đặc trưng
Store (v) lưu trữ Charger (n) cục sạc
Server (n) máy chủ Swipe (v) dùng tay lướt màn hình điện thoại
Category (n) loại, hạng Memory (n) bộ nhớ
Ordinary (a) bình thường, thông thường Include (v) bao gồm
Document (n) tài liệu, hồ sơ Look forward to (v) mong chờ
Client (n) máy khách Study (n) cuộc nghiên cứu
Deliver (v) giao, phân phát In contrast (adv) trái lại
Peer (n) người cùng lứa tuổi Made of metal (a) được làm bằng kim loại
Display (v) trưng bày Glass (n) kính, thủy tinh
Screen (n) màn hình Study tool (n) dụng cụ học tập
Power button (n) nút nguồn Space (n) chỗ trống, sức chứa của điện thoại
Power bar (n) thanh pin (chỗ cho thấy mức pin trên đt) Sell out (v) bán hết
Case (n) cái vỏ (điện thoại) In general (adv) nhìn chung
Input (n) chỗ cắm dây sạc, tai nghe… Keep in contact with (v) giữ liên lạc với
Touch screen (n) màn hình cảm ứng Social network (n) mạng xã hội
Population (n) dân số People of all ages (n) những người thuộc mọi lứa tuổi
Positive (a) tích cực Pocket (n) túi quần, túi áo
Negative (a) tiêu cực In ten year’s time (adv) trong 10 năm nữa
Grade (n) điểm số Smilarly (adv) tương tự
Piece of technology (n) thiết bị công nghệ Adult (n) người lớn
Cause problems (v) gây ra vấn đề
Printing plant (n) nhà máy in ấn As a result of do, bởi vì
Fluctuation (n) sự biến động lên xuống, tăng giảm liên tục Money-conscious (a) quan tâm tới tiền bạc
Heat (n) nhiệt, sức nóng Employer (n) nhà tuyển dụng
Processed food (n) thức ăn chế biến sẵn Transfer (v) chuyển đổi
Textile (n) dệt may Regular (a) thường xuyên, đều đặn
Pharmaceutical (a) thuộc về dược, thuốc Carry out a study (v) tiên hành nghiên cứu
Install (v) lắp đặt Contributor (n) người, vật đóng góp
Take up too much space (v) to lớn, chiếm nhiều diện Critic (n) nhà phê bình
tích
A factor in global warming (n) một yếu tố gây nên hiện
Come into widespread use (v) sử dụng phổ biến tượng ấm lên toàn cầu