Artificial intelligence (n) Trí tuệ nhân tạo Automatic (adj) Tự động Breakthrough (n) Sự đột phá To break through+ sth : đạt được thành công Browse (v) Đọc lướt, tra cứu Database (n) Cơ sở dữ liệu - A database for (doing) sth: sơ cở dữ liệu cho cái gì - Enter/put sth into/onto a database: nhập dữ liệu Capacity (n) Bộ nhớ, dung lượng Commerce (n) Thương mại điện tử Compatible (adj) Tương thích Complicated (adj) Phức tạp Crash (v) Đột nhiên ngừng hoạt động Creator (n) Người sáng tạo Cutting-edge (adj) Rất hiện đại; sự hiện đại Duplicate (v) Tạo bản sao Function (n) Chức năng Grant (v) Cấp, ban cho Gadget (n) Đồ dùng Device (n) Thiết bị Machine (n) Hardware (n) Phần cứng máy tính Impact (n) Tầm ảnh hưởng Innovative (adj) Có tính đổi mới Interact (v) Tương tác Interruption (n) Sự gián đoạn - Interruption to/in sth - Without interruption Machinery (n) Máy móc Maintenance (n) Sự bão dưỡng Mechanial (adj) Thuộc về máy móc, cơ khí Modify (v) Chỉnh sửa Change (v) Vary (v): biến đổi Outdated (adj) Lỗi thời Programmer (n) Lập trình viên Register (v) Đăng kí System (n) Hệ thống - Education system - Criminal justice system: hệ thống tư pháp hình sự - Legal/financial/political system: hệ thống luật/tài chính/chính trị Technophile (n) Người yêu công nghệ Upgrade (v) Nâng cấp User- friendly (adj) Thân thiện với người dùng Virtual (adj) ảo Wireless (adj) Không dây Warrant (adj) Bảo đảm